Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-2

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-2 – Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-2 – Công Ty thép Hùng Phát là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-2 Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Đài Loan, hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa Đơn nhập khẩu.

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm nhập khẩu tiêu chuẩn EN10025-2

Thành phần hóa học

Nguyên tố hoá học  
  C max Si Mn max P max S max N max Cu max CEQ
Thép tấm S235JR                
t≤16 0.17   1.4 0.035 0.035 0.012 0.55  
16 ˂t ≦40 0.17    
t >40 0.20    
Thép tấm  S235J0                
t≤16 0.17   1.4 0.035 0.035 0.012 0.55  
16 ˂t ≦40 0.17    
t >40 0.20    
Thép tấm  S235J2                
t≤16 0.17   1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 0.35
16 ˂t ≦40 0.17   0.35
t >40 0.17   0.38
Thép tấm S275JR
t≤16 0.21   1.5 0.040 0.040 0.012 0.55 0.40
16 ˂t ≦40 0.21   0.40
t >40 0.22   0.42
Thép tấm S275J0                
t≤16 0.18   1.5 0.035 0.035 0.012 0.55 0.42
16 ˂t ≦40 0.18            
t >40 0.18            
Thép tấm S275J2                
t≤16 0.18   1.5 0.03 0.03 0 0.55 0.42
16 ˂t ≦40 0.18            
t >40 0.18            
Thép tấm S355JR                
t≤16 0.24 0.55 1.6 0.04 0.04 0.012 0.55 0.47
16 ˂t ≦40 0.24              
t >40 0.24              
Thép tấm S355J2                
t≤16 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0 0.55 0.47
16 ˂t ≦40 0.2              
t >40 0.22              
Thép tấm S355J0                
t≤16 0.2 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 0.47
16 ˂t ≦40 0.2              
t >40 0.22              
Thép tấm S355K2                
t≤16 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0 0.55 0.47
16 ˂t ≦40 0.2              
t >40 0.22              
Thép tấm S450J0                
t≤16 0.2 0.55 1.7 0.035 0.035 0.025 0.55 0.49
16 ˂t ≦40 0.2              
t >40 0.22              
Thép tấm E295                
t≤16 0 0 0 0.045 0.045 0.012 0 0
16 ˂t ≦40              
t >40              
Thép tấm E335                
t≤16 0 0 0 0.045 0.045 0.012 0 0
16 ˂t ≦40              
t >40              
Thép tấm E360                
t≤16 0 0 0 0.045 0.045 0.012 0 0
16 ˂t ≦40              
t >40              

Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy
Minimum Reh MPa
Độ bền kéo
Rm MPa
Độ dãn dài Minimum – A
Lo = 5,65 * √So (%)
Thử nghiệm va đập
Độ dày danh nghĩa (Nominal thickness)
mm
Độ dày danh nghĩa (Nominal thickness)
mm
Độ dày danh nghĩa (Nominal thickness)
mm
Nhiệt độ
Min
Năng lượng hấp thụ
  ≤16 >16
≤40
>40
≤63
>63
≤80
>80
≤100
>100
≤125
>3
≤100
>100
≤125
>3
≤40
>40
≤63
>63
≤100
>100
≤125
°C J
S235JR 235 215 215 215 215 175                
S235J2                         -20
 
27
S235J0 235 215 215 215 215 195             0
 
27
S235J2G3                            
S275JR 275 265
 
255
 
245      
 
235       
 
225
 
410-560
 
400-540
 
23
 
22
 
21
 
19
 
+20
 
27
S275J2 275 235 235 235 235 205                
S275J0                           27
S355JR                            
S355J2 355
 
345

 

335
 
325      
 
315       
 
295 470-630
 
450-600
 
22 21 20 18 0
 
27
S355J0                            
S355K2 355
 
345 335 325 315 295 470-630
 
450-600
 
22
 
21 20 18 -20
 
40
S450J0 450
 
430
 
410
 
390
 
380 380 550-720
 
530-700
 
17       0
 
27
E295 295

 

285
 
275
 
265
 
255
 
245 470-610
 
450-610
 
20
 
19
 
18
 
16    
E355 335
 
325

 

315
 
305
 
295
 
275 570-710
 
550-710
 
16 15
 
14 12    
E360 360
 
355
 
345
 
335
 
325
 
305
 
670-830
 
650-830
 
11 10 9 8    

Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S235J0

Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.17 1.4 ~ 0.03 0.03 0.012 0.55
>40 0.17
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 235 360-510 17
>16,  ≦100 225
>100 175 340-500

Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S235JR

Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.17 1.4 ~ 0.035 0.035 0.012 0.55
>40 0.20
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 235 360-510 17
>16,  ≦100 215
>100 175 340-500

Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S275JR

Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.21 1.5 ~ 0.035 0.035 0.012 0.55
>40 0.22
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 275 410-580 15
>16,  ≦100 235
>100 205 380-540

Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S235J2

Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.17 1.4 ~ 0.025 0.025 ~ 0.55
>40 0.17
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 235 360-510 15
>16,  ≦100 225
>100 165 330-510

Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S275J2

Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.18 1.5 ~ 0.025 0.025 0.012 0.55
>40 0.18
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 275 410-580 13
>16,  ≦100 235
>100 195 410-580

Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S275J0

Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.18 1.5 ~ 0.03 0.03 0.012 0.55
>40 0.18
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 275 410-580 15
>16,  ≦100 235
>100 205 380-540

Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S355J0

Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.20 1.6 0.55 0.03 0.03 0.012 0.55
>40 0.22
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 355 470-680 14
>16,  ≦100 315
>100 275 450-600
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S355JR
Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.24 1.6 0.55 0.035 0.035 0.012 0.55
>40 0.24
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 355 470-680 14
>16,  ≦100 315
>100 275 450-600
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S355K2
Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.20 1.6 0.55 0.025 0.025 ~ 0.55
>40 0.22
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 355 470-680 12
>16,  ≦100 315
>100 265 450-600
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S355J2
Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.20 1.6 0.55 0.025 0.025 ~ 0.55
>40 0.22
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 355 470-680 14
>16,  ≦100 315
>100 265 450-600
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-2 Mác Thép S420J0
Chemical composition % MAX
THICKNESS(MM) C Mn Si P S N Cu
≦40 0.20 1.7 0.55 0.03 0.03 0.025 0.55
>40 0.22
Mechanical properties MIN
  Yield Strength MPa Tensile Strength MPa Elongation in 2 in. %
≦16 450 550-720 17
>16,  ≦100 410
>100 380 530-700

Giải thích cấu trúc thép kết cấu không hợp kim EN 10025-2:2004

Ví dụ: S235JR+AR, S355J2C+N
· S… : thép tấm kết cấu (Structural steel)
· E…. : thép kiến trúc (Engineering steel)
· .235 : Giới hạn chảy nhỏ nhất (Minimum yield strength (Reh)) đo bằng MPa tại độ dày 16mm
· ….JR: Máy dập chữ V theo chiều dài tại nhiệt độ 20°C và lực va đập 27J (Longitudinal Charpy V-notch impacts 27 J at + 20°C)
· ….J0: thử nghiệm va đập máy dập chữ V theo chiều dài tại nhiệt độ thử nghiệm 0°C, lực va đập 27J ( Longitudinal Charpy V-notch impacts 27 J at 0°C)
· ….J2: thử nghiệm va đập máy dập chữ V theo chiều dài tại nhiệt độ thử nghiệm – 20°C, lực va đập 27J (Longitudinal Charpy V-notch impacts 27 J at – 20°C)
· ….K2 thử nghiệm va đập máy dập chữ V theo chiều dài tại nhiệt độ thử nghiệm – 20°C, lực va đập 40J (Longitudinal Charpy V-notch impacts 40 J at – 20°C)
· …..+AR : cung cấp trong tình trạng thép cán (Supply in as rolled conditions)
· …..+N : thép đã được thường hoá (Supply in normalized/normalized rolled conditions)

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook