Thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235

Láp Tròn Đặc, Láp Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X), SCR415 (15X)

Thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235 – Thép tròn đặc S235JR phổ biến với thành phần carbon trung bình, hợp kim thấp, chịu lực đàn hồi tốt nên có ứng dụng vô cùng rộng trong kiến trúc cũng như xây dựng cơ bản, kết cấu chung. Thép tròn đặc S235 được sử dụng trong công nghiệp xây dựng, công nghiệp chế tạo, Kết cấu nhà xưởng và đóng tàu thuyền, được sử dụng rộng rãi của các bộ phận và phần cấu trúc hàn cho các yêu cầu chung như vậy như kết nối thanh, pin, trục, vít, đai ốc, vòng, hỗ trợ, đứng, cấu trúc xây dựng

Thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235

Bảng tra thông số kỹ thuật thép tròn đặc S235/S235JR/S235JO/C235

Đặc tính cơ học

Cường độ năng suất tối thiểu Reh
MPa
Độ bền kéo Rm
MPa
Độ giãn dài tối thiểu – A
Lo = 5,65 * √So (%)
Kiểm tra tác động Notch
 
Lớp thép
Độ dày danh nghĩa
mm
Độ dày danh nghĩa
mm
Độ dày danh nghĩa
mm
Nhiệt độ
Tối thiểu. năng lượng hấp thụ
 
≤16
> 16
≤40
> 40
≤63
> 63
≤80
> 80
≤100
> 100
≤125
> 3
≤100
> 100
≤125
> 3
≤40
> 40
≤63
> 63
≤100
> 100
≤125
° C
J
S235JR
235
225
215
195
360-510
350-500
26
25
24
22
+20
27

Thông số kỹ thuật

Chất liệu:

S235/ C235/ S235JR / S235JO, S235JRG1/S235JRG2S235J2G3/ S235J2G4 ,SNCM435, S20C , S30C, S35C, S40C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCM440

Tiêu chuẩn:

GB/T3087 – GB/T9948 – DIN1.1191 – DIN 1.1201 – ASTM A36 – JIS G4051 – JIS G4160 – KS D3752 – EN10025 – EN10083 

Kích thước:

Đường kính : Φ6 mm – Φ610mm

Chiều dài : 3m>12m

Hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Xuất xứ :

Trung Quốc- Hàn Quốc – Nhật – Đài Loan – Châu Âu…..vv

Công dụng:

Thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235

  • Nhà máy thép kết cấu:  các thành phần cầu, các cấu kiện cho cấu trúc ngoài khơi, các rào cản đường bộ, nhà máy điện…

  • Tòa nhà cao tầng/ tào nhà chọc trời

  • Thiết bị khai thác mỏ và đất

  • Thiết bị bốc hàng

  • Các thành phần tháp gió

khả năng hàn

Không giới hạn

– hàn được thực hiện mà không cần sưởi ấm và nhiệt tiếp theo treeting

Tính hàn có giới hạn

– Có thể hàn bằng cách sưởi ấm đến 100-120 lớp và tiếp theo nhiệt treeting

Tính hàn cứng

– Có được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: sưởi ấm lên đến lớp 200-300, quá trình ủ nhiệt

Bảng tra quy cách thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235

Thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc S235, C23546Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc S235, C23547Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc S235, C23548Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc S235, C23549Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc S235, C23550Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc S235, C23551Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc S235, C23552Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc S235, C23553Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc S235, C23554Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc S235, C23555Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc S235, C23556Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc S235, C23557Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc S235, C23558Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc S235, C23559Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc S235, C23560Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc S235, C23561Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc S235, C23562Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc S235, C23563Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc S235, C23564Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc S235, C23565Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc S235, C23566Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc S235, C23567Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc S235, C23568Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc S235, C23569Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc S235, C23570Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc S235, C23571Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc S235, C23572Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc S235, C23573Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc S235, C23574Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc S235, C23575Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc S235, C23576Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc S235, C23577Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc S235, C23578Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc S235, C23579Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc S235, C23580Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc S235, C23581Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc S235, C23582Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc S235, C23583Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc S235, C23584Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc S235, C23585Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc S235, C23586Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc S235, C23587Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc S235, C23588Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc S235, C23589Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc S235, C23590Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235 - Thép Hùng Phát Tháng mười/2024 tháng 10/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »