Bảng báo giá thép tấm tại Đắk Nông

Bảng báo giá thép tấm tại Đắk Nông – Thép Hùng Phát là nhà cung cấp thép tấm có mức giá tối ưu nhất, rẻ hơn giá chung trên thị trường. Mục tiêu của Thép Hùng Phát là uy tín, chất lượng và luôn hi vọng có cơ hội hợp tác lâu dài với Quý khách. Do vậy mà giá chúng tôi đưa ra luôn ưu đãi hơn so với nhà cung cấp khác. Để được báo giá thép tấm chống trượt giá tốt tại Đắk Nông, Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: 0938 437 123

Thép tấm là gì ?

Thép tấm là loại sắt thép dạng hình tấm thường được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất và cơ khí. Là loại sắt thép có độ cứng và độ bền cao để phù hợp về mục đích sử dụng của sản phẩm thép tấm.

Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị đã có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh thép tấm phục vụ cho các nghành như : Đóng tàu, cơ khí, xây dựng, kết cấu sàn nhà xưởng, bồn bể công nghiệp,…

Là nhà phân phối chính thức của các hãng thép tấm uy tín trong và ngoài nước đến từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nga…

+ Tiêu chuẩn chất lượng thép tấm : Tiêu chuẩn BS410, tiêu chuẩn JIS G3101, tiêu chuẩn ANSI, tiêu chuẩn DIN GB 221-79…

+ Thép tấm có độ dày từ 1 ly (1mm) đến 500 ly (500mm) và gia công theo các yêu cầu quy cách.

+ Các chủng loại thép tấm : Thép tấm cán nóng, cán nguội, Thép tấm mạ kẽm, thép tấm chống trượt, thép tấm gân, thép tấm đúc, thép tấm ss400…

Một số loại thép tấm thông dụng được sử dụng rất phổ biến như :

  • Sắt thép tấm 1ly, 1,5 ly, 2ly, 3ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 20ly, 30ly, 40ly, 50ly, 60ly, 70ly, 100ly,…
  • Sắt thép tấm chịu nhiệt A516 2ly, 5ly, 10ly, 15ly, 20ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly,…
  • Sắt thép tấm SS400 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly,…
  • Thép tấm A36 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly,…
  • Thép tấm chịu nhiệt SM490 4ly, 6ly, 8ly, 10ly, 18ly, 20ly, 24ly, 30ly, 35ly, 40ly,…
  • Thép tấm C45 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 30ly, 35ly, 45ly,…
  • Thép tấm CT3 16ly, 20ly, 25ly, 30ly, 40ly, 50ly, 60ly, 65ly, 70ly, 80ly, 90ly, 100ly
  • Thép tấm S355JR 20ly, 30ly, 40ly, 50ly, 60ly, 70ly, 80ly, 90ly, 100ly, 110ly, 120ly,…
  • Thép tấm Q345 140ly, 160ly, 170ly, 180ly, 190ly, 200ly,…
  • Thép tấm A572 135ly, 140ly, 145ly, 150ly, 155ly, 160ly, 165ly, 170ly,..
  • Thép tấm SKD11 100ly, 110ly, 120ly, 130ly, 140ly, 150ly, 160ly, 170ly,…
  • Thép tấm làm bản mã, thép tấm cán nóng, thép tấm chống trượt,…
  • Barem thép tấm, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm không gỉ, tấm sàn mạ kẽm
  • Thép tấm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Mỹ,…
  • Thép tấm đen, thép tấm mạ kẽm, thép tấm lò xo, thép tấm posco, thép tấm spcc.

Cập nhật bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2020 tại Đắk Nông

Bảng giá thép tấm bao gồm đầy đủ các thông tin về quy cách khác nhau. Do nhu cầu biến động của thị trường làm cho mức giá thép tấm qua từng thời điểm cũng có sự chuyển biến. Thép tấm với chất lượng cao, ứng dụng đa dạng vào nhiều công trình. Đem lại sự bền chắc và độ ổn định, cũng như tuổi thọ qua từng năm tháng. Bang gia thep tam hiện tại có thể thay đổi theo thị trường, nên quý khách muốn biết chính xác giá thép tấm vui lòng liên hệ qua Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494

Bảng giá thép tấm SS400B/A36

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm SS400B/A36 3.00 x 1500 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 4.00 x 1500 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 5.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 6.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 8.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 10.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 12.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 14.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 15.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 16.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 18.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 20.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 60.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 70.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 80.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 90.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 100.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 110.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 150.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 170.00 x 2000 6m/12m 11,300

Bảng giá thép tấm chống trượt Q345B/A572

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm Q345B/A572 3.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 4.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 5.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 6.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 8.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 10.00 x 1500 6m/12m 12,400

Bảng giá thép tấm Q235

Tên sản phẩm Quy cách Chiều dài Đơn giá (đã VAT)
Thép tấm Q235 4.0ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 5.0ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 5.0ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 6.0ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 6.0ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 8.0ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 8.0ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 10ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 10ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 12ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 12ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 14ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 14ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 15ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 15ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 16ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 16ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 18ly x 1500mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 18ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 40ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 50ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 60ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 70ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 80ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 90ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 100ly x 2000mm 6/12m 13,500
Thép tấm Q235 110ly x 2000mm 6/12m 13,500

Bảng giá thép tấm Q345B/A572

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm Q345B/A572 4.00 x 1500 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 5.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 6.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 8.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 10.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 12.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 14.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 15.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 16.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 18.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 40.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 50.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 60.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 70.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 80.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 90.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 100.00 x 2000 6m/12m 13,650
Thép tấm Q345B/A572 110.00 x 2000 6m/12m 13,650

Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC

Sản phẩm Quy cách (mm) Đơn giá
Thép tấm SPCC 1.0 x 1000/1200 14,100
Thép tấm SPHC 1.2 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.4 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.5 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.8 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 2.0 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 2.5 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 3.0 x 1000/1250 13,200
 
Lưu ý:

Những lưu ý trên bảng báo giá thép tấm được cập nhật mới nhất :

– Bảng giá thép tấm trên đã bao gồm thuế 10% VAT.

– Dung sai: độ dày – 0.25m

– Hổ trợ chi phí vận chuyển tại nội thành Tp.Hcm và các tỉnh thành toàn quốc.

– Sản phẩm thép tấm chúng tôi hoàn toàn mới 100% chưa qua sử dụng.

– Giấy tờ, chứng từ xuất xứ hàng hóa đầy đủ và đúng quy cách, kích thước.

– Đa dạng chủng loại, kích thước theo yêu cầu.

– Ngoài ra, công ty thép Hùng Phát cung cắt thép tấm theo yêu cầu của quý khách hàng

– Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản

Đại lý phân phối thép tấm trên thị trường

Trên trang website, Thép Hùng Phát luôn cung cấp các thông tin về thép tấm xây dựng mới nhất trong 24h. Lọc thông tin và giá cả để mang đến một mức giá phù hợp nhất cho mọi khách hàng.

Chúng tôi là nhà phân phối vật tư xây dựng đến với rất nhiều công trình. Giao hàng đúng chất lượng và thời gian nhận hàng đúng với hợp đồng và theo yêu cầu của khách hàng.Hoạt động lâu năm, thế nên công ty chúng tôi được biết đến là địa chỉ cung cấp sắt thép với giá gốc chính hãng và chất lượng cao.

Hoạt động trong lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng sắt thép cho các công trình lớn nhỏ gần 15 năm nay. Chúng tôi luôn thấu hiểu và trách nhiệm khi đặt sản phẩm của mình vào các công trình dân dụng

Giá cả thường tăng giảm qua mỗi thời kì khác nhau. Do đó, quý khách có yêu cầu, hãy gọi ngay cho chúng tôi để đặt hàng nhanh nhất. Báo giá chính xác và vận chuyển hàng hóa tới địa điểm nhanh nhất ở thông tin dưới đây!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook