Bảng giá thép hình U mới nhất

Thép hình U là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép hình U là thép được sản xuất với những đặc tính kỹ thuật riêng biệt như độ cứng cao, đặc chắc, độ bền bỉ cao, chịu được va chạm lớn, rung lắc mạnh, phù hợp với các công trình cụ thể.

Thép hình U

  • Thép hình chữ U cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa.
  • Thép hình U chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
  • Thep hinh chu U được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..
  • Hình dạng chữ U phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
  • Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

Thông số kỹ thuật thép hình U

Thông số thép hình U

Các loại thep hinh U được sử dụng phổ biến: Thép hình U, thép U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình U xuất xứ; Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn quốc…

Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U

MÁC THÉP A36 – SS400 – Q235B – S235JR 
TIÊU CHUẨN ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2
ỨNG DỤNG Thép hình U được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, nghành công  nghiệp đóng tàu, giàn
khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container,… và các ứng dụng khác
XUẤT XỨ Trung Quốc – Nhật Bản  – Hàn Quốc  – Đài Loan – Thái Lan – Viet Nam
QUY CÁCH Dày   : 4.5mm – 26mm
Dài : 6000 – 12000mm

Thành phần Hóa Học

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
Si
max
 Mn      max P
 max
S
max
Ni
 max
Cr
 max
Cu
max
A36 0.27 0.15-0.40 1.20 0.040 0.050     0.20
SS400       0.050 0.050      
Q235B 0.22 0.35 1.40 0.045 0.045 0.30 0.30 0.30
S235JR 0.22 0.55 1.60 0.050 0.050      

Đặc tính cơ lý

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp
oC
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
A36   ≥245 400-550 20
SS400   ≥245 400-510 21
Q235B   ≥235 370-500 26
S235JR   ≥235 360-510 26

Bảng tra Quy cách, trọng lượng thép hình U

QUY CÁCH THÔNG SỐ PHỤ DIỆN TÍCH MCN KHỐI LƯỢNG
h x b x d (mm) t (mm) R (mm) r (mm) (cm²) (Kg/m)
50x32x4,4 7,00 6,00 2,50 6,16 4,84
65x36x4,4 7,20 6,00 2,50 7,51 5,90
80x40x4,5 7,40 6,50 2,50 8,98 7,05
100x46x4,5 7,60 7,00 3,00 10,90 8,59
120x52x4,8 7,80 7,50 3,00 11,30 10,40
140x58x4,9 8,10 8,00 3,00 15,60 12,30
140x60x4,9 8,70 8,00 3,00 17,00 13,30
160x64x5,0 8,40 8,50 3,50 18,10 14,20
160x68x5,0 9,00 8,5 3,50 19,50 15,30
180x70x5,1 8,70 9,00 3,50 20,70 16,30
180x74x5,1 9,30 9,00 3,50 22,20 17,40
200x76x5,2 9,00 9,50 4,00 23,40 18,40
200x80x5,2 9,70 9,50 4,00 25,20 19,80
220x82x5,4 9,50 10,00 4,00 26,70 21,00
220x87x5,4 10,20 10,00 4,00 28,80 22,60
240x90x5,6 10,00 10,50 4,00 30,60 24,00
240x95x5,6 10,70 10,50 4,00 32,90 25,80
270x95x6,0 10,50 11,00 4,50 35,20 27,70
300x100x6,5 11,00 12,00 5,00 40,50 31,80
360x110x7,5 12,60 14,00 6,00 53,40 41,90
400x115x8,0 13,50 15,00 6,00 61,50 48,30

Bảng giá thép hình U cập nhật mới nhất 03/2024

Thép hình U

Bảng giá thép hình U chỉ mang tính chất tham khảo, có thể không phải là giá bán chính xác của sản phẩm ở thời điểm hiện tại. Giá sắt thép dao động lên xuống mỗi ngày, nhân viên công ty chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật sớm nhất những vẫn không thể tránh khỏi sai sót.

Tên Quy cách Độ dài Trọng lượng Kg/ Mét Trọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49 U 49x24x2.5x6m 6M              2.33               14.00
Thép hình U50 U50x22x2,5x3x6m 6M                 13.50
Thép hình U63 U63x6m 6M                 17.00
Thép hình U64 U 64.3x30x3.0x6m 6M              2.83               16.98
Thép hình U65 U65x32x2,8x3x6m 6M                 18.00
U65x30x4x4x6m 6M                 22.00
U65x34x3,3×3,3x6m 6M                 21.00
Thép hình U75 U75x40x3.8x6m 6M              5.30               31.80
Thép hình U80 U80x38x2,5×3,8x6m 6M                 23.00
U80x38x2,7×3,5x6m 6M                 24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m 6M                 38.00
U80x38x5,7x6m 6M                 40.00
U80x40x4.2x6m  6M              5.08               30.48
U80x42x4,7×4,5x6m 6M                 31.00
U80x45x6x6m 6M              7.00               42.00
U 80x38x3.0x6m 6M              3.58               21.48
U 80x40x4.0x6m 6M              6.00               36.00
Thép hình U100 U 100x42x3.3x6m  6M              5.17               31.02
U100x45x3.8x6m 6M              7.17               43.02
U100x45x4,8x5x6m 6M                 43.00
U100x43x3x4,5×6 6M                 33.00
U100x45x5x6m  6M                 46.00
U100x46x5,5x6m 6M                 47.00
U100x50x5,8×6,8x6m 6M                 56.00
U 100×42.5×3.3x6m 6M              5.16               30.96
U100 x42x3x6m 6M                 33.00
U100 x42x4,5x6m 6M                 42.00
U 100x50x3.8x6m 6M              7.30               43.80
U 100x50x3.8x6m 6M              7.50               45.00
U 100x50x5x12m 12M              9.36             112.32
Thép hình U120 U120x48x3,5×4,7x6m 6M                 43.00
U120x50x5,2×5,7x6m 6M                 56.00
U 120x50x4x6m 6M              6.92               41.52
U 120x50x5x6m 6M              9.30               55.80
U 120x50x5x6m 6M              8.80               52.80
Thép hình U125 U 125x65x6x12m 12M            13.40             160.80
Thép hình U140 U140x56x3,5x6m 6M                 54.00
U140x58x5x6,5x6m 6M                 66.00
U 140x52x4.5x6m 6M              9.50               57.00
U 140×5.8x6x12m 12M            12.43               74.58
Thép hình U150 U 150x75x6.5x12m 12M            18.60             223.20
U 150x75x6.5x12m(đủ) 12M            18.60             223.20
Thép hình U160 U160x62x4,5×7,2x6m 6M                 75.00
U160x64x5,5×7,5x6m 6M                 84.00
U160x62x6x7x12m  12M            14.00             168.00
U 160x56x5.2x12m 12M            12.50             150.00
U160x58x5.5x12m 12M            13.80               82.80
Thép hình U180 U 180x64x6.x12m 12M            15.00             180.00
U180x68x7x12m 12M            17.50             210.00
U180x71x6,2×7,3x12m  12M            17.00             204.00
Thép hình U200 U 200x69x5.4x12m 12M            17.00             204.00
U 200x71x6.5x12m 12M            18.80             225.60
U 200x75x8.5x12m 12M            23.50             282.00
U 200x75x9x12m 12M            24.60             295.20
U 200x76x5.2x12m 12M            18.40             220.80
U 200x80x7,5×11.0x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U250 U 250x76x6x12m 12M            22.80             273.60
U 250x78x7x12m 12M            23.50             282.00
U 250x78x7x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U300 U 300x82x7x12m 12M            31.02             372.24
U 300x82x7.5x12m 12M            31.40             376.80
U 300x85x7.5x12m 12M            34.40             412.80
U 300x87x9.5x12m 12M            39.17             470.04
Thép hình U400 U 400x100x10.5x12m 12M            58.93             707.16
Cừ 400x100x10,5x12m 12M            48.00             576.00
Cừ 400x125x13x12m 12M            60.00             720.00
Cừ 400x175x15,5x12m 12M            76.10             913.20

Đơn vị phân phối thép uy tín trên thị trường – Thép Hùng Phát

Thị trường thép hình U rất đa dạng. Nhiều hãng sản xuất trong nước cũng như nhập khẩu từ nước ngoài. Bang gia thep hinh U cả cũng đa dạng, giá rẻ và giá cao. Sản phẩm của các hãng đưa ra đều nhắm vào mục tiêu sử dụng khác nhau. Kích thước đa dạng để chúng ta lựa chọn.

Sản phẩm được sản xuất từ các thương hiệu uy tín trong nước như: Hòa Phát, Tisco, Miền Nam… Hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thai Land và Châu Âu.

Hiện tại công ty thép Hùng Phát cung cấp đầy đủ các chủng loại của thép hình U sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu. Chi tiết thông số kỹ thuật và bảng giá các bạn xem thêm báo giá mới nhất thép hình. Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ với hệ thống kinh doanh của chúng tôi trên toàn quốc gia:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook