Bảng báo giá thép tấm tại Bến Tre

Bảng báo giá thép tấm tại Bến Tre – Thép tấm được phân thành nhiều loại xét theo thành phần hóa học, hình dáng, mục đích sử dụng, cấp bậc và được các tổ chức đánh giá theo tiêu chuẩn riêng. Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu về thép tấm – một trong những loại thép phổ biến nhất, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng như đóng tàu, sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo.

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các khía cạnh của thép tấm, bài viết sẽ giới thiệu các khái niệm cơ bản nhằm giúp bạn đọc, những bạn không làm trong ngành thép hoặc mới bắt đầu bước vào ngành có được hình dung ban đầu về sản phẩm mà mình đang tìm hiểu

Các loại thép tấm hiện nay

Phân loại thép tấm theo phương thức hoàn thành sản phẩm cuối

– Thép tấm cán nóng

– Thép tấm cán nguội

– Thép tấm mạ kẽm

Thép tấm chống trượt

– Thép bản mã: Đây là loại thép tấm đã qua quá trình gia công tại các xưởng cơ khí

Phân loại thép tấm theo thành phần hóa học

Theo hàm lượng cacbon

– Thép cacbon thấp: hàm lượng cacbon ≤ 0,25%

– Thép cacbon trung bình: hàm lượng cacbon 0,25 – 0,6%

– Thép cacbon cao: hàm lượng cacbon 0,6 – 2%

Thép tấm có hàm lượng cacbon càng cao: độ dẻo giảm, cường độ chịu lực và độ giòn tăng. Nhằm tăng cường các tính chất kỹ thuật nhằm sử dụng trong các điều kiện và mục đích khác nhau, nhà sản xuất sẽ bổ sung những nguyên tố khác vào thành phần cấu tạo như: Mangan (Mn), Crom (Cr), Kền – Niken (Ni), Nhôm – Alumin (Al)…

Theo hàm lượng hợp kim

– Thép hợp kim thấp: tổng hàm lượng các nguyên tố không phải Cacbon ≤ 2,5%

– Thép hợp kim vừa: tổng hàm lượng các nguyên tố không phải Cacbon 2,5-10%

– Thép hợp kim cao: tổng hàm lượng các nguyên tố không phải Cacbon > 10%

Trong xây dựng thường dùng thép tấm hợp kim thấp

Phân loại thép tấm theo mục đích sử dụng

– Thép chống trượt – Thép tấm gân

– Thép đóng tàu

– Thép kết cấu chung

– Thép kết cấu hàn

– Thép chịu mài mòn

Cập nhật bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2020 tại Bến Tre

Bảng giá thép tấm bao gồm đầy đủ các thông tin về quy cách khác nhau. Do nhu cầu biến động của thị trường làm cho mức giá thép tấm qua từng thời điểm cũng có sự chuyển biến. Thép tấm với chất lượng cao, ứng dụng đa dạng vào nhiều công trình. Đem lại sự bền chắc và độ ổn định, cũng như tuổi thọ qua từng năm tháng. Bang gia thep tam hiện tại có thể thay đổi theo thị trường, nên quý khách muốn biết chính xác giá thép tấm vui lòng liên hệ qua Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494

Bảng giá thép tấm SS400B/A36

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm SS400B/A36 3.00 x 1500 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 4.00 x 1500 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 5.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 6.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 8.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 10.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 12.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 14.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 15.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 16.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 18.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 20.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 60.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 70.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 80.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 90.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 100.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 110.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 150.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 170.00 x 2000 6m/12m 11,300

Bảng giá thép tấm chống trượt Q345B/A572

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm Q345B/A572 3.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 4.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 5.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 6.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 8.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 10.00 x 1500 6m/12m 12,400

Bảng giá thép tấm Q235

Tên sản phẩm Quy cách Chiều dài Đơn giá (đã VAT)
Thép tấm Q235 4.0ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 5.0ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 5.0ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 6.0ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 6.0ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 8.0ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 8.0ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 10ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 10ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 12ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 12ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 14ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 14ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 15ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 15ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 16ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 16ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 18ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 18ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 40ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 50ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 60ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 70ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 80ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 90ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 100ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 110ly x 2000mm 6/12m 13,500

Bảng giá thép tấm Q345B/A572

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm Q345B/A572 4.00 x 1500 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 5.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 6.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 8.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 10.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 12.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 14.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 15.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 16.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 18.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 40.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 50.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 60.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 70.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 80.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 90.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 100.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 110.00 x 2000 6m/12m 13,650

Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC

Sản phẩm Quy cách (mm) Đơn giá
Thép tấm SPCC 1.0 x 1000/1200 14,100
Thép tấm SPHC 1.2 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.4 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.5 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.8 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 2.0 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 2.5 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 3.0 x 1000/1250 13,200
 
Lưu ý:

Những lưu ý trên bảng báo giá thép tấm được cập nhật mới nhất :

– Bảng giá thép tấm trên đã bao gồm thuế 10% VAT.

– Dung sai: độ dày – 0.25m

– Hổ trợ chi phí vận chuyển tại nội thành Tp.Hcm và các tỉnh thành toàn quốc.

– Sản phẩm thép tấm chúng tôi hoàn toàn mới 100% chưa qua sử dụng.

– Giấy tờ, chứng từ xuất xứ hàng hóa đầy đủ và đúng quy cách, kích thước.

– Đa dạng chủng loại, kích thước theo yêu cầu.

– Ngoài ra, công ty thép Hùng Phát cung cắt thép tấm theo yêu cầu của quý khách hàng

– Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản

Đại lý phân phối thép tấm trên thị trường

Trên trang website, Thép Hùng Phát luôn cung cấp các thông tin về thép tấm xây dựng mới nhất trong 24h. Lọc thông tin và giá cả để mang đến một mức giá phù hợp nhất cho mọi khách hàng.

Chúng tôi là nhà phân phối vật tư xây dựng đến với rất nhiều công trình. Giao hàng đúng chất lượng và thời gian nhận hàng đúng với hợp đồng và theo yêu cầu của khách hàng.Hoạt động lâu năm, thế nên công ty chúng tôi được biết đến là địa chỉ cung cấp sắt thép với giá gốc chính hãng và chất lượng cao.

Hoạt động trong lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng sắt thép cho các công trình lớn nhỏ gần 15 năm nay. Chúng tôi luôn thấu hiểu và trách nhiệm khi đặt sản phẩm của mình vào các công trình dân dụng

Giá cả thường tăng giảm qua mỗi thời kì khác nhau. Do đó, quý khách có yêu cầu, hãy gọi ngay cho chúng tôi để đặt hàng nhanh nhất. Báo giá chính xác và vận chuyển hàng hóa tới địa điểm nhanh nhất ở thông tin dưới đây!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook