Bảng báo giá thép hình tại Đà Nẵng

Bảng báo giá thép hình tại Quảng Nam

Bảng báo giá thép hình tại Đà Nẵng – Thép hình được chia ra làm nhiều loại, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là các loại thép hình: thép hình U, I, V, H. Mỗi loại thép có hình dạng, quy cách và ứng dụng khác nhau. Bạn cần bảng báo giá thép hình mới nhất để dự toán cho công trình của mình. Bạn cần tìm hiểu những thông số chi tiết về quy cách, kích thước, bảng giá thép hình…Bạn chưa biết mua thép hình ở đâu đảm bảo chất lượng và giá tốt…

Bảng báo giá thép hình tại Đà Nẵng

Cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2020 tại TP HCM

Bảng giá thep hinh U, I, V, H dưới chỉ mang tính chất tham khảo, ở thời điểm thực khi quý khách mua hàng. Giá thép hình đã có thể thay đổi lên hoặc xuống đôi chút. Chính vì thế, để có báo giá chính xác nhất. Quý khách xin vui lòng liên hệ đến hotline 0938 437 123 của công ty thép Hùng Phát để nhận được bảng giá mới nhất cập nhật ngay trong thời điểm quý khách gọi điện.

Bảng báo giá thép hình U, I, V, H

Bảng giá thép hình U cập nhật mới nhất

Ngày nay, thép hình U đang được sử dụng càng nhiều hơn. Thép u cũng đã có mặt ở rất nhiều công trình lớn nhỏ trên khắp cả nước. Và giá thép hình U, C đang thế nào. Hãy cùng tổng kho thép theo dõi chi tiết bảng báo giá thép hình ngay phía dưới nhé.

QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ 
 KG  CÂY 6M  MẠ KẼM  NHÚNG KẼM 
U50*32*2.5 2.50 cây 6m 17,100  256,500  348,000  444,000 
U65*35*2.8 2.80 cây 6m 16,500  277,200  379,680  487,200 
U80*40*4 5.16 cây 6m 15,200  470,592  650,160  842,112 
U80*43*4.5 7.00 cây 6m 15,200  638,400  882,000  1,134,000 
U100*42*3.3 5.16 cây 6m 15,200  470,592  650,160  842,112 
U100*45*3.8 7.30 cây 6m 15,500  678,900  932,940  1,195,740 
U100*48*5.3 8.60 cây 6m 15,600  804,960  1,093,920  1,413,840 
U100*50*5.0 9.36 cây 6m 15,800  887,328  1,201,824  1,538,784 
U120*50*4.7 7.50 cây 6m 14,100  634,500  886,500  1,165,500 
U120*52*5.4 9.30 cây 6m 15,500  864,900  1,177,380  929,628 
U125*65*6.0 13.40 cây 6m 15,800  1,270,320  1,704,480  2,170,800 
U140*52*4.2 9.00 cây 6m 15,100  815,400  1,107,000  1,436,400 
U140*53*4.7 10.00 cây 6m 15,100  906,000  1,230,000  1,596,000 
U140*56*5.5 11.60 cây 6m 15,500  1,078,800  1,440,720  1,858,320 
U150*75*6.5 18.60 cây 6m 16,300  1,819,080  2,399,400  3,024,360 
U160*54*5.2 12.50 cây 6m 15,700  1,177,500  1,567,500  2,002,500 
U160*54*5.5 13.20 cây 6m 15,700  1,243,440  1,655,280  2,114,640 
U160*65*5.0 14.00 cây 6m 15,700  1,318,800  1,755,600  2,226,000 
U180*64*5.3 15.00 cây 6m 15,700  1,413,000  1,881,000  2,385,000 
U200*69*5.4 17.00 cây 6m 15,800  1,611,600  2,142,000  2,713,200 
U250*76*6.5 22.80 cây 6m 15,800  2,161,440  2,845,440  3,447,360 
U250*78*7.0 27.41 cây 6m 15,800  2,598,468  3,420,768  4,127,946 
U300*85*7.5 34.46 cây 6m 15,900  3,287,484  4,300,608  5,169,000 
U380*85*7.5 54.50 cây 6m 18,300  5,984,100  7,586,400  8,927,100 

Bảng giá thép hình I cập nhật mới nhất

Rất nhiều người khi nhìn qua thép hình h và thép hình i thường không phân biệt được. Nếu quý vị muốn biết cách phân biệt giữa 2 loại thép này. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ở phần dưới của bài viết nhé. Ngay đây là bảng báo giá thép hình I, H mới nhất tính đến thời điểm hiện nay.

QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ 
 KG  CÂY 6M  MẠ KẼM  NHÚNG KẼM 
 I100*53*3.3  7.21 cây 6m 16,500  713,790  964,698  1,232,910 
 I120*64*4.2  9.00 cây 6m 16,500  891,000  1,204,200  1,539,000 
 I150*75*5*7 JINXI  14.00 cây 6m 14,900  1,251,600  1,713,600  2,217,600 
 I150*75*5*7  14.00 cây 6m 16,100  1,352,400  1,814,400  2,318,400 
 I198*99*4.5*7 JINXI  18.20 cây 6m 15,600  1,703,520  2,304,120  2,959,320 
 I198*99*4.5*7  18.20 cây 6m 16,100  1,758,120  2,358,720  3,013,920 
 I200*100*5.5*8 JINXI  21.30 cây 6m 15,900  2,032,020  2,696,580  3,437,820 
 I200*100*5.5*8  21.30 cây 6m 16,100  2,057,580  2,722,140  3,463,380 
 I248*124*5*8  25.70 cây 6m 16,300  2,513,460  3,315,300  4,209,660 
 I250*125*6*9  29.60 cây 6m 16,300  2,894,880  3,818,400  4,848,480 
 I298*149*5.5*8  32.00 cây 6m 16,300  3,129,600  4,089,600  5,184,000 
 I300*150*6.5*9  36.70 cây 6m 16,300  3,589,260  4,690,260  5,945,400 
 I350*175*7*11  49.60 cây 6m 16,300  4,850,880  6,338,880  8,035,200 
 I396*199*7*11  56.60 cây 6m 16,300  5,535,480  7,233,480  9,101,280 
 I400*200*8*13 JINXI  66.00 cây 6m 15,000  5,940,000  7,840,800  10,098,000 
 I400*200*8*13  66.00 cây 6m 16,300  6,454,800  8,355,600  10,612,800 
 I450*200*9*14 JINXI  76.00 cây 6m 16,000  7,296,000  9,484,800  11,992,800 
 I500*200*10*16  89.60 cây 6m 16,600  8,924,160  11,397,120  14,461,440 
 I600*200*11*17 JINXI  106.00 cây 6m 12,500  7,950,000  10,812,000  14,119,200 
 I600*200*11*17  106.00 cây 6m 16,900  10,748,400  13,419,600  16,854,000 
 I700*300*13*24 JINXI  185.00 cây 6m 16,600  18,426,000  23,088,000  28,638,000 

Bảng giá thép hình V cập nhật mới nhất

Tiếp theo là thép hình v. Nhiều địa phương còn gọi với cái thân thiện là thép L. Chính vì thế, giá của sản phẩm này chắc chắn cũng được rất nhiều khách hàng quan tam. Không để quý vị phải chờ lâu. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay bảng giá thép hình v ngay dưới đây nhé.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY  KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ 
 ĐEN  MẠ KẼM  NHÚNG KẼM 
V30*30 2.00  5.80 cây 6m 93,500  128,300  172,960 
 2.50  6.40 cây 6m 103,000  141,400  190,680 
 3.00  7.20 cây 6m 116,000  159,200  214,640 
 3.00  8.20 cây 6m 116,000  165,200  228,340 
V40*40  8.00 cây 6m 118,500  166,500  228,100 
 2.80  9.00 cây 6m 134,500  188,500  257,800 
  10.00 cây 6m 149,000  205,000  276,000 
 3.00  11.10 cây 6m 145,000  207,160  285,970 
 3.00  11.00 cây 6m 160,500  222,100  300,200 
 3.20  12.00 cây 6m 175,000  242,200  327,400 
 3.50  13.00 cây 6m 189,500  259,700  348,100 
 4.00  14.50 cây 6m 189,500  267,800  366,400 
V50*50  14.00 cây 6m 203,500  279,100  374,300 
 3.10  15.50 cây 6m 203,500  287,200  392,600 
 3.00  15.00 cây 6m 227,000  308,000  410,000 
  17.00 cây 6m 258,000  349,800  462,000 
 4.00  18.40 cây 6m 258,000  350,000  478,800 
  19.00 cây 6m 288,500  383,500  516,500 
  21.00 cây 6m 318,500  423,500  566,300 
 5.00  23.00 cây 6m 364,500  479,500  635,900 
V63*63 4.00  23.00 cây 6m 334,500  449,500  605,900 
  25.00 cây 6m 369,500  494,500  664,500 
  27.00 cây 6m 393,000  528,000  711,600 
 5.00  29.00 cây 6m 422,500  567,500  750,200 
 5.00  32.20 cây 6m 422,500  583,500  786,360 
  31.00 cây 6m 451,500  606,500  801,800 
  32.00 cây 6m 527,500  687,500  889,100 
 6.00  34.00 cây 6m 451,500  621,500  835,700 
V70*70 6.00  35.00 cây 6m 509,500  677,500  905,000 
 6.00  38.50 cây 6m 509,500  694,300  933,000 
 7.00  44.00 cây 6m 642,000  853,200  1,126,000 
 7.00  44.40 cây 6m 642,000  855,120  1,130,400 
 8.00  48.00 cây 6m 645,000  875,400  1,173,000 
V75*75 5.50  37.00 cây 6m 630,500  808,100  1,037,500 
 5.50  39.00 cây 6m 675,500  862,700  1,104,500 
 5.80  40.00 cây 6m 591,500  783,500  1,019,500 
 7.00  46.00 cây 6m 726,000  946,800  1,218,200 
 7.00  52.00 cây 6m 726,000  975,600  1,282,400 
 VN  52.00 cây 6m 793,000  1,042,600  1,349,400 
 AK  52.00 cây 6m 890,500  1,140,100  1,446,900 
 8.00  57.00 cây 6m 793,000  1,066,600  1,402,900 
V80*80 6.00  42.00 cây 6m 715,500  917,100  1,164,900 
 6.00  44.00 cây 6m 598,000  809,200  1,068,800 
 8.00  56.00 cây 6m 951,000  1,208,600  1,550,200 
 8.00  58.00 cây 6m 806,500  1,073,300  1,427,100 
V90*90 7.00  55.00 cây 6m 917,500  1,170,500  1,506,000 
 7.00  57.60 cây 6m 843,500  1,108,460  1,442,540 
 8.00  62.00 cây 6m 1,038,500  1,323,700  1,683,300 
 9.00  70.00 cây 6m 1,179,500  1,501,500  1,907,500 
V100*100 8.00  67.00 cây 6m 1,082,000  1,376,800  1,778,800 
 7.00  64.20 cây 6m 942,000  1,224,480  1,609,680 
 7.00  62.00 cây 6m 1,059,000  1,331,800  1,703,800 
 8.00  73.70 cây 6m 1,082,000  1,406,280  1,848,480 
 9.00  84.00 cây 6m 1,109,000  1,478,600  1,982,600 
 10.00  90.70 cây 6m 1,317,000  1,716,080  2,242,140 
 10.00  84.00 cây 6m 1,367,000  1,736,600  2,223,800 
V120*120 8.00  88.20 cây 6m 1,472,000  1,860,080  2,327,540 
 10.00  109.20 cây 6m 1,822,500  2,302,980  2,881,740 
 10.00  130.20 cây 6m 2,173,000  2,745,880  3,435,940 
V130*130 10.00  118.80 cây 6m 1,982,500  2,505,220  3,134,860 
 12.00  140.40 cây 6m 2,342,500  2,960,260  3,704,380 
V150*150 10.00  138.00 cây 6m 2,303,000  2,910,200  3,641,600 
 12.00  163.80 cây 6m 2,733,500  3,454,220  4,322,360 
 15.00  201.60 cây 6m 3,364,500  4,251,540  5,320,020 
V175*175 15.00  236.40 cây 6m 3,905,500  4,945,660  6,198,580 
V200*200 15.00  271.80   4,362,000  5,557,920  6,998,460 
 20.00  358.20 cây 6m 5,790,500  7,366,580  9,265,040

Bảng giá thép hình H cập nhật mới nhất

Thép hình h đang rất được ưa chuộng hiện nay, ứng dụng của thép h cũng rất rộng rãi. Tuy nhiên, giá thép hình lại rất mềm. Chính điều này khiến cho người tiêu dùng cảm thấy rất thích khi sử dụng. Ngay đây là bảng báo giá thép hình h mới nhất hiện nay.

QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ 
 KG  CÂY 6M  MẠ KẼM  NHÚNG KẼM 
H100*100*6*8 17.20 cây 6m 16,200  1,671,840  2,187,840  2,600,640 
H125*125*6.5*9 JIINXI 23.60 cây 6m 15,300  2,166,480  2,874,480  3,440,880 
H125*125*6.5*9 23.60 cây 6m 16,100  2,279,760  2,987,760  3,554,160 
H150*150*7*10 JINXI 31.50 cây 6m 15,000  2,835,000  3,761,100  4,498,200 
H150*150*7*10 31.50 cây 6m 16,200  3,061,800  3,987,900  4,725,000 
H194*150*6*9 JINXI 30.60 cây 6m 15,300  2,809,080  3,708,720  4,424,760 
H194*150*6*9 30.60 cây 6m 16,200  2,974,320  3,873,960  4,590,000 
H200*200*8*12 49.90 cây 6m 16,200  4,850,280  6,257,460  7,425,120 
H244*175*7*11 JINXI 44.10 cây 6m 14,900  3,942,540  5,186,160  6,218,100 
H250*250*9*14 72.40 cây 6m 16,400  7,124,160  9,078,960  10,860,000 
H294*200*8*12 JINXI 56.80 cây 6m 15,500  5,282,400  6,884,160  8,213,280 
H294*200*8*12 56.80 cây 6m 16,400  5,589,120  7,190,880  8,520,000 
H300*300*10*15 94.00 cây 6m 16,400  9,249,600  11,674,800  13,987,200 
H340*250*9*14 JINXI 79.70 cây 6m 15,200  7,268,640  9,324,900  11,285,520 
H350*350*12*19 137.00 cây 6m 16,600  13,645,200  17,097,600  20,303,400 
H390*300*10*16 107.00 cây 6m 16,400  10,528,800  13,225,200  15,729,000 
H400*400*13*21 172.00 cây 6m 16,500  17,028,000  21,362,400  25,387,200 
H440*300*11*18 JINXI 124.00 cây 6m 15,600  11,606,400  14,731,200  17,632,800 

Lưu ý :

– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.

– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.

– Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)

– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.

– Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp cả nươc nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách.

– Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Tại sao nên lựa chọn mua thép hình tại công ty Hùng Phát

  • Thép Hùng Phát có hệ thống kho hàng, bãi tập kết sắt thép phủ khắp các quận huyện tại TP.HCM
  • Là đơn vụ cung cấp sắt thép uy tín lâu năm tại TP.HCM
  • Đơn vị hợp tác chiến lược của các công ty xây dựng lớn, uy tín.
  • Có hệ thống vận tải sắt thép đến tận tay khách hàng, nhanh chóng, đúng hẹn.
  • Sản phẩm sắt thép chất lượng cao, nhập trực tiếp từ công ty sản thương hiệu lớn.
  • Thép Hùng Phát mang đến khách hàng bảng giá thép hình tại Tphcm giá rẻ nói riêng, thị trường sắt thép miền Nam nói chung.
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Bảng báo giá thép hình tại Đà Nẵng - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »