Bảng báo giá thép hình mạ kẽm mới nhất năm 2023 đang là mặt hàng hot được nhiều khách hàng quan tâm, thép được mạ kẽm nên có ưu điểm là độ bền cao, có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được lực tốt, chống gỉ sét
Thép hình mạ kẽm đang là mặt hàng hot được nhiều khách hàng quan tâm, thép được mạ kẽm nên có ưu điểm là độ bền cao, có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được lực tốt, chống gỉ sét. Với nhiều tính năng vượt trội nên thép hình mạ kẽm được nhiều người lựa chọn sử dụng cho những công trình khác nhau. Thép hình mà kẽm có nhiều loại để khách hàng lựa chọn phù hợp nhất với công trình của mình. Để biết chi tiết về loại thép này cũng như giá cả chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Thép mạ kẽm nhúng là gì?
Thep hinh ma kem là sử dụng lớp kẽm bao phủ lên bề mặt thép với chi phí thấp giúp kim loại bên trong có độ bền lâu hơn, tăng tuổi thọ cho sản phẩm, giúp thép chống gỉ sét, kéo dài tuổi thọ cho công trình.
Thép trước khi được nhúng vào kẽm, bạn cần vệ sinh thép sạch sẽ, loại bỏ các bụi bẩn, han gỉ, sau đó đưa thép vào nhúng ở bể mạ kẽm nóng chảy, thời gian nhúng theo quy định nhất định. Thép hình mạ kẽm nhúng nóng cho dù gặp bất kỳ thời tiết nào cũng có khả năng chống chọi tốt, đặc biệt phù hợp cho mọi công trình thường xuyên phải tiếp xúc với nước mặn ven biển hoặc những hóa chất ở các khu công nghiệp.
Quy trình sản xuất thép hình mạ kẽm
Thép hình mạ kẽm được sản xuất bằng cách lấy tấm thép và cán sau đó cuộn tròn lại. Khi tạo thành đường hàn nối chạy dài theo chiều dài của hình theo đường cong, xoắn hoặc thẳng…sau đó nối lại với nhau thành khung sản phẩm, làm sạch, xử lý các đường nối sao cho phù hợp nhất. Điều chỉnh kích cỡ, đường kính sao cho phù hợp với sản phẩm.
Do thép hình mạ kẽm có tác động đến việc hàn nên thép có độ bền cao, thép hình mạ kẽm có độ bền bỉ tốt hơn so với loại thép thông thường.
Giá thép hình mạ kẽm tốt nhất trên thị trường
Bảng giá Thép Hình C
Tên và quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,050 | 32,886 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,050 | 39,542 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,050 | 44,631 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,050 | 44,370 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,050 | 47,894 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,050 | 57,290 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,050 | 85,217 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,050 | 38,498 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,050 | 50,634 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,050 | 78,692 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,050 | 37,715 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,050 | 44,892 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,050 | 32,756 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,050 | 54,288 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,050 | 51,287 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,050 | 44,109 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,050 | 56,768 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,050 | 62,901 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,050 | 68,904 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,050 | 98,397 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13,050 | 61,335 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,050 | 58,856 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,050 | 62,379 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,050 | 69,035 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,050 | 85,478 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,050 | 108,315 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,050 | 67,860 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,050 | 75,168 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,050 | 82,346 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,050 | 93,177 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,050 | 118,103 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,050 | 81,302 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,050 | 93,047 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,050 | 100,877 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,050 | 111,317 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,050 | 128,021 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,050 | 89,523 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,050 | 102,443 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,050 | 112,100 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,050 | 132,197 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 | 141,071 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,050 | 97,092 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,050 | 114,318 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,050 | 123,845 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,050 | 147,596 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,050 | 157,514 |
Bảng giá Thép Hình U
Tên thép & Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U quy cách 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,050 | 407,450 |
Thép hình U quy cách 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,050 | 594,315 |
Thép hình U quy cách 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,050 | 724,137 |
Thép hình U quy cách 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,050 | 876,720 |
Thép hình U quy cách 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,050 | 1,036,890 |
Thép hình U quy cách 150x75x6.5 | 12m | 223.2 | 14,050 | 3,135,960 |
Thép hình U quy cách 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,050 | 1,197,060 |
Thép hình U quy cách 180x74x5.1 | 12m | 208.8 | 14,050 | 2,933,640 |
Thép hình U quy cách 200x76x5.2 | 12m | 220.8 | 14,050 | 3,102,240 |
Thép hình U quy cách 250x78x7.0 | 12m | 330 | 14,050 | 4,636,500 |
Thép hình U quy cách 300x85x7.0 | 12m | 414 | 14,050 | 5,816,700 |
Thép hình U quy cách 400x100x10.5 | 12m | 708 | 14,050 | 9,947,400 |
Bảng giá Thép Hình I
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I quy cách 100x55x4.5 | 6m | 56.8 | 13,500 | 766,800 |
Thép hình I quy cách 120x64x4.8 | 6m | 69 | 13,500 | 931,500 |
Thép hình I quy cách 148x100x6x9 | 12m | 253.2 | 13,500 | 3,418,200 |
Thép hình I quy cách 150x75x5x7 | 12m | 168 | 13,500 | 2,268,000 |
Thép hình I quy cách 194x150x6x9 | 12m | 358.8 | 13,500 | 4,843,800 |
Thép hình I quy cách 200x100x5.5×8 | 12m | 255.6 | 13,500 | 3,450,600 |
Thép hình I quy cách 250x125x6x9 | 12m | 355.2 | 13,500 | 4,795,200 |
Thép hình I quy cách 300x150x6.5×9 | 12m | 440.4 | 13,500 | 5,945,400 |
Thép hình I quy cách 350x175x7x11 | 12m | 595.2 | 13,500 | 8,035,200 |
Thép hình I quy cách 400x200x8x13 | 12m | 792 | 13,500 | 10,692,000 |
Thép hình I quy cách 450x200x9x14 | 12m | 912 | 13,500 | 12,312,000 |
Thép hình I quy cách 482x300x11x15 | 12m | 1368 | 13,500 | 18,468,000 |
Bảng giá Thép Hình H
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình H quy cách 100x100x6x8 | 12m | 202.8 | 13,700 | 2,778,360 |
Thép hình H quy cách 125x125x6.5×9 | 12m | 285.6 | 13,700 | 3,912,720 |
Thép hình H quy cách 150x150x7x10 | 12m | 378 | 13,700 | 5,178,600 |
Thép hình H quy cách 175x175x7.5×11 | 12m | 484.8 | 13,700 | 6,641,760 |
Thép hình H quy cách 200x200x8x12 | 12m | 598.8 | 13,700 | 8,203,560 |
Thép hình H quy cách 250x250x9x14 | 12m | 868.8 | 13,700 | 11,902,560 |
Thép hình H quy cách 294x200x8x12 | 12m | 669.8 | 13,700 | 9,176,260 |
Thép hình H quy cách 300x300x10x15 | 12m | 1128 | 13,700 | 15,453,600 |
Thép hình H quy cách 340x250x9x14 | 12m | 956.4 | 13,700 | 13,102,680 |
Thép hình H quy cách 350x350x12x19 | 12m | 1664 | 13,700 | 22,796,800 |
Thép hình H quy cách 400x400x13x21 | 12m | 2064 | 13,700 | 28,276,800 |
Thép hình H quy cách 440x300x11x18 | 12m | 1448 | 13,700 | 19,837,600 |
Bảng giá Thép góc V, L
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V quy cách 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,250 | 149,035 |
Thép hình V quy cách 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,250 | 148,625 |
Thép hình V quy cách 50x50x4 | 6m | 18.5 | 10,250 | 189,625 |
Thép hình V quy cách 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,250 | 231,855 |
Thép hình V quy cách 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,250 | 273,470 |
Thép hình V quy cách 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,250 | 223,245 |
Thép hình V quy cách 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,250 | 279,825 |
Thép hình V quy cách 63x63x5 | 6m | 28 | 10,250 | 287,000 |
Thép hình V quy cách 63x63x6 | 6m | 34 | 10,250 | 348,500 |
Thép hình V quy cách 75x75x6 | 6m | 41 | 10,250 | 420,250 |
Thép hình V quy cách 70x70x7 | 6m | 44 | 10,250 | 451,000 |
Thép hình V quy cách 75x75x7 | 6m | 47 | 10,250 | 481,750 |
Thép hình V quy cách 80x80x6 | 6m | 44 | 10,250 | 451,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x7 | 6m | 51 | 10,250 | 522,750 |
Thép hình V quy cách 80x80x8 | 6m | 57 | 10,250 | 584,250 |
Thép hình V quy cách 90x90x6 | 6m | 50 | 10,250 | 512,500 |
Thép hình V quy cách 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,250 | 592,860 |
Thép hình V quy cách 100x100x8 | 6m | 73 | 10,250 | 748,250 |
Thép hình V quy cách 100x100x10 | 6m | 90 | 10,250 | 922,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x8 | 12m | 176 | 10,250 | 1,804,000 |
Thép hình V quy cách 120x120x10 | 12m | 219 | 10,250 | 2,244,750 |
Thép hình V quy cách 120x120x12 | 12m | 259 | 10,250 | 2,654,750 |
Thép hình V quy cách 130x130x10 | 12m | 237 | 10,250 | 2,429,250 |
Thép hình V quy cách 130x130x12 | 12m | 280 | 10,250 | 2,870,000 |
Thép hình V quy cách 150x150x10 | 12m | 274 | 10,250 | 2,808,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x12 | 12m | 327 | 10,250 | 3,351,750 |
Thép hình V quy cách 150x150x15 | 12m | 405 | 10,250 | 4,151,250 |
Thép hình V quy cách 175x175x15 | 12m | 472 | 10,250 | 4,838,000 |
Thép hình V quy cách 200x200x15 | 12m | 543 | 10,250 | 5,565,750 |
Thép hình V quy cách 200x200x20 | 12m | 716 | 10,250 | 7,339,000 |
Thép hình V quy cách 200x200x25 | 12m | 888 | 10,250 | 9,102,000 |
Khách hàng có nhu cầu đặt mua thép hình hãy đến với công ty thép Hùng Phát chuyên cung cấp thép các loại với bảng giá thép hình mạ kẽm cùng nhiều loại thép khác có giá tốt nhất trên thị trường hiện nay. Thép đạt tiêu chuẩn chất lượng, với giá cạnh tranh nhất trên thị trường, khách hàng hãy đến công ty thép Hùng Phát để lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất. Khách hàng trước khi mua hàng cần tìm hiểu kỹ đơn vị cung cấp, sản phẩm hàng hóa, khi sản phẩm có giá quá cao hoặc quá thấp bạn cần cân nhắc. Vì nếu mua sản phẩm có giá quá thấp có thể đó là những hàng tái chế, chất lượng không cao, sản phẩm dùng không đảm bảo cho các công trình. Nếu giá thép quá thấp có thể đơn vị cung cấp đó phải qua rất nhiều công ty nên giá thành cao hơn đơn vị khác.
Công ty thép Hùng Phát là một địa chỉ uy tín để khách hàng đặt niềm tin, chúng tôi là nhà phân phối thép cấp một, không qua bất kỳ khâu trung gian nào vì vậy giá thép của công ty thép Hùng Phát sát với giá của nhà sản xuất đưa ra. Chúng tôi là một trong những công ty uy tín, mang đến cho khách hàng mặt hàng thép mạ kẽm, thép tấm, thép hộp, thép hình…sản phẩm chất lượng, tin cậy nhất tại thị trường TPHCM. Sử dụng thép hình mạ kẽm tại công ty thép Hùng Phát khách hàng hoàn toàn yên tâm về mức giá cũng như chất lượng sản phẩm.