Có Bao Nhiêu Loại Ván Khuôn (Coppha Bê Tông)?
Trong thi công bê tông cốt thép, ván khuôn (hay còn gọi là coppha) là bộ phận khuôn đúc tạm thời, giúp định hình khối bê tông tươi trong giai đoạn đổ và đóng rắn. Chất lượng ván khuôn ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng, kích thước, độ phẳng, thẩm mỹ và độ bền của cấu kiện bê tông.
Việc lựa chọn loại ván khuôn phù hợp phụ thuộc vào điều kiện công trình, yêu cầu kỹ thuật, chi phí, thời gian thi công và số lần tái sử dụng mong muốn. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại ván khuôn, phân loại theo vật liệu chế tạo, cấu tạo, công dụng.
Phân loại theo chất liệu chế tạo
1 Ván khuôn gỗ
Mô tả: Là loại ván khuôn truyền thống, làm từ ván xẻ, ván ép, gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp.
Ưu điểm:
Dễ gia công tại công trường.
Chi phí ban đầu thấp.
Linh hoạt với nhiều hình dạng phức tạp.
Nhược điểm:
Tuổi thọ ngắn, dễ cong vênh, mục nát.
Khả năng tái sử dụng thấp (5–10 lần).
Bề mặt bê tông không mịn nếu gỗ kém chất lượng.
Ứng dụng: Công trình dân dụng nhỏ, sửa chữa, kết cấu phức tạp cần tùy chỉnh nhiều.
Các biến thể:
Gỗ tự nhiên (lim, xoan đào, keo, thông…)
Gỗ ván ép (plywood)
Gỗ phủ phim (film-faced plywood) – mặt phủ melamine hoặc phenolic để chống dính, tăng số lần sử dụng.
2 Ván khuôn thép
Mô tả: Chế tạo từ thép tấm, hàn thành tấm panel kích thước tiêu chuẩn hoặc theo thiết kế.
Ưu điểm:
Độ bền cao, chịu lực tốt.
Có thể tái sử dụng nhiều lần (500–1000 lần).
Bề mặt bê tông phẳng, đẹp.
Khả năng chịu va đập và biến dạng thấp.
Nhược điểm:
Khối lượng nặng, cần thiết bị nâng hạ.
Giá đầu tư ban đầu cao.
Có nguy cơ rỉ sét nếu bảo quản kém.
Ứng dụng: Công trình công nghiệp, cầu đường, nhà cao tầng, dự án lớn.
3 Ván khuôn nhôm
Mô tả: Làm từ hợp kim nhôm, gia công thành panel nhẹ.
Ưu điểm:
Trọng lượng nhẹ (khoảng 1/3 thép), lắp dựng thủ công dễ dàng.
Chịu lực tốt, độ bền cao.
Tái sử dụng đến 200–300 lần.
Không rỉ sét.
Nhược điểm:
Chi phí cao hơn thép.
Dễ móp méo nếu va đập mạnh.
Ứng dụng: Công trình nhà ở, cao ốc, dự án cần tiến độ nhanh.
4 Ván khuôn nhựa (Composite/ABS/PP)
Mô tả: Làm từ nhựa kỹ thuật hoặc nhựa composite gia cường sợi thủy tinh.
Ưu điểm:
Nhẹ, chống thấm, không rỉ.
Bề mặt bê tông mịn, dễ tháo dỡ.
Tái sử dụng 50–100 lần.
Nhược điểm:
Giá cao hơn gỗ truyền thống.
Khả năng chịu lực hạn chế hơn thép/nhôm.
Ứng dụng: Công trình dân dụng, nhà cao tầng, vùng ẩm ướt.
5 Ván khuôn composite (FRP – Fiber Reinforced Plastic)
Mô tả: Hỗn hợp nhựa và sợi thủy tinh, sợi carbon.
Ưu điểm:
Siêu nhẹ, siêu bền, chống ăn mòn.
Bề mặt bê tông bóng mịn.
Nhược điểm:
Giá rất cao.
Sản xuất phức tạp.
Ứng dụng: Công trình đặc biệt yêu cầu chống ăn mòn (cảng biển, hóa chất).
Phân loại theo cấu tạo và phương pháp lắp dựng
1 Ván khuôn định hình
Mô tả: Các tấm panel chế tạo sẵn theo kích thước tiêu chuẩn, lắp ghép bằng khóa, bulông.
Ưu điểm: Lắp nhanh, độ chính xác cao, tái sử dụng nhiều lần.
Nhược điểm: Ít linh hoạt với hình dạng đặc biệt.
Ví dụ: Ván khuôn thép định hình, ván khuôn nhôm panel.
2 Ván khuôn trượt (Slipform)
Mô tả: Hệ thống ván khuôn di động, trượt liên tục lên trên khi bê tông chưa đông cứng hoàn toàn.
Ưu điểm: Thi công liên tục, rút ngắn thời gian.
Nhược điểm: Yêu cầu kỹ thuật cao, chi phí thiết bị lớn.
Ứng dụng: Silo, tháp nước, ống khói, cột cao.
3 Ván khuôn leo (Climbing form)
Mô tả: Di chuyển theo tầng thi công nhờ hệ thống neo và kích.
Ưu điểm: Phù hợp công trình cao tầng.
Nhược điểm: Cần thiết bị nâng và an toàn cao.
Ứng dụng: Tường vách nhà cao tầng, cầu.
4 Ván khuôn luân lưu (Tunnel form, Table form)
Mô tả: Module lớn dạng bàn hoặc đường hầm, di chuyển nguyên khối.
Ưu điểm: Năng suất cao, bề mặt mịn.
Nhược điểm: Đầu tư thiết bị lớn.
Ứng dụng: Chung cư, nhà ở lắp ghép.
Phân loại theo công dụng
1 Ván khuôn móng
Dùng cho bê tông móng, thường là ván gỗ hoặc thép đơn giản.
Yêu cầu không quá khắt khe về thẩm mỹ.
2 Ván khuôn cột
Cột vuông: Gỗ, thép, nhôm định hình.
Cột tròn: Tôn cuộn, ống thép, hoặc composite.
3 Ván khuôn dầm
Hệ ván mặt, ván thành, chống đỡ.
4 Ván khuôn sàn
Tấm mặt (plywood phủ phim), đà ngang, đà dọc, chống đứng.
5 Ván khuôn tường, vách
Panel thép hoặc nhôm, kết cấu khóa bulông, chống xiên.
6 Ván khuôn cầu, hầm
Yêu cầu chịu lực cao, chống rung, panel thép lớn.
Bảng so sánh các loại ván khuôn phổ biến
Loại ván khuôn | Trọng lượng | Độ bền | Số lần tái sử dụng | Chi phí đầu tư | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|---|---|---|
Gỗ truyền thống | Nhẹ vừa | Thấp | 5–10 | Thấp | Nhà dân, sửa chữa |
Gỗ phủ phim | Nhẹ vừa | TB | 20–40 | TB | Sàn, dầm, cột nhỏ |
Ván khuôn Thép | Nặng | Rất cao | 500–1000 | Cao | Cầu, nhà cao tầng |
Nhôm | Nhẹ | Cao | 200–300 | Cao | Nhà cao tầng, chung cư |
Nhựa | Nhẹ | TB | 50–100 | TB-Cao | Vùng ẩm ướt, dân dụng |
Composite FRP | Rất nhẹ | Rất cao | 200–500 | Rất cao | Cảng, hóa chất |
Yếu tố lựa chọn loại ván khuôn
Loại công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng.
Số lần tái sử dụng: Dự án dài hạn nên chọn thép/nhôm.
Yêu cầu bề mặt bê tông: Công trình kiến trúc đẹp nên chọn nhôm, composite.
Điều kiện môi trường: Vùng ẩm, ven biển nên chọn nhôm, composite, nhựa.
Chi phí đầu tư: Gỗ giá rẻ nhưng tuổi thọ thấp, thép/nhôm đầu tư cao nhưng tiết kiệm về lâu dài.
Kết luận
Hiện nay, ván khuôn (coppha bê tông) rất đa dạng, từ gỗ truyền thống cho đến hệ thống ván khuôn công nghiệp bằng thép, nhôm, nhựa, composite. Không có loại nào “tốt nhất” cho mọi trường hợp — lựa chọn tối ưu phải dựa trên quy mô, tiến độ, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
Một xu hướng mới trong xây dựng là ván khuôn tái sử dụng nhiều lần, nhẹ, lắp ghép nhanh nhằm giảm chi phí nhân công, tăng chất lượng bề mặt và thân thiện môi trường. Do đó, các hệ ván khuôn nhôm, nhựa và composite đang ngày càng phổ biến, dần thay thế gỗ trong các dự án lớn.
Đơn vị gia công ván khuôn thép – Thép Hùng Phát
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công cơ khí và cung cấp vật tư xây dựng, Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị uy tín chuyên gia công ván khuôn thép chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe của các công trình dân dụng và công nghiệp.
Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, hệ thống máy móc hiện đại và quy trình sản xuất khép kín, đảm bảo sản phẩm ván khuôn thép có độ chính xác cao, bề mặt phẳng, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ lâu dài.
Bên cạnh đó, Thép Hùng Phát còn nhận thiết kế, chế tạo ván khuôn theo yêu cầu riêng của từng dự án, từ các kích thước phổ thông đến các mẫu đặc thù, giúp tối ưu tiến độ và hiệu quả thi công.
Với phương châm “Chất lượng tạo uy tín – Giá trị bền vững”, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp ván khuôn thép hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy.
Gọi ngay để được tư vấn:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>Xem thêm các phụ kiện vật tư khoan nhồi sản xuất bởi Thép Hùng Phát tại đây:
- Ống thép siêu âm D114 D90 D76 D60 D49
- Măng sông siêu âm D114 D90 D76 D60 D49
- Ống sonic siêu âm cọc khoan nhồi
- Nắp bịt đầu ống siêu âm D114 D90 D76 D60 D49
- Cữ định vị lồng thép cọc khoan nhồi
- Ống vách thép cọc khoan nhồi
- Coupler nối cốt thép D16 D18 D20 D22 D25 D28 D32 D40
- Cóc nối lồng thép M12 M14 M16 D16 D18 D20 D25 D30
- Tấm khử dốc
- Thép chẻ đuôi cá dải phân cách
- Hộp chốt neo dầm
- Bulong neo móng
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Có bao nhiêu loại ván khuôn (Coppha Betong)? - Thép Hùng Phát Tháng 8/2025 tháng 08/2025" của chúng tôi.