Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 5
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 5 – Thép hộp chữ nhật đóng vai trò rất quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay bởi khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, giúp công trình kéo dài thời gian sử dụng và tuổi thọ công trình. Tuổi thọ trung bình của thép có thể lên đến 60 năm. Thép hộp hình chữ nhật thường được sử dụng để làm kết cấu dầm, dàn thép, khung sườn, ống dẫn, lan can cầu thang.
Thép hộp là gì?
Giống như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật cũng được chia làm 2 loại chính là thép chữ nhật đen và thép chữ nhật mạ kẽm. Mỗi sản phẩm có độ dày, độ lớn khác nhau. Việc xác định chính xác quy cách, kích thước thép cần sử dụng giúp nhà thầu, chủ đầu tư tiết kiệm chi phí rất nhiều trong quá trình thi công xây dựng.
Thông số kỹ thuật của thép hộp chữ nhật
Sản phẩm thép hộp do thép Hùng Phát cung cấp bao gồm các thông số kỹ thuật sau :
Quy cách chính : 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200.
(Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm thép hộp vuông với quy cách khác, vui lòng liên hệ hotline 0889 811 486)
Chiều dài : 6m/cây.
Độ dày : từ 0.6 đến 3.5mm (tùy thuộc vào từng nhà sản xuất)
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
Một số ứng dụng quan trọng
Chúng ta dễ dàng nhận thấy tầm quan trọng của thép hộp chữ nhật, bởi nó hiện diện ở khắp mọi nơi, một số ứng dụng quan trọng trong xây dựng và công nghiệp như:
- Hàng rào, tường, cửa và cửa sổ trang trí
- Ứng dụng trong kết cấu thép, nhà tiền chế
- Dùng trong sản xuất ô tô
- Trong các thiết bị gia dụng
- Trong thân tàu
- Dung trong sản xuất container
- Trụ, kết cấu nhà kính nông nghiệp
- Dùng trong khung xe đạp, xe máy
- Các sản phẩm, thiết bị tập thể dục
- Ứng dụng làm sản phẩm nội thất bằng thép…
- và rất nhiều lĩnh vực khác nữa
Ưu điểm tuyệt vời khi sử dụng thép hộp chữ nhật
+ Thép hộp chữ nhật bền, nhẹ, đẹp
+ Có nhiều mẫu mã, kích thước để khách hàng lựa chọn, có thể phù hợp với nhiều loại công trình từ nhỏ đến lớn
+ Được bán ở rất nhiều nơi, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và mua thép hộp tại địa phương của bạn
+ Có thể vận chuyển, lưu kho một cách dễ dàng.
+ Vững chắc, tính chịu nhiệt, chịu ăn mòn khá cao, giúp công trình bền bỉ, tuổi thọ cao
Bảng báo giá thép hộp các loại cập nhật mới nhất tại Quận 5
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, hộp inox mới nhất hiện nay, tùy vào đơn hàng mà bảng giá phía dưới sẽ khác nhau. Quý khách có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm số lượng lớn, hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh để biết chế độ ưu đãi.
Công ty sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Cùng tham khảo bảng giá sau đây: Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật đen nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm.
Bảng giá thép hộp chữ nhất đen
Thép hộp chữ nhật đen | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 13 x 26 | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 | |
Thép hộp đen 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
1.5 | 7.79 | 15,000 | 116,850 | |
1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 | |
2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 | |
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Thép hộp đen 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 | |
1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Thép hộp đen 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.97 | 15,000 | 329,550 | |
3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 | |
Thép hộp đen 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Thép hộp đen 40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
3.0 | 37.53 | 15,000 | 562,950 | |
3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Thép hộp đen 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Thép hộp đen 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 | |
3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 | |
3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 | |
4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 | |
Thép hộp đen 100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.0 | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
1.1 | 3.77 | 16,500 | 62,205 | |
1.2 | 4.08 | 16,500 | 67,320 | |
1.4 | 4.70 | 16,500 | 77,550 | |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
1.1 | 5.94 | 16,500 | 98,010 | |
1.2 | 6.46 | 16,500 | 106,590 | |
1.4 | 7.47 | 16,500 | 123,255 | |
1.5 | 7.97 | 16,500 | 131,505 | |
1.8 | 9.44 | 16,500 | 155,760 | |
2.0 | 10.40 | 16,500 | 171,600 | |
2.3 | 11.80 | 16,500 | 194,700 | |
2.5 | 12.72 | 16,500 | 209,880 | |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
1.1 | 7.50 | 16,500 | 123,750 | |
1.2 | 8.15 | 16,500 | 134,475 | |
1.4 | 9.45 | 16,500 | 155,925 | |
1.5 | 10.09 | 16,500 | 166,485 | |
1.8 | 11.98 | 16,500 | 197,670 | |
2.0 | 13.23 | 16,500 | 218,295 | |
2.3 | 15.06 | 16,500 | 248,490 | |
2.5 | 16.25 | 16,500 | 268,125 | |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
1.1 | 9.05 | 16,500 | 149,325 | |
1.2 | 9.85 | 16,500 | 162,525 | |
1.4 | 11.43 | 16,500 | 188,595 | |
1.5 | 12.21 | 16,500 | 201,465 | |
1.8 | 14.53 | 16,500 | 239,745 | |
2.0 | 16.05 | 16,500 | 264,825 | |
2.3 | 18.30 | 16,500 | 301,950 | |
2.5 | 19.78 | 16,500 | 326,370 | |
2.8 | 21.79 | 16,500 | 359,535 | |
3.0 | 23.40 | 16,500 | 386,100 | |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
1.2 | 13.24 | 16,500 | 218,460 | |
1.4 | 15.38 | 16,500 | 253,770 | |
1.5 | 16.45 | 16,500 | 271,425 | |
1.8 | 19.61 | 16,500 | 323,565 | |
2.0 | 21.70 | 16,500 | 358,050 | |
2.3 | 24.80 | 16,500 | 409,200 | |
2.5 | 26.85 | 16,500 | 443,025 | |
2.8 | 29.88 | 16,500 | 493,020 | |
3.0 | 31.88 | 16,500 | 526,020 | |
3.2 | 33.86 | 16,500 | 558,690 | |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 1.4 | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
1.5 | 19.27 | 16,500 | 317,955 | |
1.8 | 23.01 | 16,500 | 379,665 | |
2.0 | 25.47 | 16,500 | 420,255 | |
2.3 | 29.14 | 16,500 | 480,810 | |
2.5 | 31.56 | 16,500 | 520,740 | |
2.8 | 35.15 | 16,500 | 579,975 | |
3.0 | 37.35 | 16,500 | 616,275 | |
3.2 | 38.39 | 16,500 | 633,435 | |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
1.5 | 20.68 | 16,500 | 341,220 | |
1.8 | 24.69 | 16,500 | 407,385 | |
2.0 | 27.34 | 16,500 | 451,110 | |
2.3 | 31.29 | 16,500 | 516,285 | |
2.5 | 33.89 | 16,500 | 559,185 | |
2.8 | 37.77 | 16,500 | 623,205 | |
3.0 | 40.33 | 16,500 | 665,445 | |
3.2 | 42.87 | 16,500 | 707,355 | |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
2.0 | 33.01 | 16,500 | 544,665 | |
2.3 | 37.80 | 16,500 | 623,700 | |
2.5 | 40.98 | 16,500 | 676,170 | |
2.8 | 45.70 | 16,500 | 754,050 | |
3.0 | 48.83 | 16,500 | 805,695 | |
3.2 | 51.94 | 16,500 | 857,010 | |
3.5 | 56.58 | 16,500 | 933,570 | |
3.8 | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 | |
4.0 | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Bảng giá thép hộp vuông đen
Sản phẩm thép hộp vuông đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 14×14 | 1 | 0,40 | 2,41 | 15500 |
1,1 | 0,44 | 2,63 | 15500 | |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 15500 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 15500 | |
Hộp đen 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 15500 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 15500 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 15500 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 15500 | |
Hộp đen 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 15500 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 15500 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 15500 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 15500 | |
1,6 | 0,86 | 5,14 | 15000 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 15000 | |
Hộp đen 25×25 | 1,1 | 0,75 | 4,48 | 15500 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 15500 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 15500 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 15500 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 15000 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 15000 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 14500 | |
Hộp đen 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14500 | |
Hộp đen 40×40 | 1,1 | 1,34 | 8,02 | 15500 |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 15500 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 15500 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 15000 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 15000 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 14500 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 14500 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 14500 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 14500 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 14500 | |
Hộp đen 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 15500 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 15500 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 15500 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 15000 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 15000 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 14500 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 14500 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 14500 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 14500 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 14500 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 14500 | |
Hộp đen 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14500 | |
Hộp đen 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 15000 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 14500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14500 |
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm
Sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Vuông 12×12 | 7 dem | 1.47 | 17,200 | 25,284 |
8 dem | 1.66 | 17,200 | 28,552 | |
9 dem | 1.85 | 17,200 | 31,820 | |
Vuông 14×14 | 6 dem | 1.5 | 17,200 | 25,800 |
7 dem | 1.74 | 17,200 | 29,928 | |
8 dem | 1.97 | 17,200 | 33,884 | |
9 dem | 2.19 | 17,200 | 37,668 | |
1.0 ly | 2.41 | 17,100 | 41,211 | |
1.1 ly | 2.63 | 17,100 | 44,973 | |
1.2 ly | 2.84 | 17,100 | 48,564 | |
1.4 ly | 3.323 | 17,100 | 56,823 | |
Vuông 16×16 | 7 dem | 2 | 17,200 | 34,400 |
8 dem | 2.27 | 17,200 | 39,044 | |
9 dem | 2.53 | 17,200 | 43,516 | |
1.0 ly | 2.79 | 17,100 | 47,709 | |
1.1 ly | 3.04 | 17,100 | 51,984 | |
1.2 ly | 3.29 | 17,100 | 56,259 | |
Vuông 20×20 | 7 dem | 2.53 | 17,100 | 43,263 |
8 dem | 2.87 | 17,100 | 49,077 | |
9 dem | 3.21 | 17,100 | 54,891 | |
1.0 ly | 3.54 | 17,100 | 60,534 | |
1.1 ly | 3.87 | 17,100 | 66,177 | |
1.2 ly | 4.2 | 17,100 | 71,820 | |
Vuông 25×25 | 7 dem | 3.19 | 17,100 | 54,549 |
8 dem | 3.62 | 17,100 | 61,902 | |
9 dem | 4.06 | 17,100 | 69,426 | |
1.0 ly | 4.48 | 17,100 | 76,608 | |
1.1 ly | 4.91 | 17,100 | 83,961 | |
1.2 ly | 5.33 | 17,100 | 91,143 | |
1.4 ly | 6.15 | 17,100 | 105,165 | |
Vuông 30×30 | 6 dem | 3.2 | 17,100 | 54,720 |
7 dem | 3.85 | 17,100 | 65,835 | |
8 dem | 4.38 | 17,100 | 74,898 | |
9 dem | 4.9 | 17,100 | 83,790 | |
1.0 ly | 5.43 | 16,900 | 91,767 | |
1.1 ly | 5.94 | 16,900 | 100,386 | |
1.2 ly | 6.46 | 16,900 | 109,174 | |
1.4 ly | 7.47 | 16,900 | 126,243 | |
1.5 ly | 7.97 | 16,900 | 134,693 | |
1.8 ly | 9.44 | 16,900 | 159,536 | |
2.0 ly | 10.4 | 16,900 | 175,760 | |
Vuông 40×40 | 8 dem | 5.88 | 17,100 | 100,548 |
9 dem | 6.6 | 17,100 | 112,860 | |
1.0 ly | 7.31 | 16,900 | 123,539 | |
1.1 ly | 8.02 | 16,900 | 135,538 | |
1.2 ly | 8.72 | 16,900 | 147,368 | |
1.4 ly | 10.11 | 16,900 | 170,859 | |
1.5 ly | 10.8 | 16,900 | 182,520 | |
1.8 ly | 12.83 | 16,900 | 216,827 | |
2.0 ly | 14.17 | 16,900 | 239,473 | |
2.5 ly | 17.43 | 16,900 | 294,567 | |
3.0 ly | 20.57 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 50×50 | 1.1 ly | 10.09 | 16,900 | 170,521 |
1.2 ly | 10.98 | 16,900 | 185,562 | |
1.4 ly | 12.74 | 16,900 | 215,306 | |
1.5 ly | 13.62 | 16,900 | 230,178 | |
1.8 ly] | 16.22 | 16,900 | 274,118 | |
2.0 ly | 17.94 | 16,900 | 303,186 | |
2.5 ly | 22.14 | 16,900 | 374,166 | |
2.8 ly | 24.6 | 16,900 | Đặt hàng | |
3.0 ly | 26.23 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 60 | 1.2 ly | 13.24 | 16,900 | 223,756 |
1.4 ly | 15.38 | 16,900 | 259,922 | |
1.5 ly | 16.45 | 16,900 | 278,005 | |
1.8 ly | 19.61 | 16,900 | 331,409 | |
2.0 ly | 21.7 | 16,900 | 366,730 | |
2.5 ly | 26.85 | 16,900 | 453,765 | |
3.0 ly | 31.88 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 90×90 | 1.8 ly | 29.79 | 17,000 | 506,430 |
2.0 ly | 33.01 | 17,000 | 561,170 | |
2.5 ly | 40.98 | 17,000 | 696,660 | |
2.8 ly | 45.7 | 17,000 | 776,900 | |
3.0 ly | 48.83 | 17,000 | 830,110 | |
4.0 ly | 64.21 | 17,000 | 1,091,570 | |
Vuông 100×100 | 1.8 ly | 33.17 | 17,000 | 563,890 |
2.0 ly | 36.76 | 17,000 | 624,920 | |
2.5 ly | 45.67 | 17,000 | 776,390 | |
3.0 ly | 54.49 | 17,000 | Đặt hàng | |
4.0 ly | 71.74 | 17,000 | Đặt hàng | |
5.0 ly | 88.55 | 17,000 | Đặt hàng |
Lưu ý :
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.
Địa chỉ bán thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông tốt nhất hiện nay
Thép Hùng Phát là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay. Vậy nên trên thị trường đã có hàng loạt các đơn vị nhận cung cấp và phân phối thép hộp với đầy đủ mọi kích thước. Tuy nhiên, do thị trường thép xây dựng tại Việt Nam hiện nay khá nhiễu loạn và phức tạp. Khiến cho những sản phẩm thép kém chất lượng ngang nhiên được bày bán trên thị trường
Do đó, mà để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình. Thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm thep hop den, thep hop ma kem uy tín, chuyên nghiệp trên thị trường.
Công ty thép Hùng Phát hiện nay đang được đánh giá là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối Thép tấm tôn thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay. Đến với Hùng Phát, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: