Bảng báo giá ống thép SeAH
Bảng giá ống thép SeAH – Công ty Thép Hùng Phát là nhà phân phối chính thức các loại ống thép SeAH tại TPHCM, Đà Nẵng, Hà Nội, Phnom Penh Campuchia. Ống mạ kẽm SeAH chất lượng cao từ DN15 – DN200.
Bảng giá ống thép SeAH 2023
Hiện nay, Công ty Thép Hùng Phát đã và đang xuất khẩu sản phẩm thép ống SeAH sang thị trường Campuchia, vì vậy quý khách hàng nào có nhu cầu mua hàng cấp sang thị trường Campuchia vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung cấp thông tin.
STT |
QUI CÁCH |
T.lượng (weight) Kg/mét |
ĐƠN GIÁ ( VND/mét) |
|||
Inch |
Đ.Kính (mm) |
DÀY (mm) |
Ống đen |
Ồng mạ kẽm |
||
1 |
1/2″ |
21,3 |
2,77 |
1,27 |
23.400 |
32.600 |
2 |
3/4″ |
26,7 |
2,87 |
1,69 |
31.200 |
43.300 |
3 |
1″ |
33,4 |
3,38 |
2,50 |
46.200 |
64.100 |
4 |
11/4″ |
42,2 |
3,56 |
3,39 |
62.600 |
86.900 |
5 |
11/2″ |
48,3 |
3,68 |
4,05 |
74.800 |
103.800 |
6 |
2″ |
60,3 |
3,91 |
5,44 |
100.400 |
139.500 |
7 |
21/2″ |
73,0 |
5,16 |
8,63 |
159.300 |
221.300 |
8 |
3″ |
88,9 |
5,49 |
11,29 |
208.500 |
289.500 |
9 |
31/2″ |
101,6 |
5,74 |
13,57 |
250.600 |
348.000 |
10 |
4″ |
114,3 |
6,02 |
16,07 |
296.700 |
412.100 |
11 |
5″ |
141,3 |
6,55 |
21,77 |
410.300 |
566.300 |
12 |
6″ |
168,3 |
7,11 |
28,26 |
532.600 |
735.100 |
13 |
8″ |
219,1 |
8,18 |
42,55 |
817.700 |
1.123.100 |
14 |
1/2″ |
21,3 |
3,20 |
1,43 |
29.000 |
40.300 |
15 |
3/4″ |
26,7 |
3,91 |
2,20 |
44.700 |
62.100 |
16 |
1″ |
33,4 |
4,55 |
3,24 |
65.800 |
91.400 |
17 |
11/4″ |
42,2 |
4,85 |
4,47 |
90.800 |
126.100 |
18 |
11/2″ |
48,3 |
5,08 |
5,41 |
109.900 |
152.600 |
19 |
2″ |
60,3 |
5,54 |
7,48 |
151.900 |
211.000 |
20 |
21/2″ |
73,0 |
7,01 |
11,41 |
231.800 |
321.800 |
21 |
3″ |
88,9 |
7,62 |
15,27 |
310.200 |
430.700 |
22 |
31/2″ |
101,6 |
8,08 |
18,63 |
378.400 |
525.500 |
23 |
4″ |
114,3 |
8,56 |
22,32 |
453.400 |
629.500 |
24 |
5″ |
141,3 |
9,52 |
30,94 |
654.100 |
872.700 |
25 |
6″ |
168,3 |
10,97 |
42,56 |
899.700 |
1.200.400 |
26 |
8″ |
219,1 |
10,97 |
56,30 |
1.190.200 |
1.588.000 |
27 |
5″ |
141,3 |
3,96 |
13,41 |
252.700 |
348.800 |
28 |
5″ |
141,3 |
4,78 |
16,09 |
303.200 |
418.500 |
29 |
5″ |
141,3 |
5,16 |
17,32 |
326.400 |
450.500 |
30 |
5″ |
141,3 |
7,11 |
23,53 |
443.500 |
612.100 |
31 |
6″ |
168,3 |
3,96 |
16,05 |
302.500 |
417.500 |
32 |
6″ |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
363.200 |
501.300 |
33 |
6″ |
168,3 |
5,16 |
20,76 |
391.300 |
540.000 |
34 |
6″ |
168,3 |
5,56 |
22,31 |
420.500 |
580.300 |
35 |
6″ |
168,3 |
6,35 |
25,36 |
478.000 |
659.700 |
36 |
8″ |
219,1 |
3,96 |
21,01 |
396.000 |
546.500 |
37 |
8″ |
219,1 |
4,78 |
25,26 |
476.100 |
657.100 |
38 |
8″ |
219,1 |
5,16 |
27,22 |
513.000 |
708.100 |
39 |
8″ |
219,1 |
5,56 |
29,28 |
551.800 |
761.600 |
40 |
8″ |
219,1 |
6,35 |
33,31 |
627.800 |
866.500 |
41 |
8″ |
219,1 |
7,11 |
37,17 |
700.500 |
966.900 |
42 |
3″ |
88,9 |
5,49 |
11,29 |
218.900 |
304.000 |
43 |
31/2″ |
101,6 |
5,74 |
13,57 |
263.100 |
365.400 |
44 |
4″ |
114,3 |
6,02 |
16,07 |
311.600 |
432.700 |
45 |
5″ |
141,3 |
6,55 |
21,77 |
430.800 |
594.600 |
46 |
6″ |
168,3 |
7,11 |
28,26 |
559.200 |
771.900 |
47 |
8″ |
219,1 |
8,18 |
42,55 |
858.600 |
1.179.200 |
48 |
31/2″ |
101,6 |
8,08 |
18,63 |
397.300 |
551.800 |
49 |
4″ |
114,3 |
8,56 |
22,32 |
476.000 |
661.000 |
50 |
5″ |
141,3 |
9,52 |
30,94 |
686.800 |
916.300 |
51 |
6″ |
168,3 |
10,97 |
42,56 |
944.700 |
1.260.400 |
52 |
8″ |
219,1 |
10,97 |
56,30 |
1.249.700 |
1.667.400 |
Chú ý: Bang gia thep ong Seah đã bao gồm VAT
Ống thép SeAH hiện đang là sản phẩm có chất lượng tốt và uy tín bậc nhất Việt Nam, và thường được các chủ đầu tư người nước ngoài chỉ định dùng.
Báo giá ống thép đen xin gọi 0938 437 123
Những ưu điểm của ống thép SeAH
– Phôi thép được nhập hoàn toàn từ Korea
– Công nghệ sản xuất hiện đại.
– Tất cả các sản phẩm ống thép xuất xưởng đều được kiểm tra rất nghiêm ngặt, trước khi hàng ra khỏi nhà máy.
Vì vậy, hầu hết những khách hàng sử dụng ống thép SeAH đều rất hài lòng, và giá ống thép SeAH thành cũng rất hợp lý.
Quy cách ống thép SeAH hiện đang sản xuất từ DN10 – DN200 theo các tiêu chuẩn:
– BS 1387-1985
– ASTM A53 SCH40 – SCH 80 – STD
– JIS, KS, ASTM A500
Thông số kỹ thuật ống thép đen, áp lực của ống thép tráng kẽm xin hãy tham khảo ở catalog dưới đây.
Catalogue ống thép SeAH
Catalogue thép SeAH Download: Tại đây
Quý khách lưu ý không có ống thép đúc Hòa Phát và SeAH.
Ống thép đúc chúng tôi nhập về có xuất xứ từ Trung Quốc, Hàn Quốc.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email:
MST: 0314857483
MXH: Facebook