Thep Tron Dac / Thep Tron S45C, S35C, S20C,SS400

Thep Tron Dac / Thep Tron S45C, S35C, S20C,SS400Thép tròn đặc là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt.

Thông số kỹ thuật thép tròn đặc

Tiêu chuẩn:
Ф10-Ф20- Ф22- Ф25- Ф28- Ф32- Ф36- Ф40
Ф45- Ф50- Ф55- Ф60- Ф65- Ф70- Ф75- Ф80
Ф85Ф90- Ф95- Ф100- Ф110- Ф120….. Ф600

Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản..

Cắt theo quy cách đặt hàng

Tiêu chuẩn mác thép

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỘ CỨNG
JIS HITACHI AISI DIN GB HRC
S10C 1010 C10
S20C 1023 C22
SS400 UST42-2 Q235
S45C 1045 C45 45# 40-45
S50C 1050 C50 50# 45-50
S55C 1055 C55 55# 50-55

Thành phần hóa học

BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC
MÁC THÉP %C %Mn %Cr %Mo %Ni
S10C 0.08-0.13 0.3-0.6 – 0.2 – 0.2
S20C 0.18-0.23 0.3-0.6 – 0.2 – 0.2
SS400 0.21-0.25 0.3-0.6 – 0.2 – 0.2
S45C 0.42-0.48 0.6-0.9 – 0.2 – 0.2
S50C 0.47-0.53 0.6-0.9 – 0.2 – 0.2
S55C 0.52-0.58 0.6-0.9 – 0.2 – 0.

Kích thước

LOẠI THÉP KÍCH THƯỚC TRẠNG THÁI ỨNG DỤNG XUẤT XỨ
Dày (mm) Rộng (mm)
Thép Tấm 1~150 2200 Cán Nóng Làm vỏ khuôn, chi tiết máy, công trình xây dựng. Nhật bản, Hàn Quốc, Đài Loan
150~1000 1500 Rèn
Thép Tròn Ø6~200 L = 6000 Cán Nóng Nhật bản, Hàn Quốc, Đài Loan
Ø200~900 L = 6000 Rèn

Quy cách thép tròn đặc

Láp tròn đặc S45C, S35C, S20C,SS400

Thép tròn dùng trong ngành cơ khì chế tạo,gia công các loại.

Chúng tôi hiện có các loại thép tròn đường kính từ Ø6mm – Ø365mm.

Thứ tự
 
Tên sản phẩm
 
Độ dài Trọng lượng
(m) (Kg)
Thep Tron Dac / Thep Tron S45C, S35C, S20C,SS400
1 C45 Ø 12 x 6m 6 5,7
2 C45 Ø 14×6.05m 6,05 7,6
3 C45 Ø 16 x 6m 6 9,8
4 C45 Ø  18 x 6m 6 12,2
5 C45Ø  20 x 6m 6 15,5
6 C45 Ø  22 x 6m 6 18,5
7 C45 Ø  24 x 6m 6 21,7
8 C45 Ø  25 x 6m 6 23,5
9 C45 Ø  28 x 6m 6 29,5
10 C45Ø  30 x 6m 6 33,7
11 C45 Ø  35 x 6m 6 46
12 C45 Ø  36 x 6m 6 48,5
13 C45 Ø  40 x 6m 6 60,01
14 C45Ø  42 x 6m 6 66
15 C45Ø  45 x 6m 6 75,5
16 C45 Ø  50 x 6.0m 6 92,4
17 C45Ø  55 x 6m 6 113
18 C45 Ø  60 x 6m 6 135
19 C45 Ø  65 x 6m 6 158,9
20 C45 Ø  70 x 6m 6 183
21 C45 Ø  75 x 6m 6 211,01
22 C45 Ø  80 x 6,25m 6,25 237,8
23 C45 Ø  85 x 6,03m 6,03 273
24 C45 Ø  90 x 5,96m 5,96 297,6
25 C45 Ø  95 x 6m 6 334,1
26 C45Ø  100 x 6m 6 375
27 C45 Ø 110 6,04 450,01
28 C45Ø  120 x 5,92m 5,92 525,6
29 C45 Ø  130 x 6,03m 6,03 637
30 C45 Ø  140 x 6m 6 725
31 C45 Ø  150 x 6m 6 832,32
32 C45 Ø  180 6 1.198,56
33 C45Ø  200 6 1.480,8
34 C45Ø 230 -Ø 300 6  1.800

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN