Giá bán thép U An Khánh mới nhất

Giá bán thép U An Khánh – Tổng quan, yếu tố ảnh hưởng và xu hướng thị trường

Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, thép hình là một trong những vật tư không thể thiếu, đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên độ bền vững và ổn định của công trình.

Nhắc đến thép hình sản xuất trong nước, thương hiệu thép U An Khánh đã trở thành một cái tên quen thuộc nhờ chất lượng ổn định, kích thước đa dạng và đặc biệt là mức giá cạnh tranh so với nhiều nhà máy khác.

Trong số các loại thép hình được sản xuất tại đây, thép U An Khánh được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ khí chế tạo, nội thất công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.

Giá thép U An Khánh

Trong bối cảnh thị trường thép biến động liên tục, giá bán thép U An Khánh trở thành vấn đề được nhiều nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư quan tâm. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết, từ khái niệm, đặc điểm, các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán cho đến xu hướng thị trường để giúp người đọc hiểu rõ hơn và đưa ra lựa chọn phù hợp.

Thép U An Khánh là gì?

Thép U là loại thép hình có mặt cắt ngang dạng chữ U, được tạo thành từ một bụng thép thẳng đứng và hai cánh song song chạy dọc theo chiều dài thanh thép. Thiết kế này giúp thép U có đặc tính chắc chắn, chịu lực tốt và dễ dàng kết hợp với nhiều vật liệu khác trong xây dựng.

Thép U An Khánh nổi bật nhờ:

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN hoặc tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, đảm bảo tính đồng nhất.
  • Độ bền cao, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Kích thước đa dạng, bao gồm U50, U65, U80, U100, U120, U150… đáp ứng nhu cầu từ công trình nhỏ đến dự án lớn.

Chính vì vậy, đây là một trong những dòng thép U được nhiều chủ thầu chọn lựa khi muốn tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Thông tin sản phẩm thép U An Khánh

  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3101 (SS400), ASTM A36, hoặc tương đương.
  • Kích thước sản xuất: U65 – U300.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m (cắt theo yêu cầu).
  • Trọng lượng: 4.84 – 42.0 kg/m (tùy quy cách)
  • Bề mặt: Cán nóng, màu thép xám đen, có thể mạ kẽm hoặc sơn chống rỉ theo yêu cầu.
  • Ứng dụng chính: Kết cấu xây dựng, cơ khí chế tạo, cầu đường, đóng tàu, kết cấu công nghiệp.
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Quy cách trọng lượng thép U An Khánh

Ký hiệu thép U Trọng lượng Chiều dài tiêu chuẩn Thương hiệu
 (mm) (kg/m) (m) AKS
U65x36x4.4 5.90 6 / 12 An Khánh
U80x40x4.5 7.05 6 / 12 An Khánh
U100x46x4.5 8.59 6 / 12 An Khánh
U100x50x5.0 9.36 6 / 12 An Khánh
U120x52x4.8 10.40 6 / 12 An Khánh
U140x58x4.9 12.30 6 / 12 An Khánh
U150x75x6.5 18.60 6 / 12 An Khánh
U160x64x5.0 14.20 6 / 12 An Khánh
U180x70x5.1 16.30 6 / 12 An Khánh
U180x74x5.2 17.40 6 / 12 An Khánh
U200x76x5.2 18.40 6 / 12 An Khánh
U200x80x5.4 19.80 6 / 12 An Khánh
U220x82x5.4 21.00 6 / 12 An Khánh
U220x87x5.4 22.60 6 / 12 An Khánh
U250x76x6.0 22.80 6 / 12 An Khánh
U250x90x9.0 34.60 6 / 12 An Khánh
U300x90x9.0 38.1 6 / 12 An Khánh

Tải về và tra cứu dung sai sản phẩm : Tải về Catalog An Khánh

Giá thép U An Khánh

Giá bán thép U An Khánh bao nhiêu?

Giá bán thép U An Khánh là mức giá mà nhà máy hoặc các đại lý phân phối đưa ra cho từng loại thép U theo trọng lượng, chiều dài hoặc theo từng lô hàng. Thép U thường được bán theo:

  • Đơn giá theo kg hoặc tấn
  • Đơn giá theo cây 6m hoặc 12m
  • Đơn giá theo chủng loại và quy cách

Việc nắm rõ giá bán giúp chủ đầu tư dự toán chính xác chi phí vật tư, đồng thời lựa chọn được nguồn cung uy tín, phù hợp với ngân sách.

Tuy nhiên, giá thép U An Khánh không cố định mà thay đổi theo thời gian, tùy thuộc nhiều yếu tố như nguyên liệu đầu vào, chi phí vận chuyển, biến động thị trường thế giới và nhu cầu xây dựng trong nước.

Bảng giá thép U An Khánh mới nhất

Loại thép U Trọng lượng Đơn giá (VNĐ/kg) Thương hiệu
mm (kg/m) Tạm tính AKS
U65x36x4.4 5.90 16-900-18,500 An Khánh
U80x40x4.5 7.05 16-900-18,500 An Khánh
U100x46x4.5 8.59 16-900-18,500 An Khánh
U100x50x5.0 9.36 16-900-18,500 An Khánh
U120x52x4.8 10.40 16-900-18,500 An Khánh
U140x58x4.9 12.30 16-900-18,500 An Khánh
U150x75x6.5 18.60 16-900-18,500 An Khánh
U160x64x5.0 14.20 16-900-18,500 An Khánh
U180x70x5.1 16.30 16-900-18,500 An Khánh
U180x74x5.2 17.40 16-900-18,500 An Khánh
U200x76x5.2 18.40 16-900-18,500 An Khánh
U200x80x5.4 19.80 16-900-18,500 An Khánh
U220x82x5.4 21.00 16-900-18,500 An Khánh
U220x87x5.4 22.60 16-900-18,500 An Khánh
U250x76x6.0 22.80 16-900-18,500 An Khánh
U250x90x9.0 34.60 16-900-18,500 An Khánh
U300x90x9.0 38.1 16-900-18,500 An Khánh
  • Giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT.
  • Giá có thể thay đổi tùy số lượng đặt hàng, thời điểm mua và địa điểm giao hàng.
Giá thép U An Khánh

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán thép U An Khánh

Để hiểu rõ vì sao giá thép U An Khánh có thể tăng hoặc giảm theo từng thời điểm, cần phân tích các yếu tố tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm.

1. Giá nguyên liệu thép phế và quặng sắt

Nhà máy An Khánh sử dụng nguồn nguyên liệu từ nhiều thị trường khác nhau. Khi giá quặng sắt, thép phế hoặc các nguyên liệu phụ trợ như than cốc, điện cực graphite tăng cao, giá thành sản xuất sẽ tăng theo. Đây là yếu tố chiếm đến 60–70% tổng giá thành sản phẩm.

2. Chi phí sản xuất và năng lượng

Ngoài nguyên liệu, thép U còn chịu ảnh hưởng bởi:

  • Giá điện công nghiệp
  • Giá nhân công
  • Chi phí bảo trì máy móc
  • Khấu hao dây chuyền sản xuất

Nếu chi phí này tăng, giá bán thép U An Khánh cũng sẽ có xu hướng tăng để bù đắp.

3. Nhu cầu thị trường xây dựng

Những tháng cuối năm hoặc thời điểm nhiều dự án đồng loạt khởi công, nhu cầu thép tăng cao làm thị trường khan hàng. Ngược lại, khi thị trường trầm lắng, giá thép thường giảm nhẹ để kích cầu.

4. Tác động của thị trường thép thế giới

Giá thép trong nước chịu ảnh hưởng trực tiếp từ:

  • Giá thép Trung Quốc
  • Giá thép Osaka (Nhật Bản)
  • Giá thép Hoa Kỳ

Thép là mặt hàng mang tính toàn cầu, vì vậy bất kỳ biến động nào từ thị trường quốc tế đều có thể tác động đến giá thép U An Khánh tại Việt Nam.

5. Chi phí vận chuyển và logistics

Giá cước vận chuyển đường bộ, đường biển, phí xăng dầu cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá thép. Những thời điểm giá xăng tăng mạnh, giá vận chuyển thép U về các tỉnh sẽ tăng theo.

Giá thép U An Khánh

Lợi thế của thép U An Khánh so với các thương hiệu khác

Để hiểu giá bán, trước hết cần xem xét giá trị thực tế mà thép U An Khánh mang lại. So với thép nhập khẩu hoặc thép từ các nhà máy có quy mô nhỏ hơn, sản phẩm của An Khánh có nhiều điểm nổi bật.

1. Chất lượng ổn định

An Khánh sử dụng công nghệ cán nóng hiện đại, kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu chọn nguyên liệu đến giai đoạn thành phẩm. Nhờ đó thép U luôn đạt chuẩn về:

  • Độ dày thành thép
  • Kích thước hình học
  • Trọng lượng tiêu chuẩn
  • Độ cứng và khả năng chịu lực

2. Giá thành cạnh tranh

Một trong những điểm khiến thép U An Khánh được ưa chuộng là giá bán thấp hơn so với thép nhập khẩu, nhưng chất lượng vẫn đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các công trình trong nước.

3. Dễ dàng vận chuyển và phân phối trên toàn quốc

Nhà máy có hệ thống đại lý rộng khắp, hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng đến các tỉnh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.

4. Sản phẩm đa dạng

Với nhiều loại thép U khác nhau, An Khánh đáp ứng được nhiều nhu cầu:

  • Công trình dân dụng
  • Nhà xưởng
  • Khung giàn thép công nghiệp
  • Dầm cầu, khung xe tải, cơ khí chế tạo

Lợi thế đa dạng chủng loại giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ứng dụng thực tế.

Giá thép U An Khánh

Vì sao giá thép U An Khánh được quan tâm nhiều?

Giá thép U luôn thay đổi theo ngày, thậm chí theo giờ, tùy thuộc vào diễn biến thị trường. Nhà thầu và chủ đầu tư cần cập nhật giá liên tục để:

  • Tránh mua vào thời điểm giá cao
  • Tối ưu chi phí dự án
  • Chủ động trong kế hoạch đặt hàng
  • Đảm bảo nguồn cung không bị thiếu hụt

Hơn nữa, thép U là vật liệu sử dụng rất nhiều trong kết cấu chịu lực, nên bất kỳ sự biến động giá nào cũng ảnh hưởng lớn đến tổng chi phí công trình.

Ứng dụng thực tế của thép U An Khánh

Thép U An Khánh được xem là vật liệu đa năng, ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực liên quan đến kết cấu thép.

1. Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Thép U sử dụng trong:

  • Dầm phụ
  • Xà gồ
  • Khung mái
  • Cột chống
  • Cầu thang, lan can, thang máy

2. Ngành cơ khí

Cơ khí chế tạo sử dụng thép U để:

  • Gia công khung xe
  • Sản xuất máy móc
  • Chế tạo container
  • Kết cấu tàu thuyền

3. Kết cấu thép tiền chế

Nhà tiền chế thường sử dụng thép U làm:

  • Xương giàn
  • Dầm phụ trợ
  • Khung phụ

4. Sản xuất nội thất công nghiệp

Thép U được dùng để làm:

  • Bàn công nghiệp
  • Kệ hàng hóa
  • Thanh đỡ
  • Giàn kệ kho

Nhờ nhu cầu rộng rãi trong nhiều lĩnh vực mà giá thép U luôn được quan tâm và theo dõi.

Sử dụng tốt trong thi công chịu lực kết cấu

Xu hướng giá thép U An Khánh trong thời gian tới

Dựa trên biến động thị trường thép thế giới và nhu cầu nội địa, xu hướng giá thép U của AKS có thể được đánh giá như sau:

1. Xu hướng tăng nhẹ

Nếu giá quặng sắt và phôi thép quốc tế tăng, giá thép U trong nước sẽ có xu hướng tăng theo. Một số yếu tố đẩy giá tăng gồm:

  • Tăng chi phí năng lượng
  • Tăng nhu cầu xây dựng sau các giai đoạn chậm lại
  • Chính sách hạn chế xuất khẩu phôi thép từ một số nước

2. Xu hướng ổn định khi cung – cầu cân bằng

  • Khi thị trường bình ổn, giá thép U An Khánh thường giữ ở mức trung bình nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh với thép nhập khẩu.

3. Xu hướng giảm trong giai đoạn thấp điểm

  • Thời gian sau Tết hoặc mùa mưa, nhu cầu xây dựng giảm, giá thép thường điều chỉnh giảm nhẹ để kích cầu.

Quy trình sản xuất thép U An Khánh theo công nghệ cán nóng

Thép U An Khánh được sản xuất bằng công nghệ cán nóng (Hot Rolling) – quy trình phổ biến và hiện đại nhất trong sản xuất thép hình. Các bước gồm:

Bước 1: Chuẩn bị phôi thép

  • Sử dụng phôi thép vuông hoặc phôi thép bản đã được tinh luyện.
  • Phôi được kiểm tra thành phần hóa họctạp chất theo tiêu chuẩn.

Bước 2: Gia nhiệt phôi

  • Phôi được đưa vào lò nung với nhiệt độ khoảng 1100–1250°C, giúp kim loại mềm và dễ tạo hình.

Bước 3: Cán định hình

Phôi nóng được đưa qua nhiều trục cán để:

  • Tạo hình mặt cắt chữ U
  • Cân chỉnh độ dày bụng, cánh
  • Đảm bảo kích thước đồng nhất, sai số nhỏ

Bước 4: Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn

Sản phẩm được cắt thành:

  • Cây 6m
  • Cây 12m

hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Bước 5: Làm nguội và nắn thẳng

Thép đi qua hệ thống làm nguội, sau đó được nắn thẳng để đảm bảo:

  • Không cong vênh
  • Độ phẳng đúng tiêu chuẩn

Bước 6: Kiểm định chất lượng

Từng lô thép được:

  • Đo kích thước
  • Kiểm tra cơ tính
  • Kiểm tra thành phần hóa học
  • Kiểm tra sai số trọng lượng

Bước 7: Đóng bó – Gắn nhãn – Xuất xưởng

  • Mỗi bó thép đều có tem nhãn An Khánh, số lô, ngày sản xuất và thông tin tiêu chuẩn chất lượng.

Tiêu chuẩn – chứng chỉ chất lượng

Thép U An Khánh được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế:

Tiêu chuẩn áp dụng

  • TCVN 1656:2008 – Thép cacbon kết cấu
  • JIS G3192 (Nhật Bản) – Sai số kích thước thép hình
  • ASTM A36, ASTM A572 (Hoa Kỳ) – Đặc tính cơ lý

Chứng chỉ chất lượng đi kèm

Mỗi lô hàng sẽ có:

  • CO – Certificate of Origin: Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • CQ – Certificate of Quality: Chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn nhà máy
  • Bảng phân tích thành phần hóa học
  • Bảng kiểm định cơ tính
  • Kết quả đo kích thước – trọng lượng thực tế

Nhờ áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt, thép U An Khánh luôn đảm bảo độ chính xác và đồng đều trong sản xuất.

Thành phần hóa học thép U An Khánh

Thành phần hóa học của thép U An Khánh tùy theo mác thép (SS400, CT3, A36…). Nhìn chung, thép có thành phần điển hình như:

  • C (Carbon): 0,12% – 0,29%
  • Mn (Mangan): 0,50% – 1,50%
  • Si (Silicon): 0,05% – 0,30%
  • S (Sulfur): < 0,050%
  • P (Phosphorus): < 0,045%

Ý nghĩa:

  • C thấp → thép dẻo, dễ gia công
  • Mn cao → tăng độ cứng và độ bền
  • Si giúp tăng khả năng chịu lực
  • Tạp chất S, P được khống chế thấp → tăng độ bền mỏi và tính hàn

Nhờ kiểm soát tốt thành phần hóa học, thép U An Khánh đạt độ ổn định cao trong các ứng dụng chịu tải.

Cơ tính (Mechanical Properties)

Tùy theo mác thép (SS400, CT3, A36), cơ tính tiêu biểu gồm:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength) Khoảng 235 – 260 MPa
  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) Khoảng 400 – 560 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation) 18% – 25% tùy tiêu chuẩn
  • Độ cứng (Hardness) HB 120 – 170 (theo Brinell)

Ý nghĩa:

  • Giới hạn chảy cao → chống biến dạng tốt
  • Độ giãn dài lớn → không giòn, hạn chế gãy nứt khi thi công
  • Độ cứng phù hợp → dễ hàn, dễ gia công cơ khí

Nhờ cơ tính tiêu chuẩn, thép U An Khánh phù hợp với hầu hết các kết cấu chịu lực trong xây dựng và cơ khí.

Dấu hiệu nhận biết thép U An Khánh chính hãng

Dưới đây là các đặc điểm giúp phân biệt thép U An Khánh thật với hàng trôi nổi trên thị trường:

1. Dấu dập trên thân thép

Trên thân thép thường có:

  • Logo hoặc chữ “AKS”
  • Mác thép (SS400, A36…)
  • Quy cách U (U80, U100…)
  • Dấu dập rõ, thẳng, không nhòe

2. Tem nhãn nhà máy trên mỗi bó thép

Tem gồm:

  • Tên nhà sản xuất: Công ty Thép An Khánh
  • Số lô hàng
  • Tiêu chuẩn sản xuất
  • Ngày sản xuất
  • Kích thước và quy cách

Nhãn in rõ, không lem mực.

3. Màu sắc và bề mặt thép

  • Màu xám đặc trưng, không loang dầu
  • Bề mặt thẳng, ít cong vênh
  • Mép thép đều, không bị xước sâu

4. Trọng lượng đạt chuẩn

  • Hàng chính hãng gần như không lệch quá 3–5% so với trọng lượng tiêu chuẩn.

5. CO – CQ đầy đủ

Hàng chính hãng luôn đi kèm:

  • Chứng chỉ chất lượng
  • Bảng phân tích cơ lý từ phòng thí nghiệm

Nếu thiếu CO – CQ, rất có thể là hàng không chuẩn.

Thép U An Khánh là dòng thép hình chất lượng cao, được sản xuất bằng công nghệ cán nóng hiện đại, đảm bảo thành phần hóa học – cơ tính – kích thước và trọng lượng đạt chuẩn quốc tế. Việc hiểu rõ quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật và dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm, tránh mua phải hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến độ bền của công trình.

Lời kết

Giá bán thép U An Khánh luôn là thông tin được nhiều đơn vị thi công và chủ đầu tư tìm kiếm bởi đây là một trong những dòng thép hình phổ biến nhất hiện nay. Việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá, hiểu về đặc tính sản phẩm và dự đoán được xu hướng thị trường sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng chính xác, tiết kiệm và hiệu quả hơn.

Thép U An Khánh không chỉ có giá thành hợp lý mà còn đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Chính vì vậy, đây luôn là sự lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp xây dựng, cơ khí và sản xuất trong nước.

Nơi bán thép U An Khánh giá tốt 

Thép Hùng Phát là một trong những nhà phân phối thép hình lớn, chuyên cung cấp thép U An Khánh chính hãng với giá luôn cạnh tranh. Sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà máy, đầy đủ CO – CQ, đảm bảo đúng quy cách và chất lượng ổn định cho mọi công trình.

1. Cam kết của Thép Hùng Phát

  • Hàng chuẩn An Khánh 100%, không pha tạp
  • Giá tốt nhờ nhập trực tiếp, không qua trung gian
  • Nguồn hàng sẵn kho: U50, U65, U80, U100, U120, U150…
  • Giao hàng nhanh toàn khu vực miền Nam và các tỉnh lân cận
  • Hỗ trợ hồ sơ VAT, CO–CQ, hợp đồng dự án

2. Vì sao nên mua thép U An Khánh tại Hùng Phát?

✔ Giá rẻ – cạnh tranh nhất thị trường Nhờ chủ động nguồn hàng và tối ưu chi phí vận chuyển.

✔ Chất lượng đảm bảo Thép đạt tiêu chuẩn TCVN/JIS, chịu lực tốt, kích thước chuẩn.

✔ Dịch vụ chuyên nghiệp Tư vấn kỹ thuật, báo giá nhanh, hỗ trợ bốc xếp, giao đúng hẹn.

✔ Phù hợp cho mọi loại công trình Từ dân dụng, nhà xưởng, cơ khí đến kết cấu thép công nghiệp.

Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0939 287 123 – Kinh doanh 1
  • 0937 343 123 – Kinh doanh 2
  • 0909 938 123 – Kinh doanh 3
  • 0938 261 123 – Kinh doanh 4
  • 0988 588 936 – Kinh doanh 5
  • 0938 437 123 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – CSKH

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN