Bảng tra trọng lượng thép hình Posco từ H100-H700
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H POSCO Từ H100 – H700
Trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, dân dụng và hạ tầng, thép hình H POSCO luôn là một trong những vật liệu được tin dùng hàng đầu nhờ chất lượng vượt trội, khả năng chịu lực cao và độ ổn định tuyệt đối trong mọi điều kiện thi công. Bài viết này sẽ giúp bạn tra cứu trọng lượng thép hình POSCO từ H100 đến H700, đồng thời tìm hiểu những đặc điểm, tiêu chuẩn và ứng dụng thực tế của từng loại.
Tổng quan về thép hình POSCO
POSCO (Pohang Iron and Steel Company) là tập đoàn thép lớn nhất Hàn Quốc và nằm trong Top 5 nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, POSCO nổi tiếng về quy trình sản xuất thép hiện đại, quản lý chất lượng nghiêm ngặt và các dòng thép đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, KS, EN.
Thép hình POSCO bao gồm nhiều chủng loại khác nhau như:
-
Thép hình H (H-Beam)
-
Thép hình I (I-Beam)
-
Thép hình U, C, V, T, L…
Trong đó, thép hình H POSCO là sản phẩm chủ lực, được sử dụng nhiều trong kết cấu chịu lực của nhà xưởng, cầu đường, công trình dân dụng, nhà cao tầng và dự án năng lượng.
Đặc điểm của thép hình H POSCO
Thép hình H có tiết diện giống chữ “H”, với hai cánh song song và bụng dầm ở giữa, mang lại khả năng chịu lực uốn, nén và xoắn cực tốt.
Một số ưu điểm nổi bật của thép hình POSCO:
-
Cường độ cao: Thép POSCO có giới hạn chảy từ 245 – 490 MPa tùy mác (SS400, SM400, SM490…).
-
Độ chính xác kích thước cao: Sai số về độ dày và chiều rộng rất nhỏ, đảm bảo lắp ghép chính xác trong kết cấu thép.
-
Bề mặt mịn, độ cong vênh thấp: Nhờ công nghệ cán nóng hiện đại của Hàn Quốc.
-
Có thể mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện: Giúp tăng tuổi thọ, chống gỉ sét hiệu quả khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
Các loại thép hình H POSCO phổ biến
Tại Việt Nam, thép hình POSCO được nhập khẩu hoặc sản xuất trực tiếp tại POSCO YAMATO VINA Steel – liên doanh giữa POSCO (Hàn Quốc) và YAMATO KOGYO (Nhật Bản).
Các loại thép H POSCO phổ biến gồm:
Tùy vào hình dạng tiết diện, chiều cao bụng và bề rộng cánh, thép hình H POSCO được chia thành ba nhóm chính: cánh rộng, cánh trung bình và cánh hẹp. Mỗi loại có cấu trúc và ứng dụng khác nhau, phù hợp cho từng dạng kết cấu công trình.
a. Thép H cánh rộng (Wide Flange Beam – WF)
Ký hiệu: H-Wide (H-BEAM)
- Đặc điểm: Cánh dày và rộng, chiều cao bụng lớn → khả năng chịu uốn và chịu nén rất cao.
- Quy cách phổ biến: H250x250, H300x300, H350x350, H400x400, H700x300.
- Ứng dụng: Kết cấu chịu tải trọng lớn như cầu, nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế, bệ đỡ cầu trục, giàn khoan.
- Ưu điểm: Phân bố tải trọng đều, giảm khối lượng kết cấu, dễ lắp ghép trong thi công.
b. Thép H cánh trung bình (Medium Flange Beam)
- Đặc điểm: Cánh có độ rộng trung bình, bụng vừa phải, cân đối giữa khả năng chịu lực và khối lượng.
- Quy cách thông dụng: H200x200, H250x175, H300x150, H350x175, H400x200.
- Ứng dụng: Khung nhà dân dụng, nhà kho, dầm sàn, hệ thống khung mái, cột thép, cọc móng.
- Ưu điểm: Dễ thi công, chi phí hợp lý, đáp ứng hầu hết nhu cầu xây dựng thông thường.
c. Thép H cánh hẹp (Narrow Flange Beam)
- Đặc điểm: Cánh hẹp hơn so với bụng, giúp tiết kiệm vật liệu và trọng lượng nhẹ hơn.
- Quy cách phổ biến: H100x100, H125x125, H150x150, H175x175, H200x150.
- Ứng dụng: Kết cấu nhẹ, dầm phụ, xà gồ, khung thép nhỏ, khung thiết bị, dầm sàn tầng trung bình.
- Ưu điểm: Gọn nhẹ, dễ vận chuyển, phù hợp với công trình có tải trọng vừa và nhỏ.
🔹 Như vậy, khi lựa chọn thép hình H POSCO, kỹ sư cần căn cứ vào tải trọng công trình, chiều cao nhịp và môi trường sử dụng để chọn đúng loại cánh (rộng – trung bình – hẹp) nhằm tối ưu cả hiệu suất chịu lực và chi phí đầu tư.
Bảng tra trọng lượng thép hình POSCO từ H100 – H700
Dưới đây là bảng tra trọng lượng tiêu chuẩn (theo JIS G3101 và KS D 3503) của các loại thép hình H POSCO thường dùng tại Việt Nam:
| Loại thép H | Kích thước (mm) | Chiều dài cây (m) | Trọng lượng cây (kg) |
| 100x100x6x8 | 6 / 12 | 103 / 206 | |
| 125x125x6.5×9 | 6 / 12 | 141 / 283 | |
| 150x150x7x10 | 6 / 12 | 189 / 378 | |
| 175x175x7.5×11 | 6 / 12 | 242 / 484 | |
| 200x200x8x12 | 6 / 12 | 299 / 598 | |
| 250x250x9x14 | 6 / 12 | 431 / 862 | |
| 300x300x10x15 | 6 / 12 | 568 / 1135 | |
| 350x350x12x19 | 6 / 12 | 822 / 1644 | |
| 400x400x13x21 | 6 / 12 | 1032 / 2064 | |
| 450x200x9x14 | 6 / 12 | 397 / 794 | |
| 500x200x10x16 | 6 / 12 | 477 / 954 | |
| H588x300 Posco | 588x300x12x20 | 6 / 12 | 894 / 1788 |
| 600x200x11x17 | 6 / 12 | 568 / 1136 | |
| 700x300x13x24 | 6 / 12 | 1110 / 2220 |
Lưu ý: Trọng lượng có thể chênh lệch ±3% tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và mác thép.
Nhờ bảng này, kỹ sư hoặc nhà thầu có thể nhanh chóng ước tính khối lượng thép trong dự án, từ đó tính được chi phí vận chuyển, cẩu lắp và giá thành tổng thể.
Bạn có quan tâm đến giá của thép hình H Posco
Lưu ý: giá này chỉ để tham khảo. Gọi ngay cho chúng tôi nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu và mua hàng: 0938437123
| Loại thép H | Kích thước (mm) | Trọng lượng cây 6m/12m (kg) | Đơn giá (vnd/kg) |
| 100x100x6x8 | 103 / 206 | 17.800-19.200 | |
| 125x125x6.5×9 | 141 / 283 | 17.800-19.200 | |
| 150x150x7x10 | 189 / 378 | 17.800-19.200 | |
| 175x175x7.5×11 | 242 / 484 | 17.800-19.200 | |
| 200x200x8x12 | 299 / 598 | 17.800-19.200 | |
| 250x250x9x14 | 431 / 862 | 17.800-19.200 | |
| 300x300x10x15 | 568 / 1135 | 17.800-19.200 | |
| 350x350x12x19 | 822 / 1644 | 17.800-19.200 | |
| 400x400x13x21 | 1032 / 2064 | 17.800-19.200 | |
| 450x200x9x14 | 397 / 794 | 17.800-19.200 | |
| 500x200x10x16 | 477 / 954 | 17.800-19.200 | |
| H588x300 Posco | 588x300x12x20 | 894 / 1788 | 17.800-19.200 |
| 600x200x11x17 | 568 / 1136 | 17.800-19.200 | |
| 700x300x13x24 | 1110 / 2220 | 17.800-19.200 |
Mác thép và tiêu chuẩn áp dụng cho thép hình POSCO
| Mác thép | Tiêu chuẩn tương đương | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
|---|---|---|---|---|
| SS400 | JIS G3101 | ≥245 | 400–510 | ≥23 |
| A36 | ASTM A36 | ≥250 | 400–550 | ≥20 |
| SM400 | JIS G3106 | ≥245 | 400–510 | ≥23 |
| SM490 | JIS G3106 | ≥325 | 490–610 | ≥21 |
Các loại mác thép cao cấp như SM490 thường được dùng cho kết cấu cầu, nhà cao tầng, giàn khoan biển… trong khi SS400 hoặc A36 được sử dụng phổ biến trong công trình dân dụng và nhà xưởng.
Ứng dụng thực tế của thép hình H POSCO
a. Công trình dân dụng
-
Khung thép nhà cao tầng, trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng.
-
Dầm sàn, dầm cầu thang, giằng mái, khung chịu lực.
b. Công trình công nghiệp
-
Nhà xưởng sản xuất, kho hàng, nhà máy, trạm điện.
-
Kết cấu thép tiền chế (PEB), cột trụ, hệ khung giàn.
c. Hạ tầng giao thông – cầu cảng
-
Dầm cầu, trụ đỡ, khung neo, cầu vượt.
-
Cọc thép, kết cấu cảng biển, cầu tàu.
d. Năng lượng và cơ khí
-
Giàn khoan dầu khí, trạm điện gió, cột truyền tải.
-
Kết cấu máy móc, khung bệ, khung bồn bể lớn.
So sánh khi sử dụng thép hình POSCO so với thép khác
| Tiêu chí | POSCO | Trung Quốc | Nhật Bản |
|---|---|---|---|
| Độ đồng đều cơ tính | Rất cao | Trung bình | Rất cao |
| Dung sai kích thước | Nhỏ | Lớn hơn | Nhỏ |
| Bề mặt thép | Mịn, ít ba via | Thô | Rất mịn |
| Giá thành | Hợp lý | Thấp | Cao |
| Phù hợp tại VN | Rất cao | Cao | Trung bình |
POSCO được đánh giá là “cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng và giá thành”, nên được nhiều tổng thầu lớn như Hòa Bình, Coteccons, Ricons, Delta, Vinaconex lựa chọn.
Dịch vụ cung ứng thép hình POSCO tại Việt Nam
Hiện nay, Công ty Cổ phần Thép Hùng Phát là một trong những nhà phân phối chính thức thép hình POSCO tại Việt Nam.
Hùng Phát chuyên cung cấp đầy đủ các quy cách H100 – H700, hàng đen và mạ kẽm nhúng nóng, sẵn kho tại TP.HCM, Bình Dương, Long An, Đồng Nai, Hà Nội, Đà Nẵng.
Dịch vụ tại Thép Hùng Phát
-
Cắt, khoan, mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu.
-
Cung cấp chứng chỉ CO, CQ chính hãng POSCO.
-
Báo giá sỉ/lẻ linh hoạt, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.
-
Gia công các chi tiết kết cấu thép, bản mã, dầm tổ hợp H theo bản vẽ.
🔹 Thép Hùng Phát – địa chỉ tin cậy cung ứng thép hình POSCO H100 – H700 chính hãng, chất lượng chuẩn Hàn Quốc.
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng thép hình H POSCO
-
Xác định đúng tải trọng và chiều cao dầm để chọn H-beam phù hợp, tránh lãng phí vật tư.
-
Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (Mill Test Certificate) – đảm bảo hàng POSCO chính hãng.
-
Không hàn hoặc cắt khi bề mặt dính dầu, gỉ sét – dễ ảnh hưởng đến mối nối.
-
Bảo quản thép nơi khô ráo, có mái che, đặc biệt với hàng đen chưa mạ kẽm.
-
Nếu dùng ngoài trời lâu dài, nên chọn thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy 2 thành phần.
Kết luận
Bảng tra trọng lượng thép hình POSCO từ H100 – H700 là công cụ quan trọng giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư tính toán chính xác khối lượng, giá thành và lựa chọn loại thép phù hợp cho từng hạng mục công trình.
Với ưu thế về chất lượng ổn định, cường độ cao, kích thước đa dạng và giá thành hợp lý, thép hình POSCO hiện là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng trọng điểm tại Việt Nam.
Thép Hùng Phát – Nhà cung cấp thép hình POSCO uy tín toàn quốc
Thép hình H Posco từ H100 đến H700 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi chất lượng và độ bền cao. Với ưu thế về nguồn gốc rõ ràng, tiêu chuẩn quốc tế, giá cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị cung cấp thép hình POSCO hàng đầu tại Việt Nam.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN