Bảng báo giá thép hình tại Vĩnh Phúc – Thép hình U, I, V, H là sản phẩm rất quan trọng trong những công trình, nhưng để có được một đại lý cung cấp thép hình uy tín – chất lượng thì cũng không khó. Thép Hùng Phát chuyên cung cấp tất cả các mặt hàng: thép hình V, thép hình H, thép hình I, thép hình U với cả rẻ nhất trên toàn quốc, đăc biệt là tại Vĩnh Phúc
Đặc điểm thép hình U, I, V, H
Thép hình U: đây là loại thép có độ cứng cao và được sử dụng trong nhiều trường hợp. Thép được sản xuất với 06 loại kích thước chính. Thế mạnh nổi bật nhất của thép ống đúc này là có khả năng kháng va chạm tuyệt vời.
Thép chữ I: Thép chữ I là sản phẩm được thiết kế để ứng dụng trong các công trình có lực ngang lớn. Vật liệu thường có mặt trong nhiều kiến trúc nhà thép tiền chế, công trình cao ốc, tàu phà, bến bãi.
Thép chữ V: riêng thép chữ V được sử dụng nhiều trong các công trình chịu lực của đường dây tải điện cao thế. Vật liệu cũng phát huy tác dụng nâng đỡ vượt trội trong các công trình cầu đường, xây dựng nhà xưởng hoặc nhà thép tiền chế.
Thép chữ H: được ứng dụng nhiều trong các công trình cần chịu trọng lực lớn. Kết cấu của vật liệu cũng có nét tương đồng với thép hình I, H nhưng được giảm bớt phần thép cắt ngang nên chi phí tiết kiệm hơn.
Cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2020 tại Vĩnh Phúc
Bảng giá thep hinh U, I, V, H dưới chỉ mang tính chất tham khảo, ở thời điểm thực khi quý khách mua hàng. Giá thép hình đã có thể thay đổi lên hoặc xuống đôi chút. Chính vì thế, để có báo giá chính xác nhất. Quý khách xin vui lòng liên hệ đến hotline 0938 437 123 của công ty thép Hùng Phát để nhận được bảng giá mới nhất cập nhật ngay trong thời điểm quý khách gọi điện.
Bảng giá thép hình U cập nhật mới nhất
QUY CÁCH | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |||
KG | CÂY 6M | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | |||
U50*32*2.5 | 2.50 | cây 6m | 17,100 | 256,500 | 348,000 | 444,000 |
U65*35*2.8 | 2.80 | cây 6m | 16,500 | 277,200 | 379,680 | 487,200 |
U80*40*4 | 5.16 | cây 6m | 15,200 | 470,592 | 650,160 | 842,112 |
U80*43*4.5 | 7.00 | cây 6m | 15,200 | 638,400 | 882,000 | 1,134,000 |
U100*42*3.3 | 5.16 | cây 6m | 15,200 | 470,592 | 650,160 | 842,112 |
U100*45*3.8 | 7.30 | cây 6m | 15,500 | 678,900 | 932,940 | 1,195,740 |
U100*48*5.3 | 8.60 | cây 6m | 15,600 | 804,960 | 1,093,920 | 1,413,840 |
U100*50*5.0 | 9.36 | cây 6m | 15,800 | 887,328 | 1,201,824 | 1,538,784 |
U120*50*4.7 | 7.50 | cây 6m | 14,100 | 634,500 | 886,500 | 1,165,500 |
U120*52*5.4 | 9.30 | cây 6m | 15,500 | 864,900 | 1,177,380 | 929,628 |
U125*65*6.0 | 13.40 | cây 6m | 15,800 | 1,270,320 | 1,704,480 | 2,170,800 |
U140*52*4.2 | 9.00 | cây 6m | 15,100 | 815,400 | 1,107,000 | 1,436,400 |
U140*53*4.7 | 10.00 | cây 6m | 15,100 | 906,000 | 1,230,000 | 1,596,000 |
U140*56*5.5 | 11.60 | cây 6m | 15,500 | 1,078,800 | 1,440,720 | 1,858,320 |
U150*75*6.5 | 18.60 | cây 6m | 16,300 | 1,819,080 | 2,399,400 | 3,024,360 |
U160*54*5.2 | 12.50 | cây 6m | 15,700 | 1,177,500 | 1,567,500 | 2,002,500 |
U160*54*5.5 | 13.20 | cây 6m | 15,700 | 1,243,440 | 1,655,280 | 2,114,640 |
U160*65*5.0 | 14.00 | cây 6m | 15,700 | 1,318,800 | 1,755,600 | 2,226,000 |
U180*64*5.3 | 15.00 | cây 6m | 15,700 | 1,413,000 | 1,881,000 | 2,385,000 |
U200*69*5.4 | 17.00 | cây 6m | 15,800 | 1,611,600 | 2,142,000 | 2,713,200 |
U250*76*6.5 | 22.80 | cây 6m | 15,800 | 2,161,440 | 2,845,440 | 3,447,360 |
U250*78*7.0 | 27.41 | cây 6m | 15,800 | 2,598,468 | 3,420,768 | 4,127,946 |
U300*85*7.5 | 34.46 | cây 6m | 15,900 | 3,287,484 | 4,300,608 | 5,169,000 |
U380*85*7.5 | 54.50 | cây 6m | 18,300 | 5,984,100 | 7,586,400 | 8,927,100 |
Bảng giá thép hình I cập nhật mới nhất
QUY CÁCH | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |||
KG | CÂY 6M | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | |||
I100*53*3.3 | 7.21 | cây 6m | 16,500 | 713,790 | 964,698 | 1,232,910 |
I120*64*4.2 | 9.00 | cây 6m | 16,500 | 891,000 | 1,204,200 | 1,539,000 |
I150*75*5*7 JINXI | 14.00 | cây 6m | 14,900 | 1,251,600 | 1,713,600 | 2,217,600 |
I150*75*5*7 | 14.00 | cây 6m | 16,100 | 1,352,400 | 1,814,400 | 2,318,400 |
I198*99*4.5*7 JINXI | 18.20 | cây 6m | 15,600 | 1,703,520 | 2,304,120 | 2,959,320 |
I198*99*4.5*7 | 18.20 | cây 6m | 16,100 | 1,758,120 | 2,358,720 | 3,013,920 |
I200*100*5.5*8 JINXI | 21.30 | cây 6m | 15,900 | 2,032,020 | 2,696,580 | 3,437,820 |
I200*100*5.5*8 | 21.30 | cây 6m | 16,100 | 2,057,580 | 2,722,140 | 3,463,380 |
I248*124*5*8 | 25.70 | cây 6m | 16,300 | 2,513,460 | 3,315,300 | 4,209,660 |
I250*125*6*9 | 29.60 | cây 6m | 16,300 | 2,894,880 | 3,818,400 | 4,848,480 |
I298*149*5.5*8 | 32.00 | cây 6m | 16,300 | 3,129,600 | 4,089,600 | 5,184,000 |
I300*150*6.5*9 | 36.70 | cây 6m | 16,300 | 3,589,260 | 4,690,260 | 5,945,400 |
I350*175*7*11 | 49.60 | cây 6m | 16,300 | 4,850,880 | 6,338,880 | 8,035,200 |
I396*199*7*11 | 56.60 | cây 6m | 16,300 | 5,535,480 | 7,233,480 | 9,101,280 |
I400*200*8*13 JINXI | 66.00 | cây 6m | 15,000 | 5,940,000 | 7,840,800 | 10,098,000 |
I400*200*8*13 | 66.00 | cây 6m | 16,300 | 6,454,800 | 8,355,600 | 10,612,800 |
I450*200*9*14 JINXI | 76.00 | cây 6m | 16,000 | 7,296,000 | 9,484,800 | 11,992,800 |
I500*200*10*16 | 89.60 | cây 6m | 16,600 | 8,924,160 | 11,397,120 | 14,461,440 |
I600*200*11*17 JINXI | 106.00 | cây 6m | 12,500 | 7,950,000 | 10,812,000 | 14,119,200 |
I600*200*11*17 | 106.00 | cây 6m | 16,900 | 10,748,400 | 13,419,600 | 16,854,000 |
I700*300*13*24 JINXI | 185.00 | cây 6m | 16,600 | 18,426,000 | 23,088,000 | 28,638,000 |
Bảng giá thép hình V cập nhật mới nhất
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ||
ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | ||||
V30*30 | 2.00 | 5.80 | cây 6m | 93,500 | 128,300 | 172,960 |
2.50 | 6.40 | cây 6m | 103,000 | 141,400 | 190,680 | |
3.00 | 7.20 | cây 6m | 116,000 | 159,200 | 214,640 | |
3.00 | 8.20 | cây 6m | 116,000 | 165,200 | 228,340 | |
V40*40 | 8.00 | cây 6m | 118,500 | 166,500 | 228,100 | |
2.80 | 9.00 | cây 6m | 134,500 | 188,500 | 257,800 | |
10.00 | cây 6m | 149,000 | 205,000 | 276,000 | ||
3.00 | 11.10 | cây 6m | 145,000 | 207,160 | 285,970 | |
