Địa Chỉ Phân Phối Phụ Kiện Hàn INOX

Địa Chỉ Phân Phối Phụ Kiện Hàn Nối Ống INOX Uy Tín Chất Lượng

Giới thiệu về nhu cầu dùng phụ kiện hàn ống INOX hiện nay

Trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí, việc lựa chọn phụ kiện hàn nối ống INOX chất lượng cao không chỉ giúp đảm bảo độ bền bỉ của hệ thống đường ống mà còn góp phần vào hiệu quả vận hành lâu dài.

Ứng Dụng của Phụ Kiện Hàn Nối Ống INOX

Phụ kiện hàn nối ống INOX từ Thép Hùng Phát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm với khả năng chống ăn mòn cao.
  • Hóa chất và dầu khí: Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt với hóa chất và áp suất cao.
  • Xây dựng: Sử dụng trong các hệ thống ống nước, thoát nước, và hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  • Trang trí nội thất: Phụ kiện INOX mang lại vẻ đẹp sang trọng và bền bỉ cho các công trình.
Phụ kiện hàn inox
Phụ kiện hàn inox

Các loại phụ kiện hàn nối ống inox

Dưới đây là mô tả chi tiết hơn về các loại phụ kiện hàn nối ống INOX, công dụng và các thông số kỹ thuật quan trọng:

1. Co (Cút) Hàn INOX

  • Công dụng:
    • Thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống đường ống.
    • Được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí, xử lý nước và xây dựng.
  • Phân loại:
    • Cút 45 độ: Thay đổi hướng dòng chảy nhẹ nhàng, thường được dùng trong các hệ thống cần giảm áp lực dòng chảy.
    • Cút 90 độ: Thay đổi hướng dòng chảy góc vuông, thích hợp cho các không gian hẹp hoặc yêu cầu bố trí đường ống vuông góc.
    • Cút 180 độ: Dùng để đảo chiều dòng chảy, chủ yếu trong các hệ thống tuần hoàn.
  • Chất liệu: Thép không gỉ (INOX 304, INOX 316, hoặc các loại khác tùy nhu cầu).
  • Kích thước: Phổ biến từ DN15 đến DN600, có thể sản xuất theo yêu cầu.
Co hàn inox
Co hàn inox

2. Bầu Giảm Hàn INOX (Côn Thu)

  • Công dụng:
    • Chuyển đổi kích thước giữa các đường ống, giúp điều chỉnh áp lực và lưu lượng dòng chảy.
    • Được sử dụng để kết nối hệ thống với các thiết bị có kích thước đường ống khác nhau.
  • Phân loại:
  • Chất liệu: INOX 304, 316 hoặc 201.
  • Kích thước:
    • Đường kính lớn: Từ DN25 đến DN600.
    • Đường kính nhỏ: Từ DN15 đến DN500.
Bầu giảm inox
Bầu giảm inox

3. Tê Hàn INOX

  • Công dụng:
    • Phân nhánh hoặc gộp dòng chảy trong hệ thống.
  • Phân loại:
    • Tê đều: Ba đầu nối có cùng kích thước, dùng để chia hoặc gộp dòng chảy đều nhau.
    • Tê giảm: Một hoặc hai đầu có kích thước nhỏ hơn, dùng để chuyển đổi dòng chảy từ ống lớn sang ống nhỏ hoặc ngược lại.
  • Chất liệu: INOX 304, 316.
  • Kích thước: DN15 đến DN600, phù hợp cho các hệ thống áp lực cao.
Tê hàn inox
Tê hàn inox

4. Chén Hàn INOX (Nắp Bịt)

  • Công dụng:
    • Bịt kín đầu ống, ngăn chặn rò rỉ khí hoặc chất lỏng ra ngoài.
    • Thường được sử dụng trong các hệ thống cần kết thúc đường ống tạm thời hoặc lâu dài.
  • Chất liệu: INOX 201, 304, 316, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
  • Kích thước: DN15 đến DN400.
Chén hàn inox
Chén hàn inox

5. Nối Thẳng (Măng Sông INOX)

  • Công dụng:
    • Nối hai đoạn ống cùng kích thước để kéo dài hoặc thay thế các đoạn ống cũ.
    • Đảm bảo sự liên tục của hệ thống, tránh rò rỉ.
  • Phân loại:
    • Măng sông hàn kín: Đảm bảo độ kín tuyệt đối, phù hợp cho các hệ thống áp suất cao.
    • Măng sông ren: Dễ tháo lắp, sử dụng trong các hệ thống bảo trì thường xuyên.
  • Kích thước: DN15 đến DN200.
  • Chất liệu: INOX 201, 304, 316.
Nối thẳng inox
Nối thẳng inox

6. Mặt Bích INOX

  • Công dụng:
    • Kết nối các đoạn ống hoặc thiết bị với nhau thông qua bu lông và đai ốc.
    • Cho phép tháo lắp dễ dàng để bảo trì hoặc thay thế.
  • Phân loại:
  • Tiêu chuẩn:
    • ASTM, JIS, DIN, ANSI.
  • Chất liệu: INOX 304, 316.
  • Kích thước: DN15 đến DN2000.
Mặt bích inox
Mặt bích inox

Lưu Ý Khi Lựa Chọn Phụ Kiện INOX

1.Chọn đúng loại INOX (304, 316, hoặc 201) phù hợp với môi trường sử dụng:

  • INOX 304: Chịu ăn mòn tốt, phù hợp môi trường thông thường.
  • INOX 316: Kháng hóa chất mạnh, dùng trong môi trường biển hoặc hóa chất.
  • INOX 201: Kinh tế hơn, nhưng kháng ăn mòn kém hơn.

2.Đảm bảo kích thước và tiêu chuẩn khớp với hệ thống.

3.Xác định áp lực và nhiệt độ làm việc để chọn phụ kiện phù hợp.

Tóm lại

Mỗi loại phụ kiện hàn nối ống INOX này có thể được sản xuất từ các loại inox khác nhau như 304, 201, hoặc 316, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, chống ăn mòn và môi trường sử dụng. Khi lựa chọn phụ kiện, việc xác định đúng loại inox và kích thước phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của hệ thống đường ống.
Phụ kiện hàn ống inox
Phụ kiện hàn ống inox

Chất liệu của phụ kiện hàn nối ống INOX

Chất liệu của phụ kiện hàn nối ống INOX thường bao gồm các loại sau:

Phụ kiện hàn INOX 304

  • Đây là loại thép không gỉ phổ biến nhất với hàm lượng niken cao (khoảng 8-10.5%) và crom (18-20%).
  • Nó có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều điều kiện, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, y tế, và gia dụng.

Phụ kiện hàn INOX 201

  • Có hàm lượng niken thấp hơn (1-1.5%) so với INOX 304, thay vào đó, nó có thêm mangan để cải thiện tính chất cơ học.
  • INOX 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như INOX 304, giúp giảm chi phí sản xuất

Phụ kiện hàn INOX 316

  • Chứa thêm molypden (2-3%) cùng với niken và crom, làm tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có hàm lượng muối hoặc axit cao hơn so với INOX 304.
  • INOX 316 được ưa chuộng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và trong các ứng dụng y tế cao cấp.

Phụ kiện hàn INOX 430

  • Là loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crom cao (16-18%) nhưng không có niken. Nó có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại austenitic như 304 và 316 nhưng lại có giá thành thấp hơn.
  • INOX 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, dụng cụ nhà bếp, và các sản phẩm không yêu cầu cao về chống ăn mòn.

Tóm lại

Mỗi loại inox có đặc tính riêng phù hợp với từng môi trường và ứng dụng cụ thể. Khi chọn phụ kiện hàn nối ống INOX, việc hiểu rõ môi trường hoạt động, loại chất lỏng hoặc khí đi qua, cũng như yêu cầu về độ bền và chống ăn mòn là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống.
Phụ kiện hàn inox 304 201 316 430
Phụ kiện hàn inox 304 201 316 430

Thành Phần Hóa Học, Cơ Tính, Và Tiêu Chuẩn sản xuất

1. Thành Phần Hóa Học Của INOX (Thép Không Gỉ)

INOX phổ biến cho phụ kiện hàn thường là các loại INOX 201, 304, 316. Dưới đây là bảng thành phần hóa học điển hình:

Thành phầnINOX 201 (%)INOX 304 (%)INOX 316 (%)
Carbon (C)≤ 0.15≤ 0.08≤ 0.08
Mangan (Mn)5.5 – 7.5≤ 2.0≤ 2.0
Silic (Si)≤ 1.0≤ 1.0≤ 1.0
Photpho (P)≤ 0.06≤ 0.045≤ 0.045
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03≤ 0.03≤ 0.03
Niken (Ni)3.5 – 5.58.0 – 10.510.0 – 14.0
Crom (Cr)16.0 – 18.018.0 – 20.016.0 – 18.0
Molypden (Mo)2.0 – 3.0
  • INOX 201: Giá thành thấp, phù hợp môi trường ít ăn mòn.
  • INOX 304: Độ bền cao, chống ăn mòn tốt, dùng phổ biến nhất.
  • INOX 316: Chống ăn mòn vượt trội nhờ molypden, phù hợp môi trường khắc nghiệt (hóa chất, nước biển).

2. Cơ Tính Của Phụ Kiện Hàn INOX

Tính chấtINOX 201INOX 304INOX 316
Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa)515 – 750515 – 750515 – 750
Độ chảy (Yield Strength, MPa)≥ 275≥ 205≥ 205
Độ giãn dài (Elongation, %)354040
Độ cứng Brinell (HB)≤ 217≤ 187≤ 187
  • Độ bền kéo: Đặc trưng khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu.
  • Độ chảy: Thể hiện khả năng biến dạng dẻo dưới tải trọng.
  • Độ giãn dài: Đánh giá độ dẻo của vật liệu trước khi gãy.
  • Độ cứng: Biểu thị khả năng chống mài mòn bề mặt.

3. Tiêu Chuẩn Áp Dụng Cho Phụ Kiện Hàn INOX

Phụ kiện hàn INOX được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và độ bền:

  • ASTM (American Society for Testing and Materials):

    • ASTM A403: Tiêu chuẩn cho phụ kiện hàn thép không gỉ rèn.
    • ASTM A182: Tiêu chuẩn cho mặt bích và phụ kiện chịu nhiệt.
  • ANSI/ASME (American National Standards Institute):

    • ANSI B16.9: Tiêu chuẩn phụ kiện hàn nối ống liền mạch.
    • ANSI B16.11: Tiêu chuẩn phụ kiện hàn rèn.
  • JIS (Japanese Industrial Standards):

    • JIS B2311: Phụ kiện hàn thép không gỉ thông thường.
    • JIS B2312: Phụ kiện hàn cho hệ thống chịu áp lực.
  • DIN (Deutsches Institut für Normung – Tiêu Chuẩn Đức):

    • DIN 2605: Tiêu chuẩn co (cút).
    • DIN 2615: Tiêu chuẩn tê.
    • DIN 2617: Tiêu chuẩn bầu giảm.

4. Đặc Điểm Của Từng Loại INOX Theo Ứng Dụng

  • INOX 201:
    • Ưu điểm: Giá thành thấp, thích hợp cho các hệ thống thông thường.
    • Nhược điểm: Kháng ăn mòn kém, không phù hợp môi trường khắc nghiệt.
  • INOX 304:
    • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, đa năng, sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn INOX 201.
  • INOX 316:
    • Ưu điểm: Chịu nhiệt, chống ăn mòn hóa học và nước biển.
    • Nhược điểm: Giá thành cao nhất.
Phụ kiện hàn ống inox
Phụ kiện hàn ống inox

Thép Hùng Phát – Đơn Vị Phân Phối phụ kiện hàn nối ống inox Uy Tín

Thép Hùng Phát đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường bằng việc cung cấp các sản phẩm phụ kiện hàn nối ống INOX đạt chuẩn chất lượng quốc tế. Công ty này không chỉ nổi tiếng với việc phân phối các loại inox như 304, 201, và 316 mà còn đảm bảo:
  • Đa dạng sản phẩm: Cung cấp đầy đủ các loại phụ kiện như co, tê, mặt bích, van công nghiệp, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau từ công nghiệp thực phẩm, hóa chất đến xây dựng và trang trí nội thất.
  • Chất lượng cao: Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển như Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, và DIN.
  • Giá cả cạnh tranh: Nhờ vào việc nhập khẩu trực tiếp và quy mô lớn, Thép Hùng Phát có thể cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của nhiều doanh nghiệp.
  • Dịch vụ khách hàng: Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ từ khâu lựa chọn sản phẩm đến quá trình lắp đặt, bảo hành.

Lý Do Chọn Thép Hùng Phát

  • Uy tín và kinh nghiệm: Với nhiều năm hoạt động, Thép Hùng Phát đã xây dựng được lòng tin từ đông đảo khách hàng.
  • Chứng nhận chất lượng: Tất cả sản phẩm đều đi kèm với chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng khắp giúp việc giao hàng đến tận công trình trở nên nhanh chóng và tiện lợi.

Kết Luận

Thép Hùng Phát không chỉ là một nhà cung cấp mà còn là đối tác đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp, công trình cần đến phụ kiện hàn nối ống INOX chất lượng. Với cam kết về chất lượng, dịch vụ và giá cả, Thép Hùng Phát chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm sự an tâm trong việc lựa chọn phụ kiện ống INOX

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

  • 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Địa Chỉ Phân Phối Phụ Kiện Hàn INOX - Thép Hùng Phát Tháng Một/2025 tháng 01/2025" của chúng tôi.

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »