Thép hộp vuông mạ kẽm dày
Thép hộp vuông mạ kẽm dày – Quý khách cần bảng báo giá thép hộp 12/2023 mới nhất hôm nay để dự toán cho công trình của mình. Quý khách đang tìm nơi cung cấp thép hộp uy tín, giá cạnh tranh nhất. Hãy liên hệ ngay với công ty thép Hùng Phát chúng tôi:0938 437 123 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.
Dưới đây là bảng báo giá sắt hộp mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá thép hộp cũng như những loại sắt thép xây dựng khác, luôn chịu tác động lên xuống của thị trường, đặc biệt là trong 12/2023 này.
Chính vì vậy, để cập nhật báo giá sắt hộp chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ bằng một trong ba cách sau: gọi hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.
Bảng giá thép hộp vuông
Thep hop vuong ma kem mà chúng tôi cung cấp có quy cách như sau:
+ Chiều dài mỗi cây thép là 6 mét.
+ Độ dày từ 0.9 mm đến 3.5 mm
+ kích thước thép hộp vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 75×75, 90×90
+ Các nhà máy sản xuất: Thép hộp Hòa Phát, thép hộp Hoa Sen, thép hộp Vinaone, thép hộp Nam Kim, thép hộp Minh Ngọc, thép hộp á châu…
Qui cách | Độ dày | Vuông đen | Vuông mạ kẽm |
Thép hộp vuông 12 × 12 | 1.0 | 20.700 | 27.000 |
Thép hộp vuông 14 × 14 | 0.9 | 21.600 | 27.900 |
1.2 | 34.200 | 36.900 | |
Thép hộp vuông (16 × 16) | 0.9 | 27.000 | 30.600 |
1.2 | 51.300 | 46.800 | |
Thép hộp vuông (20 × 20) | 0.9 | 33.300 | 40.500 |
1.2 | 50.850 | 56.250 | |
1.4 | 63.450 | 68.850 | |
Thép hộp vuông (25 × 25) | 0.9 | 44.100 | 49.500 |
1.2 | 65.250 | 70.650 | |
1.4 | 82.800 | 88.200 | |
Thép hộp vuông (30 × 30) | 0.9 | 60.750 | 63.450 |
1.2 | 81.900 | 87.300 | |
1.4 | 101.250 | 108.450 | |
1.8 | 133.200 | 151.200 | |
Thép hộp vuông (40 × 40) | 1.0 | 97.200 | 102.600 |
1.2 | 117.000 | 120.600 | |
1.4 | 150.300 | 154.800 | |
1.8 | 175.500 | 189.000 | |
2.0 | 227.700 | 244.800 | |
Thép hộp vuông (50 × 50) | 1.2 | 141.300 | 156.600 |
1.4 | 186.300 | 190.800 | |
1.8 | 238.500 | 244.800 | |
2.0 | 288.000 | 293.400 | |
Thép hộp vuông (75 × 75) | 1.4 | 289.800 | 297.900 |
1.8 | 351.900 | 362.700 | |
2.0 | 454.500 | 463.500 | |
Thép hộp vuông (90 × 90) | 1.4 | 351.900 | 360.900 |
1.8 | 442.800 | 451.800 | |
2 | 552.600 | 561.600 |