Bảng báo giá thép tấm tôn tại Quảng Trị
Bảng báo giá Thép tấm tôn tại Quảng Trị – Thép Hùng Phát xin gởi lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng đã luôn ủng hộ, đồng hành cùng chúng tôi. Dưới đây là bảng báo giá Thép tấm tôn lợp nhà MỚI NHẤT tại thời điểm hiện tại để quý khách tham khảo. Tuy nhiên để biết giá chính xác nhất trong từng thời điểm, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0938 437 123
Bảng giá Thép tấm tôn các loại cập nhật mới nhất tại Quảng trị
Bảng giá Thép tấm tôn lạnh lợp mái Hoa Sen, Việt Nhật
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Thép tấm tôn Việt Nhật 2 dem 80 | 2.40 | 55.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 3 dem 10 | 2.80 | 69.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 3 dem 30 | 3.05 | 73.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 3 dem 70 | 3.35 | 78.000 |
Hoa sen 4 dem 00 | 3.90 | 79.500 |
Hoa sen 4 dem 50 | 4.30 | 86.000 |
Hoa sen 4 dem 70 | 4.50 | 90.000 |
Bảng giá Thép tấm tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông
Độ dày in trên Thép tấm tôn | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.70 | 41.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 50.000 |
3 dem 50 | 2.70 | 56.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 60.000 |
5 dem 8 | 95.000 | |
7 dem 5 | 115.000 | |
9 dem 5 | 153.500 |
Bảng giá Thép tấm tôn màu lợp mái Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng(Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Thép tấm tôn Việt Nhật 2 dem 20 | 1.90 | 50.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.45 | 69.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.90 | 70.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.40 | 78.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 79.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.80 | 86.000 |
Thép tấm tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 90.000 |
Thép tấm tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 93.000 |
Thép tấm tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 100.000 |
Thép tấm tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 111.000 |
Thép tấm tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 95.000 |
Thép tấm tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 107.000 |
Thép tấm tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 117.000 |
Vít Thép tấm tôn 4 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít Thép tấm tôn 5 phân | 100.000/bịch 200c | |
Bulong, ốc vít Thép tấm tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 4.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 1.500/m | |
Thép tấm tôn nhựa 1 lớp | m | 34.000 |
Thép tấm tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
Bảng giá Thép tấm tôn mạ kẽm 9 sóng vuông
Độ dày | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Thép tấm tôn mạ kẽm 4 dem 40 | 4.00 | 75.000 |
Thép tấm tôn mạ kẽm 5 dem 30 | 5.00 | 85.000 |
Thép tấm tôn nhựa 1 lớp | m | 39.000 |
Thép tấm tôn nhựa 2 lớp | m | 78.000 |
Bảng giá Thép tấm tôn Pu lợp mái
ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ PU CÁCH NHIỆT |
3 dem 00 + Đổ PU | mét | 98.000 |
3 dem 50 + Đổ PU | mét | 110.000 |
4 dem 00 + Đổ PU | mét | 116.000 |
4 dem 50 + Đổ PU | mét | 123.000 |
5 dem 00 + Đổ PU | mét | 132.000 |
Bảng giá Thép tấm tôn sóng ngói
Độ Dày | Trọng Lượng | Thép tấm tôn sóng ngói |
4 dem 50 | 4.00 | 69.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 74.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 76.000 |
Bảng giá Thép tấm tôn lạnh lợp nhà
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) | |
Thép tấm tôn lạnh 2 dem 80 | 2.40 | 48.000 | |
Thép tấm tôn lạnh 3 dem 20 | 2.80 | 54.500 | |
Thép tấm tôn lạnh 3 dem 30 | 3.05 | 59.000 | |
Thép tấm tôn lạnh 3 dem 60 | 3.35 | 62.000 | |
Thép tấm tôn lạnh 4 dem 20 | 3.90 | 69.000 | |
Thép tấm tôn lạnh 4 dem 50 | 4.20 | 75.000 |
Bảng giá Thép tấm tôn mạ màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông
Độ dày in trên Thép tấm tôn | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.75 | 40.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 48.000 |
3 dem 50 | 2.70 | 54.000 |
4 dem 00 | 3.00 | 57.000 |
4 dem 00 | 3.20 | 59.000 |
4 dem 50 | 3.50 | 65.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 68.000 |
5 dem 00 | 4.10 | 75.500 |
Bảng giá tô Cliplock (không dùng đai)
- Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít
- Nhận đặt hàng theo màu, độ dày yêu cầu
Độ dày in trên Thép tấm tôn | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 460) |
4 dem 00 | 3.25 | 33.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 38.000 |
Đông Á 4,0 dem | 3,40 | 41.500 |
Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 46.000 |
LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT | ||
Dán cách nhiệt PE 5, 9 sóng | 3 ly dán máy | 14.000đ/m |
4 ly dán máy | 16.000đ/m | |
Lam gió 4,0 dem(Vách nhà xưởng) | Khổ 300 | 20.500đ/m |
Khổ 400 | 26.000đ/m | |
Đai Z lam gió | 3.000 đ/ cái | |
(Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu) | ||
Kẽm H/sen 3,5 dem | 3.30 | 65.000 |
Kẽm H/sen 4,0 dem | 3.80 | 70.000 |
Thép tấm tôn nhựa 2 lớp | m | 65.000 |
Bảng giá gia công
Thép tấm tôn la phông | 1.500đ/m |
Thép tấm tôn sóng tròn | 1.500đ/m |
Gia công Thép tấm tôn 5, 9 sóng vuông | 1.500đ/m |
Thép tấm tôn Kliplock 2 sóng | 2.500đ/m |
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 | 4.000 đ/m |
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly | Từ 400đ/kg |
Chấn máng + diềm | 4.000/m |
Chấn vòm | 2.500/m |
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc | 1.000/m |
Lưu ý :
- Bảng báo giá Thép tấm tôn có thể thay đổi đơn giá , tùy thuộc vào số lượng đơn hàng và thời gian đặt hàng.
- Vì vậy khách hàng nên gọi điện trực tiếp cho chúng tôi qua hotline : 0938 437 123 để nhân được báo giá Thép tấm tôn nhanh và chính xác nhất.
- Báo giá Thép tấm tôn trên bao gồm thuế Vat 10%. Áp dụng cho các đơn hàng tại tphcm và tỉnh thành lân cận.
- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình bằng đội ngủ vận chuyển thép Hùng Phát. Chúng tôi có hệ thống vận tải bào gồm nhiều phương tiều giao hàng , phù hợp cho vận chuyển trong và ngoại thành.
- Giao hàng trong 24h kể từ khi chốt đơn hàng. (thời gian giao hàng tùy thuộc vào khối lượng đơn hàng).
- Cam kết sản phẩm đúng chúng loại , chất lượng theo bảng báo giá Thép tấm tôn.
- Thanh toán đầy đủ 100% sau khi nhận hàng tại công trình.
Mua Thép tấm tôn ở đâu uy tín chất lượng?
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây