Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 12

Thép Hộp Vuông STKR490, STKR400

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 12 – Bạn cần bảng giá thép hộp đen 2020 mới nhất. Công ty thép Hùng Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng Báo Giá Thép Hộp chữ nhật đen mới nhất và đang cập nhật liên tục từng ngày để quý khách tham khảo. Tuy nhiên hiện nay giá thép hộp đang thay đổi theo ngày cho nên để có báo giá chính xác và tốt nhất tại Tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh thành lân cận, Quý khách hàng vui lòng liên hệ

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 12

Thép hộp vuông đen là một loại thép hộp dài, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, điện công nghiệp, ngành công nghiệp hoá chất, ngành công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, xây dựng và đóng cọc, kỹ thuật xử lý nước thải…

Quy cách thép hộp đen

Thép hộp chữ nhật

Quy cách hộp 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120

Thép hộp vuông

Quy cách hộp 12×12,14×14,16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75

Ngoài ra còn rất nhiều kích cỡ thép khác nhau quý khách hàng có thể liên hệ công ty để được tư vấn và báo giá thép mới nhất từ nhà máy thép.

+ Chiều dài của thép hộp là 6m

+ Độ dày của thép hộp từ 0.6mm đến 3.5mm tùy vào từng hãng sản xuất khác nhau.

Những ưu điểm thép hộp đen

Về độ bền sản phẩm

Thép hộp đen là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình , dự án, nhà ở….bởi chất lượng và đồ bên cao. Thép hộp đen được bao phủ lớp sơn đen ở trên bề mặt sản phẩm, giúp sản phẩm có độ bền cực cao, phòng tránh những tác hại xấu của môi trường như: bị gỉ sét, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng công trình và sức khỏe người dùng.

Chi phí tương đối mềm

Công ty Hùng Phát cung cấp dòng thép hộp mạ kẽm chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá thép hộp mạ kẽm cập nhật mới nhất hôm nay. Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494.

Đại lý thép chúng tôi cung cấp nhiều dòng thép chất lượng và uy tín nhất tại TPHCM. Với chính sách giá luôn luôn có nhiều chương trình ưu đãi, chiết khấu và khuyến mãi cho khách hàng.

Ứng dụng thép hộp đen

Biết và hiểu rõ tất cả các ưu điểm đặc trưng của sản phẩm, từ đó mới có thể có những ứng dụng thích hợp. Thép hộp đen được ứng dụng phổ biến từ những công trình nhỏ cho đến những công trình với quy mô tầm cỡ. Những công trình quen thuộc với đời sống chẳng hạn như làm khung cho mái nhà,…

Ứng dụng thép hộp đen

Công Ty thép Hùng Phát tự hào là một đại lý hàng đầu cung ứng đầy đủ các loại mặt hàng vật liệu, sắt thép, Thép tấm tôn… Trong đó, công ty chúng tôi đặc biệt cung ứng thép hộp mạ kẽm với chất lượng cao cùng với giá cả hợp lý.

Hiện nay, Việt Nam là một trong những quốc gia phát triển mạnh, thu hút sự đầu tư của doanh nhân trong và ngoài nước. Các công trình xây dựng có ở khắp các tỉnh thành Việt Nam, nhu cầu sử dụng sắt thép cho các công trình ngày càng tăng cao. Đặc biệt là thép hộp đen – nguyên vật liệu được ứng dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng, làm cốt pha, trang trí nội thất, khung sườn xe tải,…

Bảng báo giá thép hộp các loại cập nhật mới nhất năm 2020 tại Quận 12

Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, hộp inox mới nhất hiện nay, tùy vào đơn hàng mà bảng giá phía dưới sẽ khác nhau. Quý khách có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm số lượng lớn, hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh để biết chế độ ưu đãi. Công ty sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Cùng tham khảo bảng giá sau đây: Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật đen nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm.

Bảng giá thép hộp chữ nhất đen

Thép hộp chữ nhật đenĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp đen 13 x 261.02.4115,00036,150
1.13.7715,00056,550
1.24.0815,00061,200
1.44.7015,00070,500
Thép hộp đen 20 x 401.05.4315,00081,450
1.15.9415,00089,100
1.26.4615,00096,900
1.47.4715,000112,050
1.57.7915,000116,850
1.89.4415,000141,600
2.010.4015,000156,000
2.311.8015,000177,000
2.512.7215,000190,800
Thép hộp đen 25 x 501.06.8415,000102,600
1.17.5015,000112,500
1.28.1515,000122,250
1.49.4515,000141,750
1.510.0915,000151,350
1.811.9815,000179,700
2.013.2315,000198,450
2.315.0615,000225,900
2.516.2515,000243,750
Thép hộp đen 30 x 601.08.2515,000123,750
1.19.0515,000135,750
1.29.8515,000147,750
1.411.4315,000171,450
1.512.2115,000183,150
1.814.5315,000217,950
2.016.0515,000240,750
2.318.3015,000274,500
2.519.7815,000296,700
2.821.9715,000329,550
3.023.4015,000351,000
Thép hộp đen 40 x 801.112.1615,000182,400
1.213.2415,000198,600
1.415.3815,000230,700
1.516.4515,000246,750
1.819.6115,000294,150
2.021.7015,000325,500
2.324.8015,000372,000
2.526.8515,000402,750
2.829.8815,000448,200
3.031.8815,000478,200
3.233.8615,000507,900
Thép hộp đen 40 x 1001.519.2715,000289,050
1.823.0115,000345,150
2.025.4715,000382,050
2.329.1415,000437,100
2.531.5615,000473,400
2.835.1515,000527,250
3.037.5315,000562,950
3.238.3915,000575,850
Thép hộp đen 50 x 1001.419.3315,000289,950
1.520.6815,000310,200
1.824.6915,000370,350
2.027.3415,000410,100
2.331.2915,000469,350
2.533.8915,000508,350
2.837.7715,000566,550
3.040.3315,000604,950
3.242.8715,000643,050
Thép hộp đen 60 x 1201.829.7915,000446,850
2.033.0115,000495,150
2.337.8015,000567,000
2.540.9815,000614,700
2.845.7015,000685,500
3.048.8315,000732,450
3.251.9415,000779,100
3.556.5815,000848,700
3.861.1715,000917,550
4.064.2115,000963,150
Thép hộp đen 100 x 1503.062.6815,000940,200

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Thép hộp chữ nhật mạ kẽmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp mạ kẽm 13 x 261.03.4516,50056,925
1.13.7716,50062,205
1.24.0816,50067,320
1.44.7016,50077,550
Thép hộp mạ kẽm 20 x 401.05.4316,50089,595
1.15.9416,50098,010
1.26.4616,500106,590
1.47.4716,500123,255
1.57.9716,500131,505
1.89.4416,500155,760
2.010.4016,500171,600
2.311.8016,500194,700
2.512.7216,500209,880
Thép hộp mạ kẽm 25 x 501.06.8416,500112,860
1.17.5016,500123,750
1.28.1516,500134,475
1.49.4516,500155,925
1.510.0916,500166,485
1.811.9816,500197,670
2.013.2316,500218,295
2.315.0616,500248,490
2.516.2516,500268,125
Thép hộp mạ kẽm 30 x 601.08.2516,500136,125
1.19.0516,500149,325
1.29.8516,500162,525
1.411.4316,500188,595
1.512.2116,500201,465
1.814.5316,500239,745
2.016.0516,500264,825
2.318.3016,500301,950
2.519.7816,500326,370
2.821.7916,500359,535
3.023.4016,500386,100
Thép hộp mạ kẽm 40 x 801.112.1616,500200,640
1.213.2416,500218,460
1.415.3816,500253,770
1.516.4516,500271,425
1.819.6116,500323,565
2.021.7016,500358,050
2.324.8016,500409,200
2.526.8516,500443,025
2.829.8816,500493,020
3.031.8816,500526,020
3.233.8616,500558,690
Thép hộp mạ kẽm 40 x 1001.416.0216,500264,330
1.519.2716,500317,955
1.823.0116,500379,665
2.025.4716,500420,255
2.329.1416,500480,810
2.531.5616,500520,740
2.835.1516,500579,975
3.037.3516,500616,275
3.238.3916,500633,435
Thép hộp mạ kẽm 50 x 1001.419.3316,500318,945
1.520.6816,500341,220
1.824.6916,500407,385
2.027.3416,500451,110
2.331.2916,500516,285
2.533.8916,500559,185
2.837.7716,500623,205
3.040.3316,500665,445
3.242.8716,500707,355
Thép hộp mạ kẽm 60 x 1201.829.7916,500491,535
2.033.0116,500544,665
2.337.8016,500623,700
2.540.9816,500676,170
2.845.7016,500754,050
3.048.8316,500805,695
3.251.9416,500857,010
3.556.5816,500933,570
3.861.1716,5001,009,305
4.064.2116,5001,059,465

Bảng giá thép hộp vuông đen

Sản phẩm thép hộp vuông đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 14×1410,402,4115500
1,10,442,6315500
1,20,472,8415500
1,40,543,2515500
Hộp đen 16×1610,472,7915500
1,10,513,0415500
1,20,553,2915500
1,40,633,7815500
Hộp đen 20×2010,593,5415500
1,10,653,8715500
1,20,704,215500
1,40,814,8315500
1,60,865,1415000
1,81,016,0515000
Hộp đen 25×251,10,754,4815500
1,10,824,9115500
1,20,895,3315500
1,41,036,1515500
1,51,096,5615000
1,81,297,7515000
21,428,5214500
Hộp đen 30×3010,915,4315500
1,10,995,9415500
1,21,086,4615500
1,41,257,4715500
1,51,337,9715000
1,81,579,4415000
21,7310,414500
2,31,9711,814500
2,52,1212,7214500
Hộp đen 40×401,11,348,0215500
1,21,458,7215500
1,41,6910,1115500
1,51,8010,815000
1,82,1412,8315000
22,3614,1714500
2,32,6916,1414500
2,52,9117,4314500
2,83,2219,3314500
33,4320,5714500
Hộp đen 50×501,11,6810,0915500
1,21,8310,9815500
1,42,1212,7415500
1,52,2713,6215000
1,82,7016,2215000
22,9917,9414500
2,33,4120,4714500
2,53,6922,1414500
2,84,1024,614500
34,3726,2314500
3,24,6427,8314500
Hộp đen 60×601,12,0312,1615500
1,22,2113,2415500
1,42,5615,3815500
1,52,7416,4515000
1,83,2719,6115000
23,6221,714500
2,34,1324,814500
2,54,4826,8514500
2,84,9829,8814500
35,3131,8814500
3,25,6433,8614500
Hộp đen 90×901,54,1624,9315000
1,84,9729,7915000
25,5033,0114500
2,36,3037,814500
2,56,8340,9814500
2,87,6245,714500
38,1448,8314500
3,28,6651,9414500
3,59,4356,5814500
3,810,2061,1714500
410,7064,2114500

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm

Sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)

Vuông 12×12

7 dem

1.47

17,200

25,284

8 dem

1.66

17,200

28,552

9 dem

1.85

17,200

31,820

Vuông 14×14

6 dem

1.5

17,200

25,800

7 dem

1.74

17,200

29,928

8 dem

1.97

17,200

33,884

9 dem

2.19

17,200

37,668

1.0 ly

2.41

17,100

41,211

1.1 ly

2.63

17,100

44,973

1.2 ly

2.84

17,100

48,564

1.4 ly

3.323

17,100

56,823

Vuông 16×16

7 dem

2

17,200

34,400

8 dem

2.27

17,200

39,044

9 dem

2.53

17,200

43,516

1.0 ly

2.79

17,100

47,709

1.1 ly

3.04

17,100

51,984

1.2 ly

3.29

17,100

56,259

Vuông 20×20

7 dem

2.53

17,100

43,263

8 dem

2.87

17,100

49,077

9 dem

3.21

17,100

54,891

1.0 ly

3.54

17,100

60,534

1.1 ly

3.87

17,100

66,177

1.2 ly

4.2

17,100

71,820

Vuông 25×25

7 dem

3.19

17,100

54,549

8 dem

3.62

17,100

61,902

9 dem

4.06

17,100

69,426

1.0 ly

4.48

17,100

76,608

1.1 ly

4.91

17,100

83,961

1.2 ly

5.33

17,100

91,143

1.4 ly

6.15

17,100

105,165

Vuông 30×30

6 dem

3.2

17,100

54,720

7 dem

3.85

17,100

65,835

8 dem

4.38

17,100

74,898

9 dem

4.9

17,100

83,790

1.0 ly

5.43

16,900

91,767

1.1 ly

5.94

16,900

100,386

1.2 ly

6.46

16,900

109,174

1.4 ly

7.47

16,900

126,243

1.5 ly

7.97

16,900

134,693

1.8 ly

9.44

16,900

159,536

2.0 ly

10.4

16,900

175,760

Vuông 40×40

8 dem

5.88

17,100

100,548

9 dem

6.6

17,100

112,860

1.0 ly

7.31

16,900

123,539

1.1 ly

8.02

16,900

135,538

1.2 ly

8.72

16,900

147,368

1.4 ly

10.11

16,900

170,859

1.5 ly

10.8

16,900

182,520

1.8 ly

12.83

16,900

216,827

2.0 ly

14.17

16,900

239,473

2.5 ly

17.43

16,900

294,567

3.0 ly

20.57

16,900

Đặt hàng

Vuông 50×50

1.1 ly

10.09

16,900

170,521

1.2 ly

10.98

16,900

185,562

1.4 ly

12.74

16,900

215,306

1.5 ly

13.62

16,900

230,178

1.8 ly]

16.22

16,900

274,118

2.0 ly

17.94

16,900

303,186

2.5 ly

22.14

16,900

374,166

2.8 ly

24.6

16,900

Đặt hàng

3.0 ly

26.23

16,900

Đặt hàng

Vuông 60

1.2 ly

13.24

16,900

223,756

1.4 ly

15.38

16,900

259,922

1.5 ly

16.45

16,900

278,005

1.8 ly

19.61

16,900

331,409

2.0 ly

21.7

16,900

366,730

2.5 ly

26.85

16,900

453,765

3.0 ly

31.88

16,900

Đặt hàng

Vuông 90×90

1.8 ly

29.79

17,000

506,430

2.0 ly

33.01

17,000

561,170

2.5 ly

40.98

17,000

696,660

2.8 ly

45.7

17,000

776,900

3.0 ly

48.83

17,000

830,110

4.0 ly

64.21

17,000

1,091,570

Vuông 100×100

1.8 ly

33.17

17,000

563,890

2.0 ly

36.76

17,000

624,920

2.5 ly

45.67

17,000

776,390

3.0 ly

54.49

17,000

Đặt hàng

4.0 ly

71.74

17,000

Đặt hàng

5.0 ly

88.55

17,000

Đặt hàng

Lưu ý :

– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.

Địa chỉ bán thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông tốt nhất hiện nay

Thép Hùng Phát là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay. Vậy nên trên thị trường đã có hàng loạt các đơn vị nhận cung cấp và phân phối thép hộp với đầy đủ mọi kích thước. Tuy nhiên, do thị trường thép xây dựng tại Việt Nam hiện nay khá nhiễu loạn và phức tạp. Khiến cho những sản phẩm thép kém chất lượng ngang nhiên được bày bán trên thị trường

Do đó, mà để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình. Thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm thep hop den, thep hop ma kem uy tín, chuyên nghiệp trên thị trường.

Công ty thép Hùng Phát hiện nay đang được đánh giá là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối Thép tấm tôn thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay. Đến với Hùng Phát, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 12 - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »