Giá thép tấm Q345 mới nhất
Thép tấm Q345 là một trong những dòng thép hợp kim cường độ cao được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, gia công cơ khí, chế tạo kết cấu thép, đóng tàu và sản xuất máy móc.
Với ưu điểm vượt trội về độ bền, độ dẻo và khả năng chịu tải tốt hơn so với các loại thép thông thường, thép Q345 luôn nằm trong nhóm vật liệu có nhu cầu lớn nhất thị trường. Vì vậy, diễn biến giá thép tấm Q345 mới nhất luôn thu hút sự quan tâm của doanh nghiệp, nhà thầu và các đơn vị sản xuất.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về diễn biến giá, các yếu tố ảnh hưởng và dự báo xu hướng giá thép tấm Q345 trong thời gian tới.
Tổng quan về thép tấm Q345
1. Thép Q345 là gì?
Thép tấm Q345 là thép hợp kim thấp có độ bền cao, thuộc nhóm tiêu chuẩn GB/T 1591 của Trung Quốc. Chữ “Q” biểu thị Yield Strength – giới hạn chảy, còn “345” tương ứng 345 MPa (thực tế dao động 325–345 MPa tùy độ dày).
2. Thành phần hóa học
Thép tấm Q345 bao gồm hợp kim nhẹ như:
- Carbon (C): 0,12% – 0,20%
- Mangan (Mn): 1,0% – 1,6%
- Silic (Si): 0,2% – 0,55%
- Lưu huỳnh (S), Photpho (P): ≤ 0,03%
- Một số biến thể có thêm Ni, Cr, Cu tùy yêu cầu ứng dụng.
3. Các mác thép Q345 phổ biến
- Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E – phân loại theo khả năng chịu nhiệt độ thấp.
- Q345B là loại phổ biến nhất tại Việt Nam do giá hợp lý và dễ gia công.
- Q345D & Q345E dùng trong môi trường lạnh hoặc yêu cầu kết cấu bền cao.
4. Ứng dụng của thép tấm Q345
- Chế tạo kết cấu thép công trình
- Dầm, sàn, khung nhà xưởng
- Sản xuất container, xe tải, rơ-mooc
- Đóng tàu, chế tạo nồi hơi, bồn áp lực
- Gia công cơ khí nặng
Nhu cầu lớn từ các ngành xây dựng, vận tải và công nghiệp nặng khiến giá thép tấm Q345 luôn biến động mạnh theo thị trường trong nước và quốc tế.
5. Quy cách và trọng lượng thép tấm Q345 thông dụng
Bảng 1: Thép tấm Q345 khổ 1250 x 3000 mm
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 2 | 1250 × 3000 | 58.9 |
| 3 | 1250 × 3000 | 88.4 |
| 4 | 1250 × 3000 | 117.8 |
| 5 | 1250 × 3000 | 147.3 |
| 6 | 1250 × 3000 | 176.8 |
| 8 | 1250 × 3000 | 235.7 |
| 10 | 1250 × 3000 | 294.6 |
| 12 | 1250 × 3000 | 353.5 |
| 14 | 1250 × 3000 | 412.4 |
| 16 | 1250 × 3000 | 471.3 |
| 18 | 1250 × 3000 | 530.2 |
| 20 | 1250 × 3000 | 589.1 |
Bảng 2: Thép tấm Q345 khổ 1500 x 6000 mm
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 2 | 1500 × 6000 | 141.3 |
| 3 | 1500 × 6000 | 212.0 |
| 4 | 1500 × 6000 | 282.6 |
| 5 | 1500 × 6000 | 353.2 |
| 6 | 1500 × 6000 | 423.9 |
| 8 | 1500 × 6000 | 565.2 |
| 10 | 1500 × 6000 | 706.5 |
| 12 | 1500 × 6000 | 847.8 |
| 14 | 1500 × 6000 | 989.1 |
| 16 | 1500 × 6000 | 1130.4 |
| 18 | 1500 × 6000 | 1271.7 |
| 20 | 1500 × 6000 | 1413.0 |
Bảng 3: Thép tấm Q345 khổ 2000 x 6000 mm
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 2 | 2000 × 6000 | 188.4 |
| 3 | 2000 × 6000 | 282.6 |
| 4 | 2000 × 6000 | 376.8 |
| 5 | 2000 × 6000 | 471.0 |
| 6 | 2000 × 6000 | 565.2 |
| 8 | 2000 × 6000 | 753.6 |
| 10 | 2000 × 6000 | 942.0 |
| 12 | 2000 × 6000 | 1130.4 |
| 14 | 2000 × 6000 | 1318.8 |
| 16 | 2000 × 6000 | 1507.2 |
| 18 | 2000 × 6000 | 1695.6 |
| 20 | 2000 × 6000 | 1884.0 |
Bảng 4: Thép tấm Q345 khổ 2000 x 12000 mm
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 2 | 2000 × 12000 | 376.8 |
| 3 | 2000 × 12000 | 565.2 |
| 4 | 2000 × 12000 | 753.6 |
| 5 | 2000 × 12000 | 942.0 |
| 6 | 2000 × 12000 | 1130.4 |
| 8 | 2000 × 12000 | 1507.2 |
| 10 | 2000 × 12000 | 1884.0 |
| 12 | 2000 × 12000 | 2260.8 |
| 14 | 2000 × 12000 | 2637.6 |
| 16 | 2000 × 12000 | 3014.4 |
| 18 | 2000 × 12000 | 3391.2 |
| 20 | 2000 × 12000 | 3768.0 |
Ghi chú chung:
- Sai số trọng lượng ±2% tùy theo tiêu chuẩn và dung sai cán.
Giá thép tấm Q345 mới nhất (cập nhật theo thị trường)
Lưu ý: Giá có thể khác nhau giữa các nhà phân phối, độ dày, tiêu chuẩn và nguồn nhập (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản). Dưới đây là mặt bằng giá phổ biến trên thị trường công nghiệp tính theo thời điểm gần nhất.
1. Giá thép Q345B theo độ dày (tham khảo)
| Độ dày (mm) | Quy cách | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Giá theo tấn (VNĐ/tấn) |
|---|---|---|---|
| 6–10 mm | Tấm cắt quy cách | 16.000 – 20.500 | 16 – 20,5 triệu |
| 12–20 mm | Nguyên tấm hoặc cắt lẻ | 16.500 – 20.000 | 16,5 – 20 triệu |
| 22–40 mm | Tấm dày | 16.000 – 19.500 | 16 – 19,5 triệu |
| >40 mm | Tấm siêu dày | 16.000 – 19.000 | 16 – 19 triệu |
2. Giá theo xuất xứ
| Xuất xứ | Giá trung bình | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Trung Quốc | 17,8 – 19,5 triệu/tấn | Giá rẻ, nguồn cung lớn |
| Hàn Quốc | 20 – 22 triệu/tấn | Chất lượng đồng đều, độ phẳng cao |
| Nhật Bản | 22 – 24 triệu/tấn | Tiêu chuẩn cao, dùng cho công trình quan trọng |
| Nga / Ấn Độ | 19 – 21 triệu/tấn | Ổn định, dễ đặt hàng |
3. Chi phí gia công (nếu có)
- Cắt CNC: 2.000 – 5.000 đ/m
- Chấn dập: theo bản vẽ
- Hàn: 20.000 – 40.000 đ/m mối hàn
Các yếu tố này có thể làm tổng chi phí dự án tăng thêm đáng kể.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tấm Q345
Giá thép tấm Q345 phụ thuộc vào nhiều biến động kinh tế trong nước và thế giới.
1. Giá quặng sắt và thép thế giới
Khoảng 65–75% giá thành thép phụ thuộc trực tiếp vào giá quặng sắt. Khi giá quặng tăng do cầu Trung Quốc tăng hoặc nguồn cung Brazil – Úc giảm, giá thép tấm Q345 sẽ tăng theo.
2. Chính sách sản xuất từ Trung Quốc
Trung Quốc là nguồn cung Q345 lớn nhất với các thương hiệu như Baosteel, Ansteel, Shougang. Các yếu tố tác động:
- Hạn chế sản lượng để bảo vệ môi trường
- Kiểm soát công suất thép
- Tăng thuế xuất khẩu hoặc giảm trợ giá
- Biến động tỷ giá Nhân dân tệ
Khi Trung Quốc siết sản lượng, giá thép tấm Q345 thường tăng mạnh.
3. Tình hình kinh tế – xây dựng trong nước
Nhu cầu thép ngành xây dựng phụ thuộc:
- Tiến độ dự án hạ tầng
- Giải ngân đầu tư công
- Thị trường bất động sản
- Nhu cầu chế tạo cơ khí và container
Các giai đoạn bùng nổ xây dựng thường kéo giá thép lên rất nhanh.
4. Chi phí vận chuyển và logistics
- Giá nhiên liệu tăng
- Thiếu container
- Cước tàu tăng do chiến sự hoặc tắc nghẽn cảng
Những yếu tố này tác động trực tiếp đến chi phí nhập thép tấm Q345.
5. Biến động tỷ giá USD
Thép nhập khẩu thanh toán bằng USD, vì vậy tỷ giá tăng → giá thép tăng theo.
Các chủng loại thép tấm Q345
1. Phân loại theo cấp độ mác thép
- Q345A: Loại cơ bản nhất, độ dai va đập thấp, ít dùng trong các công trình lớn.
- Q345B: Phổ biến nhất tại Việt Nam, dễ gia công, dùng cho kết cấu xây dựng và cơ khí.
- Q345C: Có khả năng chịu lạnh tốt hơn Q345B, ứng dụng trong môi trường nhiệt độ thấp khoảng 0°C.
- Q345D: Chịu lạnh tốt đến -20°C, phù hợp công trình ở vùng lạnh hoặc yêu cầu độ bền cao.
- Q345E: Chịu được -40°C, dùng cho công trình trọng điểm như cầu, tàu biển, thiết bị áp lực.
2. Phân loại theo tiêu chuẩn
- GB/T 1591 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn gốc của thép Q345, được sử dụng rộng rãi nhất.
- S355 (EN – Châu Âu): Tương đương Q345, chất lượng cao, dùng trong các dự án yêu cầu tiêu chuẩn châu Âu.
- A572 Gr50 (ASTM – Mỹ): Tương đương Q345, độ bền cao, sử dụng trong kết cấu thép công nghiệp.
3. Phân loại theo dạng tấm
- Cán nóng (Hot Rolled): Độ dày lớn (6–200 mm), dùng cho kết cấu, cơ khí nặng, chế tạo khung – bệ máy.
- Cán nguội (Cold Rolled): Bề mặt đẹp, độ bóng cao, độ chính xác tốt, dùng trong thiết bị yêu cầu tính thẩm mỹ.
- Tấm nguyên khổ: Khổ phổ biến 1250, 1500, 2000, 2500 mm – phù hợp các đơn hàng lớn.
- Tấm cắt quy cách: Cắt theo yêu cầu để phù hợp chi tiết bản vẽ, tiết kiệm vật tư.
So sánh thép tấm Q345 với thép SS400 và A36
So sánh về cơ tính
| Tiêu chuẩn | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Ưu điểm |
|---|---|---|---|
| Q345 | 325–345 MPa | 470–660 MPa | Chịu lực tốt, dùng cho kết cấu |
| SS400 | ~245 MPa | 400–510 MPa | Rẻ, dễ mua |
| A36 | 250 MPa | 400–550 MPa | Tiêu chuẩn Mỹ, dùng đa dạng |
→ Q345 vượt trội về độ bền, nên giá thường cao hơn SS400/A36 từ 5–15%.
Diễn biến giá thép tấm Q345 trong thời gian gần đây
1. Giai đoạn ổn định – tăng nhẹ
- Sau thời gian giảm mạnh do nhu cầu thấp, thị trường thép bắt đầu phục hồi nhờ đầu tư công.
- Giá thép Q345 tăng nhẹ 200–500 đ/kg trong vài tháng gần đây.
2. Nguyên nhân tăng
- Giá quặng sắt phục hồi
- Chính sách cắt giảm sản lượng thép từ Trung Quốc
- Tồn kho thép ở nhiều nhà máy giảm
- Các dự án hạ tầng lớn khởi động làm tăng nhu cầu
3. Nguồn cung Q345 tại Việt Nam
Nguồn chính:
- Trung Quốc (Ansteel, Baosteel) – chiếm >60%
- Hàn Quốc
- Nhật Bản
- Nga/Ấn Độ
Việt Nam cũng có một số nhà máy cán tấm, nhưng chủ yếu sản xuất thép thường, chưa cạnh tranh mảng Q345 chất lượng cao.
Dự báo giá thép tấm Q345 trong thời gian tới
1. Xu hướng tăng trung hạn
Theo phân tích thị trường:
- Giá quặng sắt dự báo duy trì mức cao
- Mùa xây dựng sắp vào giai đoạn cao điểm
- Trung Quốc vẫn giữ chính sách khắt khe về môi trường
- Tồn kho thép thế giới ở mức thấp
Vì vậy, giá thép tấm Q345 được dự đoán có thể tăng 3–8% trong 1–2 tháng tới.
2. Các rủi ro có thể khiến giá giảm
- Trung Quốc nới lỏng sản xuất
- Nhu cầu bất động sản giảm
- Tình hình kinh tế toàn cầu suy yếu
- Mỹ, EU tăng lãi suất làm giảm nhu cầu vật liệu
Nếu các yếu tố trên xuất hiện, giá Q345 có thể điều chỉnh giảm nhẹ.
Lời khuyên cho doanh nghiệp khi mua thép tấm Q345
1. Mua theo lô lớn để tối ưu giá
Nhập số lượng lớn giúp:
- Giá rẻ hơn
- Chủ động nguồn hàng cho dự án dài hạn
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển
2. Chọn nhà phân phối uy tín
Tránh mua hàng kém chất lượng – nhất là thép Q345 giả mác, Q235 mạ danh.
3. Kiểm định chất lượng khi nhập hàng
Yêu cầu:
- CO-CQ
- Kiểm tra độ dày, độ phẳng
- Test kéo/nén nếu cần
4. Theo dõi diễn biến giá theo tuần
Thị trường thép biến động liên tục. Doanh nghiệp nên cập nhật báo giá thường xuyên để mua đúng thời điểm.
5. Lựa chọn phương án thay thế
Trong trường hợp giá Q345 tăng cao bất thường, có thể thay bằng:
- SS490
- S355
- A572 Gr50
Các loại thép này có tính chất tương đương, giá linh hoạt hơn.
Kết luận
Giá thép tấm Q345 hiện đang ở mức ổn định – tăng nhẹ, dao động khoảng: 18 – 20,5 triệu đồng/tấn (tùy độ dày & xuất xứ)
Xu hướng trung hạn cho thấy giá có thể tiếp tục tăng do nhu cầu lớn và nguồn cung thép thế giới thắt chặt. Để tối ưu chi phí, khách hàng nên:
- Mua theo lô lớn
- Lựa chọn nhà phân phối uy tín
- Cập nhật giá theo ngày/tuần
- Xem xét các giải pháp vật liệu tương đương khi cần
Đơn vị phân phối
Nếu bạn đang tìm nơi bán thép tấm Q345 uy tín kèm theo dịch vụ gia công trọn gói — cắt, chấn, đột, hàn theo yêu cầu — thì Thép Hùng Phát là một lựa chọn đáng cân nhắc. Với nguồn hàng đa dạng các mác Q345B/C/D/E, xuất xứ rõ ràng, đầy đủ CO-CQ, Hùng Phát không chỉ cung cấp thép quy cách mà còn hỗ trợ gia công chính xác theo bản vẽ của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển, đồng thời đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.
Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN