Bảng Quy Cách Thép Tấm

Bảng Quy Cách Thép Tấm – Công ty thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách hàng quy cách, kích thước trọng lượng thép tấm, bao gồm: cách tính trọng lượng thép tấm bảng tra chi tiết nhất để quý khách tham khảo. Cần tư vấn thêm hoặc báo giá thép tấm, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ 24/7 và hoàn toàn miễn phí.

Bảng Quy Cách Thép Tấm

Tìm hiểu thép tấm là gì?

Thép tấm là loại thép thường được dùng trong các ngành đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cầu cảng, thùng, bồn xăng dầu, nồi hơi, cơ khí, các ngành xây dựng dân dụng, làm tủ điện, container, sàn xe, xe lửa, dùng để sơn mạ…

Quy trình sản xuất thép tấm rất phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao. Nguyên liệu đầu vào là quặng cùng với một số các chất phụ gia. Sau đó các nguyên liệu đầu vào này sẽ được cho vào lò nung. Để tạo nên dòng thép nóng chảy. Tiếp theo dòng thép nóng chảy sẽ được xử lý và tách các tạp chất. Sau đó dòng kim loại nóng chảy này sẽ được đưa đến lò đúc phôi, các loại phôi sau khi được hoàn thành sẽ được đưa đến các nhà máy. Trải qua nhiều công đoạn, để tạo nên sản phẩm thép tấm.

Cách tính trọng lượng thép tấm

Cách tính trọng lượng thép tấm đơn giản nhất đó là bạn phải biết được chính xác công thức toán học của nó như thế nào. Dưới đây là công thức tính trọng lượng, khối lượng riêng của thép:

Trọng lượng (kg) = T (mm) x R (mm) x Chiều dài (mm) x 7,85/1.000.000

Trong đó:

+ T là độ dày của tấm thép (mm)

+ R là chiều rộng của thép (mm)

+ 7,85 là tỷ trọng của thép

Công thức trên được áp dụng hầu hết cho tất cả các loại thép tấm như: Thép tấm nhám, thép cán nóng, thép có gân,… Không áp dụng cho nhôm, đồng và các loại thép có khối lượng riêng lớn hơn hoặc nhỏ hơn 7,85 – 8

Bảng Tra Quy Cách Thép Tấm Mới Nhất

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tấm Cơ bản

Quy cách thép tấmTrọng lượngTiêu chuẩnĐơn giá
T x R x D (mm)(Kg/tấm)(mm)(VNĐ/Kg)
2 x 1250 x 250049,06SS400 – TQ15100
3 x 1500 x 6000211,95SS400 – TQ15100
4 x 1500 x 6000282,6SS400 – Nga15100
4 x 1500 x 6000353,3SEA1010 – Arap15100
5 x 1500 x 6000 K353,25SS400 – Nga15100
6 x 1500 x 6000423,9SS400 – TQ15100
6 x 1500 x 6000423,9SS400 – Nga15100
6 x 1500 x 6000 K423,9SS400 – Nga15100
6 x 1500 x 6000423,9CT3 – KMK15100
6 x 1500 x 6000423,9CT3 – DMZ15100
8 x 1500 x 6000565,2CT3 – KMK15100
8 x 1500 x 6000565,2CT3 – DMZ15100
8 x 1500 x 6000565,2SS400 – Nga15100
8 x 1500 x 6000 K565,2SS400 – Nga15100
8 x 1500 x 6000565,2SS400 – TQ15100
10 x 1500 x 6000706,5SS400 – TQ15100
10 x 1500 x 6000706,5SS400 – Nga15100
10 x 1500 x 6000 K706,5SS400 – Nga15100
10 x 1500 x 6000706,5CT3 – KMK15100
10 x 1500 x 6000706,5CT3 – DMZ15100
12 x 1500 x 6000847,8SS400 – TQ15100
12 x 1500 x 6000847,8CT3 – DMZ15100
14 x 1500 x 6000989,1SS400 – TQ15100
14 x 2000 x 60001318,8SS400 – TQ15100
14 x 2000 x 12000989,1SS400 – NB15100
16 x 1500 x 60001130,4SS400 – Nga15100
16 x 2000 x 120003014,1SS400 – NB15100
16 x 2000 x 120003014,1SS400 – TQ15100
16 x 2030 x 60003059,6SS400 – TQ15100
16 x 2030 x 120003059,6SS400 – TQ15100
18 x 2000 x 120003391,2SS400 – NB15100
20 x 2000 x 120003768SS400 – TQ15100
20 x 2500 x 120004710SS400 – TQ15100
22 x 2000 x 60002072,4SS400 – TQ15100
25 x 2500 x 120005887,5SS400 – TQ15100
30 x 2000 x 120005652SS400 – TQ15100
30 x 2400 x 120007536SS400 – TQ15100
40 x 1500 x 60002826SS400 – TQ15100
40 x 2000 x 120007536SS400 – TQ15100
50 x 2000 x 60004710SS400 – TQ15100

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tấm Cường độ cao

Quy cách thép tấmTrọng lượngTiêu chuẩnĐơn giá
T x R x D (mm)(Kg/tấm)(mm)(VNĐ/Kg)
4 x 1500 x 6000282,6SM490B – NB15700
4 x 1500 x 6000282,6Q345B – TQ15700
5 x 1500 x 6000353,25SM490B – NB15700
5 x 1500 x 6000353,25Q345B – TQ15700
6 x 1500 x 6000423,9SM490B – NB15700
6 x 1500 x 6000423,9Q345B – TQ15700
8 x 1500 x 6000753,6SM490B – NB15700
8 x 1500 x 6000565,2Q345B – TQ15700
8 x 2000 x 6000753,6Q345B – TQ15700
10 x 1500 x 6000706,5Q345B – TQ15700
12 x 1500 x 6000847,8Q345B – TQ15700
12 x 2000 x 60001130,4Q345B – TQ15700
14 x 1500 x 6000989,1SM490B – NB15700
14 x 2000 x 60001318,8Q345B – TQ15700
14 x 2000 x 120002637,6Q345B – TQ15700
16 x 2000 x 60001507,2Q345B – TQ15700
16 x 2000 x 120003014,4Q345B – TQ15700
18 x 2000 x 120003391,2Q345B – TQ15700
20 x 2000 x 120003768Q345B – TQ15700
25 x 2000 x 90003532,5Q345B – TQ15700
25 x 2000 x 120004710Q345B – TQ15700
30 x 2000 x 60002826Q345B – TQ15700
40 x 2000 x 60003768Q345B – TQ15700
50 x 2000 x 60009420Q345B – TQ15700

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tấm chống trượt

Quy cách thép tấmTrọng lượngTiêu chuẩnĐơn giá
T x R x D (mm)(Kg/tấm)(mm)(VNĐ/Kg)
3 x 1250 x 6000199,13SS400 – TQ15500
3 x 1500 x 6000238,95SS400 – TQ15500
4 x 1500 x 6000309,6SS400 – TQ15500
5 x 1500 x 6000380,25SS400 – TQ15500
6 x 1500 x 6000450,9SS400 – TQ15500

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

2024/03/18Thể loại : Tin tức chuyên nghànhTab :

Bài viết liên quan

Thép ống nhập nhẩu DN600x9,0- 609,6×9,0 làm ống thoát nước

Ống thép mạ kẽm có thích hợp làm hàng rào không ?

Loại ống thép mạ kẽm kích thước nào bán chạy nhất?

Thông số kỹ thuật và báo giá ống thép mạ kẽm Việt Đức

Cóc nối thép mạ kẽm