Báo giá thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận

Báo giá thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận – Thép Hùng Phát là một công ty phân phối thép ống hàn hàng đầu tại Quận Phú Nhuận. Chúng tôi tự hào được công nhận là đơn vị cung cấp sản phẩm thép chất lượng và dịch vụ tốt nhất trong ngành.

Với Thép Hùng Phát, khách hàng tại Quận Phú Nhuận có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm, dịch vụ tận tâm và giá trị tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và mua sắm thép ống hàn chất lượng từ một đơn vị đáng tin cậy và chuyên nghiệp.

Báo giá thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận

Thép Hùng Phát phân phối thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận uy tín, nhanh chóng

✅ Giá thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận⭐Kho thép ống uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép ống chính hãng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép ống.

Chúng tôi xem trọng việc đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng và luôn tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm thép ống hàn chất lượng cao từ các nhà sản xuất uy tín. Chúng tôi cam kết chỉ cung cấp những sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cao nhất để đảm bảo sự an toàn và tin cậy cho các dự án của khách hàng.

Chúng tôi cam kết đáp ứng nhanh chóng các đơn đặt hàng và đảm bảo giao hàng đúng tiến độ. Chúng tôi coi trọng mối quan hệ với khách hàng và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt là tiêu chí mà chúng tôi luôn hướng đến.

Nhu cầu thị trường thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận

Thị trường thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận hiện đang có nhu cầu đáng kể do sự phát triển của các ngành công nghiệp và xây dựng trong khu vực này. Quận Phú Nhuận là một trong những khu vực đô thị sầm uất và phát triển của thành phố Hồ Chí Minh.

Các dự án xây dựng như nhà ở, tòa nhà thương mại, khu công nghiệp và cơ sở hạ tầng đang được triển khai tại Quận Phú Nhuận. Các công trình này đòi hỏi sử dụng thép ống hàn để xây dựng và bảo trì.

Dựa trên sự phát triển đô thị và kinh tế của Quận Phú Nhuận, nhu cầu về thép ống hàn dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Điều này tạo cơ hội cho các nhà cung cấp thép ống hàn như Thép Hùng Phát để đáp ứng nhu cầu và hỗ trợ phát triển của khách hàng trong khu vực này.

Với sự chuyên nghiệp và tận tâm trong dịch vụ, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp các sản phẩm thép ống hàn chất lượng, đa dạng về kích thước và độ dày. Chúng tôi đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án và đảm bảo việc giao hàng đúng hẹn.

Báo giá thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận

Bảng báo giá thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận mới nhất

Công ty Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận hàng đầu uy tín. Chúng tôi luôn có sẵn hàng tồn kho đa dạng với các kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi duy trì quy trình quản lý hàng hóa chặt chẽ và hợp tác với các đối tác vận chuyển đáng tin cậy để đảm bảo việc giao hàng đúng hẹn và an toàn.

Giá thép ống hàn mà chúng tôi đưa ra luôn cạnh tranh nhất hiện nay, cùng với đó là nhiều chính sách ưu đãi kèm theo. Sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận mới nhất.

Lưu ý giá thép ống mà chúng tôi đưa ra chỉ mang tính tham khảo. Giá thép có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau, vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.

Số điện thoại:

  • PKD 1: 0938 437 123 – Ms Trâm
  • PKD 2: 0938 261 123 – Ms Mừng
  • PKD 3: 0971 960 496 – Ms Duyên
  • PKD 4: 0909 938 123 – Ms Thanh

Bảng báo giá ống thép đen mới nhất

Ống Thép

Độ Dày

Kg/Cây

Đơn Giá

Thành Tiền

Phi 21

1.0 ly

2.99

16,150

48,289

1.1 ly

3.27

16,150

52,811

1.2 ly

3.55

16,150

57,333

1.4 ly

4.1

16,150

66,215

1.5 ly

4.37

16,150

70,576

1.8 ly

5.17

15,250

78,843

2.0 ly

5.68

15,050

85,484

2.5 ly

7.76

15,050

116,788

Phi 27

1.0 ly

3.8

16,150

61,370

1.1 ly

4.16

16,150

67,184

1.2 ly

4.52

16,150

72,998

1.4 ly

5.23

16,150

84,465

1.5 ly

5.58

16,150

90,117

1.8 ly

6.62

15,250

100,955

2.0 ly

7.29

15,050

109,715

2.5 ly

8.93

15,050

134,397

Phi 34

1.0 ly

4.81

16,150

77,682

1.1 ly

5.27

16,150

85,111

1.2 ly

5.74

16,150

92,701

1.4 ly

6.65

16,150

107,398

1.5 ly

7.1

16,150

114,665

1.8 ly

8.44

15,250

128,710

2.0 ly

9.32

15,050

140,266

2.5 ly

11.47

15,050

172,624

2.8 ly

12.72

15,050

191,436

3.0 ly

13.54

15,050

203,777

3.2 ly

14.35

15,050

215,968

Phi 42

1.0 ly

6.1

16,150

98,515

1.1 ly

6.69

16,150

108,044

1.2 ly

7.28

16,150

117,572

1.4 ly

8.45

16,150

136,468

1.5 ly

9.03

16,150

145,835

1.8 ly

10.76

15,250

164,090

2.0 ly

11.9

15,050

179,095

2.5 ly

14.69

15,050

221,085

2.8 ly

16.32

15,050

245,616

3.0 ly

17.4

15,050

261,870

3.2 ly

18.47

15,050

277,974

3.6 ly

22.36

15,050

336,518

Phi 49

1.1 ly

7.65

16,150

123,548

1.2 ly

8.33

16,150

134,530

1.4 ly

9.67

16,150

156,171

1.5 ly

10.34

16,150

166,991

1.8 ly

12.33

15,250

188,033

2.0 ly

13.64

15,050

205,282

2.5 ly

16.87

15,050

253,894

2.8 ly

18.77

15,050

282,489

2.9 ly

19.4

15,050

291,970

3.0 ly

20.02

15,050

301,301

3.2 ly

21.26

15,050

319,963

3.4 ly

22.49

15,050

338,475

3.8 ly

24.91

15,050

374,896

Phi 60

1.1 ly

9.57

16,150

154,556

1.2 ly

10.42

16,150

156,821

1.4 ly

12.12

16,150

195,738

1.5 ly

12.96

16,150

209,304

1.8 ly

15.47

15,250

235,918

2.0 ly

17.13

15,050

257,807

2.5 ly

21.23

15,050

319,512

2.8 ly

23.66

15,050

356,083

2.9 ly

24.46

15,050

368,123

3.0 ly

25.26

15,050

380,163

3.5 ly

29.21

15,050

439,611

3.8 ly

31.54

15,050

474,677

4.0 ly

33.09

15,050

498,005

Phi 76

1.1 ly

12.13

16,150

195,900

1.2 ly

13.21

16,150

213,342

1.4 ly

15.37

16,150

248,226

1.5 ly

16.45

16,150

265,668

1.8 ly

19.66

15,250

299,815

2.0 ly

21.78

15,050

327,789

2.5 ly

27.04

15,050

406,952

2.8 ly

30.16

15,050

453,908

2.9 ly

31.2

15,050

469,560

3.0 ly

32.23

15,050

485,062

3.2 ly

34.28

15,050

515,914

3.5 ly

37.34

15,050

561,967

3.8 ly

40.37

15,050

607,569

4.0 ly

42.38

15,050

745,888

Phi 90

1.4 ly

18.5

16,150

        298,775

1.5 ly

19.27

16,150

        311,211

1.8 ly

23.04

15,250

        351,360

2.0 ly

25.54

15,050

        384,377

2.5 ly

31.74

15,050

        477,687

2.8 ly

35.42

15,050

        533,071

2.9 ly

36.65

15,050

        551,583

3.0 ly

37.87

15,050

        569,944

3.2 ly

40.3

15,050

        606,515

3.5 ly

43.92

15,050

        660,996

3.8 ly

47.51

15,050

        715,026

4.0 ly

49.9

15,050

        750,995

4.5 ly

55.8

15,350

        856,530

Phi 114

1.4 ly

23

16,150

        371,450

1.8 ly

29.75

15,250

        453,688

2. ly

33

15,050

        496,650

2.4 ly

39.45

15,050

        593,723

2.5 ly

41.06

15,050

        617,953

2.8 ly

45.86

15,050

        690,193

3.0 ly

49.05

15,050

        738,203

3.8 ly

61.68

15,050

        928,284

4.0 ly

64.81

15,050

        975,391

4.5 ly

72.58

15,350

     1,114,103

5.0 ly

80.27

15,350

     1,232,145

6.0 ly

95.44

15,350

     1,465,004

Phi 127

3.5 ly

63.86

16,650

     1,063,269

4.0 ly

72.68

16,650

     1,210,122

Phi 141

3.96 ly

80.46

16,650

     1,339,659

4.78 ly

96.54

16,650

     1,607,391

Phi 168

3.96 ly

96.24

16,650

     1,602,396

4.78 ly

115.62

16,650

     1,925,073

5.16

124.56

16,650

     2,073,924

5.56

133.86

16,650

     2,228,769

Phi 219

4.78

151.56

16,650

     2,523,474

5.16

163.32

16,650

     2,719,278

5.56

175.68

16,650

     2,925,072

6.35

199.86

16,650

     3,327,669

Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn

Sản phẩm

Độ dày (mm)

Trọng lượng (Kg)

Đơn giá (VNĐ/Kg)

Ống thép D273

6.35

250.5

29,500

7.8

306.06

29,500

9.27

361.68

29,500

Ống thép D323.9

4.57

215.82

29,500

6.35

298.2

29,500

8.38

391.02

29,500

Ống thép D355.6

4.78

247.74

29,500

6.35

328.02

29,500

7.93

407.52

29,500

9.53

487.5

29,500

11.1

565.56

29,500

12.7

644.04

29,500

Ống thép D406

6.35

375.72

29,500

7.93

467.34

29,500

9.53

559.38

29,500

12.7

739.44

29,500

Ống thép D457.2

6.35

526.26

29,500

7.93

526.26

29,500

9.53

630.96

29,500

11.1

732.3

29,500

Ống thép D508

6.35

471.12

29,500

9.53

702.54

29,500

12.7

930.3

29,500

Ống thép D610

6.35

566.88

29,500

7.93

846.3

29,500

12.7

1121.88

29,500

Bảng báo giá ống thép size lớn cập nhật mới nhất

Thép Ống đen cỡ lớn

Trọng lượng

Đơn giá

(Kg)

(VNĐ/Kg)

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96

80.46

25,800

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78

96.54

25,800

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56

111.66

25,800

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35

130.62

25,800

Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96

96.24

25,800

Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78

115.62

25,800

Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56

133.86

25,800

Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35

152.16

25,800

Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78

151.56

28,000

Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16

163.32

28,000

Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56

175.68

28,000

Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35

199.86

28,000

Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35

250.50

29,500

Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8

306.06

29,500

Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27

361.68

29,500

Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35

298.20

29,500

Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38

391.02

29,500

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35

328.02

29,500

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93

407.52

29,500

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53

487.50

29,500

Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35

375.72

29,500

Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93

467.34

29,500

Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53

559.38

29,500

Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7

739.44

29,500

Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35

526.26

29,500

Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93

526.26

29,500

Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53

630.96

29,500

Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1

732.30

29,500

Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35

471.12

29,500

Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53

702.54

29,500

Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53

846.30

29,500

Bảng báo giá ống thép đúc

STT

   Đường Kính OD    

Dày 

T.Lượng (Kg/mét)

Tiêu chuẩn   

 Đơn Giá vnđ/kg)

1

DN15

21.3

2.77

1.266

ASTM-A53/A106

22,100

2

DN20

27.1

2.87

1.715

ASTM A53/A106

22,400

3

DN25

33.4

3.38

2.502

ASTM A53/A106

21,300

4

DN25

33.4

3.40

2.515

ASTM A53/A106

21,600

5

DN25

33.4

4.60

3.267

ASTM A53/A106

21,500

6

DN32

42.2

3.20

3.078

ASTM A53/A106

21,300

7

DN32

42.2

3.50

3.340

ASTM A53/A106

21,500

8

DN40

48.3

3.20

3.559

ASTM A53/A106

21,300

9

DN40

48.3

3.55

3.918

ASTM A53/A106

21,200

10

DN40

48.3

5.10

5.433

ASTM A53/A106

21,500

11

DN50

60.3

3.91

5.437

ASTM A53/A106

21,600

12

DN50

60.3

5.50

7.433

ASTM A53/A106

21,500

13

DN65

76.0

4.00

7.102

ASTM A53/A106

21,500

14

DN65

76.0

4.50

7.934

ASTM A53/A106

21,500

15

DN65

76.0

5.16

9.014

ASTM A53/A106

21,500

16

DN80

88.9

4.00

8.375

ASTM A53/A106

21,500

17

DN80

88.9

5.50

11.312

ASTM A53/A106

21,500

18

DN80

88.9

7.60

15.237

ASTM A53/A106

21,500

19

DN100

114.3

4.50

12.185

ASTM A53/A106

21,500

20

DN100

114.3

6.02

16.075

ASTM A53/A106

21,700

21

DN100

114.3

8.60

22.416

ASTM A53/A106

21,700

22

DN125

141.3

6.55

21.765

ASTM A53/A106

21,700

23

DN125

141.3

7.11

23.528

ASTM A53/A106

21,700

24

DN125

141.3

8.18

26.853

ASTM A53/A106

21,700

25

DN150

168.3

7.11

28.262

ASTM A53/A106

21,700

26

DN150

168.3

8.18

32.299

ASTM A53/A106

21,700

27

DN200

219.1

8.18

42.547

ASTM A53/A106

21,700

28

DN200

219.1

9.55

49.350

ASTM A53/A106

21,700

29

DN250

273.1

9.27

60.311

ASTM A53/A106

21,800

30

DN250

273.1

10.30

66.751

ASTM A53/A106

21,800

31

DN300

323.9

9.27

71.924

ASTM A53/A106

21,800

32

DN300

323.9

10.30

79.654

ASTM A53/A106

21,800

Địa chỉ mua thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận uy tín

Thép Hùng Phát là một đơn vị uy tín và đáng tin cậy trong việc cung cấp thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành thép, chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng. Chúng tôi cung cấp các loại thép ống hàn đa dạng về kích thước, độ dày và chất liệu, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.

Thép Hùng Phát cam kết đáp ứng nhu cầu mua thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận với chất lượng tốt nhất và dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để có trải nghiệm tuyệt vời và đáng tin cậy trong việc mua sắm sản phẩm thép.

Lý do khách hàng nên mua thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận của Thép Hùng Phát

Đến với Thép Hùng Phát quý khách sẽ nhận được nhận được những ưu điểm sau:

  • Sản phẩm được nhập trực tiếp không qua bất kỳ khâu trung gian nào
  • Chất lượng sản phẩm tốt, có đầy đủ chứng nhận CQ/CO
  • Đa dạng sản phẩm khác nhau như thép ống, thép hình, thép hộp….
  • Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng
  • Giao hàng nhanh chóng đến tận công trình
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường, rẻ hơn so với các đại lý khác
  • Dịch vụ hậu mãi tốt
  • Có chiết khấu cao khi khách hàng đặt mua với số lượng lớn

Với những ưu điểm trên không có bất cứ lý do gì mà quý khách không lựa chọn chúng tôi. Khi cần mua thép ống hàn tại Quận Phú Nhuận hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Địa chỉ: Lô G21 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Quận 12, TP HCM.

Kho Hàng: Số 1970 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM.

Chi Nhánh miền bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

Số điện thoại:

  • PKD 1: 0938 437 123 – Ms Trâm
  • PKD 2: 0938 261 123 – Ms Mừng
  • PKD 3: 0971 960 496 – Ms Duyên
  • PKD 4: 0909 938 123 – Ms Thanh

Email: duyen@hungphatsteel.com

Fanpage: https://www.facebook.com/congtythephungphat/

2024/03/18Thể loại : Tin tức chuyên nghànhTin tức thép ốngTab : ,

Bài viết liên quan

Thép ống nhập nhẩu DN600x9,0- 609,6×9,0 làm ống thoát nước

Ống thép mạ kẽm có thích hợp làm hàng rào không ?

Loại ống thép mạ kẽm kích thước nào bán chạy nhất?

Thông số kỹ thuật và báo giá ống thép mạ kẽm Việt Đức

Cóc nối thép mạ kẽm