Bảng giá phụ kiện ren K1
Bảng giá phụ kiện ren K1 – Công ty thép Hùng Phát chuyên cung cấp các loại phụ kiện ren k1 mạ kẽm như:co (cút) ren, co lơi ren, co điếu ren, tê ren, tê giảm ren, kép ren (hai đầu ren ngoài), rắc co ren, rắc co hơi, măng sông, bầu giảm ren, cà rá (lơ thu), nút ren, nắp ren, măng sông hàn, xem 1 tấc, xem 2 tấc…Phụ kiện ren K1 hàng nhập khẩu trực tiếp từ : trung Quốc, sản phẩm có chất lượng cao, dầy, không bị xì, mọt, đảm bảo an toàn khi thi công hệ thống nước, PCCC… Các sản phẩm đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ (C/O, C/Q) và các chứng nhận tiêu chuẩn…
Các loại phụ kiện ren k1 cung cấp cho quý khách
– Co ren, co giảm ren, co điếu, co lơi
– Tê ren, tê giảm ren
– Bầu giảm ren
– Cà rá ren
– Kép ren
– Rắc co ren
– Măng sông ren, socket, coupling
– Nút ren, nắp ren…
Các sản phẩm phu kien ren K1 đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ (C/O, C/Q) và các chứng nhận tiêu chuẩn…
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn BS EN 10242 BS 143 & 1256
Sử dụng: Hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện lạnh, đường ống PCCC, hơi, khí, gas, xăng dầu…
Bảng giá phụ kiện ren K1 cập nhật mới nhất cho khách hàng
TÊN HÀNG | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 |
CO (CÚT) | 3,700 | 5,800 | 9,500 | 14,000 | 18,200 | 31,400 | 60,000 | 84,500 | 135,000 |
TÊ ĐỀU | 5,100 | 7,950 | 12,800 | 18,000 | 22,500 | 38,400 | 72,000 | 98,500 | 173,000 |
TÊ GIẢM | – | 8,300 | 13,400 | 19,000 | 24,500 | 41,000 | 75,000 | 102,000 | 182,100 |
RẮC CO | 10,200 | 14,000 | 20,000 | 28,000 | 39,800 | 56,700 | 105,000 | 150,000 | 260,000 |
KÉP (2 ĐR) | 3,300 | 4,200 | 6,800 | 10,200 | 13,800 | 20,000 | 37,000 | 51,000 | 79,000 |
MĂNG SÔNG | 3,300 | 4,200 | 6,500 | 10,200 | 13,400 | 20,000 | 38,000 | 51,000 | 80,000 |
BẦU GIẢM | – | 5,000 | 6,500 | 10,200 | 13,500 | 19,200 | 37,000 | 50,000 | 80,000 |
LƠ THU | – | 4,000 | 6,400 | 9,500 | 11,000 | 17,000 | 32,000 | 43,000 | 65,000 |
NÚT BỊT | 2,650 | 3,200 | 4,500 | 6,500 | 8,000 | 12,200 | 25,000 | 40,000 | 55,000 |
LƠI 450 | 3,200 | 5,000 | 8,500 | 13,000 | 18,000 | 28,000 | 55,000 | 80,000 | 135,000 |
CO ĐIẾU | 4,000 | 6,000 | 9,500 | 15,500 | 19,500 | 31,000 | – | – | – |
NẮP | 3,000 | 5,600 | 7,700 | 10,900 | 13,300 | 20,000 |
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email:
MST: 0314857483
MXH: Facebook