Tiêu chuẩn về ống thép PCCC (Download tại đây)

Các tiêu chuẩn về ống thép phòng cháy chữa cháy (PCCC) tại Việt Nam bao gồm một số quy định cụ thể nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc phòng chống cháy nổ. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chính:

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN liên quan đến ống thép PCCC

Tiêu chuẩn TCVN 2622:1995

  • Áp lực nước: Áp lực nước chữa cháy phải đảm bảo đạt tối thiểu 10 mét (cột nước) từ mặt đất đến điểm cao nhất và xa nhất của công trình.
  • Khoảng cách giữa các điểm chữa cháy: Không vượt quá 30 mét trong nhà và 60 mét ngoài trời.
  • Đường kính ống: Thường được quy định theo nhu cầu lưu lượng nước, nhưng thông thường ống chữa cháy có đường kính từ DN65 đến DN200.

>>> Download TCVN 2622:1995 tại đây

Tiêu chuẩn TCVN 3890:2009

  • Chất lượng ống: Ống thép phải có khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn và không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng: Phải kiểm tra định kỳ hệ thống ít nhất một lần mỗi năm, bao gồm kiểm tra áp lực, kiểm tra rò rỉ, và kiểm tra tình trạng ống.

>>>Download TCVN 3890:2009 tại đây

Tiêu chuẩn TCVN 7336:2003

  • Thiết kế hệ thống: Hệ thống phải được thiết kế sao cho các đường ống được bố trí hợp lý để đảm bảo lưu lượng nước đủ cho việc chữa cháy.
  • Các loại ống: Ống thép mạ kẽm, ống thép không gỉ, hoặc ống thép hàn được sử dụng tùy theo yêu cầu cụ thể của hệ thống.

>>>Downdoad TCVN 7336:2003 tại đây

Tiêu chuẩn TCVN 5738:2001

  • Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến ống thép, nhưng hệ thống báo cháy phải tích hợp với hệ thống chữa cháy để đảm bảo phát hiện kịp thời.

>>>Download TCVN 5738:2001

Tiêu chuẩn UL/FM của ống thép PCCC

Tiêu chuẩn UL/FM của ống thép PCCC (Phòng cháy chữa cháy) là một bộ tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá chất lượng và hiệu suất an toàn của các thiết bị và vật liệu trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tiêu chuẩn UL/FM liên quan đến ống thép PCCC:

Tiêu chuẩn UL (Underwriters Laboratories):

  • UL là một tổ chức độc lập, không vì lợi nhuận, chuyên về kiểm tra an toàn sản phẩm.
  • Ống thép PCCC được chứng nhận UL phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn.
  • Các tiêu chuẩn liên quan đến ống thép PCCC bao gồm:
    • UL 1821: Tiêu chuẩn cho ống phun nước nhiệt dẻo và phụ kiện dành cho hệ thống phòng cháy chữa cháy.
    • UL 1887: Tiêu chuẩn thử nghiệm cháy an toàn của ống phun nước nhựa.

Tiêu chuẩn FM (Factory Mutual):

  • FM Approvals là một bộ phận của tổ chức FM Global, chuyên kiểm tra và cấp chứng nhận cho các sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn về rủi ro bảo hiểm.
  • Ống thép PCCC được FM chứng nhận sẽ phải tuân thủ các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả tiềm năng của thiết bị, vật liệu, và kiểm tra định kỳ hàng năm để đảm bảo duy trì chất lượng ban đầu.
  • FM cũng có các tiêu chuẩn riêng để đánh giá các nguy cơ rủi ro liên quan đến bảo hiểm, bao gồm:
    • Các tiêu chuẩn về độ bền, chịu áp lực, và chống ăn mòn của ống thép.

Ý nghĩa và Ứng dụng:

  • Chất lượng và An toàn: Ống thép PCCC đạt tiêu chuẩn UL/FM được coi là có chất lượng cao, đảm bảo an toàn, và đáng tin cậy trong việc phòng cháy chữa cháy.
  • Tín nhiệm: Sản phẩm có chứng nhận UL/FM thường được các cơ quan quản lý và doanh nghiệp tin tưởng hơn, đặc biệt trong các công trình lớn hay các khu vực có yêu cầu cao về an toàn.
  • Giá trị thương mại: Việc đạt được chứng nhận UL/FM giúp tăng giá trị thương mại của sản phẩm, giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Tiêu chuẩn quốc tế khác của ống thép PCCC

  • ASTM A53: Ống thép hàn hoặc không hàn, dùng cho hệ thống ống nước và hệ thống chữa cháy, với các yêu cầu về độ dày thành ống, cường độ và độ dẻo.
  • ASTM A135: Ống thép hàn dùng cho hệ thống áp lực, yêu cầu về khả năng chịu áp lực và kiểm tra chất lượng mối hàn.
  • ASTM A795: Ống thép không ren dùng cho hệ thống chữa cháy, với yêu cầu về độ dày thành ống và khả năng chịu lực.
Hệ thống PCCC

Chi tiết kỹ thuật cụ thể của ống thép PCCC

  • Độ dày thành ống: Thường từ 2.0mm đến 6.0mm tùy thuộc vào đường kính và áp lực làm việc của hệ thống.
  • Chất liệu: Thép hợp kim, thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ để chống ăn mòn.
  • Kiểm tra áp suất: Ống PCCC phải chịu được áp suất thử nghiệm cao hơn áp suất làm việc, thường là 1.5 lần áp suất làm việc.
Những quy định này đảm bảo rằng các hệ thống PCCC sử dụng ống thép hoạt động hiệu quả và an toàn trong mọi tình huống khẩn cấp.

Ý nghĩa của các tiêu chuẩn trong ống thép PCCC

Các tiêu chuẩn về ống thép phòng cháy chữa cháy (PCCC) có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của hệ thống chữa cháy. Dưới đây là những ý nghĩa chính của các tiêu chuẩn này:

1. Đảm bảo An Toàn:

  • Chịu Áp Lực Cao: Các tiêu chuẩn như ASTM A53, A135, và A795 yêu cầu ống thép phải chịu được áp lực cao mà không bị biến dạng hay vỡ, đảm bảo nước chữa cháy được cung cấp đủ mạnh và liên tục khi cần thiết.
  • Chống Ăn Mòn: Sử dụng thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ theo các tiêu chuẩn này giúp bảo vệ ống khỏi sự ăn mòn do nước, hóa chất, hoặc môi trường, từ đó kéo dài tuổi thọ hệ thống.

2. Hiệu Quả Hoạt Động:

  • Lưu Lượng Nước: Tiêu chuẩn TCVN 2622:1995 đưa ra yêu cầu về áp lực và khoảng cách giữa các điểm chữa cháy để đảm bảo lưu lượng nước đủ cho việc dập tắt đám cháy nhanh chóng và hiệu quả.
  • Thiết Kế và Lắp Đặt: Tiêu chuẩn TCVN 7336:2003 và TCVN 3890:2009 quy định cách thiết kế và lắp đặt hệ thống để đảm bảo rằng nước chữa cháy được phân phối đều và đúng chỗ.

3. Độ Tin Cậy:

  • Kiểm Tra và Bảo Dưỡng: Các tiêu chuẩn bắt buộc kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng hệ thống, đảm bảo hệ thống luôn trong tình trạng hoạt động tốt, không bị hỏng hóc khi cần thiết.
  • Chất Lượng Vật Liệu: Quy định về chất lượng ống thép, độ dày thành ống, và các thông số kỹ thuật khác đảm bảo rằng vật liệu sử dụng là đáng tin cậy và phù hợp với mục đích.

4. Pháp Lý và Quy Định:

  • Tuân Thủ Pháp Luật: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ là để đảm bảo an toàn mà còn để tuân thủ các quy định pháp luật về PCCC, tránh các hậu quả pháp lý hoặc bị phạt vì vi phạm.

5. Bảo Vệ Tài Sản và Con Người:

  • Giảm Thiểu Thiệt Hại: Hệ thống PCCC được thiết kế và lắp đặt theo tiêu chuẩn sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại về tài sản và bảo vệ tính mạng con người trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

6. Tính Tương Thích và Chuẩn Hóa:

  • Tương Thích Giữa Các Hệ Thống: Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng các thành phần của hệ thống chữa cháy (ống, van, đầu phun…) tương thích với nhau, giúp cho việc lắp đặt, bảo trì và nâng cấp hệ thống dễ dàng hơn.
Tóm lại, các tiêu chuẩn về ống thép PCCC đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hệ thống chữa cháy hoạt động hiệu quả, an toàn, và tuân thủ các quy định pháp luật, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Ống thép PCCC (Phòng cháy chữa cháy) là một loại vật liệu quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy. Dưới đây là cách phân loại ống thép PCCC:

Phân loại ống thép PCCC:

1.Ống Đen (Ống thép đen):

  • Đặc điểm: Ống thép đen là loại ống thép không được mạ bất kỳ lớp bảo vệ nào sau khi sản xuất. Bề mặt ống có màu đen do quá trình oxy hóa tự nhiên của thép.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống nước không yêu cầu cao về độ bền chống ăn mòn như hệ thống nước sinh hoạt, hệ thống cấp thoát nước trong công nghiệp.
  • Ưu điểm: Giá thành thấp hơn so với ống mạ kẽm, dễ dàng hàn nối.
  • Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn, không phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn cao.

2.Ống Mạ Kẽm (Ống thép mạ kẽm):

  • Đặc điểm: Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ sau khi sản xuất. Lớp mạ kẽm này giúp bảo vệ ống khỏi sự ăn mòn.
  • Ứng dụng: Rất phổ biến trong các hệ thống PCCC vì tính chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các tòa nhà, nhà máy, khu công nghiệp.
  • Ưu điểm: Chống gỉ sét, ăn mòn tốt, độ bền cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với ống đen, khó hàn nối do lớp mạ kẽm.

Bảng quy cách kích thước, báo giá ống thép chuyên về PCCC

  • Dưới đây là bảng giá thép ống PCCC mới nhất. Với một số lưu ý:
  • Giá đã bao gồm VAT cho thép đen chưa mạ kẽm, chưa sơn màu, chưa có phí vận chuyển
  • Giá thép hiện đang tăng cao mỗi ngày và biến động nhiều trong ngày nên vui lòng liên hệ
  • Hotline để cập nhật giá chính xác: 0938 437 123 (24/7)

Bảng giá Ống PCCC (Thép đen)

D (ø) OD (mm) DN Số cây/bó Giá bán (vnđ/m)
D21 21,3 DN 15 169 92.000
D27 26,7 DN 20 127 92.500
D34 33,5 DN 25 91 92.600
D42 42,2 DN 32 61 92.900
D49 48,3 DN 40 44 101.500
D60 59,9 DN 50 37 101.600
D76 75,6 DN 65 24 111.000
D90 88,3 DN 80 19 112.000
D114 113,5 DN 100 10 112.900

Các bước thi công lắp đặt ống thép PCCC đúng tiêu chuẩn kỹ thuật

Để lắp đặt ống thép PCCC (Phòng cháy chữa cháy) đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, bạn cần thực hiện các bước sau đây:

1. Chuẩn bị và Kiểm tra Trước Khi Thi Công:

  • Kiểm tra thiết kế: Đảm bảo bản vẽ thiết kế hệ thống PCCC phù hợp với tiêu chuẩn hiện hành và yêu cầu của dự án.
  • Chọn vật liệu: Lựa chọn ống thép và phụ kiện đúng loại, kích thước, và chất lượng. Ống thép phải có chứng nhận UL, FM hoặc các tiêu chuẩn tương đương.
  • Kiểm tra vật liệu: Kiểm tra các ống thép, phụ kiện về kích thước, độ dày, lớp mạ (nếu có), và các khuyết tật bề mặt.

2. Đo Đạc và Cắt Ống:

  • Đo đạc chính xác: Sử dụng các dụng cụ đo lường để đo đạc kích thước cần thiết cho từng đoạn ống.
  • Cắt ống: Cắt ống đúng kích thước bằng máy cắt chuyên dụng, đảm bảo đầu cắt vuông góc với trục ống để dễ dàng lắp ghép.

3. Gia Công Đầu Nối và Lắp Đặt:

  • Vệ sinh đầu cắt: Làm sạch đầu cắt của ống để loại bỏ các mảnh vụn, dầu mỡ, hoặc các chất bẩn có thể ảnh hưởng đến kết nối.
  • Lắp đặt phụ kiện: Sử dụng các phụ kiện như khớp nối, van, co, tê… Lắp đặt đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo mối nối chặt chẽ và không bị rò rỉ.

4. Hàn Nối hoặc Kết Nối:

  • Hàn: Nếu sử dụng phương pháp hàn, cần có thợ hàn có chứng chỉ, thực hiện theo tiêu chuẩn hàn như AWS, ASME hoặc các tiêu chuẩn quốc gia. Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp không phá hủy nếu cần thiết.
  • Kết nối khác: Nếu không hàn, sử dụng các phương pháp kết nối khác như ren, hàn lạnh (electrofusion), hoặc kết nối bằng mặt bích, đảm bảo các kết nối này không rò rỉ.

5. Kiểm Tra Hệ Thống:

  • Kiểm tra áp lực: Thực hiện thử nghiệm áp lực (hydrostatic test) để kiểm tra độ kín của hệ thống, thường là lên đến 1.5 lần áp suất làm việc của hệ thống, giữ áp trong 2 giờ mà không có giảm áp hoặc rò rỉ.
  • Kiểm tra chức năng: Kiểm tra các thiết bị như đầu phun, van, máy bơm để đảm bảo chúng hoạt động đúng chức năng.

6. Hoàn Thiện và Bàn Giao:

  • Ghi chép và báo cáo: Ghi lại tất cả các bước thi công, kiểm tra, và kết quả thử nghiệm.
  • Bảo vệ và hoàn thiện: Bảo vệ các phần của hệ thống không bị hư hỏng trong quá trình thi công tiếp theo. Hoàn thiện công trình bằng cách che phủ, sơn (nếu cần), và bảo vệ chống ăn mòn.
  • Bàn giao: Sau khi hoàn thành, bàn giao hệ thống cho chủ đầu tư hoặc đơn vị quản lý cùng với các tài liệu liên quan.

7. Bảo Trì Định Kỳ:

  • Sau khi lắp đặt, cần có kế hoạch bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả và an toàn.
Lưu ý rằng các bước này có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể của dự án hoặc yêu cầu của chủ đầu tư. Bất kỳ thi công nào cũng cần phải tuân thủ các quy định an toàn lao động và bảo vệ môi trường.

Thành phần hóa học và cơ tính của ống thép PCCC

Ống thép PCCC (Phòng cháy chữa cháy) thường được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, với các thành phần hóa học tính cụ thể như sau:

Thành phần hóa học:

Thép Carbon:

  • Carbon (C): Thường từ 0.1% đến 0.3%
  • Mangan (Mn): 0.3% đến 1.5%
  • Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
  • Sulfur (S): Tối đa 0.05%
  • Silicon (Si): 0.1% đến 0.35%
Các yếu tố này thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất cụ thể như ASTM A53, ASTM A106, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.

Thép không gỉ (Stainless Steel) phổ biến là inox 304 316 201

  • Chromium (Cr): Thường từ 10.5% đến 20% (để chống ăn mòn)
  • Nickel (Ni): Từ 0% đến 20% (tùy loại thép không gỉ)
  • Carbon (C): Tối đa 0.08%
  • Mangan (Mn): Tối đa 2%
  • Phosphorus (P): Tối đa 0.045%
  • Sulfur (S): Tối đa 0.03%

Cơ tính (Mechanical Properties):

  • Độ bền kéo (Tensile Strength):
    • Thép carbon: Thường từ 330 đến 490 MPa (48,000 đến 71,000 psi) tùy loại thép.
    • Thép không gỉ: Từ 515 đến 620 MPa cho loại 304, và cao hơn cho loại 316.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength):
    • Thép carbon: Từ 205 đến 345 MPa (30,000 đến 50,000 psi).
    • Thép không gỉ: Khoảng 205 MPa cho loại 304, và từ 205 đến 310 MPa cho loại 316.
  • Độ dãn dài (Elongation):
    • Thép carbon: Khoảng 20% đến 30% trong thử nghiệm kéo.
    • Thép không gỉ: Khoảng 40% cho loại 304, và 30% cho loại 316.
  • Độ cứng (Hardness):
    • Thép carbon: Thường đo bằng thang Brinell hoặc Rockwell, có thể từ 110 đến 120 HB cho thép mềm.
    • Thép không gỉ: Thường từ 150 đến 200 HB cho loại 304.

Lưu ý:

  • Các giá trị cơ tính và thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất, quy trình xử lý nhiệt, và các yêu cầu cụ thể của dự án PCCC.

Đơn vị phân phối ống thép PCCC và vật tư PCCC hàng đầu

Thép Hùng Phát được biết đến là một trong những đơn vị phân phối hàng đầu về ống thép PCCC (Phòng cháy chữa cháy) và vật tư PCCC tại Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin về Thép Hùng Phát:

1.Phân phối ống thép PCCC:

  • Thép Hùng Phát cung cấp nhiều loại ống thép khác nhau phục vụ cho hệ thống phòng cháy chữa cháy, bao gồm ống thép đen, ống thép mạ kẽm, và ống thép không gỉ.
  • Các ống này thường được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau và đảm bảo đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam.

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

2.Vật tư PCCC:

  • Ngoài ống thép, Thép Hùng Phát còn cung cấp các vật tư khác như van, phụ kiện đường ống, đầu phun, bình chữa cháy, hệ thống báo cháy, và máy bơm chữa cháy.
  • Tất cả các sản phẩm này đều có chứng nhận chất lượng và xuất xứ rõ ràng.

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

3.Chất lượng và Uy tín:

  • Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm có chất lượng cao, với các chứng nhận CO, CQ đầy đủ, đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các dự án PCCC.
  • Hùng Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng từ khâu lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt và bảo trì.

4.Dịch vụ hậu mãi:

  • Thép Hùng Phát cũng nổi bật với dịch vụ hậu mãi tốt, bao gồm chính sách bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, và vận chuyển hàng hóa đến tận công trình.

5.Mạng lưới phân phối:

  • Công ty có hệ thống phân phối rộng khắp, không chỉ tại TP.HCM mà còn các tỉnh lân cận và cả nước, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

  • 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật