Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận Thủ Đức
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận Thủ Đức – Đại lý sắt thép xây dựng thép Hùng Phát là đơn vị phân phối nhiều vật liệu xây dựng trong ngành liên quan, trong đó thép hộp. Công ty chúng tôi luôn đề cao chất lượng sản phẩm cũng như đội ngũ công nhân viên cho nên khi đến với chúng tôi bạn sẽ luôn cảm thấy hài lòng từ chất lượng sản phẩm cho đến dịch vụ. Xin gửi bảng giá thép hộp đen quý khách tham khảo
Thép hộp đen là gì?
Thép hộp đen hay còn gọi là thép hộp ngày nay được sử dụng rất nhiều trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo hộp nên thép có độ rắn chắc, độ bền cao và chịu lực rất tốt. Hãy liên hệ ngay Nhà máy Thép tấm tôn thép Hùng Phát cung cấp toàn quốc.
Thép hộp đen là một trong những loại thép được sử dụng nhiều trong các dự án, công trình xây dựng hiện nay. Đại lý VLXD Thép Hùng Phát là một trong những nhà cung cấp và phân phối các dòng sản phẩm thép hộp đen tại tphcm.
Thép hộp công ty cung cấp đảm bảo chất lượng, đồ bền cao và giá tốt. Hãy gọi ngay hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494 để được báo giá thép hộp đen cập nhật mới nhất hôm nay. Thép hộp đen là sự lựa chọn tốt, đảm bảo chất lượng cho các công trình khác nhau.
Thép hộp đen với nhiều ưu điểm nổi bật
Độ bền cao: Sản phẩm có độ bền khá cao bởi vì thép hộp đen được phủ lớp kẽm chống lại những tác động không mấy tốt từ bên ngoài môi trường. Khi sử dụng thép hộp đen khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm rằng sản phẩm không bị rỉ sét, cũng như chất lượng công trình luôn cao. Ngoài ra, sản phẩm thép hộp đen có khả năng chịu lực đặc biệt tốt.
Là sản phẩm an toàn: Đặc thù về hình dạng của thép hộp đen được thiết kế ở dạng hộp, cho nên rất dễ dàng trong khi vận chuyển cũng như thuận tiện sử dụng sản phẩm. Thép hộp đen xứng đáng là sản phẩm đi đầu luôn hướng đến sự an toàn cho người sử dụng.
Chi phí sản phẩm không quá cao: Khi sản xuất thép hộp đen chi phí không quá nhiều cho nên khách hàng khi đặt mua không phải lo lắng về giá cả của sản phẩm. Từ đó tiết kiệm được khôn ít chi phí khi thi công công trình, nhưng chất lượng luôn được bảo đảm.
Ứng dụng của thép hộp đen
Với những ưu điểm tuyệt vời của sản phẩm đã được nêu ở trên, thép hộp đen có khá nhiều ứng dụng hữu ích. Đặc biệt thép hộp đen được ứng dụng phổ biến trong chế tạo cơ khí, các công trình xây dựng, và các công trình dân dụng như làm khung thành mái nhà, làm giàn giáo.
Công Ty TNHH VLXD Thép Hùng Phát tự hào là một đại lý hàng đầu cung ứng đầy đủ các loại mặt hàng vật liệu trong công nghiệp xây dựng cho các nhà máy sản xuất. Trong đó, công ty chúng tôi đặc biệt cung ứng thép hộp đen với chất lượng cao cùng với giá cả hợp lý.
Ngoài ra công ty còn cung cấp rất nhiều sản phẩm trong ngành vật liệu xây dựng như:
+ Thép hình: giá thép hình U, I, V, H, thép ống kẽm, thép ông đen, thép hộp, thép hộp chữ nhật, giá lưới b40..
+ Thép tấm tôn cách nhiệt: Thép tấm tôn đông á, Thép tấm tôn cách nhiệt pu, Thép tấm tôn phương nam, Thép tấm tôn hoa sen, Thép tấm tôn cách nhiệt việt nhật, Thép tấm tôn đại thiên lộc, Thép tấm tôn nam kim…
+ Vật liệu cách nhiệt: mút cách nhiệt, xốp cách nhiệt, tấm cách nhiệt, bông thủy tinh cách nhiệt,
Bảng báo giá thép hộp các loại cập nhật mới nhất năm 2020 tại Quận Thủ Đức
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, hộp inox mới nhất hiện nay, tùy vào đơn hàng mà bảng giá phía dưới sẽ khác nhau. Quý khách có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm số lượng lớn, hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh để biết chế độ ưu đãi. Công ty sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Cùng tham khảo bảng giá sau đây: Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật đen nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm.
Bảng giá thép hộp chữ nhất đen
Thép hộp chữ nhật đen | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 13 x 26 | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 | |
Thép hộp đen 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
1.5 | 7.79 | 15,000 | 116,850 | |
1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 | |
2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 | |
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Thép hộp đen 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 | |
1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Thép hộp đen 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.97 | 15,000 | 329,550 | |
3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 | |
Thép hộp đen 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Thép hộp đen 40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
3.0 | 37.53 | 15,000 | 562,950 | |
3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Thép hộp đen 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Thép hộp đen 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 | |
3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 | |
3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 | |
4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 | |
Thép hộp đen 100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.0 | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
1.1 | 3.77 | 16,500 | 62,205 | |
1.2 | 4.08 | 16,500 | 67,320 | |
1.4 | 4.70 | 16,500 | 77,550 | |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
1.1 | 5.94 | 16,500 | 98,010 | |
1.2 | 6.46 | 16,500 | 106,590 | |
1.4 | 7.47 | 16,500 | 123,255 | |
1.5 | 7.97 | 16,500 | 131,505 | |
1.8 | 9.44 | 16,500 | 155,760 | |
2.0 | 10.40 | 16,500 | 171,600 | |
2.3 | 11.80 | 16,500 | 194,700 | |
2.5 | 12.72 | 16,500 | 209,880 | |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
1.1 | 7.50 | 16,500 | 123,750 | |
1.2 | 8.15 | 16,500 | 134,475 | |
1.4 | 9.45 | 16,500 | 155,925 | |
1.5 | 10.09 | 16,500 | 166,485 | |
1.8 | 11.98 | 16,500 | 197,670 | |
2.0 | 13.23 | 16,500 | 218,295 | |
2.3 | 15.06 | 16,500 | 248,490 | |
2.5 | 16.25 | 16,500 | 268,125 | |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
1.1 | 9.05 | 16,500 | 149,325 | |
1.2 | 9.85 | 16,500 | 162,525 | |
1.4 | 11.43 | 16,500 | 188,595 | |
1.5 | 12.21 | 16,500 | 201,465 | |
1.8 | 14.53 | 16,500 | 239,745 | |
2.0 | 16.05 | 16,500 | 264,825 | |
2.3 | 18.30 | 16,500 | 301,950 | |
2.5 | 19.78 | 16,500 | 326,370 | |
2.8 | 21.79 | 16,500 | 359,535 | |
3.0 | 23.40 | 16,500 | 386,100 | |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
1.2 | 13.24 | 16,500 | 218,460 | |
1.4 | 15.38 | 16,500 | 253,770 | |
1.5 | 16.45 | 16,500 | 271,425 | |
1.8 | 19.61 | 16,500 | 323,565 | |
2.0 | 21.70 | 16,500 | 358,050 | |
2.3 | 24.80 | 16,500 | 409,200 | |
2.5 | 26.85 | 16,500 | 443,025 | |
2.8 | 29.88 | 16,500 | 493,020 | |
3.0 | 31.88 | 16,500 | 526,020 | |
3.2 | 33.86 | 16,500 | 558,690 | |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 1.4 | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
1.5 | 19.27 | 16,500 | 317,955 | |
1.8 | 23.01 | 16,500 | 379,665 | |
2.0 | 25.47 | 16,500 | 420,255 | |
2.3 | 29.14 | 16,500 | 480,810 | |
2.5 | 31.56 | 16,500 | 520,740 | |
2.8 | 35.15 | 16,500 | 579,975 | |
3.0 | 37.35 | 16,500 | 616,275 | |
3.2 | 38.39 | 16,500 | 633,435 | |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
1.5 | 20.68 | 16,500 | 341,220 | |
1.8 | 24.69 | 16,500 | 407,385 | |
2.0 | 27.34 | 16,500 | 451,110 | |
2.3 | 31.29 | 16,500 | 516,285 | |
2.5 | 33.89 | 16,500 | 559,185 | |
2.8 | 37.77 | 16,500 | 623,205 | |
3.0 | 40.33 | 16,500 | 665,445 | |
3.2 | 42.87 | 16,500 | 707,355 | |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
2.0 | 33.01 | 16,500 | 544,665 | |
2.3 | 37.80 | 16,500 | 623,700 | |
2.5 | 40.98 | 16,500 | 676,170 | |
2.8 | 45.70 | 16,500 | 754,050 | |
3.0 | 48.83 | 16,500 | 805,695 | |
3.2 | 51.94 | 16,500 | 857,010 | |
3.5 | 56.58 | 16,500 | 933,570 | |
3.8 | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 | |
4.0 | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Bảng giá thép hộp vuông đen
Sản phẩm thép hộp vuông đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 14×14 | 1 | 0,40 | 2,41 | 15500 |
1,1 | 0,44 | 2,63 | 15500 | |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 15500 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 15500 | |
Hộp đen 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 15500 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 15500 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 15500 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 15500 | |
Hộp đen 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 15500 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 15500 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 15500 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 15500 | |
1,6 | 0,86 | 5,14 | 15000 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 15000 | |
Hộp đen 25×25 | 1,1 | 0,75 | 4,48 | 15500 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 15500 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 15500 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 15500 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 15000 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 15000 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 14500 | |
Hộp đen 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14500 | |
Hộp đen 40×40 | 1,1 | 1,34 | 8,02 | 15500 |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 15500 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 15500 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 15000 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 15000 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 14500 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 14500 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 14500 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 14500 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 14500 | |
Hộp đen 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 15500 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 15500 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 15500 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 15000 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 15000 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 14500 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 14500 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 14500 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 14500 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 14500 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 14500 | |
Hộp đen 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14500 | |
Hộp đen 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 15000 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 14500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14500 |
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm
Sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Vuông 12×12 | 7 dem | 1.47 | 17,200 | 25,284 |
8 dem | 1.66 | 17,200 | 28,552 | |
9 dem | 1.85 | 17,200 | 31,820 | |
Vuông 14×14 | 6 dem | 1.5 | 17,200 | 25,800 |
7 dem | 1.74 | 17,200 | 29,928 | |
8 dem | 1.97 | 17,200 | 33,884 | |
9 dem | 2.19 | 17,200 | 37,668 | |
1.0 ly | 2.41 | 17,100 | 41,211 | |
1.1 ly | 2.63 | 17,100 | 44,973 | |
1.2 ly | 2.84 | 17,100 | 48,564 | |
1.4 ly | 3.323 | 17,100 | 56,823 | |
Vuông 16×16 | 7 dem | 2 | 17,200 | 34,400 |
8 dem | 2.27 | 17,200 | 39,044 | |
9 dem | 2.53 | 17,200 | 43,516 | |
1.0 ly | 2.79 | 17,100 | 47,709 | |
1.1 ly | 3.04 | 17,100 | 51,984 | |
1.2 ly | 3.29 | 17,100 | 56,259 | |
Vuông 20×20 | 7 dem | 2.53 | 17,100 | 43,263 |
8 dem | 2.87 | 17,100 | 49,077 | |
9 dem | 3.21 | 17,100 | 54,891 | |
1.0 ly | 3.54 | 17,100 | 60,534 | |
1.1 ly | 3.87 | 17,100 | 66,177 | |
1.2 ly | 4.2 | 17,100 | 71,820 | |
Vuông 25×25 | 7 dem | 3.19 | 17,100 | 54,549 |
8 dem | 3.62 | 17,100 | 61,902 | |
9 dem | 4.06 | 17,100 | 69,426 | |
1.0 ly | 4.48 | 17,100 | 76,608 | |
1.1 ly | 4.91 | 17,100 | 83,961 | |
1.2 ly | 5.33 | 17,100 | 91,143 | |
1.4 ly | 6.15 | 17,100 | 105,165 | |
Vuông 30×30 | 6 dem | 3.2 | 17,100 | 54,720 |
7 dem | 3.85 | 17,100 | 65,835 | |
8 dem | 4.38 | 17,100 | 74,898 | |
9 dem | 4.9 | 17,100 | 83,790 | |
1.0 ly | 5.43 | 16,900 | 91,767 | |
1.1 ly | 5.94 | 16,900 | 100,386 | |
1.2 ly | 6.46 | 16,900 | 109,174 | |
1.4 ly | 7.47 | 16,900 | 126,243 | |
1.5 ly | 7.97 | 16,900 | 134,693 | |
1.8 ly | 9.44 | 16,900 | 159,536 | |
2.0 ly | 10.4 | 16,900 | 175,760 | |
Vuông 40×40 | 8 dem | 5.88 | 17,100 | 100,548 |
9 dem | 6.6 | 17,100 | 112,860 | |
1.0 ly | 7.31 | 16,900 | 123,539 | |
1.1 ly | 8.02 | 16,900 | 135,538 | |
1.2 ly | 8.72 | 16,900 | 147,368 | |
1.4 ly | 10.11 | 16,900 | 170,859 | |
1.5 ly | 10.8 | 16,900 | 182,520 | |
1.8 ly | 12.83 | 16,900 | 216,827 | |
2.0 ly | 14.17 | 16,900 | 239,473 | |
2.5 ly | 17.43 | 16,900 | 294,567 | |
3.0 ly | 20.57 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 50×50 | 1.1 ly | 10.09 | 16,900 | 170,521 |
1.2 ly | 10.98 | 16,900 | 185,562 | |
1.4 ly | 12.74 | 16,900 | 215,306 | |
1.5 ly | 13.62 | 16,900 | 230,178 | |
1.8 ly] | 16.22 | 16,900 | 274,118 | |
2.0 ly | 17.94 | 16,900 | 303,186 | |
2.5 ly | 22.14 | 16,900 | 374,166 | |
2.8 ly | 24.6 | 16,900 | Đặt hàng | |
3.0 ly | 26.23 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 60 | 1.2 ly | 13.24 | 16,900 | 223,756 |
1.4 ly | 15.38 | 16,900 | 259,922 | |
1.5 ly | 16.45 | 16,900 | 278,005 | |
1.8 ly | 19.61 | 16,900 | 331,409 | |
2.0 ly | 21.7 | 16,900 | 366,730 | |
2.5 ly | 26.85 | 16,900 | 453,765 | |
3.0 ly | 31.88 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 90×90 | 1.8 ly | 29.79 | 17,000 | 506,430 |
2.0 ly | 33.01 | 17,000 | 561,170 | |
2.5 ly | 40.98 | 17,000 | 696,660 | |
2.8 ly | 45.7 | 17,000 | 776,900 | |
3.0 ly | 48.83 | 17,000 | 830,110 | |
4.0 ly | 64.21 | 17,000 | 1,091,570 | |
Vuông 100×100 | 1.8 ly | 33.17 | 17,000 | 563,890 |
2.0 ly | 36.76 | 17,000 | 624,920 | |
2.5 ly | 45.67 | 17,000 | 776,390 | |
3.0 ly | 54.49 | 17,000 | Đặt hàng | |
4.0 ly | 71.74 | 17,000 | Đặt hàng | |
5.0 ly | 88.55 | 17,000 | Đặt hàng |
Lưu ý :
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.
Địa chỉ bán thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông tốt nhất hiện nay
Thép Hùng Phát là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay. Vậy nên trên thị trường đã có hàng loạt các đơn vị nhận cung cấp và phân phối thép hộp với đầy đủ mọi kích thước. Tuy nhiên, do thị trường thép xây dựng tại Việt Nam hiện nay khá nhiễu loạn và phức tạp. Khiến cho những sản phẩm thép kém chất lượng ngang nhiên được bày bán trên thị trường
Do đó, mà để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình. Thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm thep hop den, thep hop ma kem uy tín, chuyên nghiệp trên thị trường.
Công ty thép Hùng Phát hiện nay đang được đánh giá là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối Thép tấm tôn thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay. Đến với Hùng Phát, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook