Bảng giá thép tấm lá SS400-CT3C-08KP-Q345B
Bảng giá thép tấm lá SS400-CT3C-08KP-Q345B – Công ty thép Hùng Phát chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép lá thông dụng với đủ quy cách và độ dầy, thép tấm chống trơn… Nhận cắt theo quy cách, bản vẽ yêu cầu. Nhanh, chính xác, đẹp! Thép tấm cán nóng (SS400, Q345B, C45, A36…) nhập khẩu, chất lượng cao, giá hợp lý nhất trên thị trường
Bang gia thep tam cán nóng (SS400, Q345B, C45, A36…) nhập khẩu, chất lượng cao, giá hợp lý, hàng luôn tồn kho số lượng lớn, có nhận chặt, chấn, cắt theo kích thước yêu cầu, cắt bản mã khoan lỗ bulong…
Thông số kỹ thuật thép tấm SS400, thép tấm lá CT3C
Tiêu Chuẩn :JIS G3101-JIS G3106,ASTM,JIS,TCVN,DIN,GOST,EN……….
Kích Thước :Độ dày :1mm-300mm
Khổ rộng: 1000mm-3000mm
Chiều dài : 3000mm-12000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng
Xuất Xứ :China,Korea,Úc,Malaysia,Taiwan,Thailan,Eu,G7…..
Thép tấm và thép lá sẽ giúp các bạn nhiều trong xây dựng và sản xuất chế tạo, chính vì vậy để có thể mua được giá tốt nhất và tận hãng hãy liên hệ với chúng tô để có báo giá và đơn hàng ưng ý nhất nhé.
Chúc quý vị có quyết định sáng xuốt nhất khi mua Thép tấm và thép lá !
Bảng báo giá thép tấm lá CT3C,SS400,08KP,Q235B
Thứ tự | Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT |
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B | ||||||
1 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm | 7,9 | 16.364 | 129.273 | 18.000 | 142.200 |
2 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | 24,53 | 16.364 | 401.400 | 18.000 | 441.540 |
3 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm | 20,5 | 16.364 | 335.455 | 18.000 | 369.000 |
4 | Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm | 36,79 | 16.364 | 602.018 | 18.000 | 662.220 |
5 | Thép lá cán nguội 0,6×1250 x 2500mm | 14,7 | 16.364 | 240.545 | 18.000 | 264.600 |
6 | Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm | 31,4 | 13.636 | 428.182 | 15.000 | 471.000 |
7 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | 61,3 | 13.636 | 835.909 | 15.000 | 919.500 |
8 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm | 212 | 12.273 | 2.601.818 | 13.500 | 2.862.000 |
9 | Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm | 282,6 | 12.273 | 3.468.273 | 13.500 | 3.815.100 |
10 | Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm | 353,25 | 12.273 | 4.335.341 | 13.500 | 4.768.875 |
11 | Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm | 423,9 | 12.273 | 5.202.409 | 13.500 | 5.722.650 |
12 | Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm | 565 | 12.273 | 6.934.091 | 13.500 | 7.627.500 |
13 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | 706,5 | 12.273 | 8.670.682 | 13.500 | 9.537.750 |
14 | Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm | 847,8 | 12.273 | 10.404.818 | 13.500 | 11.445.300 |
15 | Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm | 1.318,8 | 12.273 | 16.185.273 | 13.500 | 17.803.800 |
16 | Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm | 1.507,2 | 12.273 | 18.497.455 | 13.500 | 20.347.200 |
17 | Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm | 1.271,7 | 12.273 | 15.607.227 | 13.500 | 17.167.950 |
18 | Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm | 1.413 | 12.273 | 17.341.364 | 13.500 | 19.075.500 |
19 | Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm | 2.072,4 | 12.273 | 25.434.000 | 13.500 | 27.977.400 |
20 | Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm | 2.355 | 12.273 | 28.902.273 | 13.500 | 31.792.500 |
21 | Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm | 2.826 | 12.273 | 34.682.727 | 13.500 | 38.151.000 |
22 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | 3.391,2 | 12.545 | 42.544.145 | 13.800 | 46.798.560 |
23 | Tấm 50 x 2000 x 6000mm | 4.239 | 12.545 | 53.180.182 | 13.800 | 58.498.200 |
24 | Tấm 35 x 1800 x 6000mm | 2,967 | 12.273 | 36.413 | 13.500 | 40.055 |