Báo giá thép ống mạ kẽm tại Ninh Bình – Thép ống mạ kẽm gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép mạ kẽm mới nhất cập nhật từ nhà máy. Các sảm phẩm gồm ống thép đen, ống thép mạ kẽm, thép hộp vuông chữ nhật đen mạ kẽm …Ống thép mạ kẽm đường kính từ 12.7- 127.0 mm, độ dày thép từ 0.7 – 6.0 mm, sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng tiêu chuẩn JIS 3444 – 2010, JISG 3452 – 2010 của Nhật bản và Tiêu chuẩn ASTM A53/A53M – 10 của Mỹ
Thông số kỹ thuật thép ống mạ kẽm
Xuất xứ: Việt Nam, Thái Lan, China
Tiêu chuẩn: AISI, JIS,
Đăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL….
Công dụng: Dùng trong cấp thóat nước, PCCC, Xử lý môi trường,…
Ưu điểm của thép ống mạ kẽm
Lớp kẽm phũ bề mặt bền, bảo vệ cấu trúc thép bên trong. Chống ăn mòn, oxi hóa và các phản ứng hóa học của thép thông thường.
Ống thép mạ kẽm giúp tăng độ bền, tính thẩm mỹ của sản phẩm, tăng độ sáng, độ láng mịn cũng như độ bóng của sản phẩm
Chi phí sản xuất và bảo trì thấp: Với việc lớp mạ kẽm bị ăn mòn theo thời gian chỉ cần tiếp tục mạ phủ lớp kẽm tiếp theo để đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn như mới.
Rút ngắn thời gian chế tạo và tuổi thọ cao: Với lớp phũ kẽm trên bề mặt ống thép mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn rất nhiều ống thép thông thường trong cùng điều kiện môi trương, ngoài ra việc mạ kẽm cũng rất nhanh chóng và thuận tiện.
Thép ống mạ kẽm có độ bền cao, dễ dàng lắp đặt, vận chuyển và hàn kết nối.
Ong thep ma kem 59.9 x 1.8 x 6m được ứng dụng trong các công trình xây dựng như: Làm hàng rào, khung nhà xưởng, làm giàn giáo, cột đèn chiếu sáng với nhiều ưu điểm vượt trội và tiện ích hoặc sử dụng phổ biến trong công nghiệp như:
Làm khung xe tải, chế tạo chi tiết máy, phụ tùng ô tô.
Ngoài ra ống thép mạ kẽm còn được sử dụng trong sản xuất đồ dân dụng, trang trí nội thất…
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm cập nhật mới nhất năm 2020 tại Ninh Bình
Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Bảng giá Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Sản phẩm
Độ dày (mm)
Trọng lượng (Kg)
Đơn giá (VNĐ/Kg)
Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.7
1
1.73
14,950
25,864
1.1
1.89
14,950
28,256
1.2
2.04
14,950
30,498
Ống thép D15.9
1
2.2
14,950
32,890
1.1
2.41
14,950
36,030
1.2
2.61
14,950
39,020
1.4
3
14,950
44,850
1.5
3.2
14,950
47,840
1.8
3.76
14,950
56,212
Ống thép D21.2
1
2.99
14,950
44,701
1.1
3.27
14,950
48,887
1.2
3.55
14,950
53,073
1.4
4.1
14,950
61,295
1.5
4.37
14,950
65,332
1.8
5.17
14,950
77,292
2
5.68
14,950
84,916
2.3
6.43
14,950
96,129
2.5
6.92
14,950
103,454
Ống thép D26.65
1
3.8
14,950
56,810
1.1
4.16
14,950
62,192
1.2
4.52
14,950
67,574
1.4
5.23
14,950
78,189
1.5
5.58
14,950
83,421
1.8
6.62
14,950
98,969
2
7.29
14,950
108,986
2.3
8.29
14,950
123,936
2.5
8.93
14,950
133,504
Ống thép D33.5
1
4.81
14,950
71,910
1.1
5.27
14,950
78,787
1.2
5.74
14,950
85,813
1.4
6.65
14,950
99,418
1.5
7.1
14,950
106,145
1.8
8.44
14,950
126,178
2
9.32
14,950
139,334
2.3
10.62
14,950
158,769
2.5
11.47
14,950
171,477
2.8
12.72
14,950
190,164
3
13.54
14,950
202,423
3.2
14.35
14,950
214,533
Ống thép D38.1
1
5.49
14,950
82,076
1.1
6.02
14,950
89,999
1.2
6.55
14,950
97,923
1.4
7.6
14,950
113,620
1.5
8.12
14,950
121,394
1.8
9.67
14,950
144,567
2
10.68
14,950
159,666
2.3
12.18
14,950
182,091
2.5
13.17
14,950
196,892
2.8
14.63
14,950
218,719
3
15.58
14,950
232,921
3.2
16.53
14,950
247,124
Ống thép D42.2
1.1
6.69
14,950
100,016
1.2
7.28
14,950
108,836
1.4
8.45
14,950
126,328
1.5
9.03
14,950
134,999
1.8
10.76
14,950
160,862
2
11.9
14,950
177,905
2.3
13.58
14,950
203,021
2.5
14.69
14,950
219,616
2.8
16.32
14,950
243,984
3
17.4
14,950
260,130
3.2
18.47
14,950
276,127
Ống thép D48.1
1.2
8.33
14,950
124,534
Ống thép D48.1
1.4
9.67
14,950
144,567
Ống thép D48.1
1.5
10.34
14,950
154,583
1.8
12.33
14,950
184,334
2
13.64
14,950
203,918
2.3
15.59
14,950
233,071
2.5
16.87
14,950
252,207
2.8
18.77
14,950
280,612
3
20.02
14,950
299,299
3.2
21.26
14,950
317,837
Ống thép D59.9
1.4
12.12
14,950
181,194
1.5
12.96
14,950
193,752
1.8
15.47
14,950
231,277
2
17.13
14,950
256,094
2.3
19.6
14,950
293,020
2.5
21.23
14,950
317,389
2.8
23.66
14,950
353,717
3
25.26
14,950
377,637
3.2
26.85
14,950
401,408
Ống thép D75.6
1.5
16.45
14,950
245,928
1.8
19.66
14,950
293,917
2
21.78
14,950
325,611
2.3
24.95
14,950
373,003
2.5
27.04
14,950
404,248
2.8
30.16
14,950
450,892
3
32.23
14,950
481,839
3.2
34.28
14,950
512,486
Ống thép D88.3
1.5
19.27
14,950
288,087
1.8
23.04
14,950
344,448
2
25.54
14,950
381,823
2.3
29.27
14,950
437,587
2.5
31.74
14,950
474,513
2.8
35.42
14,950
529,529
3
37.87
14,950
566,157
3.2
40.3
14,950
602,485
Ống thép D108.0
1.8
28.29
14,950
422,936
2
31.37
14,950
468,982
2.3
35.97
14,950
537,752
2.5
39.03
14,950
583,499
2.8
43.59
14,950
651,671
3
46.61
14,950
696,820
3.2
49.62
14,950
741,819
Ống thép D113.5
1.8
29.75
14,950
444,763
2
33
14,950
493,350
2.3
37.84
14,950
565,708
2.5
41.06
14,950
613,847
2.8
45.86
14,950
685,607
3
49.05
14,950
733,298
3.2
52.23
14,950
780,839
Ống thép D126.8
1.8
33.29
14,950
497,686
2
36.93
14,950
552,104
2.3
42.37
14,950
633,432
2.5
45.98
14,950
687,401
2.8
51.37
14,950
767,982
3
54.96
14,950
821,652
3.2
58.52
14,950
874,874
Ống thép D113.5
3.2
52.23
14,950
780,839
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Sản phẩm
Độ dày (mm)
Trọng lượng (Kg)
Đơn giá (VNĐ/Kg)
Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép mạ kẽm NN D21.2
1.6
4.64
20,450
94,888
1.9
5.48
20,450
112,066
2.1
5.94
20,450
121,473
2.6
7.26
20,450
148,467
Ống thép mạ kẽm NN D26.65
1.6
5.93
20,450
121,269
1.9
6.96
20,450
142,332
2.1
7.7
20,450
157,465
2.3
8.29
20,450
169,531
2.6
9.36
20,450
191,412
Ống thép mạ kẽm NN D33.5
1.6
7.56
20,450
154,602
1.9
8.89
20,450
181,801
2.1
9.76
20,450
199,592
2.3
10.72
20,450
219,224
2.6
11.89
20,450
243,151
3.2
14.4
20,450
294,480
Ống thép mạ kẽm NN D42.2
1.6
9.62
20,450
196,729
1.9
11.34
20,450
231,903
2.1
12.47
20,450
255,012
2.3
13.56
20,450
277,302
2.6
15.24
20,450
311,658
2.9
16.87
20,450
344,992
3.2
18.6
20,450
380,370
Ống thép mạ kẽm NN D48.1
1.6
11.01
20,450
225,155
1.9
12.99
20,450
265,646
2.1
14.3
20,450
292,435
2.3
15.59
20,450
318,816
2.5
16.98
20,450
347,241
2.9
19.38
20,450
396,321
3.2
21.42
20,450
438,039
3.6
23.71
20,450
484,870
1.9
16.31
20,450
333,540
Ống thép mạ kẽm NN D59.9
2.1
17.97
20,450
367,487
2.3
19.61
20,450
401,025
2.6
22.16
20,450
453,172
2.9
24.48
20,450
500,616
3.2
26.86
20,450
549,287
3.6
30.18
20,450
617,181
4
33.1
20,450
676,895
Ống thép mạ kẽm NN D75.6
2.1
22.85
20,450
467,283
2.3
24.96
20,450
510,432
2.5
27.04
20,450
552,968
2.7
29.14
20,450
595,913
2.9
31.37
20,450
641,517
3.2
34.26
20,450
700,617
3.6
38.58
20,450
788,961
4
42.41
20,450
867,285
4.2
44.4
20,450
907,980
4.5
47.37
20,450
968,717
Ống thép mạ kẽm NN D88.3
2.1
26.8
20,450
548,060
2.3
29.28
20,450
598,776
2.5
31.74
20,450
649,083
2.7
34.22
20,450
699,799
2.9
36.83
20,450
753,174
3.2
40.32
20,450
824,544
3.6
50.22
20,450
1,026,999
4
50.21
20,450
1,026,795
4.2
52.29
20,450
1,069,331
4.5
55.83
20,450
1,141,724
Ống thép mạ kẽm NN D108.0
2.5
39.05
20,450
798,573
2.7
42.09
20,450
860,741
2.9
45.12
20,450
922,704
3
46.63
20,450
953,584
3.2
49.65
20,450
1,015,343
Ống thép mạ kẽm NN D113.5
2.5
41.06
20,450
839,677
2.7
44.29
20,450
905,731
2.9
47.48
20,450
970,966
3
49.07
20,450
1,003,482
3.2
52.58
20,450
1,075,261
3.6
58.5
20,450
1,196,325
4
64.84
20,450
1,325,978
4.2
67.94
20,450
1,389,373
4.4
71.07
20,450
1,453,382
4.5
72.62
20,450
1,485,079
Ống thép mạ kẽm NN D141.3
4
80.46
20,450
1,645,407
4.8
96.54
20,450
1,974,243
5.6
111.66
20,450
2,283,447
6.6
130.62
20,450
2,671,179
Ống thép mạ kẽm NN D168.3
4
96.24
20,450
1,968,108
4.8
115.62
20,450
2,364,429
5.6
133.86
20,450
2,737,437
6.4
152.16
20,450
3,111,672
Ống thép mạ kẽm NN D219.1
4.8
151.56
20,450
3,099,402
5.2
163.32
20,450
3,339,894
5.6
175.68
20,450
3,592,656
6.4
199.86
20,450
4,087,137
Bảng giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen
Báo giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen
STT
QUY CÁCH
ĐỘ DÀY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
Phi 21
1.00
cây 6m
37,000
6
1.80
cây 6m
63,500
7
2.10
cây 6m
71,500
9
2.50
cây 6m
93,500
10
Phi 27
1.00
cây 6m
46,500
13
1.40
cây 6m
66,000
15
1.80
cây 6m
82,500
16
2.10
cây 6m
95,000
18
2.50
cây 6m
121,500
19
Phi 34
1.00
cây 6m
58,000
24
1.80
cây 6m
102,000
25
2.10
cây 6m
118,500
27
2.50
cây 6m
153,500
28
3.00
cây 6m
181,000
29
3.20
cây 6m
192,000
30
Phi 42
1.00
cây 6m
73,500
36
2.10
cây 6m
152,000
38
2.50
cây 6m
196,000
39
3.00
cây 6m
232,000
40
3.20
cây 6m
249,000
41
Phi 49
1.10
cây 6m
90,500
46
2.10
cây 6m
175,000
48
2.50
cây 6m
225,500
49
3.00
cây 6m
268,000
50
3.20
cây 6m
286,500
51
Phi 60
1.10
cây 6m
114,500
56
2.10
cây 6m
219,000
58
2.50
cây 6m
286,500
59
3.00
cây 6m
337,500
60
3.20
cây 6m
359,500
Bảng giá thép ống đen Hòa Phát
Báo giá thép ông đen Hòa Phát
Sản phẩm
Độ dày (mm)
Trọng lượng (Kg)
Đơn giá (VNĐ/Kg)
Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.7
1
1.73
14,550
25,172
1.1
1.89
14,550
27,500
1.2
2.04
14,550
29,682
Ống thép D15.9
1
2.2
14,550
32,010
1.1
2.41
14,550
35,066
1.2
2.61
14,550
37,976
1.4
3
14,550
43,650
1.5
3.2
14,550
46,560
1.8
3.76
14,550
54,708
Ống thép D21.2
1
2.99
14,550
43,505
1.1
3.27
14,550
47,579
1.2
3.55
14,550
51,653
1.4
4.1
14,550
59,655
1.5
4.37
14,550
63,584
1.8
5.17
14,550
75,224
2
5.68
14,550
82,644
2.3
6.43
14,550
93,557
2.5
6.92
14,550
100,686
Ống thép D26.65
1
3.8
14,550
55,290
1.1
4.16
14,550
60,528
1.2
4.52
14,550
65,766
1.4
5.23
14,550
76,097
1.5
5.58
14,550
81,189
1.8
6.62
14,550
96,321
2
7.29
14,550
106,070
2.3
8.29
14,550
120,620
2.5
8.93
14,550
129,932
Ống thép D33.5
1
4.81
14,550
69,986
1.1
5.27
14,550
76,679
1.2
5.74
14,550
83,517
1.4
6.65
14,550
96,758
1.5
7.1
14,550
103,305
1.8
8.44
14,550
122,802
2
9.32
14,550
135,606
2.3
10.62
14,550
154,521
2.5
11.47
14,550
166,889
2.8
12.72
14,550
185,076
3
13.54
14,550
197,007
3.2
14.35
14,550
208,793
Ống thép D38.1
1
5.49
14,550
79,880
1.1
6.02
14,550
87,591
1.2
6.55
14,550
95,303
1.4
7.6
14,550
110,580
1.5
8.12
14,550
118,146
1.8
9.67
14,550
140,699
2
10.68
14,550
155,394
2.3
12.18
14,550
177,219
2.5
13.17
14,550
191,624
2.8
14.63
14,550
212,867
3
15.58
14,550
226,689
3.2
16.53
14,550
240,512
Ống thép D42.2
1.1
6.69
14,550
97,340
1.2
7.28
14,550
105,924
1.4
8.45
14,550
122,948
1.5
9.03
14,550
131,387
1.8
10.76
14,550
156,558
2
11.9
14,550
173,145
2.3
13.58
14,550
197,589
2.5
14.69
14,550
213,740
2.8
16.32
14,550
237,456
3
17.4
14,550
253,170
3.2
18.47
14,550
268,739
Ống thép D48.1
1.2
8.33
14,550
121,202
1.4
9.67
14,550
140,699
1.5
10.34
14,550
150,447
1.8
12.33
14,550
179,402
2
13.64
14,550
198,462
2.3
15.59
14,550
226,835
2.5
16.87
14,550
245,459
2.8
18.77
14,550
273,104
3
20.02
14,550
291,291
3.2
21.26
14,550
309,333
Ống thép D59.9
1.4
12.12
14,550
176,346
1.5
12.96
14,550
188,568
1.8
15.47
14,550
225,089
2
17.13
14,550
249,242
2.3
19.6
14,550
285,180
2.5
21.23
14,550
308,897
2.8
23.66
14,550
344,253
3
25.26
14,550
367,533
3.2
26.85
14,550
390,668
Ống thép D75.6
1.5
16.45
14,550
239,348
1.8
49.66
14,550
722,553
2
21.78
14,550
316,899
2.3
24.95
14,550
363,023
2.5
27.04
14,550
393,432
2.8
30.16
14,550
438,828
3
32.23
14,550
468,947
3.2
34.28
14,550
498,774
Ống thép D88.3
1.5
19.27
14,550
280,379
1.8
23.04
14,550
335,232
2
25.54
14,550
371,607
2.3
29.27
14,550
425,879
2.5
31.74
14,550
461,817
2.8
35.42
14,550
515,361
3
37.87
14,550
551,009
3.2
40.3
14,550
586,365
Ống thép D108.0
1.8
28.29
14,550
411,620
2
31.37
14,550
456,434
2.3
35.97
14,550
523,364
2.5
39.03
14,550
567,887
2.8
45.86
14,550
667,263
3
46.61
14,550
678,176
3.2
49.62
14,550
721,971
Ống thép D113.5
1.8
29.75
14,550
432,863
2
33
14,550
480,150
2.3
37.84
14,550
550,572
2.5
41.06
14,550
597,423
2.8
45.86
14,550
667,263
3
49.05
14,550
713,678
3.2
52.23
14,550
759,947
4
64.81
14,550
942,986
Ống thép D126.8
1.8
33.29
14,550
484,370
2
36.93
14,550
537,332
2.3
42.37
14,550
616,484
2.5
45.98
14,550
669,009
2.8
54.37
14,550
791,084
3
54.96
14,550
799,668
3.2
58.52
14,550
851,466
Bảng giá thép ống đen cỡ lớn
Báo giá Thép ống đen cỡ lớn
Sản phẩm
Độ dày (mm)
Trọng lượng (Kg)
Đơn giá (VNĐ/Kg)
Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D141.3
3.96
80.46
14,050
1,130,463
4.78
96.54
14,050
1,356,387
5.56
111.66
14,050
1,568,823
6.35
130.62
14,050
1,835,211
Ống thép D168.3
3.96
96.24
14,630
1,407,991
4.78
115.62
14,630
1,691,521
5.56
133.86
14,630
1,958,372
6.35
152.16
14,630
2,226,101
Ống thép D219.1
4.78
151.56
14,630
2,217,323
5.16
163.32
14,630
2,389,372
5.56
175.68
14,630
2,570,198
6.35
199.86
14,630
2,923,952
Ống thép D273
6.35
250.5
17,125
4,289,813
7.8
306.06
17,125
5,241,278
9.27
361.68
17,125
6,193,770
Ống thép D323.9
4.57
215.82
17,125
3,695,918
6.35
298.2
17,125
5,106,675
8.38
391.02
17,125
6,696,218
Ống thép D355.6
4.78
247.74
17,125
4,242,548
6.35
328.02
17,125
5,617,343
7.93
407.52
17,125
6,978,780
9.53
487.5
17,125
8,348,438
11.1
565.56
17,125
9,685,215
12.7
644.04
17,125
11,029,185
Ống thép D406
6.35
375.72
17,125
6,434,205
7.93
467.34
17,125
8,003,198
9.53
559.38
17,125
9,579,383
12.7
739.44
17,125
12,662,910
Ống thép D457.2
6.35
526.26
17,125
9,012,203
7.93
526.26
17,125
9,012,203
9.53
630.96
17,125
10,805,190
11.1
732.3
17,125
12,540,638
Ống thép D508
6.35
471.12
17,125
8,067,930
9.53
702.54
17,125
12,030,998
12.7
930.3
17,125
15,931,388
Ống thép D610
6.35
566.88
17,125
9,707,820
7.93
846.3
17,125
14,492,888
12.7
1121.88
17,125
19,212,195
Lưu ý :
Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.