Địa Chỉ Cung Cấp Thép La Uy Tín Tại TPHCM
Thép la, hay còn gọi là thép dẹt, là một trong những loại thép quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với đặc điểm là thanh thép có bề mặt phẳng, thép la được sử dụng phổ biến trong các công trình kết cấu thép, cơ khí chế tạo, sản xuất nội thất, đóng tàu và nhiều lĩnh vực khác.
Tại Thành phố Hồ Chí Minh, nhu cầu về thép la rất lớn, đặc biệt là trong các công trình xây dựng quy mô lớn. Để đáp ứng nhu cầu này, Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị cung cấp thép la chất lượng cao, đầy đủ quy cách với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
Các Loại Thép La Tại TPHCM
Thép Hùng Phát cung cấp đa dạng các loại thép la với đầy đủ kích thước và quy cách, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực khác nhau.
-
Thép la đen: Thép chưa qua mạ kẽm, có màu đen nguyên bản, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu thép, sản xuất máy móc.
-
Thép la mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm chống ăn mòn, thích hợp cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
-
Thép la cắt theo yêu cầu: Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, Thép Hùng Phát còn nhận gia công cắt, đột, uốn thép la theo bản vẽ kỹ thuật.
Quy Cách Thép La Phổ Biến
Thép Hùng Phát cung cấp thép la với nhiều kích thước khác nhau, bao gồm:
-
Độ dày: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 20mm…
-
Chiều rộng: 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 120mm, 150mm…
-
Chiều dài: 6000mm hoặc cắt theo yêu cầu.
Bảng quy đổi trọng lượng thép la
- Dưới đây là bảng quy đổi trọng lượng tham khảo
- Lưu ý dung sai của các thông số là ±5%
- Liên hệ Hotline để cập nhật thông số thực tế 0938 437 123 (Ms Trâm)
Quy cách | Độ dày (mm) | ||||||||
mm | 1.7 | 2.0 | 2.2 | 2.5 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 8.0 |
La 14 | 0.19kg | 0.22kg | 0.24kg | 0.27kg | 0.33kg | 0.4kg | |||
La 16 | 0.27kg | 0.31kg | 0.37kg | 0.5kg | |||||
La 18 | 0.31kg | 0.35kg | 0.42kg | 0.56kg | |||||
La 20 | 0.34kg | 0.39kg | 0.47kg | 0.63kg | |||||
La 25 | 0.36kg | 0.4kg | 0.49kg | 0.58kg | 0.78kg | 0.98kg | 1.17kg | ||
La 30 | 0.44kg | 0.48kg | 0.59kg | 0.7kg | 0.94kg | 1.17kg | 1.41kg | ||
La 40 | 0.78kg | 0.94kg | 1.25kg | 1.57kg | 1.88kg | 2.50kg | |||
La 50 | 0.98kg | 1.17kg | 1.57kg | 1.96kg | 2.36kg | 3.14kg | |||
La 60 | 1.14kg | 1.88kg | 2.35kg | 2.82kg | 3.76kg |
Giá thép la tại TPHCM
- Giá thép la mới nhất đang giao động từ 15.000-26.000 tùy độ dày ly và nhiều mác thép khác nhau
- Giá thép chỉ mang tính tham khảo, vui lòng gọi hotline để cập nhật giá mới nhất : 0939 437 123 (24/7)
Bảng giá tham khảo của sản phẩm
Quy cách độ rộng (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Đơn giá từng loại (VNĐ/kg) | ||
La đen | La mạ kẽm | La nhúng kẽm nóng | |||
La 25 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
La 30 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
La 40 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
4.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
5.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
6.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
8.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
10 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
12.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
14.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
15.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
18.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
16.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
20 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
La 50 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
4.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
5.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
6.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
8.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
10 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
12.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
14.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
15.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
16.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
18.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
20.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
La 60 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
4.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
5.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
6.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
8.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
10.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
12.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
14.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
16.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
18.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
20.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
La 70 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
4.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
5.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
6.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
8.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
10.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
12.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
14.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
15.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
16.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
18.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
20.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
La 80 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
4.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
5.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
6.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
8.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
10.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
12.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
14.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
15.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
16.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
18.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
20.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
La 90 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
4.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
5.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
6.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
8.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
10.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
12.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
14.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
16.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
18.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
20.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
La 100 | 3.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
4.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
5.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
6.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
8.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
10.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
12.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
14.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
16.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
18.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 | |
20.0 | 3m | 15.000-18.000 | 18.100-24.000 | 21.500-26.000 |
Mác Thép Sản Xuất Thép La
Thép la tại Thép Hùng Phát được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu kỹ thuật:
Mác Thép Sản Xuất Thép La
Mác Thép |
SS400 |
S235JR |
A36 |
Q235B |
5. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép La
Mác Thép | Tiêu Chuẩn |
SS400 | JIS G3101 |
S235JR | EN 10025-2 |
A36 | ASTM A36 |
Q235B | GB/T 700 |
6. Thành Phần Hóa Học Của Thép La
Mác Thép | C (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
SS400 | ≤ 0.21 | ≤ 1.50 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 |
S235JR | ≤ 0.17 | ≤ 1.40 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
A36 | ≤ 0.26 | ≤ 1.20 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 |
Q235B | ≤ 0.22 | ≤ 1.40 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
7. Cơ Tính Của Thép La
Mác Thép | Độ Bền Kéo (MPa) | Độ Giãn Dài (%) |
SS400 | 400 – 510 | ≥ 17 |
S235JR | 360 – 510 | ≥ 26 |
A36 | 400 – 550 | ≥ 20 |
Q235B | 375 – 500 | ≥ 23 |
Địa Chỉ Cung Cấp Thép La Uy Tín Tại TPHCM
Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên kinh doanh các loại sắt thép chất lượng cao, trong đó thép la là một trong những mặt hàng chủ lực. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh sắt thép, Thép Hùng Phát đã khẳng định vị thế là một trong những nhà phân phối thép uy tín tại TPHCM.
Ưu Điểm Khi Mua Thép La Tại Thép Hùng Phát
-
Chất lượng đảm bảo: Tất cả sản phẩm đều có chứng nhận CO, CQ rõ ràng.
-
Giá cả cạnh tranh: Cam kết mức giá tốt nhất trên thị trường.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn, gia công cắt theo yêu cầu.
-
Giao hàng nhanh chóng: Đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng tại TPHCM và các khu vực lân cận.
Mua Thép La Tại Thép Hùng Phát Ở Đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp thép la uy tín, hãy đến ngay Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá nhanh chóng. Công ty có kho hàng lớn, sẵn sàng cung ứng số lượng lớn với đầy đủ quy cách.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Kết Luận
Thép Hùng Phát là địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp thép la đủ quy cách tại TPHCM. Với chất lượng sản phẩm đảm bảo, giá cả hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp, công ty luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá và đặt hàng nhanh chóng!