Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 2 – Thép hộp đen nói chung và thép hộp chữ nhật đen nói riêng có nhiều ứng dụng trong xây dựng cũng như các ngành công nghiệp như làm khung nhà tiền chế, khung xe các loại …Vì tính ứng rộng rãi như vậy mà thép hộp đen có thị trường tiêu thụ rất rộng cho nên có nhiều đơn vị kinh doanh mặt hàng này.
Chính vì thế giá cả thép hộp đen có sự biến động liên tục cho nên quý khách hàng nên tìm những đơn vị có uy tín để mua sản phẩm tránh hàng giả, hàng kém chất lượng, giá cao. Công ty thép Hùng Phát chuyên cung cấp sản phẩm thép hộp chữ nhật đen chính hãng chất lượng cao, giá cạnh tranh.nhất thị trường.
Tìm hiểu đôi nét về thép hộp chữ nhật đen
Thép hộp đen sở dĩ gọi là thép hộp đen vì trong quá trình nung nóng và để nguội thì thép sẽ có màu xanh đen tự nhiên vì nên người ta gọi tắt là thép hộp đen. Ngoài ra để đảm bảo khả năng chống chịu thời tiết và tác động từ môi trường thì người ta mạ một lợp kẽm bên ngoài thép hộp sẽ trở thành thép hộp mạ kẽm. Xem Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm mới nhất
Thép hộp có khả năng chịu lực rất tốt, bền vững, dễ thi công và lắp đặt, ngoài ra đối với sản phẩm thép hộp mạ kẽm còn có khả năng chống được sự bào mòn vô cùng tốt, ngăn chặn được sự hình thành của lớp gỉ sét trên bề mặt nguyên liệu, vì thế tuổi thọ của các sản phẩm này thường lên đến 50 năm.
Thông số kỹ thuật thép hộp đen
Công ty Thép Hùng Phát chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm… Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…
Theo tiêu Chuẩn: tiêu chuẩn ANSI, tiêu chuẩn JIS, tiêu chuẩn BS, tiêu chuẩn DIN, GOST…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật đen: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…
Bảng báo giá thép hộp các loại cập nhật mới nhất năm 2020 tại Quận 2
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, hộp inox mới nhất hiện nay, tùy vào đơn hàng mà bảng giá phía dưới sẽ khác nhau. Quý khách có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm số lượng lớn, hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh để biết chế độ ưu đãi. Công ty sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Cùng tham khảo bảng giá sau đây: Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật đen nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm.
Bảng giá thép hộp chữ nhất đen
Thép hộp chữ nhật đen | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 13 x 26 | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 | |
Thép hộp đen 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
1.5 | 7.79 | 15,000 | 116,850 | |
1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 | |
2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 | |
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Thép hộp đen 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 | |
1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Thép hộp đen 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.97 | 15,000 | 329,550 | |
3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 | |
Thép hộp đen 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Thép hộp đen 40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
3.0 | 37.53 | 15,000 | 562,950 | |
3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Thép hộp đen 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Thép hộp đen 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 | |
3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 | |
3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 | |
4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 | |
Thép hộp đen 100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.0 | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
1.1 | 3.77 | 16,500 | 62,205 | |
1.2 | 4.08 | 16,500 | 67,320 | |
1.4 | 4.70 | 16,500 | 77,550 | |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
1.1 | 5.94 | 16,500 | 98,010 | |
1.2 | 6.46 | 16,500 | 106,590 | |
1.4 | 7.47 | 16,500 | 123,255 | |
1.5 | 7.97 | 16,500 | 131,505 | |
1.8 | 9.44 | 16,500 | 155,760 | |
2.0 | 10.40 | 16,500 | 171,600 | |
2.3 | 11.80 | 16,500 | 194,700 | |
2.5 | 12.72 | 16,500 | 209,880 | |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
1.1 | 7.50 | 16,500 | 123,750 | |
1.2 | 8.15 | 16,500 | 134,475 | |
1.4 | 9.45 | 16,500 | 155,925 | |
1.5 | 10.09 | 16,500 | 166,485 | |
1.8 | 11.98 | 16,500 | 197,670 | |
2.0 | 13.23 | 16,500 | 218,295 | |
2.3 | 15.06 | 16,500 | 248,490 | |
2.5 | 16.25 | 16,500 | 268,125 | |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
1.1 | 9.05 | 16,500 | 149,325 | |
1.2 | 9.85 | 16,500 | 162,525 | |
1.4 | 11.43 | 16,500 | 188,595 | |
1.5 | 12.21 | 16,500 | 201,465 | |
1.8 | 14.53 | 16,500 | 239,745 | |
2.0 | 16.05 | 16,500 | 264,825 | |
2.3 | 18.30 | 16,500 | 301,950 | |
2.5 | 19.78 | 16,500 | 326,370 | |
2.8 | 21.79 | 16,500 | 359,535 | |
3.0 | 23.40 | 16,500 | 386,100 | |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
1.2 | 13.24 | 16,500 | 218,460 | |
1.4 | 15.38 | 16,500 | 253,770 | |
1.5 | 16.45 | 16,500 | 271,425 | |
1.8 | 19.61 | 16,500 | 323,565 | |
2.0 | 21.70 | 16,500 | 358,050 | |
2.3 | 24.80 | 16,500 | 409,200 | |
2.5 | 26.85 | 16,500 | 443,025 | |
2.8 | 29.88 | 16,500 | 493,020 | |
3.0 | 31.88 | 16,500 | 526,020 | |
3.2 | 33.86 | 16,500 | 558,690 | |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 1.4 | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
1.5 | 19.27 | 16,500 | 317,955 | |
1.8 | 23.01 | 16,500 | 379,665 | |
2.0 | 25.47 | 16,500 | 420,255 | |
2.3 | 29.14 | 16,500 | 480,810 | |
2.5 | 31.56 | 16,500 | 520,740 | |
2.8 | 35.15 | 16,500 | 579,975 | |
3.0 | 37.35 | 16,500 | 616,275 | |
3.2 | 38.39 | 16,500 | 633,435 | |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
1.5 | 20.68 | 16,500 | 341,220 | |
1.8 | 24.69 | 16,500 | 407,385 | |
2.0 | 27.34 | 16,500 | 451,110 | |
2.3 | 31.29 | 16,500 | 516,285 | |
2.5 | 33.89 | 16,500 | 559,185 | |
2.8 | 37.77 | 16,500 | 623,205 | |
3.0 | 40.33 | 16,500 | 665,445 | |
3.2 | 42.87 | 16,500 | 707,355 | |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
2.0 | 33.01 | 16,500 | 544,665 | |
2.3 | 37.80 | 16,500 | 623,700 | |
2.5 | 40.98 | 16,500 | 676,170 | |
2.8 | 45.70 | 16,500 | 754,050 | |
3.0 | 48.83 | 16,500 | 805,695 | |
3.2 | 51.94 | 16,500 | 857,010 | |
3.5 | 56.58 | 16,500 | 933,570 | |
3.8 | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 | |
4.0 | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Bảng giá thép hộp vuông đen
Sản phẩm thép hộp vuông đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 14×14 | 1 | 0,40 | 2,41 | 15500 |
1,1 | 0,44 | 2,63 | 15500 | |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 15500 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 15500 | |
Hộp đen 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 15500 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 15500 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 15500 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 15500 | |
Hộp đen 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 15500 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 15500 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 15500 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 15500 | |
1,6 | 0,86 | 5,14 | 15000 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 15000 | |
Hộp đen 25×25 | 1,1 | 0,75 | 4,48 | 15500 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 15500 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 15500 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 15500 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 15000 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 15000 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 14500 | |
Hộp đen 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14500 | |
Hộp đen 40×40 | 1,1 | 1,34 | 8,02 | 15500 |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 15500 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 15500 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 15000 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 15000 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 14500 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 14500 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 14500 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 14500 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 14500 | |
Hộp đen 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 15500 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 15500 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 15500 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 15000 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 15000 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 14500 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 14500 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 14500 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 14500 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 14500 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 14500 | |
Hộp đen 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14500 | |
Hộp đen 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 15000 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 14500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14500 |
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm
Sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Vuông 12×12 | 7 dem | 1.47 | 17,200 | 25,284 |
8 dem | 1.66 | 17,200 | 28,552 | |
9 dem | 1.85 | 17,200 | 31,820 | |
Vuông 14×14 | 6 dem | 1.5 | 17,200 | 25,800 |
7 dem | 1.74 | 17,200 | 29,928 | |
8 dem | 1.97 | 17,200 | 33,884 | |
9 dem | 2.19 | 17,200 | 37,668 | |
1.0 ly | 2.41 | 17,100 | 41,211 | |
1.1 ly | 2.63 | 17,100 | 44,973 | |
1.2 ly | 2.84 | 17,100 | 48,564 | |
1.4 ly | 3.323 | 17,100 | 56,823 | |
Vuông 16×16 | 7 dem | 2 | 17,200 | 34,400 |
8 dem | 2.27 | 17,200 | 39,044 | |
9 dem | 2.53 | 17,200 | 43,516 | |
1.0 ly | 2.79 | 17,100 | 47,709 | |
1.1 ly | 3.04 | 17,100 | 51,984 | |
1.2 ly | 3.29 | 17,100 | 56,259 | |
Vuông 20×20 | 7 dem | 2.53 | 17,100 | 43,263 |
8 dem | 2.87 | 17,100 | 49,077 | |
9 dem | 3.21 | 17,100 | 54,891 | |
1.0 ly | 3.54 | 17,100 | 60,534 | |
1.1 ly | 3.87 | 17,100 | 66,177 | |
1.2 ly | 4.2 | 17,100 | 71,820 | |
Vuông 25×25 | 7 dem | 3.19 | 17,100 | 54,549 |
8 dem | 3.62 | 17,100 | 61,902 | |
9 dem | 4.06 | 17,100 | 69,426 | |
1.0 ly | 4.48 | 17,100 | 76,608 | |
1.1 ly | 4.91 | 17,100 | 83,961 | |
1.2 ly | 5.33 | 17,100 | 91,143 | |
1.4 ly | 6.15 | 17,100 | 105,165 | |
Vuông 30×30 | 6 dem | 3.2 | 17,100 | 54,720 |
7 dem | 3.85 | 17,100 | 65,835 | |
8 dem | 4.38 | 17,100 | 74,898 | |
9 dem | 4.9 | 17,100 | 83,790 | |
1.0 ly | 5.43 | 16,900 | 91,767 | |
1.1 ly | 5.94 | 16,900 | 100,386 | |
1.2 ly | 6.46 | 16,900 | 109,174 | |
1.4 ly | 7.47 | 16,900 | 126,243 | |
1.5 ly | 7.97 | 16,900 | 134,693 | |
1.8 ly | 9.44 | 16,900 | 159,536 | |
2.0 ly | 10.4 | 16,900 | 175,760 | |
Vuông 40×40 | 8 dem | 5.88 | 17,100 | 100,548 |
9 dem | 6.6 | 17,100 | 112,860 | |
1.0 ly | 7.31 | 16,900 | 123,539 | |
1.1 ly | 8.02 | 16,900 | 135,538 | |
1.2 ly | 8.72 | 16,900 | 147,368 | |
1.4 ly | 10.11 | 16,900 | 170,859 | |
1.5 ly | 10.8 | 16,900 | 182,520 | |
1.8 ly | 12.83 | 16,900 | 216,827 | |
2.0 ly | 14.17 | 16,900 | 239,473 | |
2.5 ly | 17.43 | 16,900 | 294,567 | |
3.0 ly | 20.57 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 50×50 | 1.1 ly | 10.09 | 16,900 | 170,521 |
1.2 ly | 10.98 | 16,900 | 185,562 | |
1.4 ly | 12.74 | 16,900 | 215,306 | |
1.5 ly | 13.62 | 16,900 | 230,178 | |
1.8 ly] | 16.22 | 16,900 | 274,118 | |
2.0 ly | 17.94 | 16,900 | 303,186 | |
2.5 ly | 22.14 | 16,900 | 374,166 | |
2.8 ly | 24.6 | 16,900 | Đặt hàng | |
3.0 ly | 26.23 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 60 | 1.2 ly | 13.24 | 16,900 | 223,756 |
1.4 ly | 15.38 | 16,900 | 259,922 | |
1.5 ly | 16.45 | 16,900 | 278,005 | |
1.8 ly | 19.61 | 16,900 | 331,409 | |
2.0 ly | 21.7 | 16,900 | 366,730 | |
2.5 ly | 26.85 | 16,900 | 453,765 | |
3.0 ly | 31.88 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 90×90 | 1.8 ly | 29.79 | 17,000 | 506,430 |
2.0 ly | 33.01 | 17,000 | 561,170 | |
2.5 ly | 40.98 | 17,000 | 696,660 | |
2.8 ly | 45.7 | 17,000 | 776,900 | |
3.0 ly | 48.83 | 17,000 | 830,110 | |
4.0 ly | 64.21 | 17,000 | 1,091,570 | |
Vuông 100×100 | 1.8 ly | 33.17 | 17,000 | 563,890 |
2.0 ly | 36.76 | 17,000 | 624,920 | |
2.5 ly | 45.67 | 17,000 | 776,390 | |
3.0 ly | 54.49 | 17,000 | Đặt hàng | |
4.0 ly | 71.74 | 17,000 | Đặt hàng | |
5.0 ly | 88.55 | 17,000 | Đặt hàng |
Lưu ý :
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.
Địa chỉ bán thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông tốt nhất hiện nay
Thép Hùng Phát là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay. Vậy nên trên thị trường đã có hàng loạt các đơn vị nhận cung cấp và phân phối thép hộp với đầy đủ mọi kích thước. Tuy nhiên, do thị trường thép xây dựng tại Việt Nam hiện nay khá nhiễu loạn và phức tạp. Khiến cho những sản phẩm thép kém chất lượng ngang nhiên được bày bán trên thị trường
Do đó, mà để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình. Thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm thep hop den, thep hop ma kem uy tín, chuyên nghiệp trên thị trường.
Công ty thép Hùng Phát hiện nay đang được đánh giá là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối Thép tấm tôn thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay. Đến với Hùng Phát, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 2 - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.