Cung ứng thép cọc cừ Larsen I/II/III/IV hàng nhập khẩu giá tốt
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về sản phẩm thép cọc cừ Larsen, vai trò của chúng trong xây dựng, lợi thế của hàng nhập khẩu, và lý do tại sao Thép Hùng Phát là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và doanh nghiệp xây dựng.
Tổng quan về thép cọc cừ Larsen
Đặc điểm kỹ thuật của cọc cừ Larsen
Các loại cọc cừ Larsen phổ biến bao gồm:
- Cọc cừ Larsen I: Kích thước nhỏ, thường được sử dụng trong các công trình tạm thời hoặc có yêu cầu tải trọng thấp.
- Cọc cừ Larsen II: Kích thước 400 x 100 x 10.5 mm, trọng lượng khoảng 48 kg/m, phù hợp cho các công trình vừa và nhỏ.
- Cọc cừ Larsen III: Kích thước 400 x 125 x 13 mm, trọng lượng khoảng 60 kg/m, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng cầu đường, bờ kè, và móng nhà cao tầng.
- Cọc cừ Larsen IV: Kích thước 400 x 170 x 15.5 mm, trọng lượng khoảng 76.1 kg/m, thích hợp cho các công trình lớn, yêu cầu khả năng chịu lực cao như bến tàu, cảng biển, hoặc tầng hầm.
Thông số các loại cọc cừ Larsen thông dụng
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật các loại cọc cừ Larsen thông dụng đang được sử dụng phổ biến tại Việt Nam và quốc tế. Các thông số gồm: chiều rộng (width), chiều cao (height), độ dày (thickness), diện tích tiết diện (section area), mô men chống uốn (moment of inertia), và trọng lượng.
Mã cọc Larsen | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Độ dày (mm) | Diện tích tiết diện (cm²/m) | Mô men chống uốn (cm⁴/m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|---|
Larsen 400 | 400 | 125 | 13.0 | 77.8 | 13,200 | ~60 – 62 |
Larsen 500 | 500 | 130 | 14.0 | 89.6 | 17,500 | ~69 – 71 |
Larsen 600 | 600 | 180 | 15.5 | 110.5 | 26,300 | ~85 – 88 |
Larsen Ⅲ (III) | 400 | 170 | 10.5 | 72.3 | 15,200 | ~56 – 58 |
Larsen Ⅲw (IIIw) | 400 | 170 | 12.0 | 85.6 | 17,900 | ~66 – 68 |
Larsen IV | 400 | 200 | 13.0 | 97.5 | 22,500 | ~76 – 78 |
Larsen IVw | 400 | 200 | 14.5 | 109.0 | 25,800 | ~84 – 86 |
📌 Lưu ý:
- Trọng lượng và thông số có thể chênh lệch nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất của từng hãng như: Nippon Steel, JFE, BaoSteel, POSCO,…
- Mác thép thường dùng: SS400, S355, Q345B, tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
- Các loại Ⅲ, Ⅲw, IV, IVw là tên gọi tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS).
👉 Thép Hùng Phát chuyên cung cấp các loại cọc cừ Larsen chính hãng, hàng có sẵn số lượng lớn, nhập khẩu trực tiếp, có chứng chỉ CO-CQ, hỗ trợ cắt khúc, vận chuyển tận công trình.
Bảng Giá Tham Khảo Cọc Cừ Larsen (Dài 12m)
Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại cọc cừ Larsen phổ biến trên thị trường hiện nay. Lưu ý: giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo số lượng, tiêu chuẩn thép, chiều dài đặt hàng và thị trường thép thế giới.
Đơn vị: VNĐ/kg – VNĐ/cây (tham khảo tại Thép Hùng Phát, tháng 7/2025)
Mã Cọc | Chiều rộng (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng/cây 12m (kg) | Giá/kg (VNĐ) | |
Larsen 400 | 400 | 13.0 | ~61 | ~732 | 12,000-22,500 | |
Larsen 500 | 500 | 14.0 | ~70 | ~840 | 12,000-22,500 | |
Larsen 600 | 600 | 15.5 | ~87 | ~1,044 | 12,000-22,500 | |
Larsen III | 400 | 10.5 | ~57 | ~684 | 12,000-22,500 | |
Larsen IIIw | 400 | 12.0 | ~67 | ~804 | 12,000-22,500 | |
Larsen IV | 400 | 13.0 | ~77 | ~924 | 12,000-22,500 | |
Larsen IVw | 400 | 14.5 | ~85 | ~1,020 | 12,000-22,500 |
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 8–10%.
- Đơn giá có thể ưu đãi tốt hơn khi đặt số lượng lớn.
- Nhận cắt theo chiều dài yêu cầu: 6m, 9m, 12m…
- Có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, Packing list kèm theo.
- Hàng có sẵn tại kho Thép Hùng Phát, giao hàng toàn quốc.
Ứng dụng của cọc cừ Larsen
- Xây dựng nền móng: Tạo hàng rào chắn đất và nước trong thi công tầng hầm, móng nhà cao tầng, hoặc bãi đậu xe ngầm.
- Công trình thủy lợi: Gia cố đê điều, bờ kè, ngăn chặn sạt lở và xói mòn ở sông, biển.
- Cầu đường và cảng biển: Hỗ trợ thi công cầu, bến tàu, và các công trình hạ tầng giao thông.
- Công trình tạm thời: Tạo tường chắn tạm thời trong các dự án đào đất hoặc xây dựng hố móng.
Nhờ khả năng tái sử dụng, cọc cừ Larsen không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lãng phí tài nguyên.
Lợi thế của thép cọc cừ Larsen nhập khẩu
1. Chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế
2. Đa dạng kích thước và chủng loại
3. Hiệu quả kinh tế
Thép Hùng Phát – Đơn vị cung ứng thép cọc cừ Larsen uy tín
1. Sản phẩm chất lượng cao
2. Giá cả cạnh tranh
3. Dịch vụ chuyên nghiệp
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn về loại cọc cừ phù hợp với từng công trình, giúp nhà thầu tối ưu hóa thiết kế và chi phí.
- Vận chuyển tận nơi: Công ty sở hữu hệ thống xe tải, xe cẩu, và xe container, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ đến các công trình trên toàn quốc.
4. Uy tín và kinh nghiệm
Ứng dụng thực tế của cọc cừ Larsen tại Việt Nam
1. Công trình cao tầng
2. Công trình thủy lợi và cảng biển
3. Công trình giao thông
Lợi ích khi hợp tác với Thép Hùng Phát
- Đảm bảo chất lượng: Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín, đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Giá cả hợp lý: Chính sách giá cạnh tranh và linh hoạt, phù hợp với mọi quy mô dự án.
- Dịch vụ toàn diện: Từ cung cấp sản phẩm, tư vấn kỹ thuật, đến thi công và vận chuyển, Thép Hùng Phát đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Uy tín lâu dài: Với kinh nghiệm nhiều năm và mạng lưới đối tác rộng khắp, Thép Hùng Phát cam kết mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Kết luận
- Thép cọc cừ Larsen I, II, III, IV là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chống sụt lún, và bảo vệ môi trường xung quanh. Với chất lượng vượt trội, hàng nhập khẩu từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe nhất, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho các dự án.
- Thép Hùng Phát, với vai trò là đơn vị cung ứng uy tín, không chỉ mang đến sản phẩm chất lượng mà còn cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh, và hỗ trợ toàn diện cho khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để cung ứng thép cọc cừ Larsen, Thép Hùng Phát chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu.Liên hệ Thép Hùng Phát:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Hãy để Thép Hùng Phát đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, xây dựng nên những dự án bền vững và an toàn!