Thép Tấm Q235
Thép tấm Q235: Khái niệm, đặc tính và ứng dụng thực tế trong xây dựng – Gia công cơ khí
Thép tấm Q235 hiện đang là một trong những loại thép thông dụng nhất trên thị trường nhờ giá thành hợp lý, độ bền ổn định và khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất.
Trong bối cảnh ngành xây dựng, cơ khí và kết cấu thép ngày càng phát triển, việc hiểu rõ về thép tấm Q235 giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng lựa chọn vật liệu tối ưu, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả thi công.
Thép tấm Q235 là gì?
Thép tấm Q235 là loại thép carbon chất lượng thường, được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T 700). Ký hiệu “Q” là viết tắt của “Yield Strength” – cường độ chảy, còn “235” thể hiện giá trị cường độ chảy tối thiểu của vật liệu là 235 MPa. Điều này cho thấy thép tấm Q235 có khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng không đòi hỏi cường độ quá cao nhưng yêu cầu tính linh hoạt và dễ gia công.
Loại thép này thường được sản xuất dưới dạng tấm dày, tấm mỏng, thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội. Nhờ khả năng tương thích rộng với nhiều công trình, thép tấm Q235 luôn nằm trong nhóm vật liệu được tiêu thụ mạnh nhất tại các nhà máy và công trình xây dựng.
Bảng quy cách kích thước thép tấm Q235 thông dụng
1. Khổ thép tấm Q235 tiêu chuẩn
| Khổ tấm (mm) | Chiều dày (mm) | Chiều dài (mm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1000 × 2000 | 2 – 12 | 2000 | Thông dụng cho tấm mỏng |
| 1200 × 2400 | 1.2 – 10 | 2400 | Phổ biến trong cơ khí |
| 1220 × 2440 | 1.2 – 8 | 2440 | Tương đương khổ 4 feet × 8 feet |
| 1500 × 3000 | 4 – 60 | 3000 | Khổ phổ biến nhất trong xây dựng |
| 1500 × 6000 | 6 – 100 | 6000 | Tấm dài dùng cho kết cấu lớn |
| 2000 × 4000 | 6 – 120 | 4000 | Khổ rộng, phù hợp gia công lớn |
| 2000 × 6000 | 8 – 200 | 6000 | Thép tấm dày, trọng lượng lớn |
| 2500 × 6000 | 10 – 200 | 6000 | Tấm khổ lớn cho công trình đặc biệt |
| 3000 × 9000 | 12 – 200 | 9000 | Khổ hiếm, đặt sản xuất theo yêu cầu |
2. Bảng chiều dày thép tấm Q235 phổ biến
| Chiều dày (mm) | Ứng dụng điển hình |
|---|---|
| 1.2 – 3 | Gia công cơ khí, nội thất, tủ điện |
| 4 – 8 | Kết cấu thép nhẹ, sàn thao tác |
| 9 – 16 | Chế tạo máy, bồn bể dân dụng |
| 18 – 50 | Kết cấu trung bình, dầm thép, bệ máy |
| 60 – 200 | Kết cấu nặng, nền máy, thép tấm đặc biệt |
3. Bảng quy đổi trọng lượng theo khổ thép tấm Q235
(Áp dụng công thức chuẩn: 1 mm dày ≈ 7.85 kg/m²)
| Khổ tấm | Diện tích (m²) | Trọng lượng 1 mm dày (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 1000 × 2000 | 2.0 | 15.7 kg |
| 1200 × 2400 | 2.88 | 22.6 kg |
| 1220 × 2440 | 2.98 | 23.4 kg |
| 1500 × 3000 | 4.5 | 35.3 kg |
| 1500 × 6000 | 9.0 | 70.7 kg |
| 2000 × 4000 | 8.0 | 62.8 kg |
| 2000 × 6000 | 12.0 | 94.2 kg |
| 2500 × 6000 | 15.0 | 117.8 kg |
| 3000 × 9000 | 27.0 | 212.0 kg |
Ghi chú quan trọng
- Quy cách có thể thay đổi nhẹ tùy từng nhà máy sản xuất (Hòa Phát, Formosa, Posco, Trung Quốc).
- Thép tấm Q235 thường là thép cán nóng (HR).
- Các khổ lớn 2000 mm trở lên thường áp dụng cho tấm dày.
- Có thể cắt theo quy cách riêng theo yêu cầu (cắt CNC, plasma, oxy-gas).
Bảng giá tham khảo thép tấm Q235
Đơn giá này chỉ mang tính tham khảo
(Thành tiền có thể thay đổi tùy thời điểm, xuất xứ và số lượng.)
| Độ dày (mm) | Quy cách (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Đơn giá (đ/kg) | Thành tiền tham khảo (đ/tấm) |
|---|---|---|---|---|
| 3 | 1500 × 6000 | 211,95 | 13.000 | ≈ 2.755.000 |
| 4 | 1500 × 6000 | 282,60 | 13.000 | ≈ 3.674.000 |
| 5 | 1500 × 6000 | 353,25 | 13.000 | ≈ 4.592.000 |
| 6 | 1500 × 6000 | 423,90 | 13.000 | ≈ 5.511.000 |
| 8 | 1500 × 6000 | 565,20 | 13.000 | ≈ 7.348.000 |
| 10 | 1500 × 6000 | 706,50 | 13.000 | ≈ 9.185.000 |
| 12 | 1500 × 6000 | 847,80 | 13.000 | ≈ 11.021.000 |
| 14 | 1500 × 6000 | ≈ 989,10 | 13.000 | ≈ 12.858.000 |
| 16 | 1500 × 6000 | ≈ 1.130,40 | 13.000 | ≈ 14.695.000 |
Phân loại thép tấm Q235: Tấm trơn – Tấm gân
Thép tấm Q235 là loại thép carbon thông dụng, được sản xuất dưới dạng tấm cán nóng. Tùy vào mục đích sử dụng, thép tấm Q235 được chia thành hai dạng chính:
1. Thép tấm Q235 trơn (Plain Plate)
Khái niệm:
Thép tấm trơn Q235 là loại thép tấm có bề mặt phẳng, không hoa văn, không gân dập nổi. Đây là loại được sử dụng rộng rãi nhất trong xây dựng và cơ khí chế tạo.
Đặc điểm:
-
Bề mặt phẳng, dễ gia công.
-
Dễ hàn, cắt, uốn, tạo hình.
-
Độ dày đa dạng: 1.2 mm – 200 mm.
-
Giá thành rẻ hơn tấm gân.
-
Khổ thông dụng: 1000×2000, 1200×2400, 1500×6000, 2000×6000.
Ứng dụng:
-
Chế tạo bản mã, dầm, cột, kết cấu nhà xưởng.
-
Gia công cơ khí: bồn bể, máng, bàn thao tác, vỏ máy.
-
Sàn công nghiệp, tủ điện, nắp hố ga.
-
Cắt quy cách theo bản vẽ CNC, plasma, oxy-gas.
2. Thép tấm Q235 gân
(Checkered Plate/ Tấm chống trượt)
Khái niệm:
Thép tấm gân Q235 (còn gọi là tấm chống trượt, tấm gân caro, tấm kẻ caro) là loại thép tấm có bề mặt dập nổi hoa văn hình quả trám hoặc hình viên bi.
Đặc điểm:
-
Bề mặt có gân nổi chống trơn trượt.
-
Tăng ma sát khi di chuyển trong môi trường ẩm ướt hoặc bụi bẩn.
-
Độ dày phổ biến: 2.0 – 10 mm (tính theo thân tấm, chưa tính gân).
-
Trọng lượng nhỉnh hơn tấm trơn cùng độ dày.
-
Hoa văn chủ yếu: quả trám (diamond), bi nổi, teardrop.
Ứng dụng:
-
Sàn xe tải, sàn container, sàn cầu thang.
-
Sàn nhà xưởng, sàn thao tác trong nhà máy.
-
Lối đi, dốc lên xuống chống trượt.
-
Nắp hố ga, nắp bể kỹ thuật, sàn kệ công nghiệp.
Thành phần hóa học của thép tấm Q235
Thép tấm Q235 chủ yếu được tạo thành từ sắt và carbon, kết hợp với một lượng nhỏ mangan, silicon, lưu huỳnh và phospho. Trong đó, hàm lượng carbon thấp giúp thép giữ được tính dẻo, dễ uốn và dễ hàn hơn so với các loại thép cường độ cao.
Carbon trong Q235 chiếm tỷ lệ vừa đủ để tạo độ bền nhưng không làm thép giòn. Mangan được thêm vào để tăng khả năng chịu mài mòn và tăng độ cứng. Các nguyên tố như lưu huỳnh và phospho được hạn chế ở mức thấp nhằm đảm bảo tính ổn định của vật liệu. Nhờ thành phần hóa học hợp lý, thép tấm Q235 giữ được sự cân bằng giữa khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong gia công.
Đặc tính cơ lý của thép tấm Q235
Thép tấm Q235 sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, phù hợp với đa dạng ứng dụng trong cơ khí và xây dựng.
Thứ nhất là độ bền kéo cao, với giá trị trung bình từ 370 – 500 MPa, cho phép thép chịu được lực kéo và va đập tốt trong điều kiện làm việc thực tế. Cường độ chảy 235 MPa là một chỉ số quan trọng, đảm bảo thép không biến dạng quá mức khi chịu tải.
Thứ hai, thép tấm Q235 có độ dẻo và độ dai va đập tốt, giúp hạn chế tình trạng gãy giòn và tăng khả năng hấp thụ lực, nhất là trong các công trình có tải trọng biến thiên.
Thứ ba, nhờ hàm lượng carbon thấp, thép tấm Q235 dễ dàng thực hiện các kỹ thuật gia công như hàn, cắt, uốn, dập hoặc tạo hình. Đây là lợi thế quan trọng giúp rút ngắn thời gian sản xuất và giảm chi phí thi công.
Cuối cùng, thép cũng có khả năng chống oxy hóa trung bình và hoàn toàn có thể tăng độ bền thông qua các lớp mạ hoặc sơn chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm nổi bật của thép tấm Q235
Thép tấm Q235 sở hữu nhiều điểm mạnh khiến nó trở thành lựa chọn số một trong các ngành công nghiệp. Một trong những ưu điểm lớn nhất là giá thành rẻ hơn so với các loại thép có cường độ cao hơn như Q345 hay SS400, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
Một ưu điểm khác là thép tấm Q235 có tính linh hoạt cao, phù hợp với mọi quy trình gia công cơ khí phổ biến hiện nay. Từ cắt laser, cắt plasma đến hàn MIG/MAG, vật liệu này đều đáp ứng tốt mà không yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
Ngoài ra, thép tấm Q235 có khả năng ứng dụng rộng, từ các chi tiết nhỏ đến kết cấu lớn. Khả năng cung cấp dưới nhiều kích thước, độ dày giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế.
Ứng dụng của thép tấm Q235 trong các ngành công nghiệp
Nhờ đặc tính an toàn, ổn định và dễ sử dụng, thép tấm Q235 đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.
Trong xây dựng, thép tấm Q235 được dùng làm kết cấu chịu lực nhẹ và trung bình như khung nhà thép tiền chế, sàn công nghiệp, dầm, lan can, cầu thang hoặc các cấu kiện phụ trợ. Với độ dẻo tốt, thép dễ lắp ghép và hạn chế nứt gãy, giúp đảm bảo an toàn công trình.
Trong cơ khí chế tạo, thép tấm Q235 được dùng để sản xuất máy móc, linh kiện, khung thiết bị, bồn chứa, bệ máy và các chi tiết yêu cầu gia công đơn giản đến phức tạp. Do khả năng hàn tốt, Q235 là lựa chọn lý tưởng để tạo các mối ghép chắc chắn.
Trong vận tải và đóng tàu, thép tấm Q235 được sử dụng làm vỏ xe, thùng xe, container hoặc các chi tiết chịu tải vừa. Dù không có cường độ cao như thép chuyên dụng cho tàu biển, Q235 vẫn đáp ứng tốt các ứng dụng phổ thông nhờ tính ổn định.
Trong sản xuất nội thất và công trình dân dụng, thép tấm Q235 được dùng để làm bàn, kệ, tủ, khung cửa, thiết bị trang trí và đồ nội thất kim loại khác.
Lưu ý khi lựa chọn thép tấm Q235
Để đảm bảo chất lượng công trình và hiệu quả sử dụng, khi mua thép tấm Q235 cần chú ý nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ chất lượng, độ dày, kích thước và yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật của từng ứng dụng. Ngoài ra, nên ưu tiên thép tấm có bề mặt phẳng, không rỗ, không nứt hoặc bị cong vênh.
Nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời, cần kết hợp thêm lớp mạ hoặc sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ.
Kết luận
Thép tấm Q235 là vật liệu phổ biến, phù hợp với nhiều lĩnh vực nhờ giá thành hợp lý, khả năng gia công tốt và độ bền ổn định. Việc hiểu rõ đặc tính và ứng dụng của thép tấm Q235 giúp các doanh nghiệp, nhà thầu và kỹ sư lựa chọn chính xác loại thép phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho từng dự án. Nếu đang tìm kiếm vật liệu thép đa dụng, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, thép tấm Q235 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN