Báo giá thép ống mạ kẽm tại Thừa Thiên – Huế

Báo giá thép ống mạ kẽm tại Lâm Đồng

Báo giá thép ống mạ kẽm tại Thừa Thiên – Huế – Bạn cần tư vấn báo giá ống thép mạ kẽm, thép ống đen mới nhất. Bạn muốn tìm hiểu về chất lượng, giá cả thép ống mạ kẽm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép chúng tôi luôn đem tới khách hàng những sản phẩm và dịch vụ chất lượng uy tín chuyên nghiệp, phương trâm bán hàng uy tín trung thực luôn luôn vì lợi ích khách hàng, các sản phẩm của công ty thép Hùng Phát luôn được công bố chi tiết cụ thể rõ ràng trước khi giao tới khách hàng, vì vậy khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ của chúng tôi.

Báo giá thép ống mạ kẽm tại Thừa Thiên – Huế

Đặc điểm của thép ống mạ kẽm

Ống thép mạ kẽm tùy theo chất lượng mạ kẽm mà tính chất và chất lượng thép cũng khác nhau như thép ống mạ tráng kẽm hay thép ống mạ kẽm nhúng nóng.

Mọi sản phẩm thép ống sau quá trình mạ kẽm đều phải đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn theo các tiêu chuẩn cơ bản của một số nước công nghiệp phát triển như:

Ưu điểm của thép ống mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm có những ưu điểm vượt trội như:

  • Lớp kẽm phũ bề mặt bền, bảo vệ cấu trúc thép bên trong. Chống ăn mòn, oxi hóa và các phản ứng hóa học của thép thông thường.
  • Ống thép mạ kẽm giúp tăng độ bền, tính thẩm mỹ của sản phẩm, tăng độ sáng, độ láng mịn cũng như độ bóng của sản phẩm
  • Chi phí sản xuất và bảo trì thấp: Với việc lớp mạ kẽm bị ăn mòn theo thời gian chỉ cần tiếp tục mạ phủ lớp kẽm tiếp theo để đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn như mới.
  • Rút ngắn thời gian chế tạo và tuổi thọ cao: Với lớp phũ kẽm trên bề mặt ống thép mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn rất nhiều ống thép thông thường trong cùng điều kiện môi trương, ngoài ra việc mạ kẽm cũng rất nhanh chóng và thuận tiện.
  • Ong thep ma kem có độ bền cao, dễ dàng lắp đặt, vận chuyển và hàn kết nối.

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm cập nhật mới nhất năm 2020 tại huyện Cần Giờ

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.711.7314,95025,864
1.11.8914,95028,256
1.22.0414,95030,498
Ống thép D15.912.214,95032,890
1.12.4114,95036,030
1.22.6114,95039,020
1.4314,95044,850
1.53.214,95047,840
1.83.7614,95056,212
Ống thép D21.212.9914,95044,701
1.13.2714,95048,887
1.23.5514,95053,073
1.44.114,95061,295
1.54.3714,95065,332
1.85.1714,95077,292
25.6814,95084,916
2.36.4314,95096,129
2.56.9214,950103,454
Ống thép D26.6513.814,95056,810
1.14.1614,95062,192
1.24.5214,95067,574
1.45.2314,95078,189
1.55.5814,95083,421
1.86.6214,95098,969
27.2914,950108,986
2.38.2914,950123,936
2.58.9314,950133,504
Ống thép D33.514.8114,95071,910
1.15.2714,95078,787
1.25.7414,95085,813
1.46.6514,95099,418
1.57.114,950106,145
1.88.4414,950126,178
29.3214,950139,334
2.310.6214,950158,769
2.511.4714,950171,477
2.812.7214,950190,164
313.5414,950202,423
3.214.3514,950214,533
Ống thép D38.115.4914,95082,076
1.16.0214,95089,999
1.26.5514,95097,923
1.47.614,950113,620
1.58.1214,950121,394
1.89.6714,950144,567
210.6814,950159,666
2.312.1814,950182,091
2.513.1714,950196,892
2.814.6314,950218,719
315.5814,950232,921
 3.216.5314,950247,124
Ống thép D42.21.16.6914,950100,016
1.27.2814,950108,836
1.48.4514,950126,328
1.59.0314,950134,999
1.810.7614,950160,862
211.914,950177,905
2.313.5814,950203,021
2.514.6914,950219,616
2.816.3214,950243,984
317.414,950260,130
3.218.4714,950276,127
Ống thép D48.11.28.3314,950124,534
Ống thép D48.11.49.6714,950144,567
Ống thép D48.11.510.3414,950154,583
1.812.3314,950184,334
213.6414,950203,918
2.315.5914,950233,071
2.516.8714,950252,207
2.818.7714,950280,612
320.0214,950299,299
3.221.2614,950317,837
Ống thép D59.91.412.1214,950181,194
1.512.9614,950193,752
1.815.4714,950231,277
217.1314,950256,094
2.319.614,950293,020
2.521.2314,950317,389
2.823.6614,950353,717
325.2614,950377,637
3.226.8514,950401,408
Ống thép D75.61.516.4514,950245,928
1.819.6614,950293,917
221.7814,950325,611
2.324.9514,950373,003
2.527.0414,950404,248
2.830.1614,950450,892
332.2314,950481,839
3.234.2814,950512,486
Ống thép D88.31.519.2714,950288,087
1.823.0414,950344,448
225.5414,950381,823
2.329.2714,950437,587
2.531.7414,950474,513
2.835.4214,950529,529
337.8714,950566,157
3.240.314,950602,485
Ống thép D108.01.828.2914,950422,936
231.3714,950468,982
2.335.9714,950537,752
2.539.0314,950583,499
2.843.5914,950651,671
346.6114,950696,820
3.249.6214,950741,819
Ống thép D113.51.829.7514,950444,763
23314,950493,350
2.337.8414,950565,708
2.541.0614,950613,847
2.845.8614,950685,607
349.0514,950733,298
3.252.2314,950780,839
Ống thép D126.81.833.2914,950497,686
236.9314,950552,104
2.342.3714,950633,432
2.545.9814,950687,401
2.851.3714,950767,982
354.9614,950821,652
3.258.5214,950874,874
Ống thép D113.53.252.2314,950780,839

Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép mạ kẽm NN D21.21.64.6420,45094,888
1.95.4820,450112,066
2.15.9420,450121,473
2.67.2620,450148,467
Ống thép mạ kẽm NN D26.651.65.9320,450121,269
1.96.9620,450142,332
2.17.720,450157,465
2.38.2920,450169,531
2.69.3620,450191,412
Ống thép mạ kẽm NN D33.51.67.5620,450154,602
1.98.8920,450181,801
2.19.7620,450199,592
2.310.7220,450219,224
2.611.8920,450243,151
3.214.420,450294,480
Ống thép mạ kẽm NN D42.21.69.6220,450196,729
1.911.3420,450231,903
2.112.4720,450255,012
2.313.5620,450277,302
2.615.2420,450311,658
2.916.8720,450344,992
3.218.620,450380,370
Ống thép mạ kẽm NN D48.11.611.0120,450225,155
1.912.9920,450265,646
2.114.320,450292,435
2.315.5920,450318,816
2.516.9820,450347,241
2.919.3820,450396,321
3.221.4220,450438,039
3.623.7120,450484,870
1.916.3120,450333,540
Ống thép mạ kẽm NN D59.92.117.9720,450367,487
2.319.6120,450401,025
2.622.1620,450453,172
2.924.4820,450500,616
3.226.8620,450549,287
3.630.1820,450617,181
433.120,450676,895
Ống thép mạ kẽm NN D75.62.122.8520,450467,283
2.324.9620,450510,432
2.527.0420,450552,968
2.729.1420,450595,913
2.931.3720,450641,517
3.234.2620,450700,617
3.638.5820,450788,961
442.4120,450867,285
4.244.420,450907,980
4.547.3720,450968,717
Ống thép mạ kẽm NN D88.32.126.820,450548,060
2.329.2820,450598,776
2.531.7420,450649,083
2.734.2220,450699,799
2.936.8320,450753,174
3.240.3220,450824,544
3.650.2220,4501,026,999
450.2120,4501,026,795
4.252.2920,4501,069,331
4.555.8320,4501,141,724
Ống thép mạ kẽm NN D108.02.539.0520,450798,573
2.742.0920,450860,741
2.945.1220,450922,704
346.6320,450953,584
3.249.6520,4501,015,343
Ống thép mạ kẽm NN D113.52.541.0620,450839,677
2.744.2920,450905,731
2.947.4820,450970,966
349.0720,4501,003,482
3.252.5820,4501,075,261
3.658.520,4501,196,325
464.8420,4501,325,978
4.267.9420,4501,389,373
4.471.0720,4501,453,382
4.572.6220,4501,485,079
Ống thép mạ kẽm NN D141.3480.4620,4501,645,407
4.896.5420,4501,974,243
5.6111.6620,4502,283,447
6.6130.6220,4502,671,179
Ống thép mạ kẽm NN D168.3496.2420,4501,968,108
4.8115.6220,4502,364,429
5.6133.8620,4502,737,437
6.4152.1620,4503,111,672
Ống thép mạ kẽm NN D219.14.8151.5620,4503,099,402
5.2163.3220,4503,339,894
5.6175.6820,4503,592,656
6.4199.8620,4504,087,137

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen

Báo giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen
STTQUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 
1Phi 21             1.00cây 6m                     37,000
6             1.80cây 6m                     63,500
7             2.10cây 6m                     71,500
9             2.50cây 6m                     93,500
10Phi 27             1.00cây 6m                     46,500
13             1.40cây 6m                     66,000
15             1.80cây 6m                     82,500
16             2.10cây 6m                     95,000
18             2.50cây 6m                   121,500
19Phi 34             1.00cây 6m                     58,000
24             1.80cây 6m                   102,000
25             2.10cây 6m                   118,500
27             2.50cây 6m                   153,500
28             3.00cây 6m                   181,000
29             3.20cây 6m                   192,000
30Phi 42             1.00cây 6m                     73,500
36             2.10cây 6m                   152,000
38             2.50cây 6m                   196,000
39             3.00cây 6m                   232,000
40             3.20cây 6m                   249,000
41Phi 49             1.10cây 6m                     90,500
46             2.10cây 6m                   175,000
48             2.50cây 6m                   225,500
49             3.00cây 6m                   268,000
50             3.20cây 6m                   286,500
51Phi 60             1.10cây 6m                   114,500
56             2.10cây 6m                   219,000
58             2.50cây 6m                   286,500
59             3.00cây 6m                   337,500
60             3.20cây 6m                   359,500

Bảng giá thép ống đen Hòa Phát

Báo giá thép ông đen Hòa Phát
Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.711.7314,55025,172
1.11.8914,55027,500
1.22.0414,55029,682
Ống thép D15.912.214,55032,010
1.12.4114,55035,066
1.22.6114,55037,976
1.4314,55043,650
1.53.214,55046,560
1.83.7614,55054,708
Ống thép D21.212.9914,55043,505
1.13.2714,55047,579
1.23.5514,55051,653
1.44.114,55059,655
1.54.3714,55063,584
1.85.1714,55075,224
25.6814,55082,644
2.36.4314,55093,557
2.56.9214,550100,686
Ống thép D26.6513.814,55055,290
1.14.1614,55060,528
1.24.5214,55065,766
1.45.2314,55076,097
1.55.5814,55081,189
1.86.6214,55096,321
27.2914,550106,070
2.38.2914,550120,620
2.58.9314,550129,932
Ống thép D33.514.8114,55069,986
1.15.2714,55076,679
1.25.7414,55083,517
1.46.6514,55096,758
1.57.114,550103,305
1.88.4414,550122,802
29.3214,550135,606
2.310.6214,550154,521
2.511.4714,550166,889
2.812.7214,550185,076
313.5414,550197,007
3.214.3514,550208,793
Ống thép D38.115.4914,55079,880
1.16.0214,55087,591
1.26.5514,55095,303
1.47.614,550110,580
1.58.1214,550118,146
1.89.6714,550140,699
210.6814,550155,394
2.312.1814,550177,219
2.513.1714,550191,624
2.814.6314,550212,867
315.5814,550226,689
3.216.5314,550240,512
Ống thép D42.21.16.6914,55097,340
1.27.2814,550105,924
1.48.4514,550122,948
1.59.0314,550131,387
1.810.7614,550156,558
211.914,550173,145
2.313.5814,550197,589
2.514.6914,550213,740
2.816.3214,550237,456
317.414,550253,170
3.218.4714,550268,739
Ống thép D48.11.28.3314,550121,202
1.49.6714,550140,699
1.510.3414,550150,447
1.812.3314,550179,402
213.6414,550198,462
2.315.5914,550226,835
2.516.8714,550245,459
2.818.7714,550273,104
320.0214,550291,291
3.221.2614,550309,333
Ống thép D59.91.412.1214,550176,346
1.512.9614,550188,568
1.815.4714,550225,089
217.1314,550249,242
2.319.614,550285,180
2.521.2314,550308,897
2.823.6614,550344,253
325.2614,550367,533
3.226.8514,550390,668
Ống thép D75.61.516.4514,550239,348
1.849.6614,550722,553
221.7814,550316,899
2.324.9514,550363,023
2.527.0414,550393,432
2.830.1614,550438,828
332.2314,550468,947
3.234.2814,550498,774
Ống thép D88.31.519.2714,550280,379
1.823.0414,550335,232
225.5414,550371,607
2.329.2714,550425,879
2.531.7414,550461,817
2.835.4214,550515,361
337.8714,550551,009
3.240.314,550586,365
Ống thép D108.01.828.2914,550411,620
231.3714,550456,434
2.335.9714,550523,364
2.539.0314,550567,887
2.845.8614,550667,263
346.6114,550678,176
3.249.6214,550721,971
Ống thép D113.51.829.7514,550432,863
23314,550480,150
2.337.8414,550550,572
2.541.0614,550597,423
2.845.8614,550667,263
349.0514,550713,678
3.252.2314,550759,947
464.8114,550942,986
Ống thép D126.81.833.2914,550484,370
236.9314,550537,332
2.342.3714,550616,484
2.545.9814,550669,009
2.854.3714,550791,084
354.9614,550799,668
3.258.5214,550851,466

Bảng giá thép ống đen cỡ lớn

Báo giá Thép ống đen cỡ lớn
Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D141.33.9680.4614,0501,130,463
4.7896.5414,0501,356,387
5.56111.6614,0501,568,823
6.35130.6214,0501,835,211
Ống thép D168.33.9696.2414,6301,407,991
4.78115.6214,6301,691,521
5.56133.8614,6301,958,372
6.35152.1614,6302,226,101
Ống thép D219.14.78151.5614,6302,217,323
5.16163.3214,6302,389,372
5.56175.6814,6302,570,198
6.35199.8614,6302,923,952
Ống thép D2736.35250.517,1254,289,813
7.8306.0617,1255,241,278
9.27361.6817,1256,193,770
Ống thép D323.94.57215.8217,1253,695,918
6.35298.217,1255,106,675
8.38391.0217,1256,696,218
Ống thép D355.64.78247.7417,1254,242,548
6.35328.0217,1255,617,343
7.93407.5217,1256,978,780
9.53487.517,1258,348,438
11.1565.5617,1259,685,215
12.7644.0417,12511,029,185
Ống thép D4066.35375.7217,1256,434,205
7.93467.3417,1258,003,198
9.53559.3817,1259,579,383
12.7739.4417,12512,662,910
Ống thép D457.26.35526.2617,1259,012,203
7.93526.2617,1259,012,203
9.53630.9617,12510,805,190
11.1732.317,12512,540,638
Ống thép D5086.35471.1217,1258,067,930
9.53702.5417,12512,030,998
12.7930.317,12515,931,388
Ống thép D6106.35566.8817,1259,707,820
7.93846.317,12514,492,888
12.71121.8817,12519,212,195

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook


Warning: call_user_func_array() expects parameter 1 to be a valid callback, array must have exactly two members in /home/ffzwmogqhosting/public_html/thephungphat.vn/wp-includes/class-wp-hook.php on line 326

Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/ffzwmogqhosting/public_html/thephungphat.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/src/vary.cls.php on line 243

Warning: count(): Parameter must be an array or an object that implements Countable in /home/ffzwmogqhosting/public_html/thephungphat.vn/wp-includes/comment-template.php on line 1582
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »