Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6

Hãy đến với The Phùng Phát để có thể cập nhật những bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 mới nhất!

Nếu bạn đang cần tìm kiếm những bảng báo giá thép tấm tôn quận 6, hãy đến với The Phùng Phát. Chúng tôi luôn cập nhật những bảng báo giá mới nhất và cung cấp những giá cả hợp lý nhất. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập vào trang web của The Phùng Phát để có thể cập nhật những bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 mới nhất!

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 là nơi để tìm hiểu về các giá thép tấm tôn được cung cấp tại quận 6. Chúng tôi cung cấp các loại thép tấm tôn phù hợp với nhu cầu của bạn với giá cả hợp lý. Hãy truy cập vào trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin về bảng báo giá thép tấm tôn quận 6.

Tìm hiểu về Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 là một loại bảng báo giá cung cấp thông tin về giá cả của các loại thép tấm tôn được sử dụng trong các công trình xây dựng tại quận 6. Bảng báo giá này cung cấp thông tin về các loại thép tấm tôn, bao gồm: thép tấm tôn thông thường, thép tấm tôn cứng, thép tấm tôn cứng không gỉ, thép tấm tôn cứng có gỉ, thép tấm tôn cứng mịn, thép tấm tôn cứng đứng, thép tấm tôn cứng cắt, thép tấm tôn cứng lồi, thép tấm tôn cứng mịn lồi, thép tấm tôn cứng lồi cắt, thép tấm tôn cứng lồi mịn, thép tấm tôn cứng lồi mịn cắt, thép tấm tôn cứng mịn lồi cắt, thép tấm tôn cứng mịn lồi mịn, thép tấm tôn cứng mịn lồi mịn cắt.

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 cũng cung cấp thông tin về độ dày của các loại thép tấm tôn, cũng như các thông tin liên quan đến giá cả của các loại thép tấm tôn này. Bảng báo giá này cũng cung cấp thông tin về độ dày của các loại thép tấm tôn, cũng như các thông tin liên quan đến giá cả của các loại thép tấm tôn này.

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 cũng cung cấp thông tin về độ dày của các loại thép tấm tôn, cũng như các thông tin liên quan đến giá cả của các loại thép tấm tôn này. Bảng báo giá này cũng cung cấp thông tin về độ dày của các loại thép tấm tôn, cũng như các thông tin liên quan đến giá cả của các loại thép tấm tôn này.

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 là một công cụ hữu ích giúp người dùng có thể so sánh giá cả của các loại thép tấm tôn và lựa chọn loại thép tấm tôn phù hợp nhất với nhu cầu của họ. Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 cũng giúp người dùng có thể so sánh giá cả của các loại thép tấm tôn và lựa chọn loại thép tấm tôn phù hợp nhất với nhu cầu của họ.

Giá cả của Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 là một bảng báo giá của các loại thép tấm tôn có sẵn tại quận 6. Bảng báo giá này cung cấp thông tin về giá cả của các loại thép tấm tôn có sẵn tại quận 6. Bảng báo giá này bao gồm thông tin về các loại thép tấm tôn, độ dày của từng loại thép tấm tôn, giá cả của từng loại thép tấm tôn, đơn vị tính của giá cả, địa chỉ của các nhà cung cấp thép tấm tôn, thời gian giao hàng, và các điều khoản thanh toán.

Giá thép tấm SS400/Q235B/A36 mới nhất

Ghi chú: trên điện thoại, kéo sang phải để xem toàn bộ bảng giá thép tấm.

STT Quy cách Xuất xứ Barem Đơn giá
Kg/tấm Kg Tấm
1 3 ly (1500×6000) NK 211.95 14,000 2,967,300
2 4 ly (1500×6000) NK 282.60 14,000 3,956,400
3 5 ly (1500×6000) NK 353.25 14,000 4,945,500
4 6 ly (1500×6000) NK 423.90 14,000 5,934,600
5 8 ly (1500×6000) NK 565.20 14,000 7,912,800
6 10 ly (1500×6000) NK 706.50 14,000 9,891,000
7 12 ly (1500×6000) NK 847.80 14,000 11,869,200
8 14 ly (1500×6000) NK 989.10 14,000 13,847,400
9 16 ly (1500×6000) NK 1130.40 14,000 15,825,600
10 18 ly (1500×6000) NK 1271.70 14,000 17,803,800
11 20 ly (1500×6000) NK 1413.00 14,000 19,782,000
12 6 ly (2000×6000) NK 565.20 14,000 7,912,800
13 8 ly (2000×6000) NK 753.60 14,000 10,550,000
14 10 ly (2000×6000) NK 942.00 14,000 13,188,000
15 12 ly (2000×6000) NK 1130.40 14,000 15,825,600
16 14 ly (2000×6000) NK 1318.80 14,000 18,463,200
17 16 ly (2000×6000) NK 1507.20 14,000 21,100,800
18 18 ly (2000×6000) NK 1695.60 14,000 23,738,400
19 20 ly (2000×6000) NK 1884.00 14,000 26,376,000
20 22 ly (2000×6000) NK 2072.40 14,000 29,013,600
21 25 ly (2000×6000) NK 2355.00 14,000 32,970,000
22 30 ly (2000×6000) NK 2826.00 14,000 39,564,000
23 35 ly (2000×6000) NK 3297.00 14,000 46,158,000
24 40 ly (2000×6000) NK 3768.00 14,000 52,752,000
25 45 ly (2000×6000) NK 4239.00 14,000 59,346,000
26 50 ly – 100 ly (2000×6000) NK Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Giá thép tấm gân SS400/Q235 (giá thép tấm chống trượt)

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép tấm gân SS400/Q235
Kg/tấm Kg Tấm
1 3 ly (1500×6000) NK 239.00 15,000 3,585,000
2 4 ly (1500×6000) NK 309.60 15,000 4,644,000
3 5 ly (1500×6000) NK 380.25 15,000 5,703,750
4 6 ly (1500×6000) NK 450.90 15,000 6,736,500
5 8 ly (1500×6000) NK 592.20 15,000 8,883,000
6 10 ly (1500×6000) NK 733.50 15,000 11,022,500
7 12 ly (1500×6000) NK 874.80 15,000 13,122,000
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Giá thép tấm đúc Q345B/A572 (giá thép tấm cường độ cao)

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép tấm đúc Q345B/A572
Kg/tấm Kg
1 4 ly – 12 ly (1500×6000) NK   15,500
2 10 – 60 ly (2000×6000) NK   15,000

Giá thép tấm đen SS400 mới nhất

STT Quy cách Xuất xứ Đơn giá Giá thép tấm đen SS400
VNĐ/Kg Nhỏ (1M*2M) Lớn (1M25*2M5)
1 5 dem NK 22,000 172,700 268,844
2 6 dem NK 22,000 207,240 323,813
3 7 dem NK 22,000 241,780 377,781
4 8 dem NK 22,000 276,320 431,750
5 9 dem NK 22,000 310,860 485,719
6 1 ly NK 22,000 345,400 539,688
7 1.1 ly NK 22,000 379,940 593,656
8 1.2 ly NK 22,000 414,480 647,625
9 1.4 ly NK 17,000 373,660 583,844
10 1.5 ly NK 17,000 400,350 625,547
11 1.8 ly NK 17,000 480,420 750,656
12 2 ly NK 17,000 533,800 834,063
13 2.5 ly NK 17,000 667,250 1,042,578
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Giá thép tấm kẽm Z275 – Z8 mới nhất

STT Quy cách Xuất xứ Đơn giá Giá thép tấm kẽm Z275 – Z8
VNĐ/Kg Nhỏ (1M*2M) Lớn (1M22*2M5)
1 5 dem NK 21,000 164,850 257,578
2 6 dem NK 21,000 197,820 309,094
3 7 dem NK 21,000 230,790 360,609
4 8 dem NK 21,000 263,760 412,125
5 9 dem NK 21,000 296,730 463,641
6 1 ly NK 21,000 329,700 515,156
7 1.1 ly NK 21,000 362,670 566,672
8 1.2 ly NK 21,000 395,600 618,188
9 1.4 ly NK 21,000 461,580 721,734
10 1.5 ly NK 21,000 494,550 772,734
11 1.8 ly NK 21,000 593,460 927,281
12 2 ly NK 21,000 659,400 1,030,313
13 2.5 ly NK 21,000 824,250 1,287,891
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Giá thép tấm SPHC/SPCC

Giá Thép Tấm SPCC/SPHC 2020
Sản phẩm Quy cách (mm) Đơn giá
Thép tấm SPCC 1.0 x 1000/1200 22,600
Thép tấm SPHC 1.2 x 1000/1250 22,600
Thép tấm SPHC 1.4 x 1000/1250 22,600
Thép tấm SPHC 1.5 x 1000/1250 22,600
Thép tấm SPHC 1.8 x 1000/1250 21,800
Thép tấm SPHC 2.0 x 1000/1250 21,800
Thép tấm SPHC 2.5 x 1000/1250 21,200
Thép tấm SPHC 3.0 x 1000/1250 21,000

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 cung cấp giá cả của các loại thép tấm tôn từ những nhà cung cấp uy tín và chất lượng. Giá cả của các loại thép tấm tôn có sẵn tại quận 6 có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm. Vì vậy, cần phải kiểm tra bảng báo giá thường xuyên để có thể cập nhật giá cả mới nhất.

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 cũng cung cấp thông tin về các điều khoản thanh toán. Các điều khoản thanh toán có thể bao gồm các điều khoản như hình thức thanh toán, thời gian thanh toán, và các điều khoản khác.

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 là một công cụ hữu ích để có thể so sánh giá cả của các loại thép tấm tôn có sẵn tại quận 6. Bảng báo giá này cũng cung cấp thông tin về các điều khoản thanh toán, địa chỉ của các nhà cung cấp thép tấm tôn, và thời gian giao hàng. Bảng báo giá này giúp người mua có thể so sánh giá cả của các loại thép tấm tôn có sẵn tại quận 6 và lựa chọn nhà cung cấp thép tấm tôn phù hợp nhất.

Những điều cần lưu ý khi mua Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6

Khi mua Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6, có những điều cần lưu ý để đảm bảo bạn có được sản phẩm tốt nhất.

Đầu tiên, bạn cần xem xét chất lượng của thép tấm tôn. Bạn nên chọn những loại thép tấm tôn có độ bền cao và độ cứng cao. Để đảm bảo chất lượng, bạn cũng nên xem xét các chỉ số khác như độ dày, độ dài, độ đều và độ động.

Thứ hai, bạn cần xem xét giá cả của thép tấm tôn. Bạn nên tìm một nhà cung cấp có giá cả hợp lý và phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn cũng nên so sánh giá cả của các nhà cung cấp khác để tìm ra nhà cung cấp có giá tốt nhất.

Cuối cùng, bạn cần xem xét Bảng báo giá thép tấm tôn của nhà cung cấp. Bạn nên đảm bảo rằng Bảng báo giá của họ có bao gồm tất cả các thông tin cần thiết về thép tấm tôn, bao gồm cả giá cả, độ bền, độ cứng, độ dày, độ dài, độ đều và độ động.

Bằng cách lưu ý những điều trên, bạn sẽ có thể đảm bảo rằng bạn sẽ có được thép tấm tôn tốt nhất có thể và giá cả hợp lý nhất.

Những địa điểm bán Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6

Khu vực Quận 6 là một trong những khu vực có nhiều địa điểm bán Bảng báo giá thép tấm tôn. Địa điểm này được đánh giá cao về chất lượng và giá cả của các sản phẩm thép tấm tôn. Địa điểm bán Bảng báo giá thép tấm tôn ở Quận 6 cung cấp các loại thép tấm tôn chất lượng cao, đảm bảo an toàn và bền bỉ.

Một trong những địa điểm bán Bảng báo giá thép tấm tôn ở Quận 6 là Công ty TNHH Thép Hùng Phát. Đây là một trong những công ty cung cấp thép tấm tôn uy tín và chất lượng cao nhất tại Quận 6. Công ty cung cấp các loại thép tấm tôn với các mặt hàng chất lượng cao và giá cả hợp lý.

Ngoài ra, còn có một số địa điểm bán Bảng báo giá thép tấm tôn ở Quận 6 như Công ty TNHH Thép Hồng Thịnh, Công ty TNHH Thép Hồng Hà, Công ty TNHH Thép Hồng Anh và Công ty TNHH Thép Hồng Quang. Tất cả các địa điểm này cung cấp các loại thép tấm tôn chất lượng cao và giá cả hợp lý.

Nếu bạn đang tìm kiếm Bảng báo giá thép tấm tôn ở Quận 6, hãy tham khảo các địa điểm bán Bảng báo giá thép tấm tôn ở Quận 6 để tìm ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.

Những điều cần biết về Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6

Bảng báo giá thép tấm tôn Quận 6 là một bảng giá được sử dụng để xác định giá cả của các loại thép tấm tôn trong khu vực Quận 6. Bảng báo giá này được cập nhật thường xuyên để đảm bảo rằng giá cả luôn được cập nhật và đều đặn.

Bảng báo giá thép tấm tôn Quận 6 cung cấp thông tin về các loại thép tấm tôn có sẵn trong khu vực Quận 6. Bao gồm cả các loại thép tấm tôn mỏng và dày, các loại thép tấm tôn có kích thước khác nhau, và các loại thép tấm tôn có độ bền khác nhau. Bảng báo giá cũng cung cấp thông tin về các loại thép tấm tôn có sẵn trong khu vực Quận 6, bao gồm cả các loại thép tấm tôn được làm từ các loại thép khác nhau.

Bảng báo giá thép tấm tôn Quận 6 cũng cung cấp thông tin về các đơn vị tính của thép tấm tôn. Bảng báo giá cũng cung cấp thông tin về các loại hình thanh toán được chấp nhận bao gồm thanh toán trực tiếp, thanh toán bằng thẻ tín dụng, và thanh toán bằng tiền mặt.

Bảng báo giá thép tấm tôn Quận 6 cũng cung cấp thông tin về các điều kiện vận chuyển và giao hàng. Bảng báo giá cũng cung cấp thông tin về các điều kiện bảo hành và bảo trì.

Bảng báo giá thép tấm tôn Quận 6 là một công cụ hữu ích để xác định giá cả của các loại thép tấm tôn trong khu vực Quận 6. Bảng báo giá cung cấp thông tin về các loại thép tấm tôn có sẵn trong khu vực Quận 6, các đơn vị tính, các hình thức thanh toán, các điều kiện vận chuyển và giao hàng, và các điều kiện bảo hành và bảo trì. Bảng báo giá thép tấm tôn Quận 6 là một công cụ hữu ích để xác định giá cả của các loại thép tấm tôn trong khu vực Quận 6.

Kết luận

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 của chúng tôi là sự lựa chọn tốt nhất cho các nhà thầu, nhà thầu và nhà thầu thi công. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm có chất lượng cao và giá cả hợp lý nhất. Chúng tôi luôn cung cấp dịch vụ tốt nhất và hỗ trợ khách hàng của chúng tôi trong mọi thời điểm. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 của chúng tôi.

Bảng báo giá thép tấm tôn quận 6 cung cấp các thông tin về giá thép tấm tôn tại quận 6. Bảng báo giá bao gồm các thông tin về loại thép, đường kính, độ dày, đơn vị tính và giá bán.

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Địa chỉ: Lô G21 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Quận 12, TP HCM.

Kho Hàng: Số 1970 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM.

Chi Nhánh miền bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

Số điện thoại:

  • PKD 1: 0938 437 123 – Ms Trâm
  • PKD 2: 0938 261 123 – Ms Mừng
  • PKD 3: 0971 960 496 – Ms Duyên
  • PKD 4: 0909 938 123 – Ms Thanh

Email: duyen@hungphatsteel.com

Fanpage: https://www.facebook.com/congtythephungphat/