Thép Tấm Chịu Nhiệt A516
Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 – Công Ty thép Hùng Phát là nhà Nhập khẩu và mua bán Thép Tấm chịu nhiệt A516 Theo Tiêu Chuẩn ASTM. Ngoài ra Công Ty thép Hùng Phát còn nhập khẩu và mua bán nhiều Mác Thép khác nhau theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, GOST, DIN, GB….Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga… Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn. Sản phẩm thép tấm có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
Đặc điểm tính chất kỹ thuật thép tấm chịu nhiệt A516
MÁC THÉP | A516 Gr.60/65/70 – A387 Gr.2/11/21- A283 Gr.A/B/C/D – Q245R – Q345R – P265GH – SB410 – SB450 – SPV235 – SPV410 – A285 Gr.A/B/C.- API 2W-60… |
TIÊU CHUẨN | ASTM/ASME – EN10028-2 – tiêu chuẩn DIN10028-3 – GB/T713 – JIS G3103 – tiêu chuẩn JIS G3115 |
ỨNG DỤNG | Thép tấm chịu nhiệt A516 là thép chất lượng cho nồi hơi, nồi hơi áp suất, có độ bền và độ dẻo dai tốt, đươc sử dụng cho các lò hơi công nghiệp, các tàu chịu áp lực, bình ga, nghành công nghiệp dầu khí, hóa dầu, hàng hải, giàn khoan cơ khí máy móc …. |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan |
QUY CÁCH | Dày : 6.0mm – 180mm |
Rộng : 1500 – 3500mm | |
Dài : 6000 – 12000mm |
Thành phần hóa học
Độ dày t (mm) | Thành phần hóa học | ||||
Cacbon | Silic | Mangan | Photpho | Lưu huỳnh | |
t ≤ 12.5 | 0.18 | 0.15 – 0.40 | 0.6 – 0.9 | 0.035 | 0.035 |
12.5 < t ≤ 50 | 0.2 | 0.15 – 0.40 | 0.6 – 1.2 | 0.035 | 0.035 |
50 < t ≤ 100 | 0.22 | 0.15 – 0.40 | 0.6 – 1.2 | 0.035 | 0.035 |
100 < t ≤ 200 | 0.24 | 0.15 – 0.40 | 0.6 – 1.2 | 0.035 | 0.035 |
t > 200 | 0.26 | 0.15 – 0.40 | 0.6 – 1.2 | 0.035 | 0.035 |
Tính chất kỹ thuật
Mác thép | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A515 Gr.60 | 220 | 415-550 | 21-25 | |
A516 Gr.60 | 220 | 415-550 | 21-25 | |
A387 Gr.11 | 310 | 515-690 | 18 | |
Q345R | 345 | 510-640 | 21 |
Bảng tra quy cách thép tấm chịu nhiệt A516
– Mác Thép: A515 GR.60/65/70, A516 GR.55/60/65/70/60S/70S… Thép Tấm Chịu Nhiệt A515
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS, EN…
– Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Đức,…
– Độ Dày: 6 – 200mm Thép Tấm Chịu Nhiệt A515
Thứ tự | Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 | Trọng lượng (Kg) |
1 | Tấm chịu nhiệt A516 6ly x 1500 x 6000mm | 423,9 |
2 | Tấm chịu nhiệt A516 8ly x 1500 x 6000mm | 565,2 |
3 | Tấm chịu nhiệt A516 10ly x 2000 x 12000mm | 1.884 |
4 | Tấm chịu nhiệt A516 12ly x 2000 x 12000mm | 2.260,8 |
5 | Tấm chịu nhiệt A516 14ly x 2000 x 12000mm | 2.637,6 |
6 | Tấm chịu nhiệt A516 16ly x2000 x 12000mm | 3.014,4 |
7 | Tấm chịu nhiệt A516 20ly x 2000 x12000mm | 3.768 |
8 | Tấm chịu nhiệt A516 22ly x 2000 x 12000mm | 4.144,8 |
9 | Tấm chịu nhiệt A516 25ly x 2000 x 12000mm | 4.710 |
10 | Tấm chịu nhiệt A516 30ly x 2000 x 12000mm | 5.562 |
11 | Tấm chịu nhiệt A516 35ly x 2000 x 12000mm | 6.594 |
12 | Tấm chịu nhiệt A516 40ly x 2000 x 12000mm | 7.536 |
13 | Tấm chịu nhiệt A516 50ly x 2000 x 12000mm | 9.420 |
Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc
- Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
- Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt…
- Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook