1. Giới thiệu chung về thép tấm SS400
Thép tấm SS400 là một trong những loại thép kết cấu phổ biến nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam và thế giới. Đây là mác thép theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, ký hiệu “SS” nghĩa là Structural Steel – thép kết cấu, còn “400” thể hiện giới hạn chảy tối thiểu của thép đạt 400 MPa.
Loại thép này được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp cán nóng (hot-rolled), có bề mặt màu đen xám tự nhiên, đôi khi có lớp oxit nhẹ do quá trình cán. Thép tấm SS400 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, kết cấu nhà xưởng, cầu trục, khung thép tiền chế, tàu thuyền, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Ưu điểm nổi bật của thép SS400
Giá thành hợp lý: thấp hơn nhiều so với các loại thép hợp kim cao cấp, phù hợp với hầu hết công trình dân dụng và công nghiệp.
Dễ gia công: có thể hàn, cắt, uốn, mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ dễ dàng.
Độ bền ổn định: giới hạn chảy và độ dẻo tốt, đảm bảo khả năng chịu tải trong các kết cấu vừa và lớn.
Đa dạng quy cách: có nhiều độ dày từ 3 mm đến 200 mm, kích thước tấm phổ biến 1500 × 6000 mm hoặc 2000 × 6000 mm, dễ lựa chọn theo nhu cầu.
Hạn chế
Độ bền mỏi và khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép hợp kim.
Không phù hợp cho môi trường hóa chất hoặc nước biển nếu không có lớp phủ bảo vệ.
Bề mặt thép cán nóng không phẳng tuyệt đối, dung sai độ dày lớn hơn thép cán nguội.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tấm SS400
Giá thép tấm SS400 trên thị trường Việt Nam không cố định mà thay đổi theo từng thời điểm. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến biến động giá.
2.1. Giá nguyên liệu đầu vào
Nguyên liệu chính để sản xuất thép tấm là phôi thép hoặc thép cuộn cán nóng (HRC). Khi giá HRC hoặc phôi thép trên thị trường thế giới tăng, giá thép tấm SS400 trong nước cũng tăng theo. Ngược lại, khi nguồn cung dồi dào và giá nguyên liệu giảm, giá thép tấm cũng hạ nhiệt.
2.2. Chi phí sản xuất và năng lượng
Chi phí điện năng, nhân công, khấu hao thiết bị, và chi phí bảo trì đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản xuất thép. Nếu giá điện hoặc nhiên liệu tăng mạnh, giá thép tấm cũng sẽ bị đẩy lên.
2.3. Tỷ giá và chi phí nhập khẩu
Một phần lớn thép tấm SS400 tại Việt Nam được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan. Do đó, tỷ giá USD/VND biến động sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán. Ngoài ra, các loại thuế nhập khẩu, phí vận chuyển quốc tế và chi phí logistics cũng là những yếu tố không nhỏ.
2.4. Cung – cầu thị trường
Trong thời điểm nhu cầu xây dựng và sản xuất công nghiệp tăng cao, đặc biệt vào các tháng 3–6 và 9–11 hàng năm, giá thép thường tăng. Khi thị trường chững lại, hoặc nguồn cung dư thừa, giá thép sẽ có xu hướng giảm.
2.5. Chính sách và thuế
Chính phủ Việt Nam thường xuyên điều chỉnh chính sách thuế nhập khẩu, thuế chống bán phá giá nhằm bảo vệ ngành thép nội địa. Mỗi lần điều chỉnh như vậy đều tác động mạnh đến thị trường thép nói chung và thép SS400 nói riêng.

3. Bảng giá thép tấm SS400 cập nhật mới nhất
Tính đến hôm nay, giá thép tấm SS400 trên thị trường Việt Nam đang duy trì ở mức ổn định, không có biến động mạnh so với quý trước. Mức giá trung bình dao động từ 13.500 – 15.000 VNĐ/kg, tùy vào quy cách, độ dày và nhà cung cấp.
3.1. Bảng giá tham khảo theo độ dày và kích thước
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Khối lượng ước tính (kg/tấm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá tấm (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
3.0 | 1500 × 6000 | ~ 212 | 13.800 – 14.200 | ~ 2.930.000 |
4.0 | 1500 × 6000 | ~ 283 | 13.700 – 14.100 | ~ 3.960.000 |
5.0 | 1500 × 6000 | ~ 353 | 13.700 – 14.000 | ~ 4.900.000 |
6.0 | 1500 × 6000 | ~ 424 | 13.600 – 13.900 | ~ 5.800.000 |
8.0 | 1500 × 6000 | ~ 565 | 13.600 – 13.800 | ~ 7.700.000 |
10.0 | 1500 × 6000 | ~ 707 | 13.600 – 13.800 | ~ 9.700.000 |
12.0 | 1500 × 6000 | ~ 848 | 13.500 – 13.700 | ~ 11.500.000 |
14.0 | 1500 × 6000 | ~ 989 | 13.500 – 13.700 | ~ 13.400.000 |
16.0 | 1500 × 6000 | ~ 1.130 | 13.500 – 13.700 | ~ 15.500.000 |
20.0 | 1500 × 6000 | ~ 1.412 | 13.400 – 13.700 | ~ 19.000.000 |
25.0 | 1500 × 6000 | ~ 1.765 | 13.400 – 13.700 | ~ 24.000.000 |
Lưu ý:
Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí vận chuyển.
Đơn giá có thể thay đổi ±200 VNĐ/kg tùy khu vực giao hàng (Hà Nội, TP. HCM, Bình Dương, Đồng Nai…).
Các đơn hàng cắt quy cách hoặc số lượng lớn có thể được chiết khấu thêm từ 1–3 %.
3.2. Giá theo khối lượng
Khối lượng mua | Đơn giá trung bình (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|
Dưới 5 tấn | 14.000 – 14.500 | Giá bán lẻ, có thể bao gồm phí cắt |
5 – 20 tấn | 13.700 – 14.000 | Giá đại lý cấp 2 |
Trên 20 tấn | 13.500 – 13.800 | Giá sỉ, chưa vận chuyển |
4. So sánh giá thép tấm SS400 với một số mác thép tương đương
Loại thép | Tiêu chuẩn | Ứng dụng | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Nhận xét |
---|---|---|---|---|
SS400 | JIS G3101 (Nhật) | Kết cấu xây dựng, cơ khí | 13.500 – 14.500 | Phổ biến, dễ gia công |
A36 | ASTM (Mỹ) | Kết cấu, cầu trục, dầm thép | 13.800 – 14.800 | Tính chất tương đương SS400 |
Q235B | GB/T (Trung Quốc) | Xây dựng, gia công cơ khí | 13.300 – 14.200 | Gần giống SS400, giá rẻ hơn |
S235JR | EN10025 (Châu Âu) | Cơ khí, kết cấu | 14.000 – 15.000 | Chất lượng cao, giá cao hơn |
SPHC/SPHC-P | JIS G3131 | Gia công, dập, uốn | 13.800 – 15.000 | Bề mặt nhẵn hơn, dùng trong công nghiệp nhẹ |
Từ bảng so sánh có thể thấy, thép SS400 là lựa chọn kinh tế và cân bằng giữa giá thành – chất lượng, phù hợp với đa số công trình thông dụng tại Việt Nam.

5. Dự báo xu hướng giá thép tấm SS400 trong thời gian tới
5.1. Xu hướng ngắn hạn (3–6 tháng cuối năm 2025)
Giá ổn định: Nguồn cung trong nước tương đối dồi dào, trong khi nhu cầu xây dựng cuối năm tăng nhẹ. Giá dự kiến dao động quanh mức 13.500 – 14.500 VNĐ/kg.
Chi phí vận chuyển tăng nhẹ: Do giá xăng dầu có dấu hiệu tăng trở lại, chi phí giao hàng có thể nhích thêm 1–2 %.
Tỷ giá ổn định: Đồng Việt Nam vẫn duy trì mức ổn định so với USD, giúp giá thép nhập khẩu không tăng đột biến.
5.2. Xu hướng dài hạn (đầu năm 2026)
Giá có thể tăng nhẹ: Nếu thị trường bất động sản và đầu tư công được đẩy mạnh, nhu cầu thép kết cấu sẽ tăng trở lại.
Thép nội địa chiếm ưu thế: Các nhà máy trong nước như Hòa Phát, POSCO Yamato Vina, Formosa… có khả năng cung ứng ổn định, hạn chế phụ thuộc vào thép nhập khẩu.
Biến động quốc tế: Nếu giá quặng sắt và HRC toàn cầu tăng, thép tấm SS400 cũng sẽ tăng theo khoảng 300 – 500 VNĐ/kg.
6. Lưu ý khi mua thép tấm SS400
6.1. Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ
Khi nhập hàng, cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ) để đảm bảo sản phẩm đúng tiêu chuẩn SS400, không lẫn hàng kém chất lượng hoặc sai mác.
6.2. Xác định đúng quy cách
Thép tấm SS400 có rất nhiều độ dày và kích thước khác nhau. Việc chọn đúng quy cách giúp tiết kiệm chi phí và giảm hao hụt khi gia công.
Ví dụ:
Dự án kết cấu khung nhà nên chọn tấm 6–10 mm.
Sàn xe, bồn chứa nên dùng tấm 8–12 mm.
Các kết cấu chịu lực lớn dùng tấm 14–25 mm.
6.3. Hỏi rõ về chi phí phụ
Một số đơn vị báo giá chưa bao gồm phí cắt, phí vận chuyển hoặc VAT. Do đó, cần hỏi rõ để so sánh chính xác giữa các nhà cung cấp.
6.4. Lưu ý về thời điểm mua
Nếu mua vào mùa cao điểm xây dựng, giá thường tăng từ 200–400 VNĐ/kg. Nếu mua số lượng lớn hoặc ký hợp đồng sớm, có thể được cố định giá tốt hơn.
6.5. Chọn nhà cung cấp uy tín
Nên ưu tiên các đại lý, nhà phân phối lớn có kho bãi rõ ràng, giao hàng đúng hẹn và có khả năng cung cấp số lượng lớn.
Các đơn vị uy tín thường hỗ trợ:
Cắt theo quy cách yêu cầu.
Giao hàng tận công trình.
Cung cấp chứng chỉ đầy đủ.
Báo giá minh bạch, cập nhật nhanh theo thị trường.
7. Kết luận
Thép tấm SS400 là loại thép kết cấu phổ biến, giá thành hợp lý, phù hợp với đa số công trình tại Việt Nam. Trong thời điểm hiện nay, giá thép tấm SS400 đang giữ ở mức 13.500 – 15.000 VNĐ/kg, được xem là ổn định và dễ dự toán chi phí cho các doanh nghiệp xây dựng, cơ khí, chế tạo.
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, yêu cầu đầy đủ chứng chỉ và nắm rõ quy cách là yếu tố then chốt giúp bạn mua được thép chất lượng, giá tốt và đảm bảo tiến độ thi công. Dự kiến trong thời gian tới, giá thép tấm SS400 sẽ vẫn duy trì ổn định, chỉ dao động nhẹ theo biến động của nguyên liệu và nhu cầu thị trường.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Giá thép tấm SS400 cập nhật mới nhất - Thép Hùng Phát Tháng 10/2025 tháng 10/2025" của chúng tôi.