Bảng báo giá thép tấm tại Trà Vinh

Bảng báo giá thép tấm tôn tại Bình Định

Bảng báo giá thép tấm tại Trà Vinh – Thép tấm là loại sắt thép dạng hình tấm thường được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất và cơ khí. Là loại sắt thép tấm chống trượt có độ cứng và độ bền cao để phù hợp về mục đích sử dụng của sản phẩm thép tấm.

Bảng báo giá thép tấm tại Trà Vinh

Đặc điểm và tính chất của thép tấm cán nóng – cán nguội

Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng

  • Nét đặc trưng của thép tấm cán nóng có màu xanh đen, các góc cạnh của thép tấm cán nóng thường bo tròn và không sắc cạnh. Sản phẩm có độ nhám bề mặt thấp, tính cơ học cao.
  • Với đặc điểm hàm lượng Cacbon thấp, loại thép tấm này có độ bền cao, chịu được áp lực lớn nên thường được gia công chế tạo bản mã, mặt bích và được sử dụng cho các công trình xây dựng hiện nay.
  • Cũng chính do đặc điểm hàm lượng C thấp nên loại thép tấm này có tính chất dẻo, dễ dàng gia công chế tạo trong cơ khí.

Thép tấm cán nguội

Thép tấm cán nguội

  • Loại thép tấm này có bề mặt sáng bóng, các mép biên sắc cạnh và gọn gàng, có tính thẩm mỹ rất cao.
  • Tuy nhiên, điểm yếu của thép tấm cán nguội là rất dễ bị gỉ sét và oxi hóa trong môi trường ẩm thấp, do vậy việc bảo quản thép là rất quan trọng.
  • Cách bảo quản thép tấm cán nguội: Nên bảo quản thép tấm cán nguội trong nhà xưởng có mái che, kê cao và đặt nơi khô thoáng, nếu thấy bề mặt thép có dấu hiệu gỉ sét cần lau sạch và bôi dầu mỡ bảo quản ngay.
  • Độ dày của thép tấm cán nguội thấp hơn thép tấm cán nóng khá nhiều, độ dày tiêu chuẩn thép tấm cán nguội từ: 0.15 – 2mm. Loại thép này có độ bền tiêu chuẩn và khả năng chịu lực cũng như chịu va đập vô cùng tốt.

Cập nhật bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2020 tại Trà Vinh

Bảng giá thép tấm bao gồm đầy đủ các thông tin về quy cách khác nhau. Do nhu cầu biến động của thị trường làm cho mức giá thép tấm qua từng thời điểm cũng có sự chuyển biến. Thép tấm với chất lượng cao, ứng dụng đa dạng vào nhiều công trình. Đem lại sự bền chắc và độ ổn định, cũng như tuổi thọ qua từng năm tháng. Bang gia thep tam hiện tại có thể thay đổi theo thị trường, nên quý khách muốn biết chính xác giá thép tấm vui lòng liên hệ qua Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494

Bảng giá thép tấm SS400B/A36

Sản phẩmQuy cách (mm)Chiều dài tấm thép (m)Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm SS400B/A363.00 x 15006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A364.00 x 15006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A365.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A366.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A368.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3610.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3612.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3614.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3615.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3616.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3618.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3620.00 x 1500/20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3660.00 x 20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3670.00 x 20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3680.00 x 20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A3690.00 x 20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A36100.00 x 20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A36110.00 x 20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A36150.00 x 20006m/12m11,300
Thép tấm SS400B/A36170.00 x 20006m/12m11,300

Bảng giá thép tấm chống trượt Q345B/A572

Sản phẩmQuy cách (mm)Chiều dài tấm thép (m)Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm Q345B/A5723.00 x 15006m/12m12,400
Thép tấm Q345B/A5724.00 x 15006m/12m12,400
Thép tấm Q345B/A5725.00 x 15006m/12m12,400
Thép tấm Q345B/A5726.00 x 15006m/12m12,400
Thép tấm Q345B/A5728.00 x 15006m/12m12,400
Thép tấm Q345B/A57210.00 x 15006m/12m12,400

Bảng giá thép tấm Q235

Tên sản phẩmQuy cáchChiều dàiĐơn giá (đã VAT)
Thép tấm Q2354.0ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q2355.0ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q2355.0ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q2356.0ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q2356.0ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q2358.0ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q2358.0ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23510ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q23510ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23512ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q23512ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23514ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q23514ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23515ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q23515ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23516ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q23516ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23518ly x 1500mm6/12m13,500
Thép tấm Q23518ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23540ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23550ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23560ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23570ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23580ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q23590ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q235100ly x 2000mm6/12m13,500
Thép tấm Q235110ly x 2000mm6/12m13,500

Bảng giá thép tấm Q345B/A572

Sản phẩmQuy cách (mm)Chiều dài tấm thép (m)Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm Q345B/A5724.00 x 15006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A5725.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A5726.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A5728.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57210.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57212.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57214.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57215.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57216.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57218.00 x 1500/20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57240.00 x 20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57250.00 x 20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57260.00 x 20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57270.00 x 20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57280.00 x 20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A57290.00 x 20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A572100.00 x 20006m/12m13,650
Thép tấm Q345B/A572110.00 x 20006m/12m13,650

Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC

Sản phẩmQuy cách (mm)Đơn giá
Thép tấm SPCC1.0 x 1000/120014,100
Thép tấm SPHC1.2 x 1000/125013,200
Thép tấm SPHC1.4 x 1000/125013,200
Thép tấm SPHC1.5 x 1000/125013,200
Thép tấm SPHC1.8 x 1000/125013,200
Thép tấm SPHC2.0 x 1000/125013,200
Thép tấm SPHC2.5 x 1000/125013,200
Thép tấm SPHC3.0 x 1000/125013,200
 
Lưu ý:

Những lưu ý trên bảng báo giá thép tấm được cập nhật mới nhất :

– Bảng giá thép tấm trên đã bao gồm thuế 10% VAT.

– Dung sai: độ dày – 0.25m

– Hổ trợ chi phí vận chuyển tại nội thành Tp.Hcm và các tỉnh thành toàn quốc.

– Sản phẩm thép tấm chúng tôi hoàn toàn mới 100% chưa qua sử dụng.

– Giấy tờ, chứng từ xuất xứ hàng hóa đầy đủ và đúng quy cách, kích thước.

– Đa dạng chủng loại, kích thước theo yêu cầu.

– Ngoài ra, công ty thép Hùng Phát cung cắt thép tấm theo yêu cầu của quý khách hàng

– Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản

Đại lý phân phối thép tấm trên thị trường

Trên trang website, Thép Hùng Phát luôn cung cấp các thông tin về thép tấm xây dựng mới nhất trong 24h. Lọc thông tin và giá cả để mang đến một mức giá phù hợp nhất cho mọi khách hàng.

Chúng tôi là nhà phân phối vật tư xây dựng đến với rất nhiều công trình. Giao hàng đúng chất lượng và thời gian nhận hàng đúng với hợp đồng và theo yêu cầu của khách hàng.Hoạt động lâu năm, thế nên công ty chúng tôi được biết đến là địa chỉ cung cấp sắt thép với giá gốc chính hãng và chất lượng cao.

Hoạt động trong lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng sắt thép cho các công trình lớn nhỏ gần 15 năm nay. Chúng tôi luôn thấu hiểu và trách nhiệm khi đặt sản phẩm của mình vào các công trình dân dụng

Giá cả thường tăng giảm qua mỗi thời kì khác nhau. Do đó, quý khách có yêu cầu, hãy gọi ngay cho chúng tôi để đặt hàng nhanh nhất. Báo giá chính xác và vận chuyển hàng hóa tới địa điểm nhanh nhất ở thông tin dưới đây!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »