Thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát

Giá từ:20.000 - 36.000
Còn hàng

Danh mục:

Thẻ:

Thép hộp chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong các ngành như: vận tải, đóng tàu, xây dựng, làm xà gồ, khung cửa trong nhà thép, nhà dân dụng.
– Tiêu chuẩn: JIS G3466 STKR / ASTM A500.
– Mác thép: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400
– Mác thép : A36, theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
– Độ bền kéo: 270 Mpa -> 550 Mpa
– Độ cứng: > 70 HR
– Thép nền: theo tiêu chuẩn JI, ASTM

Mô tả

Thép hộp đen chữ nhật của Hòa Phát là sản phẩm chất lượng được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn cao từ Nhật Bản, Mỹ và Châu Âu. Được tạo ra từ thép CT3, Q314B, SS400, sản phẩm này có đặc tính bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng trong quá trình gia công và lắp đặt.

Ưu điểm của thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát:

  • Độ bền cao: Sản phẩm được làm từ các loại thép có độ bền cao như CT3, Q314B, SS400, giúp chịu được tải trọng lớn và va đập mạnh.
  • Chống ăn mòn: Thép được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện, nâng cao khả năng chống ăn mòn và rỉ sét, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ dàng gia công: Sản phẩm dễ dàng chịu các phương pháp gia công như cắt, uốn, hàn, đột lỗ, phù hợp với nhiều yêu cầu của khách hàng.
  • Giá cả hợp lý: Với mức giá phù hợp, sản phẩm này cung cấp giá trị tốt so với các sản phẩm tương đương trên thị trường.

Ứng dụng của thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát:

  • Xây dựng: Thường được sử dụng cho khung nhà xưởng, nhà kho, cầu đường và các công trình xây dựng khác.
  • Chế tạo máy móc: Dùng làm khung máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • Sản xuất đồ gia dụng: Thích hợp cho việc tạo kệ, tủ, bàn ghế và các sản phẩm gia dụng khác.
  • Trang trí nội thất: Sử dụng để làm vách ngăn, cầu thang và trang trí nội thất.

Thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong các ngành như: vận tải, đóng tàu, xây dựng, làm xà gồ, khung cửa trong nhà thép, nhà dân dụng

Dưới đây là bảng giá thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát, cập nhật vào ngày 19/09/2024:

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Giá tham khảo (VNĐ/kg)
40×80 1.5 20.000 – 22.000
50×100 1.5 22.000 – 24.000
60×120 1.5 24.000 – 26.000
80×160 2 26.000 – 28.000
100×200 2 28.000 – 30.000
120×240 2 30.000 – 32.000
150×300 3 32.000 – 34.000
200×400 3 34.000 – 36.000

Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng.
  • Đề nghị liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để có thông tin báo giá chính xác nhất.

TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP HÌNH CHỮ NHẬT (CHIỀU DÀI CHUẨN: 6 m)

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

(mm)

KG/CÂY

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

(mm)

KG/CÂY

1

(20X40)

0.60

3.3

80

(45×90)

0.60

7.52

2

 

0.70

3.82

81

 

0.70

8.77

3

 

0.80

4.4

82

 

0.80

10.02

4

 

0.90

4.92

83

 

0.90

11.28

5

 

1.00

5.46

84

 

1.00

12.53

6

 

1.10

6

85

 

1.10

13.78

7

 

1.20

6.56

86

 

1.20

15.03

8

 

1.30

7.1

87

 

1.30

16.29

9

 

1.40

7.65

88

 

1.40

17.54

10

 

1.50

 8.02

89

 

1.50

18.79

11

 

1.60

 8.75

90

 

1.60

20.05

12

 

1.70

 9.3

91

 

1.70

21.3

13

 

1.80

9.83

92

 

1.80

22.55

14

 

2.00

10.93

93

 

2.00

25.06

15

 

2.30

12.57

94

 

2.30

28.82

16

 

2.50

13.66

95

 

2.50

31.32

17

 

2.80

15.3

96

 

2.80

35.08

18

 

3.00

16.4

97

 

3.00

37.59

19

 

3.20

 17.49

98

 

3.20

40.09

20

(25×50)

0.60

4.15

99

 

3.50

43.85

21

 

0.70

 4.82

100

(50×100)

0.60

8.37

22

 

0.80

5.5

101

 

0.70

9.76

23

 

0.90

6.2

102

 

0.80

11.15

24

 

1.00

6.9

103

 

0.90

12.55

25

 

1.10

7.56

104

 

1.00

13.95

26

 

1.20

8.26

105

 

1.10

15.34

27

 

1.30

8.94

106

 

1.20

16.74

28

 

1.40

9.63

107

 

1.30

18.32

29

 

1.50

10.32

108

 

1.40

19.52

30

 

1.60

11

109

 

1.50

20.91

31

 

1.70

11.69

110

 

1.60

22.31

32

 

1.80

12.38

111

 

1.70

23.7

33

 

2.00

13.75

112

 

1.80

25.09

34

 

2.30

15.82

113

 

2.00

27.88

35

 

2.50

17.2

114

 

2.30

32.07

36

 

2.80

19.25

115

 

2.50

34.85

37

 

3.00

20.63

116

 

2.80

39.04

38

 

3.20

22.01

117

 

3.00

41.82

39

 

3.50

24.07

118

 

3.20

44.61

40

(30×60)

0.60

4.98

119

 

3.50

48.8

41

 

0.70

5.84

120

(60×120)

0.60

10.07

42

 

0.80

6.7

121

 

0.70

11.74

43

 

0.90

7.5

122

 

0.80

13.42

44

 

1.00

8.3

123

 

0.90

15.09

45

 

1.10

9.2

124

 

1.00

16.77

46

 

1.20

9.84

125

 

1.10

18.45

47

 

1.30

10.78

126

 

1.20

20.12

48

 

1.40

11.61

127

 

1.30

21.8

49

 

1.50

12.43

128

 

1.40

23.5

50

 

1.60

13.26

129

 

1.50

25.15

51

 

1.70

14.09

130

 

1.60

26.83

52

 

1.80

14.92

131

 

1.70

28.5

53

 

2.00

16.58

132

 

1.80

30.18

54

 

2.30

19.07

133

 

2.00

33.54

55

 

2.50

20.72

134

 

2.30

38.57

56

 

2.80

23.21

135

 

2.50

41.92

57

 

3.00

24.87

136

 

2.80

46.95

58

 

3.20

26.53

137

 

3.00

50.3

59

 

3.50

29.01

138

 

3.20

53.66

60

(40×80)

0.60

5.67

139

 

3.50

58.69

61

 

0.70

7.78

       

62

 

0.80

8.9

       

63

 

0.90

10

       

64

 

1.00

11.11

       

65

 

1.10

12.18

       

66

 

1.20

13.3

       

67

 

1.30

14.45

       

68

 

1.40

15.56

       

69

 

1.50

16.67

       

70

 

1.60

17.78

       

71

 

1.70

18.9

       

72

 

1.80

20.01

       

73

 

2.00

22.23

       

74

 

2.30

25.57

       

75

 

2.50

27.79

       

76

 

2.80

31.12

       

77

 

3.00

33.35

       

78

 

3.20

35.57

       

79

 

3.50

38.9

       

Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).

Tags: Thép hộp size lớn, Thép hộp đen, Thép hộp mạ kẽm