Bảng giá phụ kiện ống thép mặt bích Tiêu Chuẩn JIS

Tiêu Chuẩn JIS – Tiêu chuẩn mặt bích JIS là một bộ các thông số kỹ thuật của Nhật Bản, được tính toán và thử nghiệm để sản xuất mặt bích để đảm bảo các thông số kỹ thuật nhất định. Để giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác các thông số của mặt bích tiêu chuẩn JIS, chúng tôi cung cấp bảng thông số mặt bích tiêu chuẩn JIS chính xác nhất. Kiểm tra bài viết sau!

Tiêu chuẩn JIS

Tiêu chuẩn JIS là gì?

Tieu chuan JIS là chữ viết tắt của Japan Industrial Standard – Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản. Đây là bộ các tiêu chuẩn và hướng dẫn cụ thể được sử dụng trong các hoạt động công nghiệp của Nhật Bản

Tiêu chuẩn JIS

Đây là bộ các tiêu chuẩn và hướng dẫn cụ thể được sử dụng trong các hoạt động công nghiệp của Nhật Bản. Quy trình tiêu chuẩn hóa được thiết lập bởi Ủy ban tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản và được ban hành thông qua Liên đoàn Tiêu chuẩn Nhật Bản.

Phân loại Tiêu chuẩn JIS

Ký hiệu Lĩnh vực (Tiếng Anh) (Tiếng Việt)
A Civil Engineering and Architecture Kiến trúc và Kỹ thuật xây dựng
B Mechanical Engineering Cơ khí
C Electronic and Electrical Engineering Kỵ thuật Điện – điện tử
D Automotive Engineering Kỹ thuật ô tô
E Railway Engineering Kỹ thuật đường sắt
F Shipbuilding Đóng tàu
G Ferrous Materials and Metallurgy Vật liệu sắt và luyện kim
H Nonferrous materials and metallurgy Vật liệu màu và luyện kim
K Chemical Engineering Kỹ thuật hóa học
L Textile Engineering Kỹ thuật dệt may
M Mining Khai thác mỏ
P Pulp and Paper Bột giấy và giấy
Q Management System Hệ thống quản lý
R Ceramics Gốm sứ
S Domestic Wares Sản phẩm nội địa
T Medical Equipment and Safety Appliances Thiết bị y tế và thiết  bị an toàn
W Aircraft and Aviation Máy bay và hàng không
X Information Processing Xử lý thông tin
Z Miscellaneous Các lĩnh vực khác

Tham khảo thêm thông số kỹ thuật mặt bích inox theo tiêu chuẩn JIS

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

Tiêu chuẩn mặt bích jis 5k

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

3\8

10

75

55

18.0

9

4

12

0.3

2

1\2

15

80

60

22.5

9

4

12

0.3

3

3\4

20

85

65

28.0

10

4

12

0.4

4

1

25

95

75

34.5

10

4

12

0.5

5

11\4

32

115

90

43.5

12

4

15

0.8

6

11\2

40

120

95

50.0

12

4

15

0.9

7

2

50

130

105

61.5

14

4

15

1.1

8

21\2

65

155

130

77.5

14

4

15

1.5

9

3

80

180

145

90.0

14

4

19

2.0

10

4

114

200

165

116.0

16

8

19

2.4

11

5

125

235

200

142.0

16

8

19

3.3

12

6

150

265

230

167.0

18

8

19

4.4

13

8

200

320

280

218.0

20

8

23

5.5

14

10

250

385

345

270.0

22

12

23

6.4

15

12

300

430

390

320.0

22

12

23

9.5

16

14

350

480

435

358.0

24

12

25

10.3

17

16

400

540

495

109.0

24

16

25

16.9

18

18

450

605

555

459.0

24

16

25

21.6

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Tiêu chuẩn mặt bích jis 10k

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Trọng lượng

 

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

 

1

3\8

10

90

65

18

12

4

15

0.5

2

1\2

15

95

70

22.5

12

4

15

0.6

3

3\4

20

100

75

28

14

4

15

0.7

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

1.1

5

11\4

32

135

100

43.5

16

4

19

1.5

6

11\2

40

140

105

50

16

4

19

1.6

7

2

50

155

120

61.5

16

4

19

1.9

8

21\2

65

175

140

77.5

18

4

19

2.6

9

3

80

185

150

90

18

8

19

2.6

10

4

100

210

175

116

18

8

19

3.1

11

5

125

250

210

142

20

8

23

4.8

12

6

150

280

240

167

22

8

23

6.3

13

8

200

330

290

218

22

12

23

7.5

14

10

250

400

355

270

24

12

25

11.8

15

12

300

445

400

320

24

16

25

13.6

16

14

350

490

445

358

26

16

25

16.4

17

16

400

560

510

409

28

16

27

23.1

18

18

450

620

565

459

30

20

27

29.5

19

20

500

675

620

510

30

20

27

33.5

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

Tiêu chuẩn mặt bích jis 16k

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

3\8

10

90

65 18 12 4 15 0.5

2

1\2

15

95

70 22.5 12 4 15 0.6

3

3\4

20

100

75 28 14 4 15 0.7

4

1

25

125

90 34.5 14 4 19 1.1

5

11\4

32

135

100 43.5 16 4 19 1.5

6

11\2

40

140

105 50 16 4 19 1.6

7

2

50

155

120 61.5 16 8 19 1.8

8

21\2

65

175

140 77.5 18 8 19 2.5

9

3

80

200 160 90 20 8 22 3.5

10

4

100

225 185 116 22 8 22 4.5

11

5

125

270 225 142 22 8 25 6.5

12

6

150

305 260 167 24 12 25 8.7

13

8

200

350 305 218 26 12 25 10.9

14

10

250

430 380 270 28 12 29 18.0

15

12

300

480 430 320 30 16 29 21.5

16

14

350

540 480 358 34 16 32 30.8

17

16

400

605 540 409 38 16 35 42.8

18

18

450

675 605 459 40 20 35 55.1

19

20

500

730 660 510 42 20 35 65.1
20 22 550 795 720 561 42 20 38 77.9

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

Tiêu chuẩn mặt bích jis 20k

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

3\8

10

90

65 18 14 4 15 0.6

2

1\2

15

95

70 22.5 14 4 15 0.7

3

3\4

20

100

75 28 16 4 15 0.8

4

1

25

125

90 34.5 16 4 19 1.3

5

11\4

32

135

100 43.5 18 4 19 1.6

6

11\2

40

140

105 50 18 4 19 1.7

7

2

50

155

120 61.5 18 8 19 1.9

8

21\2

65

175

140 77.5 20 8 19 2.6

9

3

80

200 160 90 22 8 23 3.8

10

4

100

225 185 116 24 8 23 4.9

11

5

125

270 225 142 26 8 25 7.8

12

6

150

305 260 167 28 12 25 10.1

13

8

200

350 305 218 30 12 25 12.6

14

10

250

430 380 270 34 12 27 21.9

15

12

300

480 430 320 36 16 27 25.8

16

14

350

540 480 358 40 16 33 36.2

17

16

400

605 540 409 46 16 33 51.7

18

18

450

675 605 459 48 20 33 66.1

19

20

500

730 660 510 50 20 33 77.4

Mặt bích JIS theo tiêu chuẩn là như thế nào?

Mặt bích tiêu chuẩn JIS

công ty thép Hùng Phát cung cấp mặt bích tiêu chuẩn JIS là mặt bích được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, mặt bích theo tiêu chuẩn này đều tuân thủ các thông số kỹ thuật được phép.

Chúng được sản xuất theo thông số kỹ thuật tiêu chuẩn để đảm bảo các thông số kỹ thuật như áp suất, nhiệt độ trong hệ thống đã được kiểm tra và thử nghiệm.

Mặt bích tiêu chuẩn JIS được sản xuất theo các thông số tiêu chuẩn: JIS 2K, JIS 5K, JIS 10K, JIS 16K, JIS 20K, JIS 30K, JIS 40K, JIS 63K.

Ngoài ra mặt bích được sản xuất theo tiêu chuẩn: BS, ANSI, DIN, ASME …

Tất cả các loại tiêu chuẩn được công nhận và áp dụng trên toàn thế giới.

Các mat bich tieu chuan JIS giống nhau sẽ kết nối với nhau do khoảng cách lỗ bu lông giống nhau. Nếu bạn không biết mặt bích của bạn là tiêu chuẩn nào, bạn có thể tra cứu bảng dữ liệu bên dưới để xem chúng có phải là mặt bích JIS không. Hoặc có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và trả lời!

Tham khảo các tiêu chuẩn khác:

Công ty Hùng Phát chuyên sản xuất , chế tạo, gia công và xuất nhập khẩu ống thép, ống inox, mặt bích, van, co, tê, côn, cút, thập, bu, phụ kiện đường ống… Phục vụ cho ngành hơi nước, dầu, khí….Với giá cả cạnh tranh, giao hàng đến tận công trình trên cả nước.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook