Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-3
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-3 – Thép tấm S355J0 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025-2:2004, tiêu chuẩn châu Âu cho thép tấm cán nóng, thép tấm không hợp kim dùng cho kết cấu chung.
Đặc điểm quy cách thép tấm theo tiêu chuẩn EN10025-3
Thành phần hóa học thép EN10025-3
Định danh | C | Si | Mn | P | S | Nb | V | Altotal. | Ti | Cr | Ni | Mo | Cu | N | |
% | % | % | % | % | % | % | % | % | % | % | % | % | % | ||
max. | max. | max. a | max. a,b | max. | max. | min. c | max. | max. | max. | max. | max. d | max. | |||
EN 10027-1 | EN 10027-2 | ||||||||||||||
và | |||||||||||||||
CR 10260 | |||||||||||||||
S275N | 1.0490 | 0,18 | 0,40 | 0,50 – 1,50 | 0,030 | 0,025 | 0,05 | 0,05 | 0,02 | 0,05 | 0,30 | 0,30 | 0,10 | 0,55 | 0,015 |
S275NL | 1.0491 | 0,16 | 0,025 | 0,020 | |||||||||||
S355N | 1.0545 | 0,20 | 0,50 | 0,90 – 1,65 | 0,030 | 0,025 | 0,05 | 0,12 | 0,02 | 0,05 | 0,30 | 0,50 | 0,10 | 0,55 | 0,015 |
S355NL | 1.0546 | 0,18 | 0,025 | 0,020 | |||||||||||
S420N | 1.8902 | 0,20 | 0,60 | 1,00 – 1,70 | 0,030 | 0,025 | 0,05 | 0,20 | 0,02 | 0,05 | 0,30 | 0,80 | 0,10 | 0,55 | 0,025 |
S420NL | 1.8912 | 0,025 | 0,020 | ||||||||||||
S460N e | 1.8901e | 0,20 | 0,60 | 1,00 – 1,70 | 0,030 | 0,025 | 0,05 | 0,20 | 0,02 | 0,05 | 0,30 | 0,80 | 0,10 | 0,55 | 0,025 |
Tính chất cơ lý thép EN10025-3
Định danh | Giới hạn chảy Minimum ReH a MPab Độ dày danh nghĩa mm | Độ bền kéo Rm a MPab Độ dày danh nghĩa mm | Minimum độ dãn dài sau khi kết cấua % L0 = 5,65 ÖSo Độ dày danh nghĩa mm | |||||||||||||||
EN 10027-1 | EN 10027-2 | £ 16 | >16 £ 40 | >40 £ 63 | > 63 £ 80 | > 80 £ 100 | > 100 £ 150 | > 150 £ 200 | > 200 £ 250 | £ 100 | > 100 £ 200 | > 200 £ 250 | £ 16 | >16 £ 40 | >40 £ 63 | > 63 £ 80 | > 80 £ 200 | > 200 £ 250 |
and | ||||||||||||||||||
CR 10260 | ||||||||||||||||||
S275N S275NL | 1.0490 1.0491 | 275 | 265 | 255 | 245 | 235 | 225 | 215 | 205 | 370 to 510 | 350 to 480 | 350 to 480 | 24 | 24 | 24 | 23 | 23 | 23 |
S355N S355NL | 1.0545 1.0546 | 355 | 345 | 335 | 325 | 315 | 295 | 285 | 275 | 470 to 630 | 450 to 600 | 450 to 600 | 22 | 22 | 22 | 21 | 21 | 21 |
S420N S420NL | 1.8902 1.8912 | 420 | 400 | 390 | 370 | 360 | 340 | 330 | 320 | 520 to 680 | 500 to 650 | 500 to 650 | 19 | 19 | 19 | 18 | 18 | 18 |
S460N S460NL | 1.8901 1.8903 | 460 | 440 | 430 | 410 | 400 | 380 | 370 | – | 540 to 720 | 530 to 710 | – | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | – |
Thí nghiệm và đập thép tấm EN10025-3
Theo chiều dài
Designation | Minimum values of impact energy in J at test temperatures, in ºC | |||||||
According EN 10027-1 and CR 10260 | According EN 10027-2 | + 20 | 0 | – 10 | – 20 | – 30 | – 40 | – 50 |
S275N S355N S420N S460N | 1.0490 1.0545 1.8902 1.8901 | 55 | 47 | 43 | 40 a) | – | – | – |
S275NL S355NL S420NL S460NL | 1.0491 1.0546 1.8912 1.8903 | 63 | 55 | 51 | 47 | 40 | 31 | 27 |
Theo chiều ngang
Designation | Minimum values of impact energy in J at test temperatures, in ºC | |||||||
According EN 10027-1 and CR 10260 | According EN 10027-2 | + 20 | 0 | – 10 | – 20 | – 30 | – 40 | – 50 |
Thép tấm S275N | 1.0490 | |||||||
Thép tấm S355N Thép tấm S420N | 1.0545 1.8902 | 31 | 27 | 24 | 20 | – | – | – |
Thép tấm S460N | 1.8901 | |||||||
Thép tấm S275NL | 1.0491 | |||||||
Thép tấm S355NL Thép tấm S420NL | 1.0546 1.8912 | 40 | 34 | 30 | 27 | 23 | 20 | 16 |
Thép tấm S460NL | 1.8903 |
Mác thép tương đương
Tiêu chuẩn EN 10025-3 | Mác thép tương đương | ||||||||
EN 10113-2:1993 | EU 113-72 | Đức tiêu chuẩn DIN | Pháp NF A 36-201 | Anh BS 4360 | Tiêu chuẩn JIS Ý UNI | Thuỵ điển | |||
S275N | 1.0490 | S275N | 1.0490 | Fe E 275 KG N | StE285 | – | – 43EE – 50EE – – – 55EE | Fe E 275 KG N | – |
S275NL | 1.0491 | S275NL | 1.0491 | Fe E 275 KT N | TStE285 | – | Fe E 275 KT N | – | |
S355N | 1.0545 | S355N | 1.0545 | Fe E 355 KG N | StE355 | E 355 R | Fe E 355 KG N | 2134-01 | |
S355NL | 1.0546 | S355NL | 1.0546 | Fe E 355 KT N | TStE355 | E 355 FP | Fe E 355 KT N | 2135-01 | |
S420N | 1.8902 | S420N | 1.8902 | Fe E 420 KG N | StE420 | E 420 R | – | – | |
S420NL | 1.8912 | S420NL | 1.8912 | Fe E 420 KT N | TStE420 | E 420 FP | – | – | |
S460N | 1.8901 | S460N | 1.8901 | Fe E 460 KG N | StE460 | E 460 R | Fe E 460 KG N | – | |
S460NL | 1.8903 | S460NL | 1.8903 | Fe E 460 KT N | TStE460 | E 460 FP | Fe E 460 KT N | – |
Bảng tra quy cách thép tấm EN10025-3
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc
- Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
- Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt…
- Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook