Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

Láp Tròn Đặc, Láp Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X), SCR415 (15X)

Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C – là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt.

Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C được sản xuất từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn. Ngoài ra Công ty chúng tôi có Xe vận chuyển tới tận nơi, Giá cả cạnh tranh.

Bảng tra thông số kỹ thuật của thép tròn đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

  • Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Thép Tròn Đặc S15C, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C được sản xuất tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Thành phần hóa học

Mác thépThành phần hoá học (%)
CSiMnPS
SS4000.05max0.05max
S15C0.13 ~ 0.180.95 ~ 1.150.030 max0.035 max
S20C0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.350.30 ~ 0.600.030 max0.035 max
S35C0.32 ~ 0.380.15 ~ 0.350.30 ~ 0.600.030 max0.035 max
S45C0.42 ~ 0.480.15 ~ 0.350.60 ~ 0.900.030 max0.035 max
S55C0.52 ~ 0.580.15 ~ 0.350.60 ~ 0.900.030 max0.035 max

Tính chất cơ lý

Mác thépĐộ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
N/mm²N/mm²(%)
SS40031021033
S15C35522830.5
S20C40024528
S35C510 ~ 570305 ~ 39022
S45C570 ~ 690345 ~ 49017
S55C630 ~ 758376 ~ 56013.5

Bảng tra thông số kỹ thuật thép tròn đặc

Kích thước: từ phi 6- phi 610

Chiều dài: 6m, 9m, 12m

THÉP TRÒN ĐẶC S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép thanh tròn47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép thanh tròn49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép thanh tròn51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép thanh tròn53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép thanh tròn55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép thanh tròn57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép thanh tròn59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép thanh tròn61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép thanh tròn63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép thanh tròn65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép thanh tròn67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép thanh tròn69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép thanh tròn71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép thanh tròn73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép thanh tròn75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép thanh tròn77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép thanh tròn79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép thanh tròn81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép thanh tròn83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép thanh tròn85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép thanh tròn87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép thanh tròn89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Bảng báo giá thép tròn đặc

Thép tròn đặc
Trọng lượng (kg/cây)
Đơn giá (kg)
Ø103.7214,500
Ø125.3514,300
Ø147.3014,100
Ø169.5214,100
Ø1812.0514,100
Ø2014.8814,100
Ø2218.0014,100
Ø2421.4314,100
Ø2523.2514,200
Ø2829.1614,300
Ø3033.4815,000
Ø3238.0915,000
Ø3648.2116,000
Ø4060.0118,500
Ø4266.0018,500
Ø4575.5019,000
Ø5092.4019,000
Ø55113.0019,000
Ø60135.0019,500
Ø61158.9019,500
Ø62183.0019,500
Ø63211.0119,500
Ø64237.8019,500
Ø65273.0019,800
Ø66297.6019,800
Ø67334.1019,800
Ø68375.0019,800
Ø69450.0119,800
Ø70525.6020,000
Ø71637.0020,000
Ø72725.0020,000
Ø73832.3220,000
Ø741,198.5620,000
Ø751,480.8020,000

Chú Ý:

  • Bảng báo giá thép tròn đặc trên chưa bao thuế VAT 10%
  • Khách hàng ở tphcm và lân cận sẽ được miễn phí phí vận chuyển hoặc không có tùy đơn hàng (vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để biết chi tiết).
  • Thời gian giao hàng: Sau khi đặt hàng 8 – 24 tiếng sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy vào số lượng ít hay nhiều, công trình ở gần hay xa)
  • Chúng tôi cam kết 100% hàng nhà máy, nói KHÔNG với hàng kém chất lượng
  • Có xuất hóa đơn đỏ cho quý khách có yêu cầu.

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »