Địa Chỉ Cung Cấp Thép Ống Đúc Trung Quốc – Thép Hùng Phát
Cập nhật Mới: | Ngày đăng | bởi admin | 2 lượt xem
28 Th12
Giới Thiệu Về Thép Ống Đúc Trung Quốc
Thép ống đúc Trung Quốc đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí tại Việt Nam do chất lượng và giá cả cạnh tranh. Ống đúc là loại thép được sản xuất bằng cách đúc nóng hoặc đúc lạnh từ phôi thép, tạo ra các ống có độ chính xác cao về kích thước và độ bền. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, nước, và các ứng dụng yêu cầu áp lực cao hoặc chịu nhiệt độ cao.
Bảng quy cách thép ống đúc Trung Quốc
Quy cách thép ống đúc Trung Quốc DN6
Thép ống đúc
Đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0.28
DN6
10.3
2.77
SCH30
0.32
DN6
10.3
3.18
SCH40
0.37
DN6
10.3
3.91
SCH.STD
0.37
DN6
10.3
5.54
SCH80
0.47
DN6
10.3
6.35
SCH.XS
0.47
Quy cách thép ống đúc Trung Quốc DN8
Thép ống đúc
Đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN8
13.7
1.65
SCH10
0.49
DN8
13.7
1.85
SCH30
0.54
DN8
13.7
2.24
SCH40
0.63
DN8
13.7
2.24
SCH.STD
0.63
DN8
13.7
3.02
SCH80
0.80
DN8
13.7
3.02
SCH.XS
0.80
Quy cách thép ống đúc Trung Quốc DN10
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN10
17
3/8”
17.1
1.65
SCH10
0.63
DN10
17
3/8”
17.1
1.85
SCH30
0.70
DN10
17
3/8”
17.1
2.31
SCH40
0.84
DN10
17
3/8”
17.1
2.31
SCH.STD
0.84
DN10
17
3/8”
17.1
3.20
SCH80
1.00
DN10
17
3/8”
17.1
3.20
SCH.XS
1.00
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN15
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN15
21
½”
21.3
2.11
SCH10
1.00
DN15
21
½”
21.3
2.41
SCH30
1.12
DN15
21
½”
21.3
2.77
SCH40
1.27
DN15
21
½”
21.3
2.77
SCH.STD
1.27
DN15
21
½”
21.3
3.73
SCH80
1.62
DN15
21
½”
21.3
3.73
SCH.XS
1.62
DN15
21
½”
21.3
4.78
160
1.95
DN15
21
½”
21.3
7.47
SCH.XXS
2.55
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN20
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN20
27
¾”
26.7
1.65
SCH5
1.02
DN20
27
¾”
26.7
2.10
SCH10
1.27
DN20
27
¾”
26.7
2.87
SCH40
1.69
DN20
27
¾”
26.7
3,91
SCH80
2.20
DN20
27
¾”
26.7
7.80
SCH.XXS
3.63
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN25
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN25
34
1”
33.4
1.65
SCH5
1.29
DN25
34
1”
33.4
2.77
SCH10
2.09
DN25
34
1”
33.4
3.34
SCH40
2.47
DN25
34
1”
33.4
4.55
SCH80
3.24
DN25
34
1”
33.4
9.10
SCH.XXS
5.45
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN32
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN32
42
1¼”
42.2
1.65
SCH5
1.65
DN32
42
1¼”
42.2
2.77
SCH10
2.69
DN32
42
1¼”
42.2
2.97
SCH30
2.87
DN32
42
1¼”
42.2
3.56
SCH40
3.39
DN32
42
1¼”
42.2
4.80
SCH80
4.42
DN32
42
1¼”
42.2
9.70
SCH.XXS
7.77
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN40
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN40
49
1½”
48.3
1.65
SCH5
1.90
DN40
49
1½”
48.3
2.77
SCH10
3.11
DN40
49
1½”
48.3
3.20
SCH30
3.56
DN40
49
1½”
48.3
3.68
SCH40
4.05
DN40
49
1½”
48.3
5.08
SCH80
5.41
DN40
49
1½”
48.3
10.1
SCH.XXS
9.51
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN50
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN50
60
2”
60,3
1,65
SCH5
2,39
DN50
60
2”
60,3
2,77
SCH10
3,93
DN50
60
2”
60,3
3,18
SCH30
4,48
DN50
60
2”
60,3
3,91
SCH40
5,43
DN50
60
2”
60,3
5,54
SCH80
7,48
DN50
60
2”
60,3
6,35
SCH120
8,44
DN50
60
2”
60,3
11,07
XXS
13,43
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN65
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN65
73
2½”
73
2,10
SCH5
3,67
DN65
73
2½”
73
3,05
SCH10
5,26
DN65
73
2½”
73
4,78
SCH30
8,04
DN65
73
2½”
73
5,16
SCH40
8,63
DN65
73
2½”
73
7,01
SCH80
11,40
DN65
73
2½”
73
7,60
SCH120
12,25
DN65
73
2½”
73
14,02
XXS
20,38
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN65
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN65
76
2½”
75.6
2,10
SCH5
3,83
DN65
76
2½”
75.6
3,05
SCH10
5,48
DN65
76
2½”
75.6
4,78
SCH30
8,39
DN65
76
2½”
75.6
5,16
SCH40
9,01
DN65
76
2½”
75.6
7,01
SCH80
11,92
DN65
76
2½”
75.6
7,60
SCH120
12,81
DN65
76
2½”
75.6
14,02
XXS
21,42
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN80
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN80
90
3”
88,3
2,11
SCH5
4,51
DN80
90
3”
88,3
3,05
SCH10
6,45
DN80
90
3”
88,3
4,78
SCH30
9,91
DN80
90
3”
88,3
5,50
SCH40
11,31
DN80
90
3”
88,3
7,60
SCH80
15,23
DN80
90
3”
88,3
8,90
SCH120
17,55
DN80
90
3”
88,3
15,2
XXS
27,61
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN90
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN90
102
3½”
101,6
2,11
SCH5
5,17
DN90
102
3½”
101,6
3,05
SCH10
7,41
DN90
102
3½”
101,6
4,78
SCH30
11,41
DN90
102
3½”
101,6
5,74
SCH40
13,56
DN90
102
3½”
101,6
8,10
SCH80
18,67
DN90
102
3½”
101,6
16,20
XXS
34,10
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN100
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN100
114
4”
113.5
2,11
SCH5
5,83
DN100
114
4”
113.5
3,05
SCH10
8,36
DN100
114
4”
113.5
4,78
SCH30
12,90
DN100
114
4”
113.5
6,02
SCH40
16,07
DN100
114
4”
113.5
7,14
SCH60
18,86
DN100
114
4”
113.5
8,56
SCH80
22,31
DN100
114
4”
113.5
11,10
SCH120
28,24
DN100
114
4”
113.5
13,50
SCH160
33,54
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN120
Ống thép đúc
đường kính (d)
Độ dày (mm)
TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN120
127
6,3
SCH40
18,74
DN120
127
9
SCH80
26,18
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN125
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN125
141
5”
141,3
2,77
SCH5
9,46
DN125
141
5”
141,3
3,4
SCH10
11,56
DN125
141
5”
141,3
6,55
SCH40
21,76
DN125
141
5”
141,3
9,53
SCH80
30,95
DN125
141
5”
141,3
14,3
SCH120
44,77
DN125
141
5”
141,3
18,3
SCH160
55,48
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN150
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN150
168
6”
168,3
2,78
SCH5
11,34
DN150
168
6”
168,3
3,4
SCH10
13,82
DN150
168
6”
168,3
4,78
19,27
DN150
168
6”
168,3
5,16
20,75
DN150
168
6”
168,3
6,35
25,35
DN150
168
6”
168,3
7,11
SCH40
28,25
DN150
168
6”
168,3
11
SCH80
42,65
DN150
168
6”
168,3
14,3
SCH120
54,28
DN150
168
6”
168,3
18,3
SCH160
67,66
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN200
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN200
219
8”
219,1
2,769
SCH5
14,77
DN200
219
8”
219,1
3,76
SCH10
19,96
DN200
219
8”
219,1
6,35
SCH20
33,30
DN200
219
8”
219,1
7,04
SCH30
36,80
DN200
219
8”
219,1
8,18
SCH40
42,53
DN200
219
8”
219,1
10,31
SCH60
53,06
DN200
219
8”
219,1
12,7
SCH80
64,61
DN200
219
8”
219,1
15,1
SCH100
75,93
DN200
219
8”
219,1
18,2
SCH120
90,13
DN200
219
8”
219,1
20,6
SCH140
100,79
DN200
219
8”
219,1
23
SCH160
111,17
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN250
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN250
273
10”
273,1
3,4
SCH5
22,60
DN250
273
10”
273,1
4,2
SCH10
27,84
DN250
273
10”
273,1
6,35
SCH20
41,75
DN250
273
10”
273,1
7,8
SCH30
51,01
DN250
273
10”
273,1
9,27
SCH40
60,28
DN250
273
10”
273,1
12,7
SCH60
81,52
DN250
273
10”
273,1
15,1
SCH80
96,03
DN250
273
10”
273,1
18,3
SCH100
114,93
DN250
273
10”
273,1
21,4
SCH120
132,77
DN250
273
10”
273,1
25,4
SCH140
155,08
DN250
273
10”
273,1
28,6
SCH160
172,36
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN300
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN300
324
12”
323,9
4,2
SCH5
33,10
DN300
324
12”
323,9
4,57
SCH10
35,97
DN300
324
12”
323,9
6,35
SCH20
49,70
DN300
324
12”
323,9
8,38
SCH30
65,17
DN300
324
12”
323,9
10,31
SCH40
79,69
DN300
324
12”
323,9
12,7
SCH60
97,42
DN300
324
12”
323,9
17,45
SCH80
131,81
DN300
324
12”
323,9
21,4
SCH100
159,57
DN300
324
12”
323,9
25,4
SCH120
186,89
DN300
324
12”
323,9
28,6
SCH140
208,18
DN300
324
12”
323,9
33,3
SCH160
238,53
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN350
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN350
356
14”
355,6
3,962
SCH5s
34,34
DN350
356
14”
355,6
4,775
SCH5
41,29
DN350
356
14”
355,6
6,35
SCH10
54,67
DN350
356
14”
355,6
7,925
SCH20
67,92
DN350
356
14”
355,6
9,525
SCH30
81,25
DN350
356
14”
355,6
11,1
SCH40
94,26
DN350
356
14”
355,6
15,062
SCH60
126,43
DN350
356
14”
355,6
12,7
SCH80S
107,34
DN350
356
14”
355,6
19,05
SCH80
158,03
DN350
356
14”
355,6
23,8
SCH100
194,65
DN350
356
14”
355,6
27,762
SCH120
224,34
DN350
356
14”
355,6
31,75
SCH140
253,45
DN350
356
14”
355,6
35,712
SCH160
281,59
Quy cách ống thép đúc Trung Quốc DN400
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN400
406
16”
406,4
4,2
ACH5
41,64
DN400
406
16”
406,4
4,78
SCH10S
47,32
DN400
406
16”
406,4
6,35
SCH10
62,62
DN400
406
16”
406,4
7,93
SCH20
77,89
DN400
406
16”
406,4
9,53
SCH30
93,23
DN400
406
16”
406,4
12,7
SCH40
123,24
DN400
406
16”
406,4
16,67
SCH60
160,14
DN400
406
16”
406,4
12,7
SCH80S
123,24
DN400
406
16”
406,4
21,4
SCH80
203,08
DN400
406
16”
406,4
26,2
SCH100
245,53
DN400
406
16”
406,4
30,9
SCH120
286,00
DN400
406
16”
406,4
36,5
SCH140
332,79
DN400
406
16”
406,4
40,5
SCH160
365,27
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN450
Ống thép đúc
đường kính D (mm)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN450
457
18”
457,2
4,2
SCH 5s
46,90
DN450
457
18”
457,2
4,2
SCH 5
46,90
DN450
457
18”
457,2
4,78
SCH 10s
53,31
DN450
457
18”
457,2
6,35
SCH 10
70,57
DN450
457
18”
457,2
7,92
SCH 20
87,71
DN450
457
18”
457,2
11,1
SCH 30
122,05
DN450
457
18”
457,2
9,53
SCH 40s
105,16
DN450
457
18”
457,2
14,3
SCH 40
156,11
DN450
457
18”
457,2
19,05
SCH 60
205,74
DN450
457
18”
457,2
12,7
SCH 80s
139,15
DN450
457
18”
457,2
23,8
SCH 80
254,25
DN450
457
18”
457,2
29,4
SCH 100
310,02
DN450
457
18”
457,2
34,93
SCH 120
363,57
DN450
457
18”
457,2
39,7
SCH 140
408,55
DN450
457
18”
457,2
45,24
SCH 160
459,39
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN500
Ống thép đúc
đường kính (D)
inch
đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN500
508
20”
508
4,78
SCH 5s
59,29
DN500
508
20”
508
4,78
SCH 5
59,29
DN500
508
20”
508
5,54
SCH 10s
68,61
DN500
508
20”
508
6,35
SCH 10
78,52
DN500
508
20”
508
9,53
SCH 20
117,09
DN500
508
20”
508
12,7
SCH 30
155,05
DN500
508
20”
508
9,53
SCH 40s
117,09
DN500
508
20”
508
15,1
SCH 40
183,46
DN500
508
20”
508
20,6
SCH 60
247,49
DN500
508
20”
508
12,7
SCH 80s
155,05
DN500
508
20”
508
26,2
SCH 80
311,15
DN500
508
20”
508
32,5
SCH 100
380,92
DN500
508
20”
508
38,1
SCH 120
441,30
DN500
508
20”
508
44,45
SCH 140
507,89
DN500
508
20”
508
50
SCH 160
564,46
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN550
Thép ống đúc
Đường kính D (mm)
inch
Đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng
DN550
559
22”
558.8
6.35
SCH10
86.54
DN550
559
22”
558.8
9.53
SCH20
129.13
DN550
559
22”
558.8
12.7
SCH30
171.1
DN550
559
22”
558.8
9.53
STD
129.1
DN550
559
22”
558.8
DN550
559
22”
558.8
22.23
SCH60
294.3
DN550
559
22”
558.8
12.7
XS
171.1
Quy cách ống đúc Trung Quốc DN600
Thép ống đúc
Đường kính D (mm)
inch
Đường kính OD (mm)
Độ dày (mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
Trọng lượng (kg/m)
DN600
610
24”
609.6
5,54
SCH 5s
82,54
DN600
610
24”
609.6
5,54
SCH 5
82,54
DN600
610
24”
609.6
6,35
SCH 10s
94,48
DN600
610
24”
609.6
6,35
SCH 10
94,48
DN600
610
24”
609.6
9,53
SCH 20
141,05
DN600
610
24”
609.6
14,3
SCH 30
209,97
DN600
610
24”
609.6
9,53
SCH 40s
141,05
DN600
610
24”
609.6
17,45
SCH 40
254,87
DN600
610
24”
609.6
24,6
SCH 60
354,97
DN600
610
24”
609.6
12,7
SCH 80s
186,98
DN600
610
24”
609.6
30,9
SCH 80
441,07
DN600
610
24”
609.6
38,9
SCH 100
547,60
DN600
610
24”
609.6
46
SCH 120
639,49
DN600
610
24”
609.6
52,4
SCH 140
720,20
DN600
610
24”
609.6
59,5
SCH 160
807,37
Thép Hùng Phát – Địa Chỉ Cung Cấp Thép Ống Đúc Trung Quốc Uy Tín
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên phân phối thép ống đúc Trung Quốc nhập khẩu chính ngạch. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Thép Hùng Phát đã xây dựng được uy tín nhờ vào:
Chất Lượng Sản Phẩm: Tất cả các sản phẩm thép ống đúc đều được kiểm tra chất lượng chặt chẽ, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, JIS, và GOST.
Giá Cả Cạnh Tranh: Nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín tại Trung Quốc giúp Thép Hùng Phát cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng.
Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ khách hàng từ khâu lựa chọn sản phẩm đến vận chuyển và lắp đặt.
Đa Dạng Quy Cách: Thép Hùng Phát cung cấp đa dạng các loại thép ống đúc với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ DN15 đến DN600, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Ống Đúc Trung Quốc Từ Thép Hùng Phát
Độ Bền Cao: Ống đúc có khả năng chịu áp lực, nhiệt độ cao và chống ăn mòn hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.
Tính Ứng Dụng Rộng Rãi: Phù hợp cho nhiều ứng dụng từ công nghiệp dầu khí, xây dựng, đến các hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Đảm Bảo Nguồn Gốc Xuất Xứ: Sản phẩm nhập khẩu chính ngạch với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo minh bạch về nguồn gốc và chất lượng.
Quy Trình Mua Hàng Tại Thép Hùng Phát
Liên Hệ Tư Vấn: Khách hàng liên hệ qua số điện thoại hoặc email để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Kiểm Tra Hàng Tồn Kho: Nhân viên sẽ kiểm tra số lượng hàng tồn kho và thông báo cho khách hàng về sự sẵn có của sản phẩm.
Chốt Đơn Hàng: Sau khi thống nhất về giá cả và khối lượng, hai bên sẽ ký hợp đồng và khách hàng thanh toán cọc.
Giao Hàng: Thép Hùng Phát cam kết giao hàng đúng hẹn và đúng số lượng, chất lượng như đã cam kết.
Kết Luận
Thép Hùng Phát không chỉ là nơi cung cấp thép ống đúc Trung Quốc nhập khẩu chính ngạch mà còn là đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình. Với cam kết về chất lượng và dịch vụ, Thép Hùng Phát hứa hẹn mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép ống đúc tốt nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép ống đúc chất lượng, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Hùng Phát để được hỗ trợ tốt nhất.