Bảng báo giá thép hình i100
Báo giá thép hình I100 – thép I100x55x4 nhập khẩu, An Khánh mới nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng + có đầy đủ CO/CQ từ nhà máy + giá cạnh tranh nhất thị trường + vận chuyển miễn phí tận công trình + nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Thông số kỹ thuật thép hình I100
Thông số kỹ thuật của thép hình I 100 gồm các thông số về trọng lượng, chiều dài, quy cách bó thép cũng như tiêu chuẩn sản xuất, mác thép …vv
- + Trọng lượng Thép hình I100x55x4: 7,5 kg/m
- + Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- + Tiêu chuẩn: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- + Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam….
- + Chiều dài cây thép: 6 mét

Báo giá thép hình I100x55x4
Đây là báo giá thép hình I100x55x4 của An Khánh và nhập khẩu. Xin lưu ý: đây là báo giá tham khảo, vì báo giá phụ thuộc vào từng thời điểm và từng đơn hàng cụ thể (số lượng, quy cách, vị trí giao hàng …).
Để có báo giá thép hình I100 chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline: 0938437123
Quy Cách | Xuất Xứ | Trọng Lượng | Đơn Giá |
I100*55*4 | NK | 7,5 | 660.000 |
I100*55*4.5 | An Khánh | 7,5 | 701.000 |
Thông tin giá cả các loại thép hình I khác
Báo Giá Thép Hình I từ I100-I900
Cập nhật bảng giá thép hình chữ I mới nhất của Hùng Phát theo kích thước và yêu cầu đặt hàng. Giá cả cạnh tranh, đảm bảo uy tín từ các thương hiệu như Hòa Phát, VinaOne, Posco Yamato, An Khánh và các nhà sản xuất nước ngoài uy tín khác.
Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá Thép I, I100, I120, I150, I194, I200, I248, I250, I300, I550, I600, I700, I800, I900,…. mới nhất.
Giá đang giao động từ trong khoảng từ 18.000 đến 25.000 đồng Kg (Giá chung cho cả hàng nhập khẩu và hàng trong nước).
Riêng các sản phẩm trong nước (thường là quy cách nhỏ) có giá dao động khoảng từ 15.000-23.000 đồng/Kg.
(Lưu ý giá chỉ có giá trị tham khảo, cho cây 6m và 12m, chúng tôi cung cấp sản phẩm có VAT, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại)
Hotline: 0938 437 123
Bảng giá Thép I theo khối lượng mới nhất
Dưới đây là bảng giá thép i, sắt chữ i theo từng quy cách, chiều cài và trộng lượng cây được cập nhật bởi hùng phát. Bảng giá áp dụng cho thép hình i nhập khẩu và hàng sản xuất trong nước.
STT | Thép I | Quy cách (mm) | Chiều dài cây (m) | Xuất xứ/ Thương Hiệu | Trọng lượng (kg/m) | Khoảng giá (kg/m) | Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT) |
1 | 100 x 55 x 4,5 | 6 | An Khánh | 7,00 | 15000 – 20500 | 707.000 đ | |
2 | 100 x 55 x 3,6 | 6 | TQ | 6,00 | 15000 – 20500 | 606.000 đ | |
3 | 100 x 48 x 3,6 x 4,7 | 6 | Á Châu | 6,00 | 15000 – 20500 | 606.000 đ | |
4 | 100 x 52 x 4,2 x 5,5 | 6 | Á Châu | 7,00 | 15000 – 20500 | 707.000 đ | |
5 | 120 x 64 x 4,8 | 6 | TQ | 8,36 | 15000 – 20500 | 844.360 đ | |
6 | 120 x 63 x 3,8 | 6 | An Khánh | 8,67 | 15000 – 20500 | 875.670 đ | |
7 | 120 x 60 x 4,5 | 6 | Á Châu | 8,67 | 15000 – 20500 | 875.670 đ | |
8 | Thép I148 | 148 x 100 x 6 x 9 | 12 | An Khánh | 11,00 | 16000 – 21000 | 2.332.000 đ |
9 | 150 x 75 x 5 x 7 | 12 | An Khánh | 14,00 | 16000 – 21000 | 2.968.000 đ | |
10 | 150 x 72 x 4,5 | 12 | Posco | 12,50 | 16000 – 21000 | 2.650.000 đ | |
11 | Thép I194 | 194 x 150 x 6 x 9 | 12 | Posco | 17,00 | 16000 – 21000 | 3.604.000 đ |
12 | Thép I198 | 198 x 99 x 4,5 x 7 | 12 | Posco | 18,20 | 16000 – 21000 | 3.858.400 đ |
13 | Thép I200 | 200 x 100 x 5,5 x 8 | 12 | Posco | 21,30 | 16000 – 21000 | 4.515.600 đ |
14 | Thép I244 | 244 x 175 x 7 x 11 | 12 | Posco | 23,00 | 16000 – 21000 | 4.876.000 đ |
15 | Thép I248 | 248 x 124 x 5 x 8 | 12 | Posco | 25,70 | 16000 – 21000 | 5.448.400 đ |
16 | Thép I250 | 250 x 125 x 6 x 9 | 12 | Posco | 29,60 | 16000 – 22000 | 6.393.600 đ |
17 | Thép I294 | 294 x 200 x 8 x 12 | 12 | Posco | 30,50 | 16000 – 22000 | 6.588.000 đ |
18 | Thép I298 | 298 x 149 x 5,5 x 8 | 12 | Posco | 32,00 | 16000 – 22000 | 6.912.000 đ |
19 | Thép I300 | 300 x 150 x 6,5 x 9 | 12 | Posco | 36,70 | 17000 – 22000 | 8.220.800 đ |
20 | Thép I346 | 346 x 174 x 6 x 9 | 12 | Posco | 41,40 | 17000 – 22000 | 9.273.600 đ |
21 | Thép I350 | 350 x 175 x 7 x 11 | 12 | Posco | 49,60 | 17000 – 22000 | 11.110.400 đ |
22 | Thép I390 | 390 x 300 x 10 x 16 | 12 | Posco | 52,50 | 17000 – 22000 | 11.760.000 đ |
23 | Thép I396 | 396 x 199 x 7 x 11 | 12 | Posco | 56,60 | 17000 – 22000 | 12.678.400 đ |
24 | Thép I400 | 400 x 200 x 8 x 13 | 12 | Posco | 66,00 | 17000 – 23000 | 15.048.000 đ |
25 | Thép I450 | 450 x 200 x 9 x 14 | 12 | Posco | 76,00 | 17000 – 23000 | 17.328.000 đ |
26 | Thép I482 | 482 x 300 x 11 x 15 | 12 | Posco | 77,50 | 17000 – 23000 | 17.670.000 đ |
27 | Thép I488 | 488 x 300 x 11 x 18 | 12 | Posco | 78,00 | 17000 – 23000 | 17.784.000 đ |
28 | Thép I496 | 496 x 199 x 9 x 14 | 12 | Posco | 79,50 | 17000 – 23000 | 18.126.000 đ |
29 | Thép I500 | 500 x 200 x 10 x 16 | 12 | Posco | 89,60 | 18000 – 24000 | 21.504.000 đ |
30 | Thép I582 | 582 x 300 x 12 x 17 | 12 | Posco | 91,00 | 18000 – 24000 | 21.840.000 đ |
31 | Thép I588 | 588 x 300 x 12 x 20 | 12 | Posco | 93,50 | 18000 – 24000 | 22.440.000 đ |
32 | Thép I600 | 600 x 200 x 11 x 17 | 12 | Posco | 106,00 | 18000 – 24000 | 25.440.000 đ |
33 | Thép I700 | 700 x 300 x 13 x 24 | 12 | Posco | 185,00 | 18000 – 24000 | 44.400.000 đ |
34 | Thép I800 | 800 x 300 x 14 x 26 | 12 | Nhập Khẩu | 210,00 | 18000 – 25000 | 51.240.000 đ |
35 | Thép I900 | 900 x 300 x 16 x 18 | 12 | Nhập Khẩu | 240,00 | 18000 – 25000 | 58.560.000 đ |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẨN HÓA HỌC (%) | ||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
SS400 | 0.050 | 0.050 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Ứng dụng thép hình I
Thép hình I100 là loại thép hình chữ I có kích thước nhỏ nhất, giữ vai trò khá quan trọng và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
- Làm trụ tháp ăng ten, tháp truyền tải điện cao thế, …
- Ứng dụng trong kết cấu cầu đường, xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, …
- Ứng dụng quan trọng trong ngành đóng tàu, làm hàng rào bảo vệ, sản xuất nội thất, mái che, cơ khí, thùng xe, khung sườn xe tải, …
Thép Hùng Phát là đơn vị cung cấp thép hình I100 uy tín, chất lượng, chuyên phân phối các loại thép công nghiệp phục vụ cho nhiều lĩnh vực xây dựng, cơ khí, kết cấu thép, đóng tàu,… Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Thép Hùng Phát cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn và giá cả cạnh tranh nhất.
Vì sao nên mua thép hình I100 tại Thép Hùng Phát?
Sản phẩm đa dạng, đảm bảo tiêu chuẩn
- Cung cấp thép hình I100 với đầy đủ các tiêu chuẩn: JIS, ASTM, GB, EN.
- Xuất xứ từ các thương hiệu lớn: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam.
- Đáp ứng đầy đủ chứng chỉ CO, CQ theo yêu cầu.
Báo giá cạnh tranh, nhiều ưu đãi
- Giá thành hợp lý, phù hợp với mọi quy mô công trình.
- Chính sách giá tốt cho khách hàng mua số lượng lớn.
Dịch vụ chuyên nghiệp, giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
Uy tín – chất lượng – bền vững
- Là đối tác của nhiều công trình lớn trên cả nước.
- Cam kết hàng chính hãng, kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất kho.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc báo giá thép hình I100, hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để được tư vấn chi tiết.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN