Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm

Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm – Thép tấm là nguyên vật liệu sắt thép được ứng dụng và biết đến khá nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Loại thép này không chỉ được biết đến trong ngành công nghiệp đóng tàu mà còn vô vàn những ứng dụng phổ biến khác.

Phân loại thép tấm cơ bản trên thị trường

Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng là loại thép tấm được các ở nhiệt độ cao, trung bình khoảng hơn 1000 độ C. Thép tấm cán nóng bao gôm cả thép tấm trơn và thép tấm nhám. Độ dày của thép tấm cán nóng giao động từ 3ly đến độ dày hơn 100ly và mác thép được biết đến nhiều nhất hiện nay là mác thép tấm SS400 hoặc mác thép A36. Ưu điểm của dòng thép tấm này là ứng dụng được nhiều công trình và hạng mục ngành nghề khác nhau, có nhiều kích thước và độ dày để chọn lựa. Đồng thời quy trình bảo quan thép tấm cán nóng không quá phức tạp như thép tấm cán nguội.

Thép tấm cán nguội

Thép tấm cán nguội là loại thép tấm được cán ở nhiệt độ thường, thường là nhiệt độ phòng, trong quá trình càn thường dùng nước dung môi để điều chỉnh nhiệt độ về nhiệt độ phòng. Thép tấm cán nguội thường biết đến với thép tấm trơn, loại thép này có hình thức đẹp và bắt mắt, bề mặt tấm luôn sáng bóng, không bị bavia ở cạnh…Tấm cán nguội có độ dày từ 0,5 cho đến 2ly, và quy trình bảo quản thép tấm thường là ở trong nhà kho, không để gần với các chất hóa học, không để dính nước mưa bởi khi dính nước mưa tấm hay bị han gỉ.

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm

– Độ dày: 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm

– Chiều ngang: 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm, 2.400 mm

– Chiếu dài: 6.000 mm, 9.000 mm, 12.000 mm.

+ Công dụng: dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…

+ Mác thép của Đức: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ…. theo tiêu chuẩn DIN GOST 3SP/PS 380-94

+ Mác thép của Nhật: SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.

+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,…. theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn: ASTM

Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,….Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,…..

+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy, khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.

Sản phẩm đặc biệt của chúng tôi gồm có: thép tấm, lá cán nóng cán nguội, thép hình, láp với các mác thép chủ đạo: SS400, CT3, C45,

Bảng tra quy cách thép tấm

Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
Thép tấm  3 1500 – 2000  6000 – 12.000
Thép tấm  4 1500 – 2000  6000 – 12.000
Thép tấm  5 1500 – 2000  6000 – 12.000
Thép tấm  6 1500 – 2000  6000 – 12.000
Thép tấm  8 1500 – 2000  6000 – 12.000
Thép tấm  9 1500 – 2000  6000 – 12.000
Thép tấm  10 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  12 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  13 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  14 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  15 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  16 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  18 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  20 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  22 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  24 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  25 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  28 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  30 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  32 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  34 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  35 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  36 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  38 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  40 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  44 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  45 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  50 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  55 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  60 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  65 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  70 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  75 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  80 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  82 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  85 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  90 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  95 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  100 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  110 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  120 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  150 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  180 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  200 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  220 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  250 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  260 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  270 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  280 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
Thép tấm  300 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000

Bảng báo giá thép tấm các loại cập nhật mới nhất năm 2020

Giá Thép Tấm SPCC/SPHC 2020

Sản phẩm Quy cách (mm) Đơn giá
Thép tấm SPCC 1.0 x 1000/1200 14,100
Thép tấm SPHC 1.2 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.4 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.5 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 1.8 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 2.0 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 2.5 x 1000/1250 13,200
Thép tấm SPHC 3.0 x 1000/1250 13,200

Giá Thép Tấm SS400B/Q235B/A36 2020

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm SS400B/A36 3.00 x 1500 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 4.00 x 1500 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 5.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 6.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 8.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 10.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 12.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 14.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 15.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 16.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 18.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 20.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 60.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 70.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 80.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 90.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 100.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 110.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 150.00 x 2000 6m/12m 11,300
Thép tấm SS400B/A36 170.00 x 2000 6m/12m 11,300

Giá Thép Tấm Gân 2020

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá
Dày (mm) x Rộng (mm)
Thép tấm Q345B/A572 3.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 4.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 5.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 6.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 8.00 x 1500 6m/12m 12,400
Thép tấm Q345B/A572 10.00 x 1500 6m/12m 12,400

Chú ý:
– Dung sai trọng lượng và kích thước : +/- 5% theo quy định
– Giá bán trên chưa bao gồm thuế VAT 10% Chưa bao gồm phí vận chuyển đến công trình bên mua.
– Thanh toán: Bên Mua thanh toán 100% giá trị đơn hàng trước khi nhận hàng. Hoặc thỏa thuận.

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook