Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 6
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Quận 6 – Thép hộp à loại thép được sử dụng khá nhiều trong các ngành nghề khác nhau. Nhưng được ứng dụng rất nhiều vào các lĩnh vực như chế tạo cơ khí và xây dựng. Bởi vì, đây là loại thép hộp có rất nhiều tính năng nổi bật, so với các loại thép khác. Các bạn cùng xem tiếp bài viết, để biết cụ thể hơn về sản phẩm này nhé!
Thép hộp chữ nhật là gì ?
Thép hộp chữ nhật là loại thép hộp được sản xuất với kích thước chiều rộng ngắn hơn so với chiều dài ( kích thước không bằng nhau). Kích thước nhỏ nhất của sản phẩm thép hộp chữ nhật là 10 x 30 mm, và kích thước lớn nhất là 60 x 120 mm. Độ dày nhỏ nhất: 0,7 mm, lớn nhất: 4,0 mm.
Cũng như thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật có hàm lượng cacbon cao cho độ bền chắc, tăng khả năng chịu lực. Đối với dòng thép hộp chữ nhật mạ kẽm được mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền chắc cũng như chống oxy hóa, ăn mòn bề mặt thép.
Loại thép hộp hình chữ nhật này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cũng như xây dựng, nó ngày càng được người dân, các kỹ sư, chủ công trình ưa chuộng và tiêu thụ với số lượng rất lớn
Các kích thước thép hộp chữ nhật tiêu chuẩn như sau:
- Sắt hộp 10×20
- Sắt hộp 13×26
- Sắt hộp 20×40
- Sắt hộp 25×50
- Sắt hộp 30×60
- Sắt hộp 40×80
- Sắt hộp 45×90
- Sắt hộp 50×100
- Sắt hộp 60×120
- Sắt hộp 100×150
- Sắt hộp 100×200
Quy cách thép hộp chữ nhật
Quy cách thép hộp hình chữ nhật là những yêu cầu về mặt kỹ thuật đối với vật liệu thép, bao gồm: chiều cao, chiều rộng, độ dày, trọng lượng,…
Tiêu chuẩn sản xuất
+ Tiêu chuẩn JIS G3101 , STK 400, gồm các Mác thép: SS400, Q235B
+ Tiêu chuẩn ANSI A36, gồm Mác thép: A36
Thép hộp chứ nhật cũng được chia làm 2 loại chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
Công thức tính khối lượng thép hộp hình chữ nhật
Khối lượng thép hộp chữ nhật( kg ) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m)
Trong đó:
T: độ dày; W: chiều rộng; L: chiều dài
A1: Cạnh số 1; A2: Cạnh số 2
Bảng báo giá thép hộp các loại cập nhật mới nhất năm 2020 tại Quận 6
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, hộp inox mới nhất hiện nay, tùy vào đơn hàng mà bảng giá phía dưới sẽ khác nhau. Quý khách có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm số lượng lớn, hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh để biết chế độ ưu đãi. Công ty sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Cùng tham khảo bảng giá sau đây: Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật đen nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm.
Bảng giá thép hộp chữ nhất đen
Thép hộp chữ nhật đen | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 13 x 26 | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 | |
Thép hộp đen 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
1.5 | 7.79 | 15,000 | 116,850 | |
1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 | |
2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 | |
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Thép hộp đen 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 | |
1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Thép hộp đen 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.97 | 15,000 | 329,550 | |
3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 | |
Thép hộp đen 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Thép hộp đen 40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
3.0 | 37.53 | 15,000 | 562,950 | |
3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Thép hộp đen 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Thép hộp đen 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 | |
3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 | |
3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 | |
4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 | |
Thép hộp đen 100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.0 | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
1.1 | 3.77 | 16,500 | 62,205 | |
1.2 | 4.08 | 16,500 | 67,320 | |
1.4 | 4.70 | 16,500 | 77,550 | |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
1.1 | 5.94 | 16,500 | 98,010 | |
1.2 | 6.46 | 16,500 | 106,590 | |
1.4 | 7.47 | 16,500 | 123,255 | |
1.5 | 7.97 | 16,500 | 131,505 | |
1.8 | 9.44 | 16,500 | 155,760 | |
2.0 | 10.40 | 16,500 | 171,600 | |
2.3 | 11.80 | 16,500 | 194,700 | |
2.5 | 12.72 | 16,500 | 209,880 | |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
1.1 | 7.50 | 16,500 | 123,750 | |
1.2 | 8.15 | 16,500 | 134,475 | |
1.4 | 9.45 | 16,500 | 155,925 | |
1.5 | 10.09 | 16,500 | 166,485 | |
1.8 | 11.98 | 16,500 | 197,670 | |
2.0 | 13.23 | 16,500 | 218,295 | |
2.3 | 15.06 | 16,500 | 248,490 | |
2.5 | 16.25 | 16,500 | 268,125 | |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
1.1 | 9.05 | 16,500 | 149,325 | |
1.2 | 9.85 | 16,500 | 162,525 | |
1.4 | 11.43 | 16,500 | 188,595 | |
1.5 | 12.21 | 16,500 | 201,465 | |
1.8 | 14.53 | 16,500 | 239,745 | |
2.0 | 16.05 | 16,500 | 264,825 | |
2.3 | 18.30 | 16,500 | 301,950 | |
2.5 | 19.78 | 16,500 | 326,370 | |
2.8 | 21.79 | 16,500 | 359,535 | |
3.0 | 23.40 | 16,500 | 386,100 | |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
1.2 | 13.24 | 16,500 | 218,460 | |
1.4 | 15.38 | 16,500 | 253,770 | |
1.5 | 16.45 | 16,500 | 271,425 | |
1.8 | 19.61 | 16,500 | 323,565 | |
2.0 | 21.70 | 16,500 | 358,050 | |
2.3 | 24.80 | 16,500 | 409,200 | |
2.5 | 26.85 | 16,500 | 443,025 | |
2.8 | 29.88 | 16,500 | 493,020 | |
3.0 | 31.88 | 16,500 | 526,020 | |
3.2 | 33.86 | 16,500 | 558,690 | |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 1.4 | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
1.5 | 19.27 | 16,500 | 317,955 | |
1.8 | 23.01 | 16,500 | 379,665 | |
2.0 | 25.47 | 16,500 | 420,255 | |
2.3 | 29.14 | 16,500 | 480,810 | |
2.5 | 31.56 | 16,500 | 520,740 | |
2.8 | 35.15 | 16,500 | 579,975 | |
3.0 | 37.35 | 16,500 | 616,275 | |
3.2 | 38.39 | 16,500 | 633,435 | |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
1.5 | 20.68 | 16,500 | 341,220 | |
1.8 | 24.69 | 16,500 | 407,385 | |
2.0 | 27.34 | 16,500 | 451,110 | |
2.3 | 31.29 | 16,500 | 516,285 | |
2.5 | 33.89 | 16,500 | 559,185 | |
2.8 | 37.77 | 16,500 | 623,205 | |
3.0 | 40.33 | 16,500 | 665,445 | |
3.2 | 42.87 | 16,500 | 707,355 | |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
2.0 | 33.01 | 16,500 | 544,665 | |
2.3 | 37.80 | 16,500 | 623,700 | |
2.5 | 40.98 | 16,500 | 676,170 | |
2.8 | 45.70 | 16,500 | 754,050 | |
3.0 | 48.83 | 16,500 | 805,695 | |
3.2 | 51.94 | 16,500 | 857,010 | |
3.5 | 56.58 | 16,500 | 933,570 | |
3.8 | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 | |
4.0 | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Bảng giá thép hộp vuông đen
Sản phẩm thép hộp vuông đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 14×14 | 1 | 0,40 | 2,41 | 15500 |
1,1 | 0,44 | 2,63 | 15500 | |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 15500 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 15500 | |
Hộp đen 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 15500 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 15500 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 15500 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 15500 | |
Hộp đen 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 15500 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 15500 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 15500 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 15500 | |
1,6 | 0,86 | 5,14 | 15000 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 15000 | |
Hộp đen 25×25 | 1,1 | 0,75 | 4,48 | 15500 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 15500 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 15500 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 15500 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 15000 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 15000 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 14500 | |
Hộp đen 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14500 | |
Hộp đen 40×40 | 1,1 | 1,34 | 8,02 | 15500 |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 15500 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 15500 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 15000 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 15000 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 14500 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 14500 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 14500 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 14500 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 14500 | |
Hộp đen 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 15500 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 15500 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 15500 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 15000 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 15000 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 14500 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 14500 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 14500 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 14500 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 14500 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 14500 | |
Hộp đen 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14500 | |
Hộp đen 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 15000 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 14500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14500 |
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm
Sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Vuông 12×12 | 7 dem | 1.47 | 17,200 | 25,284 |
8 dem | 1.66 | 17,200 | 28,552 | |
9 dem | 1.85 | 17,200 | 31,820 | |
Vuông 14×14 | 6 dem | 1.5 | 17,200 | 25,800 |
7 dem | 1.74 | 17,200 | 29,928 | |
8 dem | 1.97 | 17,200 | 33,884 | |
9 dem | 2.19 | 17,200 | 37,668 | |
1.0 ly | 2.41 | 17,100 | 41,211 | |
1.1 ly | 2.63 | 17,100 | 44,973 | |
1.2 ly | 2.84 | 17,100 | 48,564 | |
1.4 ly | 3.323 | 17,100 | 56,823 | |
Vuông 16×16 | 7 dem | 2 | 17,200 | 34,400 |
8 dem | 2.27 | 17,200 | 39,044 | |
9 dem | 2.53 | 17,200 | 43,516 | |
1.0 ly | 2.79 | 17,100 | 47,709 | |
1.1 ly | 3.04 | 17,100 | 51,984 | |
1.2 ly | 3.29 | 17,100 | 56,259 | |
Vuông 20×20 | 7 dem | 2.53 | 17,100 | 43,263 |
8 dem | 2.87 | 17,100 | 49,077 | |
9 dem | 3.21 | 17,100 | 54,891 | |
1.0 ly | 3.54 | 17,100 | 60,534 | |
1.1 ly | 3.87 | 17,100 | 66,177 | |
1.2 ly | 4.2 | 17,100 | 71,820 | |
Vuông 25×25 | 7 dem | 3.19 | 17,100 | 54,549 |
8 dem | 3.62 | 17,100 | 61,902 | |
9 dem | 4.06 | 17,100 | 69,426 | |
1.0 ly | 4.48 | 17,100 | 76,608 | |
1.1 ly | 4.91 | 17,100 | 83,961 | |
1.2 ly | 5.33 | 17,100 | 91,143 | |
1.4 ly | 6.15 | 17,100 | 105,165 | |
Vuông 30×30 | 6 dem | 3.2 | 17,100 | 54,720 |
7 dem | 3.85 | 17,100 | 65,835 | |
8 dem | 4.38 | 17,100 | 74,898 | |
9 dem | 4.9 | 17,100 | 83,790 | |
1.0 ly | 5.43 | 16,900 | 91,767 | |
1.1 ly | 5.94 | 16,900 | 100,386 | |
1.2 ly | 6.46 | 16,900 | 109,174 | |
1.4 ly | 7.47 | 16,900 | 126,243 | |
1.5 ly | 7.97 | 16,900 | 134,693 | |
1.8 ly | 9.44 | 16,900 | 159,536 | |
2.0 ly | 10.4 | 16,900 | 175,760 | |
Vuông 40×40 | 8 dem | 5.88 | 17,100 | 100,548 |
9 dem | 6.6 | 17,100 | 112,860 | |
1.0 ly | 7.31 | 16,900 | 123,539 | |
1.1 ly | 8.02 | 16,900 | 135,538 | |
1.2 ly | 8.72 | 16,900 | 147,368 | |
1.4 ly | 10.11 | 16,900 | 170,859 | |
1.5 ly | 10.8 | 16,900 | 182,520 | |
1.8 ly | 12.83 | 16,900 | 216,827 | |
2.0 ly | 14.17 | 16,900 | 239,473 | |
2.5 ly | 17.43 | 16,900 | 294,567 | |
3.0 ly | 20.57 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 50×50 | 1.1 ly | 10.09 | 16,900 | 170,521 |
1.2 ly | 10.98 | 16,900 | 185,562 | |
1.4 ly | 12.74 | 16,900 | 215,306 | |
1.5 ly | 13.62 | 16,900 | 230,178 | |
1.8 ly] | 16.22 | 16,900 | 274,118 | |
2.0 ly | 17.94 | 16,900 | 303,186 | |
2.5 ly | 22.14 | 16,900 | 374,166 | |
2.8 ly | 24.6 | 16,900 | Đặt hàng | |
3.0 ly | 26.23 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 60 | 1.2 ly | 13.24 | 16,900 | 223,756 |
1.4 ly | 15.38 | 16,900 | 259,922 | |
1.5 ly | 16.45 | 16,900 | 278,005 | |
1.8 ly | 19.61 | 16,900 | 331,409 | |
2.0 ly | 21.7 | 16,900 | 366,730 | |
2.5 ly | 26.85 | 16,900 | 453,765 | |
3.0 ly | 31.88 | 16,900 | Đặt hàng | |
Vuông 90×90 | 1.8 ly | 29.79 | 17,000 | 506,430 |
2.0 ly | 33.01 | 17,000 | 561,170 | |
2.5 ly | 40.98 | 17,000 | 696,660 | |
2.8 ly | 45.7 | 17,000 | 776,900 | |
3.0 ly | 48.83 | 17,000 | 830,110 | |
4.0 ly | 64.21 | 17,000 | 1,091,570 | |
Vuông 100×100 | 1.8 ly | 33.17 | 17,000 | 563,890 |
2.0 ly | 36.76 | 17,000 | 624,920 | |
2.5 ly | 45.67 | 17,000 | 776,390 | |
3.0 ly | 54.49 | 17,000 | Đặt hàng | |
4.0 ly | 71.74 | 17,000 | Đặt hàng | |
5.0 ly | 88.55 | 17,000 | Đặt hàng |
Lưu ý :
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.
Địa chỉ bán thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông tốt nhất hiện nay
Thép Hùng Phát là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay. Vậy nên trên thị trường đã có hàng loạt các đơn vị nhận cung cấp và phân phối thép hộp với đầy đủ mọi kích thước. Tuy nhiên, do thị trường thép xây dựng tại Việt Nam hiện nay khá nhiễu loạn và phức tạp. Khiến cho những sản phẩm thép kém chất lượng ngang nhiên được bày bán trên thị trường
Do đó, mà để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình. Thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm thep hop den, thep hop ma kem uy tín, chuyên nghiệp trên thị trường.
Công ty thép Hùng Phát hiện nay đang được đánh giá là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối Thép tấm tôn thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay. Đến với Hùng Phát, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: