Thép tròn, thép đặc, lap trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Đồng Tháp
Thép tròn, thép đặc, lap trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Đồng Tháp – Công ty Thép Hùng Phát chuyên nhập khẩu và phân phối các loại thép tròn đặc ct3. Tất cả các dòng thép tròn CT3 đều có xuất xứ từ các nước Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Việt nam… Đảm bảo chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ và giá luôn cạnh tranh nhất trên thị trường.
Thép tròn trơn đặc thường được dùng trong ngành cơ khí chế tạo, làm các trục, chế tạo bulong, ốc vít, tiện ren, làm các móc… Ngoài ra thép tròn còn được sử dụng làm chi tiết máy cần sự dẻo dai dễ gia công cắt gọt, kết cấu xây dựng, hoa văn trang trí…
Thông số kỹ thuật thép tròn trơn đặc
Đặc tính nổi bật nhất của Thép tròn đặc CT3 chính là khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa tốt. Khả năng chịu tải trọng cao, chịu được những sự va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.
Quy cách thép tròn đặc CT3:
Đường kính : CT3 ɸ10, CT3 ɸ12, CT3 ɸ14, CT3 ɸ16, CT3 ɸ18, CT3 ɸ20, CT3 ɸ22, CT3 ɸ24 CT3 ɸ25, CT3 ɸ28, CT3 ɸ30, CT3 ɸ32, CT3 ɸ36, CT3 ɸ40,..CT3 ɸ500.
Độ dài : 6m, 8m,12m.
Lưu ý Tại Thép Hùng Phát khách hàng có thể cắt thép quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||
C | Si | Mn | P(max) | S(max) | |
CT3 | 0.14 ~ 0.22 | 012 ~ 0.30 | 0.40 ~ 0.60 | 0.45 | 0.45 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
CT3 | 373 ~ 690 | 225 | 22 |
Bảng báo giá thép tròn, thép trơn, lap trơn cập nhật mới nhất năm 2020 tại Đồng Thép
Bảng giá thép tròn, thép đặc, lap trơn
Tên sản phẩm | Barem ( Kg/m ) | Giá VNĐ/kg | Giá cây 6m |
Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 16,500 | 21,780 |
Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 16,500 | 38,610 |
Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 16,500 | 61,380 |
Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 16,500 | 88,110 |
Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 16,500 | 119,790 |
Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 16,500 | 156,420 |
Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 16,500 | 198,000 |
Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 16,500 | 244,530 |
Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 16,500 | 295,020 |
Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 16,500 | 351,450 |
Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 16,500 | 381,150 |
Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 16,500 | 412,830 |
Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 16,500 | 478,170 |
Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 16,500 | 549,450 |
Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 16,500 | 624,690 |
Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 16,500 | 705,870 |
Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 16,500 | 747,450 |
Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 16,500 | 791,010 |
Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 16,500 | 881,100 |
Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 16,500 | 976,140 |
Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 16,500 | 1,077,120 |
Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 16,500 | 1,182,060 |
Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 16,500 | 1,235,520 |
Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 16,500 | 1,291,950 |
Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 16,500 | 1,406,790 |
Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 16,500 | 1,525,590 |
Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 16,500 | 1,650,330 |
Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 16,500 | 1,846,350 |
Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 16,500 | 2,197,800 |
Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 16,500 | 2,578,950 |
Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 16,500 | 2,990,790 |
Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 16,500 | 3,433,320 |
Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 16,500 | 3,906,540 |
Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 16,500 | 4,409,460 |
Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 16,500 | 4,944,060 |
Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 16,500 | 5,508,360 |
Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 16,500 | 6,103,350 |
Thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 16,500 | 7,385,400 |
Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 16,500 | 8,789,220 |
Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 16,500 | 9,536,670 |
Thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 16,500 | 10,315,800 |
Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 16,500 | 11,123,640 |
Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 16,500 | 11,963,160 |
Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 16,500 | 12,833,370 |
Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 16,500 | 13,733,280 |
Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | 16,500 | 14,663,880 |
Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | 16,500 | 15,625,170 |
Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | 16,500 | 17,639,820 |
Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | 16,500 | 19,776,240 |
Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | 16,500 | 22,034,430 |
Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | 16,500 | 24,415,380 |
Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | 16,500 | 26,917,110 |
Thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | 16,500 | 29,541,600 |
Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | 16,500 | 32,288,850 |
Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | 16,500 | 35,157,870 |
Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | 16,500 | 38,148,660 |
Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | 16,500 | 41,261,220 |
Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | 16,500 | 44,496,540 |
Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | 16,500 | 47,853,630 |
Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | 16,500 | 51,332,490 |
Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | 16,500 | 54,934,110 |
Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | 16,500 | 58,656,510 |
Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | 16,500 | 62,502,660 |
Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | 16,500 | 66,469,590 |
Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | 16,500 | 70,559,280 |
Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | 16,500 | 74,770,740 |
Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | 16,500 | 79,103,970 |
Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | 16,500 | 83,559,960 |
Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | 16,500 | 88,137,720 |
Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | 16,500 | 92,838,240 |
Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | 16,500 | 97,659,540 |
Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | 16,500 | 102,603,600 |
Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | 16,500 | 107,669,430 |
Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | 16,500 | 112,858,020 |
Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | 16,500 | 123,600,510 |
Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | 16,500 | 126,362,610 |
Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | 16,500 | 140,630,490 |
Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | 16,500 | 152,593,650 |
Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | 16,500 | 165,044,880 |
Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | 16,500 | 184,637,970 |
Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | 16,500 | 205,329,960 |
Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | 16,500 | 219,734,460 |
Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | 16,500 | 246,117,960 |
Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | 16,500 | 253,931,040 |
Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | 16,500 | 282,237,120 |
Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | 16,500 | 299,082,960 |
Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | 16,500 | 343,334,970 |
Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | 16,500 | 390,639,150 |
Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | 16,500 | 494,403,030 |
Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 | 16,500 | 610,373,610 |
Bảng giá thép tròn trơn CT3 Hoà Phát
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT |
Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A | |||||||
1 | CT3 F 10 | 8,6 | 5,3 | 11.818 | 62.636 | 13.000 | 68.900 |
2 | CT3 F 12 | 8,6 | 7,6 | 11.818 | 89.818 | 13.000 | 98.800 |
3 | CT3 F 14 | 8,6 | 10,4 | 11.818 | 122.909 | 13.000 | 135.200 |
4 | CT3 F 16 | 8,6 | 13,6 | 11.818 | 160.727 | 13.000 | 176.800 |
5 | CT3 F 18 | 8,6 | 17,3 | 11.818 | 204.455 | 13.000 | 224.900 |
6 | CT3 F 20 | 8,6 | 21,3 | 11.818 | 251.727 | 13.000 | 276.900 |
7 | CT3 F 22 | 6 | 18,3 | 11.818 | 216.273 | 13.000 | 237.900 |
8 | CT3 F 24 | 6 | 21,5 | 11.818 | 254.091 | 13.000 | 279.500 |
9 | CT3 F 25 | 8 | 33,1 | 11.818 | 391.182 | 13.000 | 430.300 |
10 | CT3 F 28 | 6 | 29 | 11.818 | 342.727 | 13.000 | 377.000 |
11 | CT3 F 30 | 6 | 33,3 | 11.818 | 393.545 | 13.000 | 432.900 |
12 | CT3 F 32 | 6 | 38,5 | 11.818 | 455.000 | 13.000 | 500.500 |
13 | CT3 F 36 | 3,8 | 32 | 11.818 | 378.182 | 13.000 | 416.000 |
14 | CT3 F 40 | 4 | 29,8 | 11.818 | 352.182 | 13.000 | 387.400 |
Lưu ý:
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT, và chi phí vận chuyển
- Giao hàng tận công trình xây dựng
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
- Công ty có nhiều chi nhánh trên toàn quốc để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng.
Chính sách cam kết khi đặt mua sản phẩm tại Thép Hùng Phát
- Sản phẩm 100% mới, chính hãng, có bảo hành về chất lượng
- Đáp ứng được các yêu cầu đưa ra cho sản phẩm sắt-thép xây dựng như: độ gỉ sét thấp hơn hẳn so với sắt – thép thông thường. Độ bền cơ học cao, sức chịu lực tốt,chất lượng đảm bảo,được kiểm nghiệm và chứng nhận
- Đáp ứng được các yêu cầu về thẩm mỹ như:nước thép sáng, các gai thép đều, các thanh thép tròn, không méo mó
- Miễn phí vận chuyển trên toàn thành phố HCM khi quý khách mua đặt sản phẩm với khối lượng sắt thép lớn. Giao hàng tận công trường, trong 2h ngay sau khi đặt hàng.
- Quý khách hàng và các bạn đang có nhu cầu mua các sản phẩm sắt thép xây dựng hay muốn nhận báo giá sắt xây dựng hãy liên hệ ngay với công ty thép Hùng Phát chúng tôi để được tư vấn và báo giá nhanh nhất
Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc
- Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
- Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt…
- Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook