Giá thép V Á Châu từ V63 – V100

Thép hình V Á Châu

Thép V Á Châu là một trong những dòng thép hình chữ V được sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam. Với lợi thế là thương hiệu nội địa, sản phẩm thép V của Á Châu được đánh giá cao về tính ổn định, quy cách phổ biến, dễ mua và giá thành hợp lý.

Trong các kích thước thông dụng, thép V63, V70, V75, V80, V90 và V100 là những quy cách được sử dụng nhiều nhất cho các công trình xây dựng, cơ khí, nhà xưởng, kết cấu thép và hạ tầng kỹ thuật. Do đó, giá thép V Á Châu từ V63 – V100 luôn là mối quan tâm lớn của nhà thầu, chủ đầu tư và đơn vị thi công.

Thép hình V Á Châu
Thép hình V Á Châu

Thép V Á Châu từ V63 – V100

Thép hình chữ V được ký hiệu theo chiều dài hai cạnh bằng nhau, ví dụ:

  • V63: cạnh 63 × 63 mm
  • V70: cạnh 70x70mm
  • V75: cạnh 75 × 75 mm
  • V80: cạnh 80×80 mm
  • V90: cạnh 90 × 90 mm
  • V100: cạnh 100 × 100 mm

Ngoài kích thước cạnh, thép V Á Châu còn có nhiều độ dày khác nhau (từ 4 mm đến 10 mm hoặc hơn), ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng và giá bán.

Quy cách và trọng lượng

Quy cách (a x b x t)Trọng lượng (kg/m)Cây 6m (kg)Thương hiệu
V63 x 63 x 5~4.81~28.86Á Châu Steel (ACS)
V63 x 63 x 6~5.72~34.32Á Châu Steel (ACS)
V70 x 70 x 5~5.38~32.28Á Châu Steel (ACS)
V70 x 70 x 6~6.38~38.28Á Châu Steel (ACS)
V70 x 70 x 7~7.39~44.34Á Châu Steel (ACS)
V70 x 70 x 8~8.37~50.22Á Châu Steel (ACS)
V75 x 75 x 6~6.85~41.10Á Châu Steel (ACS)
V75 x 75 x 7~7.65~45.9Á Châu Steel (ACS)
V75 x 75 x 8~9.02~54.12Á Châu Steel (ACS)
V75 x 75 x 9~9.96~59.76Á Châu Steel (ACS)
V80 x 80 x 6~7.32~43.92Á Châu Steel (ACS)
V80 x 80 x 7~8.51~51.06Á Châu Steel (ACS)
V80 x 80 x 8~9.65~57.90Á Châu Steel (ACS)
V80 x 80 x 10~11.9~71.40Á Châu Steel (ACS)
V90 x 90 x 6~8.28~49.68Á Châu Steel (ACS)
V90 x 90 x 7~9.35~56.10Á Châu Steel (ACS)
V90 x 90 x 8~10.6~63.60Á Châu Steel (ACS)
V90 x 90 x 10~13.1~78.60Á Châu Steel (ACS)
V100 x 100 x 7~10.7~64.20Á Châu Steel (ACS)
V100 x 100 x 8~11.9~71.40Á Châu Steel (ACS)
V100 x 100 x 10~14.8~88.80Á Châu Steel (ACS)
V100 x 100 x 12~17.7~106.20Á Châu Steel (ACS)
  • Vui lòng liên hệ để lấy thông số chính xác hiện hành: LH 0938437123
Thép hình V Á Châu
Thép hình V63x63x5mm Á Châu

Đặc điểm nổi bật của thép V Á Châu

Thép V Á Châu được ưa chuộng nhờ các đặc điểm sau:

  • Quy cách phổ thông, dễ thay thế trong thiết kế
  • Cơ tính ổn định, phù hợp nhiều hạng mục chịu lực
  • Bề mặt thép đồng đều, dễ gia công cắt – hàn
  • Giá thành cạnh tranh so với thép nhập khẩu
  • Nguồn hàng tương đối ổn định trên thị trường

Những yếu tố này giúp thép V Á Châu trở thành lựa chọn phổ biến trong phân khúc công trình dân dụng – công nghiệp vừa và nhỏ.

Giá thép V Á Châu từ V63 – V100 hiện nay (tham khảo)

1. Mặt bằng giá chung

Trên thị trường hiện nay, giá thép V Á Châu thường được tính theo kg, sau đó quy đổi ra giá cây 6m hoặc 12m tùy nhu cầu. Mặt bằng giá tham khảo:

Đơn giá thép V Á Châu: khoảng 14.000 – 18.500 VNĐ/kg

Giá có thể thay đổi theo:

  • Độ dày
  • Thời điểm mua
  • Số lượng đặt hàng
  • Chi phí vận chuyển

2. Giá tham khảo theo từng quy cách

Giá thép V63 Á Châu

  • Trọng lượng trung bình: ~5 – 6.5 kg/m (tùy độ dày)

  • Giá cây 6m: khoảng 450.000 – 700.000 VNĐ/cây

  • Ứng dụng: khung phụ, giằng, kết cấu nhẹ

Giá thép V75 Á Châu

  • Trọng lượng trung bình: ~7 – 9 kg/m

  • Giá cây 6m: khoảng 650.000 – 950.000 VNĐ/cây

  • Ứng dụng: khung sườn, giàn mái, bệ đỡ

Giá thép V90 Á Châu

  • Trọng lượng trung bình: ~9.5 – 12 kg/m

  • Giá cây 6m: khoảng 850.000 – 1.250.000 VNĐ/cây

  • Ứng dụng: kết cấu chịu lực trung bình – lớn

Giá thép V100 Á Châu

  • Trọng lượng trung bình: ~11 – 15 kg/m

  • Giá cây 6m: khoảng 1.050.000 – 1.600.000 VNĐ/cây

  • Ứng dụng: kết cấu chính, công trình công nghiệp

⚠️ Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo độ dày và thị trường từng thời điểm.

Thép hình V Á Châu
Thép hình V63 x 5ly Á Châu

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép V Á Châu

1. Độ dày thép

Cùng là thép V63 hoặc V100 nhưng độ dày khác nhau sẽ cho giá rất khác nhau. Thép dày hơn:

  • Nặng hơn

  • Chịu lực tốt hơn

  • Giá cao hơn

2. Biến động giá nguyên liệu

Giá thép chịu ảnh hưởng trực tiếp từ:

  • Giá phôi thép

  • Giá quặng sắt

  • Chi phí điện năng, vận chuyển

Khi giá nguyên liệu tăng, giá thép V Á Châu cũng tăng theo.

3. Cung – cầu thị trường

  • Mùa cao điểm xây dựng → nhu cầu lớn → giá tăng

  • Mùa thấp điểm → giá ổn định hoặc giảm nhẹ

4. Số lượng và hình thức mua

  • Mua số lượng lớn thường có chiết khấu tốt

  • Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ

  • Khoảng cách vận chuyển ảnh hưởng giá cuối cùng

Việc nắm rõ giá, trọng lượng, ứng dụng và yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp người mua chủ động hơn trong kế hoạch thi công và kiểm soát ngân sách hiệu quả.

Thép hình V Á Châu
Thép hình V75x8ly Á Châu

Sơ lược về thương hiệu thép Á Châu

Thép Á Châu là một trong những thương hiệu thép xây dựng và thép hình uy tín tại Việt Nam, được biết đến với các sản phẩm đa dạng như thép hình chữ V (V63 – V100), thép hình chữ I, thép ống, thép cuộn và các loại thép kết cấu khác. Sản phẩm thép Á Châu được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật trong nước và quốc tế, mang lại độ bền, khả năng chịu lực cao và tính đồng đều đáp ứng yêu cầu thi công trong nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp.

Thép Á Châu được tin dùng trong các hạng mục như khung nhà xưởng, kết cấu giàn mái, hệ giằng, cột trụ, hàng rào và cấu kiện cơ khí, nhờ chất lượng ổn định và giá thành cạnh tranh. Thương hiệu Á Châu cam kết kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đầu vào đến quy trình sản xuất, đảm bảo mỗi sản phẩm đều có quy cách chính xác – cơ tính đúng tiêu chuẩn – bề mặt hoàn thiện tốt.

Nhà máy sản xuất thép Á Châu được đặt tại khu công nghiệp lớn, kết nối thuận tiện về giao thông và logistics, giúp đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường toàn quốc. Với vị trí nhà máy chiến lược và hệ thống kho bãi rộng khắp, thép Á Châu luôn sẵn sàng cung cấp sản phẩm tới các đơn vị xây dựng, nhà thầu và đại lý phân phối trên cả nước.

So sánh thép V Á Châu với thép V nhập khẩu

Tiêu chíThép V Á ChâuThép V nhập khẩu
Giá thànhHợp lýCao hơn
Nguồn hàngDễ muaPhụ thuộc nhập khẩu
Quy cáchPhổ biếnĐa dạng
Chất lượngỔn địnhTùy nhà máy
Phù hợpCông trình phổ thôngCông trình yêu cầu cao

Nhìn chung, thép V Á Châu phù hợp với đa số công trình tại Việt Nam, đặc biệt khi cần tối ưu chi phí.

Ứng dụng thực tế của thép V Á Châu V63 – V100

Thép V Á Châu với các quy cách từ V63 đến V100 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt, dễ gia công và tính kinh tế cao. Trong xây dựng công nghiệp, thép V Á Châu thường được sử dụng làm khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ giằng tăng cứng và kết cấu phụ trợ, giúp công trình ổn định và bền vững.

Bên cạnh đó, thép V còn được dùng phổ biến trong giàn mái, giàn đỡ, hệ khung đỡ mái tôn, đảm bảo khả năng chịu tải và phân bổ lực hiệu quả. Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, thép V Á Châu được ứng dụng làm bệ đỡ máy, khung máy, kết cấu cơ khí, đáp ứng yêu cầu về độ cứng và độ bền trong quá trình vận hành.

Ngoài ra, thép V Á Châu còn xuất hiện nhiều trong các hạng mục cột trụ, hàng rào, lan can, khung bảo vệ cũng như công trình hạ tầng kỹ thuật như giá đỡ, kết cấu phụ trợ ngoài trời. Tùy theo mức tải trọng và yêu cầu kỹ thuật, người sử dụng sẽ lựa chọn các quy cách V63, V75, V90 hoặc V100 sao cho phù hợp, vừa đảm bảo an toàn kết cấu vừa tối ưu chi phí đầu tư.

Tùy mức tải trọng, người dùng sẽ chọn V63 –V70- V75 – V80- V90 – V100 cho phù hợp.

Thép hình V Á Châu
Thép hình V70 Á Châu

Kinh nghiệm chọn mua thép V Á Châu đúng giá

  • Luôn hỏi giá theo kg và trọng lượng thực tế
  • So sánh báo giá từ nhiều đơn vị
  • Kiểm tra độ dày và chiều dài cây thép
  • Ưu tiên đơn vị phân phối uy tín
  • Với công trình lớn, nên chốt giá theo hợp đồng

Xu hướng giá thép V Á Châu trong thời gian tới

Theo xu hướng chung:

  • Giá thép có thể biến động nhẹ theo thị trường thế giới
  • Nguồn cung trong nước giúp giá thép V Á Châu tương đối ổn định
  • Nhu cầu xây dựng tăng → thép V từ V63 – V100 tiếp tục được tiêu thụ mạnh
Thép hình V Á Châu
Thép hình V75x 7ly Á Châu

Giá thép V Á Châu từ V63 – V100 hiện nay nằm trong nhóm hợp lý – dễ tiếp cận – ổn định, phù hợp với đa số công trình xây dựng và cơ khí tại Việt Nam. Với nhiều quy cách, độ dày và mức giá linh hoạt, thép V Á Châu là lựa chọn tối ưu khi cần cân bằng giữa chất lượng và chi phí.

Các tiêu chuẩn và thành phần

Thép hình V Á Châu chủ yếu được sản xuất theo mác thép cacbon kết cấu thông dụng, tương đương SS400 / Q235.

Bảng thành phần hóa học tham khảo (% khối lượng)

Nguyên tốHàm lượng
C (Carbon)≤ 0.20
Mn (Mangan)0.30 – 1.40
Si (Silic)≤ 0.35
P (Phốt pho)≤ 0.045
S (Lưu huỳnh)≤ 0.045
Fe (Sắt)Còn lại

Nhận xét

  • Hàm lượng carbon ở mức thấp → dễ hàn, dễ gia công
  • Thành phần Mn giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực
  • Phù hợp cho các kết cấu thép thông dụng trong xây dựng

Cơ tính tiêu chuẩn của thép hình V Á Châu

Bảng cơ tính tiêu chuẩn

Chỉ tiêu cơ tínhGiá trị
Giới hạn chảy (Yield Strength)≥ 235 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength)400 – 510 MPa
Độ giãn dài tương đối≥ 20 – 22 %
Độ cứng (HB)≤ 170
Khả năng hànRất tốt
Khả năng gia côngTốt

Đánh giá cơ tính

  • Đáp ứng tốt yêu cầu chịu lực trung bình
  • Không giòn, ít nứt khi hàn hoặc uốn
  • Phù hợp cho thi công cơ khí và kết cấu ngoài công trường

Tiêu chuẩn áp dụng cho thép hình V Á Châu

Thép V Á Châu được sản xuất và kiểm soát theo các tiêu chuẩn phổ biến, tương đương quốc tế:

 Tiêu chuẩn thường áp dụng

  • JIS G3101 – SS400 (Nhật Bản)
  • GB/T 700 – Q235 (Trung Quốc)
  • ASTM A36 (Mỹ – tương đương cơ tính)
  • TCVN (tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng)

Các yêu cầu theo tiêu chuẩn

  • Kích thước và dung sai đúng quy định
  • Bề mặt không nứt, không rỗ
  • Cơ tính và thành phần hóa học đạt chuẩn
  • Có thể cung cấp chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) theo yêu cầu
Thép hình V Á Châu
Thép hình V70x8ly Á Châu

Quy trình sản xuất thép hình V Á Châu (cán nóng)

Quy trình sản xuất thép V Á Châu được thực hiện theo dây chuyền cán nóng hiện đại, gồm các bước chính:

Bước 1: Chuẩn bị phôi thép

  • Sử dụng phôi thép đạt tiêu chuẩn mác thép SS400/Q235
  • Kiểm tra thành phần hóa học và kích thước phôi

Bước 2: Gia nhiệt phôi

  • Phôi được nung nóng ở nhiệt độ cao (≈ 1.100 – 1.200°C)
  • Giúp phôi đạt trạng thái dẻo để dễ tạo hình

Bước 3: Cán tạo hình chữ V

  • Phôi nóng đi qua các trục cán
  • Được tạo hình dần thành thép góc chữ V đúng kích thước

Bước 4: Làm nguội

  • Thép sau cán được làm nguội tự nhiên hoặc có kiểm soát
  • Giữ ổn định cơ tính và cấu trúc kim loại

Bước 5: Cắt chiều dài tiêu chuẩn

  • Cắt cây theo chiều dài 6m hoặc 12m
  • Đảm bảo đầu cắt vuông, đúng kích thước

Bước 6: Kiểm tra và đóng gói

  • Kiểm tra kích thước, bề mặt, cơ tính
  • Đóng bó, dán nhãn, xuất kho

Quy trình này giúp thép hình V Á Châu đồng đều về chất lượng, chịu lực tốt và phù hợp thi công thực tế.

Cách nhận biết thép V Á Châu chính hãng

Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho công trình, việc nhận biết thép V Á Châu chính hãng là vô cùng quan trọng. Thép V Á Châu chính hãng là sản phẩm được sản xuất trực tiếp bởi thương hiệu Thép Á Châu theo tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng, đáp ứng yêu cầu về kích thước, cơ tính và độ bền. Khi mua, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  1. Tem, nhãn và dấu nhận diện thương hiệu

    • Trên thân thép hoặc bó thép có tem thương hiệu “ACS” rõ ràng.

    • Thông tin về quy cách thép (V63, V75, V90, V100)độ dày được in, dập hoặc in phun sắc nét, không mờ nhòe.

  2. Chứng nhận chất lượng (CO/CQ)

    • Sản phẩm chính hãng đi kèm Chứng chỉ xuất xưởng (CQ)Chứng nhận nguồn gốc (CO) theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

    • CO/CQ giúp bạn kiểm chứng thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn áp dụng và xuất xứ đúng thương hiệu.

  3. Kích thước và cơ tính chính xác

    • Thép V Á Châu chính hãng có kích thước cạnh và độ dày đúng theo tiêu chuẩn cam kết.

    • Mối hàn, bề mặt, độ nhẵn cạnh và độ đồng đều về trọng lượng thể hiện chất lượng cao hơn hàng giả/kém chất lượng.

  4. Bảo hành và tư vấn kỹ thuật rõ ràng

    • Đơn vị bán hàng chính hãng thường cung cấp bảo hành nguyên tắc chất lượng và tư vấn kỹ thuật phù hợp với từng công trình.

Đơn vị phân phối thép V Á Châu chính hãng

Thép Hùng Phátđơn vị phân phối thép uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt trong phân khúc thép hình chữ V, thép hình chữ I, inox hộp, thép xây dựng…, trong đó có thép V Á Châu chính hãng.

Lợi thế khi mua thép V Á Châu tại Thép Hùng Phát:

  • Nguồn hàng chính hãng, có CO/CQ đầy đủ và chứng nhận rõ ràng
  • Hàng luôn có sẵn tại kho, cung cấp theo đúng quy cách yêu cầu
  • Tư vấn kỹ thuật chi tiết về kích thước, tải trọng, ứng dụng
  • Báo giá minh bạch theo kg và theo cây
  • Hỗ trợ vận chuyển và giao hàng đúng tiến độ công trình

Lợi ích khi chọn Thép Hùng Phát

✅ Đảm bảo chất lượng kết cấu và độ an toàn cho công trình

✅ Giảm tối đa rủi ro do hàng giả, hàng kém chất lượng

✅ Tối ưu chi phí thi công và bảo trì trong dài hạn

✅ Hỗ trợ kỹ thuật từ tư vấn đến thi công thực tế

Tóm lại: Để đảm bảo bạn mua được thép V Á Châu chính hãng – chất lượng – giá tốt, hãy kiểm tra tem nhãn, CO/CQ, kích thước chuẩn và đặt hàng qua Thép Hùng Phát – đơn vị phân phối thép chính hãng, đáng tin cậy cho mọi công trình.

Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

0939 287 123 – Kinh doanh 1

0937 343 123 – Kinh doanh 2

0909 938 123 – Kinh doanh 3

0938 261 123 – Kinh doanh 4

0988 588 936 –  Kinh doanh 5

0938 437 123 – Hotline Miền Nam

0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật

0971 887 888 – CSKH

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Giá thép V Á Châu từ V63 - V100 - Thép Hùng Phát Tháng 12/2025 tháng 12/2025" của chúng tôi.

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »