Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận Bình Tân

ThépThép Hộp Vuông 100X100X4 Hộp Vuông 80X80

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận Bình Tân – Thép hộp là một trong những loại thép cấu thành chất lượng của rất nhiều dạng công trình lớn nhỏ khắp mọi nơi. Và đây cũng là một trong những loại vật liệu không thể thiếu đối với ngành công nghiệp xây dựng…Thép hộp chữ nhật đen là loại thép có dạng hình hộp chữ nhật, Vật liệu được sản xuất từ thép tấm cán nóng qua từng công đoạn như: tẩy rỉ, ủ mền, cắt băng, cán định hình, thành phẩm. Vật liệu được ứng dụng nhiều trong các ngành như: xây dựng, công nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo.

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận Bình Tân

Thép hộp là gì?

Hiểu đơn giản nhất đây chính là thép có hình hộp. Tuy vậy, tùy thuộc vào mục đích sử dụng vật liệu được phân chia làm: hộp vuông, hộp chữ nhật. Thép hộp trong tiếng anh là Square Steel Tube – thép hộp vuông, Steel Rectangular – thép hộp chữ nhật.

Cấu tạo Thép hộp chữ nhật đen

Nguyên vật liệu chính để hình thành Thép hộp vuông đen đó chính là sắt và một số hàm lượng cacbon. Điều này sẽ làm tăng tính lực và tính bền của sản phẩm. Ngoài ra, để chống ăn mòn người ta thường mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Đồng thời điều này cũng giúp làm tăng khả năng chịu lực của thép.

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận Bình Tân

Vật liệu có độ dài từ 6m – 12m đối với thép được sản xuất trong nước, còn đối với thép nhập khẩu sẽ có độ dài hơn 12m. Tuy nhiên độ dài sẽ làm hạn chế vận chuyển tới công trình, vì vậy độ dài 6m thường sẽ được lựa chọn hơn.

Ứng dụng thép hộp chữ nhật đen

Thép hộp vuông đen được sử dụng rộng rãi trong hàng vạn công trình xây dựng lớn nhỏ. Vật liệu này được vận dụng một cách linh hoạt từ công trình xây dựng nhà ở, nhà xưởng, nhà kho cho đến các công trình thương mại hóa… Chúng sẽ kết hợp lại với nhau để tạo nên 1 khối tạo độ vững chắc cho công trình. Cụ thể vật liệu được sử dụng trong:

Làm khung mái nhà, Đóng cốt pha, Làm khung nhà tiền chế, sườn xe tải, Xây dựng khung của các tòa nhà cao tầng. Ngoài ra còn được dùng để làm nền móng cho các tòa nhà lớn, lan can cầu thang, cột bóng đèn, ống dẫn thép, Cáp điện cho thang máy, dùng đặt kết cấu dầm thép.

Ứng dụng thép hộp chữ nhật đen

Ưu điểm thép hộp chữ nhật

Dây chuyền sản xuất hiện đại, loại bỏ các tạp chất nhằm đưa ra thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao đối với các nền công nghiệp phát triển bậc nhất thế giới.

Lượng cacbon có trong vật liệu cao giúp chúng có khả năng chống ăn mòn kim loại. Đồng thời thép còn có khả năng chịu mọi tác động của môi trường. Vì vậy thép hộp vuông chính là sự lựa chọn lý tưởng đối với các công trình.

Ngoài ra thép hộp vuông đen là có chi phí sản xuất thấp nên sẽ có được giá thành tốt hơn so với các loại chất liệu thép khác. Tuy vậy nhưng tuổi thọ của vật liệu không hề bị suy giảm, thậm chí chúng sẽ được mạ kẽm giúp độ bền nhân lên gấp nhiều lần.

Bảng báo giá thép hộp các loại cập nhật mới nhất năm 2020 tại Quận Bình Tân

Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, hộp inox mới nhất hiện nay, tùy vào đơn hàng mà bảng giá phía dưới sẽ khác nhau. Quý khách có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm số lượng lớn, hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh để biết chế độ ưu đãi. Công ty sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Cùng tham khảo bảng giá sau đây: Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật đen nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm.

Bảng giá thép hộp chữ nhất đen

Thép hộp chữ nhật đenĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp đen 13 x 261.02.4115,00036,150
1.13.7715,00056,550
1.24.0815,00061,200
1.44.7015,00070,500
Thép hộp đen 20 x 401.05.4315,00081,450
1.15.9415,00089,100
1.26.4615,00096,900
1.47.4715,000112,050
1.57.7915,000116,850
1.89.4415,000141,600
2.010.4015,000156,000
2.311.8015,000177,000
2.512.7215,000190,800
Thép hộp đen 25 x 501.06.8415,000102,600
1.17.5015,000112,500
1.28.1515,000122,250
1.49.4515,000141,750
1.510.0915,000151,350
1.811.9815,000179,700
2.013.2315,000198,450
2.315.0615,000225,900
2.516.2515,000243,750
Thép hộp đen 30 x 601.08.2515,000123,750
1.19.0515,000135,750
1.29.8515,000147,750
1.411.4315,000171,450
1.512.2115,000183,150
1.814.5315,000217,950
2.016.0515,000240,750
2.318.3015,000274,500
2.519.7815,000296,700
2.821.9715,000329,550
3.023.4015,000351,000
Thép hộp đen 40 x 801.112.1615,000182,400
1.213.2415,000198,600
1.415.3815,000230,700
1.516.4515,000246,750
1.819.6115,000294,150
2.021.7015,000325,500
2.324.8015,000372,000
2.526.8515,000402,750
2.829.8815,000448,200
3.031.8815,000478,200
3.233.8615,000507,900
Thép hộp đen 40 x 1001.519.2715,000289,050
1.823.0115,000345,150
2.025.4715,000382,050
2.329.1415,000437,100
2.531.5615,000473,400
2.835.1515,000527,250
3.037.5315,000562,950
3.238.3915,000575,850
Thép hộp đen 50 x 1001.419.3315,000289,950
1.520.6815,000310,200
1.824.6915,000370,350
2.027.3415,000410,100
2.331.2915,000469,350
2.533.8915,000508,350
2.837.7715,000566,550
3.040.3315,000604,950
3.242.8715,000643,050
Thép hộp đen 60 x 1201.829.7915,000446,850
2.033.0115,000495,150
2.337.8015,000567,000
2.540.9815,000614,700
2.845.7015,000685,500
3.048.8315,000732,450
3.251.9415,000779,100
3.556.5815,000848,700
3.861.1715,000917,550
4.064.2115,000963,150
Thép hộp đen 100 x 1503.062.6815,000940,200

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Thép hộp chữ nhật mạ kẽmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp mạ kẽm 13 x 261.03.4516,50056,925
1.13.7716,50062,205
1.24.0816,50067,320
1.44.7016,50077,550
Thép hộp mạ kẽm 20 x 401.05.4316,50089,595
1.15.9416,50098,010
1.26.4616,500106,590
1.47.4716,500123,255
1.57.9716,500131,505
1.89.4416,500155,760
2.010.4016,500171,600
2.311.8016,500194,700
2.512.7216,500209,880
Thép hộp mạ kẽm 25 x 501.06.8416,500112,860
1.17.5016,500123,750
1.28.1516,500134,475
1.49.4516,500155,925
1.510.0916,500166,485
1.811.9816,500197,670
2.013.2316,500218,295
2.315.0616,500248,490
2.516.2516,500268,125
Thép hộp mạ kẽm 30 x 601.08.2516,500136,125
1.19.0516,500149,325
1.29.8516,500162,525
1.411.4316,500188,595
1.512.2116,500201,465
1.814.5316,500239,745
2.016.0516,500264,825
2.318.3016,500301,950
2.519.7816,500326,370
2.821.7916,500359,535
3.023.4016,500386,100
Thép hộp mạ kẽm 40 x 801.112.1616,500200,640
1.213.2416,500218,460
1.415.3816,500253,770
1.516.4516,500271,425
1.819.6116,500323,565
2.021.7016,500358,050
2.324.8016,500409,200
2.526.8516,500443,025
2.829.8816,500493,020
3.031.8816,500526,020
3.233.8616,500558,690
Thép hộp mạ kẽm 40 x 1001.416.0216,500264,330
1.519.2716,500317,955
1.823.0116,500379,665
2.025.4716,500420,255
2.329.1416,500480,810
2.531.5616,500520,740
2.835.1516,500579,975
3.037.3516,500616,275
3.238.3916,500633,435
Thép hộp mạ kẽm 50 x 1001.419.3316,500318,945
1.520.6816,500341,220
1.824.6916,500407,385
2.027.3416,500451,110
2.331.2916,500516,285
2.533.8916,500559,185
2.837.7716,500623,205
3.040.3316,500665,445
3.242.8716,500707,355
Thép hộp mạ kẽm 60 x 1201.829.7916,500491,535
2.033.0116,500544,665
2.337.8016,500623,700
2.540.9816,500676,170
2.845.7016,500754,050
3.048.8316,500805,695
3.251.9416,500857,010
3.556.5816,500933,570
3.861.1716,5001,009,305
4.064.2116,5001,059,465

Bảng giá thép hộp vuông đen

Sản phẩm thép hộp vuông đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 14×1410,402,4115500
1,10,442,6315500
1,20,472,8415500
1,40,543,2515500
Hộp đen 16×1610,472,7915500
1,10,513,0415500
1,20,553,2915500
1,40,633,7815500
Hộp đen 20×2010,593,5415500
1,10,653,8715500
1,20,704,215500
1,40,814,8315500
1,60,865,1415000
1,81,016,0515000
Hộp đen 25×251,10,754,4815500
1,10,824,9115500
1,20,895,3315500
1,41,036,1515500
1,51,096,5615000
1,81,297,7515000
21,428,5214500
Hộp đen 30×3010,915,4315500
1,10,995,9415500
1,21,086,4615500
1,41,257,4715500
1,51,337,9715000
1,81,579,4415000
21,7310,414500
2,31,9711,814500
2,52,1212,7214500
Hộp đen 40×401,11,348,0215500
1,21,458,7215500
1,41,6910,1115500
1,51,8010,815000
1,82,1412,8315000
22,3614,1714500
2,32,6916,1414500
2,52,9117,4314500
2,83,2219,3314500
33,4320,5714500
Hộp đen 50×501,11,6810,0915500
1,21,8310,9815500
1,42,1212,7415500
1,52,2713,6215000
1,82,7016,2215000
22,9917,9414500
2,33,4120,4714500
2,53,6922,1414500
2,84,1024,614500
34,3726,2314500
3,24,6427,8314500
Hộp đen 60×601,12,0312,1615500
1,22,2113,2415500
1,42,5615,3815500
1,52,7416,4515000
1,83,2719,6115000
23,6221,714500
2,34,1324,814500
2,54,4826,8514500
2,84,9829,8814500
35,3131,8814500
3,25,6433,8614500
Hộp đen 90×901,54,1624,9315000
1,84,9729,7915000
25,5033,0114500
2,36,3037,814500
2,56,8340,9814500
2,87,6245,714500
38,1448,8314500
3,28,6651,9414500
3,59,4356,5814500
3,810,2061,1714500
410,7064,2114500

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm

Sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)

Vuông 12×12

7 dem

1.47

17,200

25,284

8 dem

1.66

17,200

28,552

9 dem

1.85

17,200

31,820

Vuông 14×14

6 dem

1.5

17,200

25,800

7 dem

1.74

17,200

29,928

8 dem

1.97

17,200

33,884

9 dem

2.19

17,200

37,668

1.0 ly

2.41

17,100

41,211

1.1 ly

2.63

17,100

44,973

1.2 ly

2.84

17,100

48,564

1.4 ly

3.323

17,100

56,823

Vuông 16×16

7 dem

2

17,200

34,400

8 dem

2.27

17,200

39,044

9 dem

2.53

17,200

43,516

1.0 ly

2.79

17,100

47,709

1.1 ly

3.04

17,100

51,984

1.2 ly

3.29

17,100

56,259

Vuông 20×20

7 dem

2.53

17,100

43,263

8 dem

2.87

17,100

49,077

9 dem

3.21

17,100

54,891

1.0 ly

3.54

17,100

60,534

1.1 ly

3.87

17,100

66,177

1.2 ly

4.2

17,100

71,820

Vuông 25×25

7 dem

3.19

17,100

54,549

8 dem

3.62

17,100

61,902

9 dem

4.06

17,100

69,426

1.0 ly

4.48

17,100

76,608

1.1 ly

4.91

17,100

83,961

1.2 ly

5.33

17,100

91,143

1.4 ly

6.15

17,100

105,165

Vuông 30×30

6 dem

3.2

17,100

54,720

7 dem

3.85

17,100

65,835

8 dem

4.38

17,100

74,898

9 dem

4.9

17,100

83,790

1.0 ly

5.43

16,900

91,767

1.1 ly

5.94

16,900

100,386

1.2 ly

6.46

16,900

109,174

1.4 ly

7.47

16,900

126,243

1.5 ly

7.97

16,900

134,693

1.8 ly

9.44

16,900

159,536

2.0 ly

10.4

16,900

175,760

Vuông 40×40

8 dem

5.88

17,100

100,548

9 dem

6.6

17,100

112,860

1.0 ly

7.31

16,900

123,539

1.1 ly

8.02

16,900

135,538

1.2 ly

8.72

16,900

147,368

1.4 ly

10.11

16,900

170,859

1.5 ly

10.8

16,900

182,520

1.8 ly

12.83

16,900

216,827

2.0 ly

14.17

16,900

239,473

2.5 ly

17.43

16,900

294,567

3.0 ly

20.57

16,900

Đặt hàng

Vuông 50×50

1.1 ly

10.09

16,900

170,521

1.2 ly

10.98

16,900

185,562

1.4 ly

12.74

16,900

215,306

1.5 ly

13.62

16,900

230,178

1.8 ly]

16.22

16,900

274,118

2.0 ly

17.94

16,900

303,186

2.5 ly

22.14

16,900

374,166

2.8 ly

24.6

16,900

Đặt hàng

3.0 ly

26.23

16,900

Đặt hàng

Vuông 60

1.2 ly

13.24

16,900

223,756

1.4 ly

15.38

16,900

259,922

1.5 ly

16.45

16,900

278,005

1.8 ly

19.61

16,900

331,409

2.0 ly

21.7

16,900

366,730

2.5 ly

26.85

16,900

453,765

3.0 ly

31.88

16,900

Đặt hàng

Vuông 90×90

1.8 ly

29.79

17,000

506,430

2.0 ly

33.01

17,000

561,170

2.5 ly

40.98

17,000

696,660

2.8 ly

45.7

17,000

776,900

3.0 ly

48.83

17,000

830,110

4.0 ly

64.21

17,000

1,091,570

Vuông 100×100

1.8 ly

33.17

17,000

563,890

2.0 ly

36.76

17,000

624,920

2.5 ly

45.67

17,000

776,390

3.0 ly

54.49

17,000

Đặt hàng

4.0 ly

71.74

17,000

Đặt hàng

5.0 ly

88.55

17,000

Đặt hàng

Lưu ý :

– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.

Địa chỉ bán thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông tốt nhất hiện nay

Thép Hùng Phát là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay. Vậy nên trên thị trường đã có hàng loạt các đơn vị nhận cung cấp và phân phối thép hộp với đầy đủ mọi kích thước. Tuy nhiên, do thị trường thép xây dựng tại Việt Nam hiện nay khá nhiễu loạn và phức tạp. Khiến cho những sản phẩm thép kém chất lượng ngang nhiên được bày bán trên thị trường

Do đó, mà để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình. Thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm thep hop den, thep hop ma kem uy tín, chuyên nghiệp trên thị trường.

Công ty thép Hùng Phát hiện nay đang được đánh giá là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối Thép tấm tôn thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay. Đến với Hùng Phát, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận Bình Tân - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »