Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 4

Thép hộp vuông, Thép ống vuông các loại

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 4 – Thép Hộp Chữ Nhật Đen là loại thép có kết cấu rỗng bên trong, từ lâu đã được sử dụng khá phổ biến trong các công trình lớn nhỏ của các quốc gia có ngành công nghiệp phát triển như Mỹ, Anh, Pháp…

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 4

Thép hộp đang được sử dụng phổ biến cho nhiều công trình kiến trúc và trong đời sống hàng ngày, từ những công trình gia đình nhỏ lẻ, cho tới các công trình nhà nước lớn, những khu nhà chung cư, trung tâm mua sắm, khung nhà tiền chế, đóng cốt pha, làm khung móng cho các công trình, lan can cầu thang,…

Tìm hiểu thêm về thép hộp đen

Thép Hộp Chữ Nhật Đen là loại thép có kết cấu rỗng bên trong, từ lâu đã được sử dụng khá phổ biến trong các công trình lớn nhỏ của các quốc gia có ngành công nghiệp phát triển như Mỹ, Anh, Pháp…

Nguyên liệu để tạo nên Thép Hộp Chữ Nhật Đen là thép và một số lượng cacbon để tăng đặc điểm độ bền và chịu lực của sản phẩm. Thêm vào đó, sản phẩm thép hộp hay được mạ kẽm nhúng nóng để tăng cường đặc tính bền và chống ăn mòn cho lớp thép bên trong.

Thép Hộp Chữ Nhật Đen là một trong những vật liệu sắt thép quan trọng và không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng, giúp đảm bảo độ bề chắc cũng như nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

Ưu điểm thép hộp đen

Thép hộp đen với những ưu điểm tuyệt vời như độ bề cao, khả năng chịu áp lực lớn cũng như chống bào mòn và gỉ sét trong môi trường thời tiết khắc nghiệt. Chính vì vậy, những công trình xây dựng sử dụng thép hộp luôn có độ bền chắc rất cao.

Ưu điểm thép hộp đen

Tuổi thọ cao: Tuy được cấu thành từ những nguyên vật liệu giá rẻ nhưng Thép hộp chữ lại có tuổi thọ rất cao. Đặc biệt là dòng Thép hộp chữ nhật mạ kẽm, độ bền lại được nhân lên gấp nhiều lần. Với khả năng chống bào mòn, không bị gỉ rét nên tuổi thọ của sản phẩm thường là từ 60 – 70 năm.

Dễ kiểm tra sửa chữa: Bằng mắt thường quý khách cũng có thể kiểm tra những mối ở trên thân của thép. Khi xảy ra các vấn đề ở các mối thì các kĩ sư sẽ dễ dàng hơn trong việc khắc phục và sửa chữa.

Ít bị tác động bởi nhiệt độ: Dù nhiệt độ môi trường có cao như ngoài trời nhưng trong thời gian dài vẫn không ảnh hưởng đến chất lượng của thép Thép Hộp chữ nhật bởi cấu trúc đặc biệt được tích hợp trong sản phẩm.

Bề mặt cứng cáp: Chất liệu chủ yếu là thép và các bon nên đảm bảo thép hộp vuông có bề mặt cứng cáp hơn thép thường đến 20 lần. Quý khách có thể hoàn toàn tin tưởng về khả năng của thép hình khi có mặt trong công trình của mình.

Tuy nhiên cũng không thể không nhắc đến nhược điểm tồn tại bên cạnh vô số những ưu điểm đó chính là độ nhám thấp, tính thẩm mỹ không được cao.

Bảng báo giá thép hộp các loại cập nhật mới nhất năm 2020 tại Quận 4

Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, hộp inox mới nhất hiện nay, tùy vào đơn hàng mà bảng giá phía dưới sẽ khác nhau. Quý khách có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm số lượng lớn, hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh để biết chế độ ưu đãi. Công ty sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Cùng tham khảo bảng giá sau đây: Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật đen nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm.

Bảng báo giá thép hộp

Bảng giá thép hộp chữ nhất đen

Thép hộp chữ nhật đenĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp đen 13 x 261.02.4115,00036,150
1.13.7715,00056,550
1.24.0815,00061,200
1.44.7015,00070,500
Thép hộp đen 20 x 401.05.4315,00081,450
1.15.9415,00089,100
1.26.4615,00096,900
1.47.4715,000112,050
1.57.7915,000116,850
1.89.4415,000141,600
2.010.4015,000156,000
2.311.8015,000177,000
2.512.7215,000190,800
Thép hộp đen 25 x 501.06.8415,000102,600
1.17.5015,000112,500
1.28.1515,000122,250
1.49.4515,000141,750
1.510.0915,000151,350
1.811.9815,000179,700
2.013.2315,000198,450
2.315.0615,000225,900
2.516.2515,000243,750
Thép hộp đen 30 x 601.08.2515,000123,750
1.19.0515,000135,750
1.29.8515,000147,750
1.411.4315,000171,450
1.512.2115,000183,150
1.814.5315,000217,950
2.016.0515,000240,750
2.318.3015,000274,500
2.519.7815,000296,700
2.821.9715,000329,550
3.023.4015,000351,000
Thép hộp đen 40 x 801.112.1615,000182,400
1.213.2415,000198,600
1.415.3815,000230,700
1.516.4515,000246,750
1.819.6115,000294,150
2.021.7015,000325,500
2.324.8015,000372,000
2.526.8515,000402,750
2.829.8815,000448,200
3.031.8815,000478,200
3.233.8615,000507,900
Thép hộp đen 40 x 1001.519.2715,000289,050
1.823.0115,000345,150
2.025.4715,000382,050
2.329.1415,000437,100
2.531.5615,000473,400
2.835.1515,000527,250
3.037.5315,000562,950
3.238.3915,000575,850
Thép hộp đen 50 x 1001.419.3315,000289,950
1.520.6815,000310,200
1.824.6915,000370,350
2.027.3415,000410,100
2.331.2915,000469,350
2.533.8915,000508,350
2.837.7715,000566,550
3.040.3315,000604,950
3.242.8715,000643,050
Thép hộp đen 60 x 1201.829.7915,000446,850
2.033.0115,000495,150
2.337.8015,000567,000
2.540.9815,000614,700
2.845.7015,000685,500
3.048.8315,000732,450
3.251.9415,000779,100
3.556.5815,000848,700
3.861.1715,000917,550
4.064.2115,000963,150
Thép hộp đen 100 x 1503.062.6815,000940,200

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Thép hộp chữ nhật mạ kẽmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp mạ kẽm 13 x 261.03.4516,50056,925
1.13.7716,50062,205
1.24.0816,50067,320
1.44.7016,50077,550
Thép hộp mạ kẽm 20 x 401.05.4316,50089,595
1.15.9416,50098,010
1.26.4616,500106,590
1.47.4716,500123,255
1.57.9716,500131,505
1.89.4416,500155,760
2.010.4016,500171,600
2.311.8016,500194,700
2.512.7216,500209,880
Thép hộp mạ kẽm 25 x 501.06.8416,500112,860
1.17.5016,500123,750
1.28.1516,500134,475
1.49.4516,500155,925
1.510.0916,500166,485
1.811.9816,500197,670
2.013.2316,500218,295
2.315.0616,500248,490
2.516.2516,500268,125
Thép hộp mạ kẽm 30 x 601.08.2516,500136,125
1.19.0516,500149,325
1.29.8516,500162,525
1.411.4316,500188,595
1.512.2116,500201,465
1.814.5316,500239,745
2.016.0516,500264,825
2.318.3016,500301,950
2.519.7816,500326,370
2.821.7916,500359,535
3.023.4016,500386,100
Thép hộp mạ kẽm 40 x 801.112.1616,500200,640
1.213.2416,500218,460
1.415.3816,500253,770
1.516.4516,500271,425
1.819.6116,500323,565
2.021.7016,500358,050
2.324.8016,500409,200
2.526.8516,500443,025
2.829.8816,500493,020
3.031.8816,500526,020
3.233.8616,500558,690
Thép hộp mạ kẽm 40 x 1001.416.0216,500264,330
1.519.2716,500317,955
1.823.0116,500379,665
2.025.4716,500420,255
2.329.1416,500480,810
2.531.5616,500520,740
2.835.1516,500579,975
3.037.3516,500616,275
3.238.3916,500633,435
Thép hộp mạ kẽm 50 x 1001.419.3316,500318,945
1.520.6816,500341,220
1.824.6916,500407,385
2.027.3416,500451,110
2.331.2916,500516,285
2.533.8916,500559,185
2.837.7716,500623,205
3.040.3316,500665,445
3.242.8716,500707,355
Thép hộp mạ kẽm 60 x 1201.829.7916,500491,535
2.033.0116,500544,665
2.337.8016,500623,700
2.540.9816,500676,170
2.845.7016,500754,050
3.048.8316,500805,695
3.251.9416,500857,010
3.556.5816,500933,570
3.861.1716,5001,009,305
4.064.2116,5001,059,465

Bảng giá thép hộp vuông đen

Sản phẩm thép hộp vuông đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 14×1410,402,4115500
1,10,442,6315500
1,20,472,8415500
1,40,543,2515500
Hộp đen 16×1610,472,7915500
1,10,513,0415500
1,20,553,2915500
1,40,633,7815500
Hộp đen 20×2010,593,5415500
1,10,653,8715500
1,20,704,215500
1,40,814,8315500
1,60,865,1415000
1,81,016,0515000
Hộp đen 25×251,10,754,4815500
1,10,824,9115500
1,20,895,3315500
1,41,036,1515500
1,51,096,5615000
1,81,297,7515000
21,428,5214500
Hộp đen 30×3010,915,4315500
1,10,995,9415500
1,21,086,4615500
1,41,257,4715500
1,51,337,9715000
1,81,579,4415000
21,7310,414500
2,31,9711,814500
2,52,1212,7214500
Hộp đen 40×401,11,348,0215500
1,21,458,7215500
1,41,6910,1115500
1,51,8010,815000
1,82,1412,8315000
22,3614,1714500
2,32,6916,1414500
2,52,9117,4314500
2,83,2219,3314500
33,4320,5714500
Hộp đen 50×501,11,6810,0915500
1,21,8310,9815500
1,42,1212,7415500
1,52,2713,6215000
1,82,7016,2215000
22,9917,9414500
2,33,4120,4714500
2,53,6922,1414500
2,84,1024,614500
34,3726,2314500
3,24,6427,8314500
Hộp đen 60×601,12,0312,1615500
1,22,2113,2415500
1,42,5615,3815500
1,52,7416,4515000
1,83,2719,6115000
23,6221,714500
2,34,1324,814500
2,54,4826,8514500
2,84,9829,8814500
35,3131,8814500
3,25,6433,8614500
Hộp đen 90×901,54,1624,9315000
1,84,9729,7915000
25,5033,0114500
2,36,3037,814500
2,56,8340,9814500
2,87,6245,714500
38,1448,8314500
3,28,6651,9414500
3,59,4356,5814500
3,810,2061,1714500
410,7064,2114500

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm

Sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)

Vuông 12×12

7 dem

1.47

17,200

25,284

8 dem

1.66

17,200

28,552

9 dem

1.85

17,200

31,820

Vuông 14×14

6 dem

1.5

17,200

25,800

7 dem

1.74

17,200

29,928

8 dem

1.97

17,200

33,884

9 dem

2.19

17,200

37,668

1.0 ly

2.41

17,100

41,211

1.1 ly

2.63

17,100

44,973

1.2 ly

2.84

17,100

48,564

1.4 ly

3.323

17,100

56,823

Vuông 16×16

7 dem

2

17,200

34,400

8 dem

2.27

17,200

39,044

9 dem

2.53

17,200

43,516

1.0 ly

2.79

17,100

47,709

1.1 ly

3.04

17,100

51,984

1.2 ly

3.29

17,100

56,259

Vuông 20×20

7 dem

2.53

17,100

43,263

8 dem

2.87

17,100

49,077

9 dem

3.21

17,100

54,891

1.0 ly

3.54

17,100

60,534

1.1 ly

3.87

17,100

66,177

1.2 ly

4.2

17,100

71,820

Vuông 25×25

7 dem

3.19

17,100

54,549

8 dem

3.62

17,100

61,902

9 dem

4.06

17,100

69,426

1.0 ly

4.48

17,100

76,608

1.1 ly

4.91

17,100

83,961

1.2 ly

5.33

17,100

91,143

1.4 ly

6.15

17,100

105,165

Vuông 30×30

6 dem

3.2

17,100

54,720

7 dem

3.85

17,100

65,835

8 dem

4.38

17,100

74,898

9 dem

4.9

17,100

83,790

1.0 ly

5.43

16,900

91,767

1.1 ly

5.94

16,900

100,386

1.2 ly

6.46

16,900

109,174

1.4 ly

7.47

16,900

126,243

1.5 ly

7.97

16,900

134,693

1.8 ly

9.44

16,900

159,536

2.0 ly

10.4

16,900

175,760

Vuông 40×40

8 dem

5.88

17,100

100,548

9 dem

6.6

17,100

112,860

1.0 ly

7.31

16,900

123,539

1.1 ly

8.02

16,900

135,538

1.2 ly

8.72

16,900

147,368

1.4 ly

10.11

16,900

170,859

1.5 ly

10.8

16,900

182,520

1.8 ly

12.83

16,900

216,827

2.0 ly

14.17

16,900

239,473

2.5 ly

17.43

16,900

294,567

3.0 ly

20.57

16,900

Đặt hàng

Vuông 50×50

1.1 ly

10.09

16,900

170,521

1.2 ly

10.98

16,900

185,562

1.4 ly

12.74

16,900

215,306

1.5 ly

13.62

16,900

230,178

1.8 ly]

16.22

16,900

274,118

2.0 ly

17.94

16,900

303,186

2.5 ly

22.14

16,900

374,166

2.8 ly

24.6

16,900

Đặt hàng

3.0 ly

26.23

16,900

Đặt hàng

Vuông 60

1.2 ly

13.24

16,900

223,756

1.4 ly

15.38

16,900

259,922

1.5 ly

16.45

16,900

278,005

1.8 ly

19.61

16,900

331,409

2.0 ly

21.7

16,900

366,730

2.5 ly

26.85

16,900

453,765

3.0 ly

31.88

16,900

Đặt hàng

Vuông 90×90

1.8 ly

29.79

17,000

506,430

2.0 ly

33.01

17,000

561,170

2.5 ly

40.98

17,000

696,660

2.8 ly

45.7

17,000

776,900

3.0 ly

48.83

17,000

830,110

4.0 ly

64.21

17,000

1,091,570

Vuông 100×100

1.8 ly

33.17

17,000

563,890

2.0 ly

36.76

17,000

624,920

2.5 ly

45.67

17,000

776,390

3.0 ly

54.49

17,000

Đặt hàng

4.0 ly

71.74

17,000

Đặt hàng

5.0 ly

88.55

17,000

Đặt hàng

Lưu ý :

– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.

Địa chỉ bán thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông tốt nhất hiện nay

Thép Hùng Phát là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay. Vậy nên trên thị trường đã có hàng loạt các đơn vị nhận cung cấp và phân phối thép hộp với đầy đủ mọi kích thước. Tuy nhiên, do thị trường thép xây dựng tại Việt Nam hiện nay khá nhiễu loạn và phức tạp. Khiến cho những sản phẩm thép kém chất lượng ngang nhiên được bày bán trên thị trường

Do đó, mà để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình. Thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm thep hop den, thep hop ma kem uy tín, chuyên nghiệp trên thị trường.

Công ty thép Hùng Phát hiện nay đang được đánh giá là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối Thép tấm tôn thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay. Đến với Hùng Phát, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 4 - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »