Nơi cung cấp thép vuông đặc uy tín giá rẻ

Thép vuông đặc là loại thép có mặt cắt hình vuông, có độ đặc cao, không rỗng bên trong. Đây là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực tốt.

Thép vuông đặc

Nơi cung cấp thép vuông đặc uy tín giá rẻ

Thép vuông đặc là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào độ bền cao, khả năng chị uốn tốt và tính ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, tìm kiếm đơn vị cung cấp thép vuông đặc uy tín, giá rẻ không phải là điều dễ dàng. Chúng tôi giới thiệu về Thép Hùng Phát – đơn vị phân phối thép vuông đặc đáng tin cậy với giá thành tốt nhất trên thị trường.

Đặc Điểm Của Thép Vuông Đặc

  • Độ bền cao: Chịu lực tốt, phù hợp với các công trình cần khả năng chịu tải lớn.
  • Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt với thép vuông đặc mạ kẽm hoặc inox.
  • Dễ gia công: Có thể hàn, cắt, uốn hoặc gia công cơ khí theo yêu cầu.
  • Bề mặt nhẵn, ít gỉ sét: Giúp tăng tuổi thọ và thẩm mỹ cho công trình.
Thép vuông đặc

Ứng Dụng Của Thép Vuông Đặc

  • Cơ khí chế tạo: Làm linh kiện, khung máy móc, chi tiết cơ khí.
  • Xây dựng: Làm kết cấu chịu lực, cột, dầm, khung nhà xưởng.
  • Gia công cơ khí chính xác: Dùng trong sản xuất trục, bánh răng, thanh ray.
  • Ngành công nghiệp đóng tàu: Làm bộ phận kết cấu chịu lực.
  • Nội thất, trang trí: Làm tay vịn cầu thang, lan can, cửa cổng.
Thép vuông đặc

Quy Cách Thép Vuông Đặc

Thép vuông đặc có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến từ 10x10mm đến 200x200mm. Một số quy cách thông dụng:

  • Kích thước: 10×10, 12×12, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 100x100mm,…
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng.
  • Chất liệu: Thép cán nóng, thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ (inox).
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc,…

Bảng tổng hợp quy cách trọng lượng thép vuông đặc

Bảng tổng hợp quy cách kích thước, trọng lượng, để quý khách hàng thuận tiện trong việc tính toán khối lượng tải trọng hàng hóa sẽ mua cũng như kiểm đếm khi nhận hàng.

STT Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) STT Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m)
1 vuông đặc 10 x 10 0.79 24 vuông đặc 45 x 45 15.90
2 vuông đặc 12 x 12 1.13 25 vuông đặc 48 x 48 18.09
3 vuông đặc 13 x 13 1.33 26 vuông đặc 50 x 50 19.63
4 vuông đặc 14 x 14 1.54 27 vuông đặc 55 x 55 23.75
5 vuông đặc 15 x 15 1.77 28 vuông đặc 60 x 60 28.26
6 vuông đặc 16 x 16 2.01 29 vuông đặc 65 x 65 33.17
7 vuông đặc 17 x 17 2.27 30 vuông đặc 70 x 70 38.47
8 vuông đặc 18 x 18 2.54 31 vuông đặc 75 x 75 44.16
9 vuông đặc 19 x 19 2.83 32 vuông đặc 80 x 80 50.24
10 vuông đặc 20 x 20 3.14 33 vuông đặc 85 x 85 56.72
11 vuông đặc 22 x 22 3.80 34 vuông đặc 90 x 90 63.59
12 vuông đặc 24 x 24 4.52 35 vuông đặc 95 x 95 70.85
13 vuông đặc 10 x 22 4.91 36 vuông đặc 100 x 100 78.50
14 vuông đặc 25 x 25 5.31 37 vuông đặc 110 x 110 94.99
15 vuông đặc 28 x 28 6.15 38 vuông đặc 120 x 120 113.04
16 vuông đặc 30 x 30 7.07 39 vuông đặc 130 x 130 132.67
17 vuông đặc 32 x 32 8.04 40 vuông đặc 140 x 140 153.86
18 vuông đặc 34 x 34 9.07 41 vuông đặc 150 x 150 176.63
19 vuông đặc 35 x 35 9.62 42 vuông đặc 160 x 160 200.96
20 vuông đặc 36 x 36 10.17 43 vuông đặc 170 x 170 226.87
21 vuông đặc 38 x 38 11.34 44 vuông đặc 180 x 180 254.34
22 vuông đặc 40 x 40 12.56 45 vuông đặc 190 x 190 283.39
23 vuông đặc 42 x 42 13.85 46 vuông đặc 200 x 200 314.00
Thép vuông đặc

Bảng giá thép vuông đặc hôm nay

Cập nhật nhanh giá thép đặc hôm nay đang giao động từ 17.500vnd/kg – 25.000vnd/kg Tùy thuộc vào xuất xứ và size thép,

Bảng giá chỉ mang tính tham khảo nguyên do là giá thép đang biến động và lên xuống mỗi ngày liên tục nhiều phiên.

Nên để cập nhật nhanh vui lòng gọi hotline 0938 437 123

Bảng giá thép vuông tham khảo

STT Quy cách (mm) Khối lượng (kg/m) Đơn Giá tham khảo (VNĐ/Kg)
1 vuông đặc 10 x 10 0.79 15.500-17.500
2  vuông đặc 12 x 12 1.13 15.500-17.500
3  vuông đặc 13 x 13 1.33 15.500-17.500
4  vuông đặc 14 x 14 1.54 15.500-17.500
5  vuông đặc 15 x 15 1.77 15.500-17.500
6  vuông đặc 16 x 16 2.01 15.500-17.500
7 vuông đặc 17 x 17 2.27 15.500-17.500
8 vuông đặc 18 x 18 2.54 15.500-17.500
9  vuông đặc 19 x 19 2.83 15.500-17.500
10  vuông đặc 20 x 20 3.14 15.500-17.500
11  vuông đặc 22 x 22 3.8 15.500-17.500
12  vuông đặc 24 x 24 4.52 15.500-17.500
13 vuông đặc 10 x 22 4.91 15.500-17.500
14  vuông đặc 25 x 25 5.31 15.500-17.500
15 vuông đặc 28 x 28 6.15 15.500-17.500
16 vuông đặc 30 x 30 7.07 15.500-17.500
17  vuông đặc 32 x 32 8.04 15.500-17.500
18 vuông đặc 34 x 34 9.07 15.500-17.500
19  vuông đặc 35 x 35 9.62 15.500-17.500
20  vuông đặc 36 x 36 10.17 15.500-17.500
21  vuông đặc 38 x 38 11.34 15.500-17.500
22  vuông đặc 40 x 40 12.56 15.500-17.500
23  vuông đặc 42 x 42 13.85 15.500-17.500
24  vuông đặc 45 x 45 15.9 15.500-17.500
25 vuông đặc 48 x 48 18.09 15.500-17.500
26 vuông đặc 50 x 50 19.63 15.500-17.500
27 vuông đặc 55 x 55 23.75 15.500-17.500
28  vuông đặc 60 x 60 28.26 15.500-17.500
29 vuông đặc 65 x 65 33.17 15.500-17.500
30 vuông đặc 70 x 70 38.47 15.500-17.500
31  vuông đặc 75 x 75 44.16 15.500-17.500
32 vuông đặc 80 x 80 50.24 15.500-17.500
33 vuông đặc 85 x 85 56.72 15.500-17.500
34 vuông đặc 90 x 90 63.59 15.500-17.500
35 vuông đặc 95 x 95 70.85 15.500-17.500
36 vuông đặc 100 x 100 78.5 15.500-17.500
Thép vuông đặc

Tại Sao Nên Chọn Thép Vuông Đặc Của Thép Hùng Phát?

  1. Chất Lượng Đảm Bảo
    Thép vuông đặc tại Thép Hùng Phát được nhập khẩu từ những nhà sản xuất uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng, chịu được lực tác động lớn và có độ bên vượt trội.

  2. Giá Cảnh Tranh
    Với chính sách nhập hàng số lượng lớn và quy trình phân phối tối ưu, Thép Hùng Phát luôn cạnh tranh về giá, giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt nhất.

  3. Kho Hàng Lớn, Sẵn Hàng Liên Tục
    Chúng tôi luôn duy trì lượng hàng dồi dào tại kho, đáp ứng những đơn hàng lớn và giao hàng nhanh chóng đến tay khách hàng.

  4. Dịch Vụ Khách Hàng Chuyên Nghiệp
    Thép Hùng Phát có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, từ vấn và hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Thép vuông đặc

Liên Hệ Ngay Để Nhận Báo Giá Tốt Nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép vuông đặc uy tín, giá rẻ, Thép Hùng Phát chính là đối tác lý tưởng. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất và được tư vấn chi tiết!

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây