Bảng báo giá thép tấm tại Đà Nẵng – bảng báo giá thép tấm của công ty Hùng Phát, tùy thuộc vào từng loại, quy cách, độ dày thép tấm cũng như số lượng quý khách muốn mua mà chúng tôi có giá thép tấm khác nhau tại từng thời điểm biến động của thị trường thép tấm. Tuy nhiên chúng tôi luôn cam kết về chất lượng, số lượng cũng như giá thép tấm rẻ nhất thị trường. Dưới đây, công ty thép Hùng Phát cung cấp cho quý khách hàng công thức thép thép tấm và bảng giá thép tấm cập nhật mới nhát năm 2020 cho quý khách hàng tham khảo.
Công thức tính Khối lượng thép tấm theo độ dày
– Sau đây thép Hùng Phát xin chia sẻ với quý khách công thức tính trọng lượng thép tấm theo độ dày và theo khổ như sau :
M (kg) = T (mm) * R (mm) * D (mm) * 7.85 (g/cm3)
Trong đó các loại đơn vị như sau:
- M (kg) : trọng lượng thép tấm
- T (mm) : độ dày của tấm thép
- R (mm) : chiều rộng của tấm thép
- D (mm) : chiều dài của tấm thép
Tuy nhiên công thức này thường thì các kỹ sư mới cần đến khi tính toán trọng lượng của máy móc, công trình…Khi quý khách mua hàng bên Vinsteel sẽ được gửi bảng tra quy cách, trọng lượng của từng loại thép tấm, từng khổ thép tấm đầy đủ.
Ví dụ về phép tính trọng lượng thép tấm SS400 dày 3mm, rộng 1.500 mm, dài 6.000 mm :
M (kg) = T (mm) * R (mm) * D (mm) * 7.85 (g/cm3)
T = 3mm, R = 1.500mm, D = 6.000 mm
-> Trọng lượng của 1 tấm thép này là : M = 0.3 * 150 * 600 * 7.85 = 221,95 kg.
Thép tấm có mấy loại ?
– Thép tấm cán nóng
– Thép tấm cán nguội
– Thép tấm mạ kẽm
– Thép tấm chịu mài mòn
– Thép tấm chịu nhiệt cao
– Thép tấm inox
Cập nhật bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2020 tại Đà Nẵng
Bảng giá thép tấm bao gồm đầy đủ các thông tin về quy cách khác nhau. Do nhu cầu biến động của thị trường làm cho mức giá thép tấm qua từng thời điểm cũng có sự chuyển biến. Thép tấm với chất lượng cao, ứng dụng đa dạng vào nhiều công trình. Đem lại sự bền chắc và độ ổn định, cũng như tuổi thọ qua từng năm tháng. Bang gia thep tam hiện tại có thể thay đổi theo thị trường, nên quý khách muốn biết chính xác giá thép tấm vui lòng liên hệ qua Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Bảng giá thép tấm SS400B/A36
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm SS400B/A36 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 20.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 150.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 170.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Bảng giá thép tấm chống trượt Q345B/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Q345B/A572 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Bảng giá thép tấm Q235
Tên sản phẩm | Quy cách | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q235 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 40ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 50ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Bảng giá thép tấm Q345B/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá |
Thép tấm SPCC | 1.0 x 1000/1200 | 14,100 |
Thép tấm SPHC | 1.2 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.4 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.5 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.8 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 2.0 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 2.5 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 3.0 x 1000/1250 | 13,200 |
Những lưu ý trên bảng báo giá thép tấm được cập nhật mới nhất :
– Bảng giá thép tấm trên đã bao gồm thuế 10% VAT.
– Dung sai: độ dày – 0.25m
– Hổ trợ chi phí vận chuyển tại nội thành Tp.Hcm và các tỉnh thành toàn quốc.
– Sản phẩm thép tấm chúng tôi hoàn toàn mới 100% chưa qua sử dụng.
– Giấy tờ, chứng từ xuất xứ hàng hóa đầy đủ và đúng quy cách, kích thước.
– Đa dạng chủng loại, kích thước theo yêu cầu.
– Ngoài ra, công ty thép Hùng Phát cung cắt thép tấm theo yêu cầu của quý khách hàng
– Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Đại lý phân phối thép tấm trên thị trường
Trên trang website, Thép Hùng Phát luôn cung cấp các thông tin về thép tấm xây dựng mới nhất trong 24h. Lọc thông tin và giá cả để mang đến một mức giá phù hợp nhất cho mọi khách hàng.
Chúng tôi là nhà phân phối vật tư xây dựng đến với rất nhiều công trình. Giao hàng đúng chất lượng và thời gian nhận hàng đúng với hợp đồng và theo yêu cầu của khách hàng.Hoạt động lâu năm, thế nên công ty chúng tôi được biết đến là địa chỉ cung cấp sắt thép với giá gốc chính hãng và chất lượng cao.
Hoạt động trong lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng sắt thép cho các công trình lớn nhỏ gần 15 năm nay. Chúng tôi luôn thấu hiểu và trách nhiệm khi đặt sản phẩm của mình vào các công trình dân dụng
Giá cả thường tăng giảm qua mỗi thời kì khác nhau. Do đó, quý khách có yêu cầu, hãy gọi ngay cho chúng tôi để đặt hàng nhanh nhất. Báo giá chính xác và vận chuyển hàng hóa tới địa điểm nhanh nhất ở thông tin dưới đây!
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Bảng báo giá thép tấm tại Đà Nẵng - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.