Thép V mạ kẽm nhúng nóng

Thép V mạ kẽm nhúng nóng – Thép Hùng Phát chuyên cung cấp các loại thép góc V đen và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu của Quý khách. Các loại thép V từ 20×20 đến 150×150 với tất cả các loại độ dày thông dụng. Quý khách có nhu cầu sử dụng các loại thép hình V đen và mạ kẽm
Thép Hùng Phát chuyên cung cấp các loại thép góc V đen và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu của Quý khách. Các loại thép V từ 20×20 đến 150×150 với tất cả các loại độ dày thông dụng.

Thép hình V

Thép V mạ kẽm là gì ?

Thep V ma kem nhung nong Nhằm tăng cường khả năng chống lại tác động của môi trường giúp thép v không bị gỉ sét theo thời gian, người ta phủ thêm một lớp kẽm lên bề mặt các sản phẩm bằng 2 cách: mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân.

Ưu điểm:

  • Thép V mạ kẽm điện phân được phủ lớp kẽm bám mỏng chỉ từ 20 – 30 micron do đó bề mặt nó sẽ sáng,
  • bóng, mịn hơn so với mạ kẽm nhúng nóng.
  • Giá thành rẻ
  • Không bị ảnh hưởng của nhiệt làm cho cong vênh.

Nhược điểm:

  • Lớp mạ kẽm chỉ bám ở bề mặt bên ngoài
  • Độ bền lớp mạ kẽm từ 2 – 5 năm khi để ngoài trời

Ứng Dụng Sản Phẩm ” Thép V – L mạ kẽm ”

1/ Cắt vát đầu làm cọc tiếp địa chống sét
2/ Làm khung cột điện cao thế
3/ Tấm Grangting
4/ Công trình thủy điện
5/ Đồ dùng kỹ thuật thẩm mỹ
6/ Khung cổng, cửa, hàng rào đường cao tốc .v.v.v.v
7/ Khung thép nhà xưởng kết cấu
8/ Kèo mái nhà. Hàng rào lan can bảo vệ

Ứng dụng thép hình V

Dưới đây là bảng giá thép hình chữ V cho quý khách tham khảo

Quý khách có nhu cầu sử dụng các loại thép hình V đen và mạ kẽm nhúng nóng, xin hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất.

STTQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYĐVTĐƠN GIÁ
THÉP ĐENMẠ KẼMNHÚNG KẼM
01V25*25 4.50cây59.00091.000126.000
02 5.00cây65.000102.000140.000
032.505.40cây70.500109.000151.000
043.507.20cây94.000145.000202.000
05V30*30 5.00cây65.000100.000140.000
06 5.50cây68.500106.000151.000
07 6.00cây74.500117.000165.000
082.506.30cây78.000124.000173.000
092.807.20cây91.500142.000200.000
10 8.20cây96.000151.500217.000
113.508.40cây105.000165.000230.000
12V40*40 7.50cây92.0001045.000203.000
13 8.00cây96.000153.500208.000
14 8.50cây102.000162.000212.000
15 9.00cây108.000171.000222.000
162.809.50cây115.000175.000230.000
17 10.00cây125.000190.000245.000
183.0011.00cây130.000203.000266.000
193.3011.50cây138.000211.500278.000
20 12.00cây145.000220.000291.000
213.5012.50cây150.000231.000303.000
22 13.00cây165.000250.000310.000
234.0014.00cây171.000260.000339.000
24V50*50 11.50cây140.000215.000280.000
25 12.00cây146.000220.000287.000
26 12.50cây151.000230.000299.000
27 13.00cây156.000238.000309.000
283.1013.50cây162.500248.000321.000
29 14.00cây167.500255.000333.000
303.5015.00cây176.000275.000353.000
313.8016.00cây189.000295.000379.000
324.0017.00cây201.000305.000404.000
334.3017.50cây208.000314.500412.000
34 19.00cây232.000350.000449.000
354.5020.00cây241.000360.000522.000
365.0022.00cây261.000395.000522.000
37 23.00cây275.000410.000545.000
38V60*604.0020.00cây248.000369.000486.000
394.5025.00cây303.000450.000599.000
406.0029.50cây360.000530.000708.000
41V63*634.0022.00cây275.000405.000528.000
42 23.00cây285.000430.000553.000
43 25.00cây305.000460.000593.000
445.0027.50cây338.000503.000644.000
45 29.00cây360.000533.000680.000
46 31.00cây380.000565.000717.000
476.0032.50cây397.000595.000765.000
48 34.00cây410.000618.000795.000
49V70*705.0030.00cây402.000581.000748.000
50 35.00cây445.000648.000840.000
516.0036.00cây479.000690.000885.000
52 38.50cây505.000730.000936.000
537.0042.00cây560.000810.0001.016.000
54 44.00cây575.000835.0001.046.000
558.0048.00cây598.000876.0001.128.000
56V75*755.0033.00cây442.500643.000817.000
57 37.00cây485.500709.000899.000
586.0038.00cây510.500740.000940.000
597.0045.00cây603.500872.0001.116.000
60 52.00cây670.000960.0001.206.000
618.0053.00cây708.0001.020.0001.280.000
62 57.00cây720.0001.045.0001.325.000
63V80*806.0042.00cây558.000817.0001.047.000
647.0048.00cây644.000932.0001.195.000
658.0056.00cây749.0001.082.0001.378.000
66V90*906.0048.00cây644.000932.0001.195.000
677.0055.50cây745.0001.076.0001.371.000
688.0063.00cây837.0001.220.0001.540.000
69V100*1007.0062.00cây820.0001.190.0001.503.000
708.0067.00cây880.0001.266.0001.593.000
7110.0084.00cây1.015.0001.485.0001.872.000
72V120*1208.0088.20cây1.059.0001.610.0001.944.000
7310.00109.20cây1.310.5001.920.0002.311.000
7412.00130.20cây1.562.5002.304.0002.698.000
75V130*13010.00118.80cây1.425.5002.095.0002.478.000
7612.00140.40cây1.685.0002.517.0002.877.000
77V150*15010.00138.00cây1.656.0002.481.0002.835.000
7812.00163.80cây1.965.5002.920.0003.316.000
7915.00201.60cây2.419.5003.590.0004.028.000

Lưu ý :
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Dung sai, quy cách và trọng lượng thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ, lưới b40 +-5%, thép hình +-10% theo nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên, công ty chấp nhận cho đổi, trả hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải như lúc nhận ( Không sơn, khống cắt, không gỉ sắt ).
– Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức thanh toán : Chuyển khoản hoắc tiền mặt
Ngoài ra công ty chúng tôi còn gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các mặt hàng sắt thép.