3.00 | 11.00 | cây 6m | 160,500 | 222,100 | 300,200 | |
3.20 | 12.00 | cây 6m | 175,000 | 242,200 | 327,400 | |
3.50 | 13.00 | cây 6m | 189,500 | 259,700 | 348,100 | |
4.00 | 14.50 | cây 6m | 189,500 | 267,800 | 366,400 | |
V50*50 | 14.00 | cây 6m | 203,500 | 279,100 | 374,300 | |
3.10 | 15.50 | cây 6m | 203,500 | 287,200 | 392,600 | |
3.00 | 15.00 | cây 6m | 227,000 | 308,000 | 410,000 | |
17.00 | cây 6m | 258,000 | 349,800 | 462,000 | ||
4.00 | 18.40 | cây 6m | 258,000 | 350,000 | 478,800 | |
19.00 | cây 6m | 288,500 | 383,500 | 516,500 | ||
21.00 | cây 6m | 318,500 | 423,500 | 566,300 | ||
5.00 | 23.00 | cây 6m | 364,500 | 479,500 | 635,900 | |
V63*63 | 4.00 | 23.00 | cây 6m | 334,500 | 449,500 | 605,900 |
25.00 | cây 6m | 369,500 | 494,500 | 664,500 | ||
27.00 | cây 6m | 393,000 | 528,000 | 711,600 | ||
5.00 | 29.00 | cây 6m | 422,500 | 567,500 | 750,200 | |
5.00 | 32.20 | cây 6m | 422,500 | 583,500 | 786,360 | |
31.00 | cây 6m | 451,500 | 606,500 | 801,800 | ||
32.00 | cây 6m | 527,500 | 687,500 | 889,100 | ||
6.00 | 34.00 | cây 6m | 451,500 | 621,500 | 835,700 | |
V70*70 | 6.00 | 35.00 | cây 6m | 509,500 | 677,500 | 905,000 |
6.00 | 38.50 | cây 6m | 509,500 | 694,300 | 933,000 | |
7.00 | 44.00 | cây 6m | 642,000 | 853,200 | 1,126,000 | |
7.00 | 44.40 | cây 6m | 642,000 | 855,120 | 1,130,400 | |
8.00 | 48.00 | cây 6m | 645,000 | 875,400 | 1,173,000 | |
V75*75 | 5.50 | 37.00 | cây 6m | 630,500 | 808,100 | 1,037,500 |
5.50 | 39.00 | cây 6m | 675,500 | 862,700 | 1,104,500 | |
5.80 | 40.00 | cây 6m | 591,500 | 783,500 | 1,019,500 | |
7.00 | 46.00 | cây 6m | 726,000 | 946,800 | 1,218,200 | |
7.00 | 52.00 | cây 6m | 726,000 | 975,600 | 1,282,400 | |
VN | 52.00 | cây 6m | 793,000 | 1,042,600 | 1,349,400 | |
AK | 52.00 | cây 6m | 890,500 | 1,140,100 | 1,446,900 | |
8.00 | 57.00 | cây 6m | 793,000 | 1,066,600 | 1,402,900 | |
V80*80 | 6.00 | 42.00 | cây 6m | 715,500 | 917,100 | 1,164,900 |
6.00 | 44.00 | cây 6m | 598,000 | 809,200 | 1,068,800 | |
8.00 | 56.00 | cây 6m | 951,000 | 1,208,600 | 1,550,200 | |
8.00 | 58.00 | cây 6m | 806,500 | 1,073,300 | 1,427,100 | |
V90*90 | 7.00 | 55.00 | cây 6m | 917,500 | 1,170,500 | 1,506,000 |
7.00 | 57.60 | cây 6m | 843,500 | 1,108,460 | 1,442,540 | |
8.00 | 62.00 | cây 6m | 1,038,500 | 1,323,700 | 1,683,300 | |
9.00 | 70.00 | cây 6m | 1,179,500 | 1,501,500 | 1,907,500 | |
V100*100 | 8.00 | 67.00 | cây 6m | 1,082,000 | 1,376,800 | 1,778,800 |
7.00 | 64.20 | cây 6m | 942,000 | 1,224,480 | 1,609,680 | |
7.00 | 62.00 | cây 6m | 1,059,000 | 1,331,800 | 1,703,800 | |
8.00 | 73.70 | cây 6m | 1,082,000 | 1,406,280 | 1,848,480 | |
9.00 | 84.00 | cây 6m | 1,109,000 | 1,478,600 | 1,982,600 | |
10.00 | 90.70 | cây 6m | 1,317,000 | 1,716,080 | 2,242,140 | |
10.00 | 84.00 | cây 6m | 1,367,000 | 1,736,600 | 2,223,800 | |
V120*120 | 8.00 | 88.20 | cây 6m | 1,472,000 | 1,860,080 | 2,327,540 |
10.00 | 109.20 | cây 6m | 1,822,500 | 2,302,980 | 2,881,740 | |
10.00 | 130.20 | cây 6m | 2,173,000 | 2,745,880 | 3,435,940 | |
V130*130 | 10.00 | 118.80 | cây 6m | 1,982,500 | 2,505,220 | 3,134,860 |
12.00 | 140.40 | cây 6m | 2,342,500 | 2,960,260 | 3,704,380 | |
V150*150 | 10.00 | 138.00 | cây 6m | 2,303,000 | 2,910,200 | 3,641,600 |
12.00 | 163.80 | cây 6m | 2,733,500 | 3,454,220 | 4,322,360 | |
15.00 | 201.60 | cây 6m | 3,364,500 | 4,251,540 | 5,320,020 | |
V175*175 | 15.00 | 236.40 | cây 6m | 3,905,500 | 4,945,660 | 6,198,580 |
V200*200 | 15.00 | 271.80 | 4,362,000 | 5,557,920 | 6,998,460 | |
20.00 | 358.20 | cây 6m | 5,790,500 | 7,366,580 | 9,265,040 |
Bảng giá thép hình H cập nhật mới nhất
QUY CÁCH | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |||
KG | CÂY 6M | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | |||
H100*100*6*8 | 17.20 | cây 6m | 16,200 | 1,671,840 | 2,187,840 | 2,600,640 |
H125*125*6.5*9 JIINXI | 23.60 | cây 6m | 15,300 | 2,166,480 | 2,874,480 | 3,440,880 |
H125*125*6.5*9 | 23.60 | cây 6m | 16,100 | 2,279,760 | 2,987,760 | 3,554,160 |
H150*150*7*10 JINXI | 31.50 | cây 6m | 15,000 | 2,835,000 | 3,761,100 | 4,498,200 |
H150*150*7*10 | 31.50 | cây 6m | 16,200 | 3,061,800 | 3,987,900 | 4,725,000 |
H194*150*6*9 JINXI | 30.60 | cây 6m | 15,300 | 2,809,080 | 3,708,720 | 4,424,760 |
H194*150*6*9 | 30.60 | cây 6m | 16,200 | 2,974,320 | 3,873,960 | 4,590,000 |
H200*200*8*12 | 49.90 | cây 6m | 16,200 | 4,850,280 | 6,257,460 | 7,425,120 |
H244*175*7*11 JINXI | 44.10 | cây 6m | 14,900 | 3,942,540 | 5,186,160 | 6,218,100 |
H250*250*9*14 | 72.40 | cây 6m | 16,400 | 7,124,160 | 9,078,960 | 10,860,000 |
H294*200*8*12 JINXI | 56.80 | cây 6m | 15,500 | 5,282,400 | 6,884,160 | 8,213,280 |
H294*200*8*12 | 56.80 | cây 6m | 16,400 | 5,589,120 | 7,190,880 | 8,520,000 |
H300*300*10*15 | 94.00 | cây 6m | 16,400 | 9,249,600 | 11,674,800 | 13,987,200 |
H340*250*9*14 JINXI | 79.70 | cây 6m | 15,200 | 7,268,640 | 9,324,900 | 11,285,520 |
H350*350*12*19 | 137.00 | cây 6m | 16,600 | 13,645,200 | 17,097,600 | 20,303,400 |
H390*300*10*16 | 107.00 | cây 6m | 16,400 | 10,528,800 | 13,225,200 | 15,729,000 |
H400*400*13*21 | 172.00 | cây 6m | 16,500 | 17,028,000 | 21,362,400 | 25,387,200 |
H440*300*11*18 JINXI | 124.00 | cây 6m | 15,600 | 11,606,400 | 14,731,200 | 17,632,800 |
Lưu ý :
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
– Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
– Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp cả nươc nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách.
– Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Tại sao nên lựa chọn mua thép hình tại công ty Hùng Phát
- Thép Hùng Phát có hệ thống kho hàng, bãi tập kết sắt thép phủ khắp các quận huyện tại TP.HCM
- Là đơn vụ cung cấp sắt thép uy tín lâu năm tại TP.HCM
- Đơn vị hợp tác chiến lược của các công ty xây dựng lớn, uy tín.
- Có hệ thống vận tải sắt thép đến tận tay khách hàng, nhanh chóng, đúng hẹn.
- Sản phẩm sắt thép chất lượng cao, nhập trực tiếp từ công ty sản thương hiệu lớn.
- Thép Hùng Phát mang đến khách hàng bảng giá thép hình tại Tphcm giá rẻ nói riêng, thị trường sắt thép miền Nam nói chung.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook